Sau đây là các kết quả liên quan tới xem ngày cưới tháng 10 năm 2039 cho tuổi 1991, chọn ngày cưới cho nam, nữ sinh năm Tân Mùi, người tuổi Tân Mùi cưới trong tháng 10 ngày nào đẹp?

 

  1. Xem ngày cưới tháng 10/2039 cho người sinh năm 1991 phù hợp yếu tố nào:

Tuổi Tân Mùi cưới tháng 10 năm 2039 được không? xem ngày cưới tháng 10 năm 2039 cho nam, nữ sinh năm Tân Mùi, xem ngày cưới năm 2039 tuổi Tân Mùi

  • Tuổi Tân Mùi kết hôn tháng 10 năm 2039 được không? xem ngày kết hôn 2039 cho nam, nữ tuổi 1991 trong tháng 10/2039
  • Các ngày kết hôn, cưới hỏi, dạm ngõ, đăng ký kết hôn,...trong tháng 10 mà tuổi 1991 nên chọn.

 

Lưu ý: Các kết quả về xem ngày cưới trong tháng 10 năm 2039 theo tuổi 1991 được sử dụng một số phương pháp tính ngày tra tuổi dài dòng và phức tạp mới đưa ra được kết luận ngày tốt xấu trong tháng 10 cho người tuổi Tân Mùi. Vì thế, chúng tôi chỉ cung cấp các thông tin cần thiết và kết luận cuối cùng. Nếu bạn tuổi 1991 muốn được tư vấn chi tiết về các ngày tốt cưới hỏi trong tháng 10/2039 hợp tuổi Tân Mùi, xin mời gửi đầy đủ các thông tin về ngày tháng năm sinh của hai bạn và tháng dự tính ( trong trường hợp khác tháng 10) trong mục bình luận phía dưới để được tư vấn trực tuyến.

  1. Phần mềm tra cứu xem ngày cưới tháng 10 năm 2039 cho tuổi 1991:

 

 

 

1991

1991 (năm Tân Mùi)

Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo

Thổ

Lộ bàng Thổ ( Ðất ven đường)

xem ngày cưới theo tuổi tốt trong tháng 10 năm 2039

Chủ nhật
2
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Quý Dậu, Năm: Kỷ Mùi (15/8/2039 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 2/10/2039

Thứ sáu
7
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Quý Dậu, Năm: Kỷ Mùi (20/8/2039 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 7/10/2039

Thứ bảy
8
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Quý Hợi, Tháng: Quý Dậu, Năm: Kỷ Mùi (21/8/2039 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 8/10/2039

Thứ ba
11
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Bính Dần, Tháng: Quý Dậu, Năm: Kỷ Mùi (24/8/2039 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 11/10/2039

Thứ tư
12
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Đinh Mão, Tháng: Quý Dậu, Năm: Kỷ Mùi (25/8/2039 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 12/10/2039

Thứ sáu
14
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Quý Dậu, Năm: Kỷ Mùi (27/8/2039 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 14/10/2039

Thứ sáu
21
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Bính Tý, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Kỷ Mùi (4/9/2039 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 21/10/2039

Thứ hai
24
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Kỷ Mùi (7/9/2039 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 24/10/2039

Thứ ba
25
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Canh Thìn, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Kỷ Mùi (8/9/2039 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 25/10/2039

Thứ tư
26
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Kỷ Mùi (9/9/2039 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 26/10/2039

Thứ năm
27
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Kỷ Mùi (10/9/2039 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 27/10/2039

Thứ hai
31
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Bính Tuất, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Kỷ Mùi (14/9/2039 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 31/10/2039

  • Chủ nhật, ngày 2/10/2039

  • Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Quý Dậu, Năm: Kỷ Mùi (15/8/2039 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 7/10/2039

  • Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Quý Dậu, Năm: Kỷ Mùi (20/8/2039 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 8/10/2039

  • Ngày: Quý Hợi, Tháng: Quý Dậu, Năm: Kỷ Mùi (21/8/2039 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 11/10/2039

  • Ngày: Bính Dần, Tháng: Quý Dậu, Năm: Kỷ Mùi (24/8/2039 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ tư, ngày 12/10/2039

  • Ngày: Đinh Mão, Tháng: Quý Dậu, Năm: Kỷ Mùi (25/8/2039 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 14/10/2039

  • Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Quý Dậu, Năm: Kỷ Mùi (27/8/2039 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 21/10/2039

  • Ngày: Bính Tý, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Kỷ Mùi (4/9/2039 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ hai, ngày 24/10/2039

  • Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Kỷ Mùi (7/9/2039 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ ba, ngày 25/10/2039

  • Ngày: Canh Thìn, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Kỷ Mùi (8/9/2039 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 26/10/2039

  • Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Kỷ Mùi (9/9/2039 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 27/10/2039

  • Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Kỷ Mùi (10/9/2039 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ hai, ngày 31/10/2039

  • Ngày: Bính Tuất, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Kỷ Mùi (14/9/2039 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)

xem ngày cưới theo tuổi xấu trong tháng 10 năm 2039

Thứ năm
6
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Tân Dậu, Tháng: Quý Dậu, Năm: Kỷ Mùi (19/8/2039 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 6/10/2039

Thứ hai
10
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Ất Sửu, Tháng: Quý Dậu, Năm: Kỷ Mùi (23/8/2039 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 10/10/2039

Thứ bảy
22
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Kỷ Mùi (5/9/2039 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 22/10/2039

Chủ nhật
23
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Mậu Dần, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Kỷ Mùi (6/9/2039 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 23/10/2039

  • Thứ hai, ngày 10/10/2039

  • Ngày: Ất Sửu, Tháng: Quý Dậu, Năm: Kỷ Mùi (23/8/2039 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 22/10/2039

  • Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Kỷ Mùi (5/9/2039 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 23/10/2039

  • Ngày: Mậu Dần, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Kỷ Mùi (6/9/2039 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)

XEM BÓI NAM NỮ CÓ HỢP NHAU KHÔNG

 

 

  1. Ngoài, xem ngày tốt cưới tháng 10 năm 2039, tuổi 1991 nên xem:

Trên đây là các thông tin về xem ngày cưới năm 2039 cho tuổi Tân Mùi thuộc chuyên mục xem ngày cưới hỏi theo tuổi vợ chồng. Ngoài ra, xin mời quý bạn đọc tham khảo thêm một số thông tin liên quan đến tuổi Tân Mùi:

 

 

Trên đây là các thông tin về xem ngày cưới tháng 10/2039 cho nam nữ sinh năm Tân Mùi, tuổi Tân Mùi cưới tháng 10 năm 2039 được không, xem ngày cưới tuổi cTân Mùi trong tháng 10 năm 2039. Phần mềm được cung cấp bởi thuatxemtuong.vn. Xin vui lòng không sao chép, sửa đổi khi chưa có sự cho phép.

Contents[MỤC LỤC]

Xem ngày tốt xấu

Công việc

(Dương lịch)

 
ảnh zip
 
 
 
 
 
    < !-- thêm menu các bài viết tử vi vào danh mục menu tử vi 2022-->
 
ảnh zip

Bình giải