Sau đây là các kết quả liên quan tới xem ngày cưới tháng 4 năm 2040 cho tuổi 1991, chọn ngày cưới cho nam, nữ sinh năm Tân Mùi, người tuổi Tân Mùi cưới trong tháng 4 ngày nào đẹp?

 

  1. Xem ngày cưới tháng 4/2040 cho người sinh năm 1991 phù hợp yếu tố nào:

Tuổi Tân Mùi cưới tháng 4 năm 2040 được không? xem ngày cưới tháng 4 năm 2040 cho nam, nữ sinh năm Tân Mùi, xem ngày cưới năm 2040 tuổi Tân Mùi

  • Tuổi Tân Mùi kết hôn tháng 4 năm 2040 được không? xem ngày kết hôn 2040 cho nam, nữ tuổi 1991 trong tháng 4/2040
  • Các ngày kết hôn, cưới hỏi, dạm ngõ, đăng ký kết hôn,...trong tháng 4 mà tuổi 1991 nên chọn.

 

Lưu ý: Các kết quả về xem ngày cưới trong tháng 4 năm 2040 theo tuổi 1991 được sử dụng một số phương pháp tính ngày tra tuổi dài dòng và phức tạp mới đưa ra được kết luận ngày tốt xấu trong tháng 4 cho người tuổi Tân Mùi. Vì thế, chúng tôi chỉ cung cấp các thông tin cần thiết và kết luận cuối cùng. Nếu bạn tuổi 1991 muốn được tư vấn chi tiết về các ngày tốt cưới hỏi trong tháng 4/2040 hợp tuổi Tân Mùi, xin mời gửi đầy đủ các thông tin về ngày tháng năm sinh của hai bạn và tháng dự tính ( trong trường hợp khác tháng 4) trong mục bình luận phía dưới để được tư vấn trực tuyến.

  1. Phần mềm tra cứu xem ngày cưới tháng 4 năm 2040 cho tuổi 1991:

 

 

 

1991

1991 (năm Tân Mùi)

Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo

Thổ

Lộ bàng Thổ ( Ðất ven đường)

xem ngày cưới theo tuổi tốt trong tháng 4 năm 2040

Thứ hai
2
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Canh Thân, Tháng: Kỷ Mão, Năm: Canh Thân (21/2/2040 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 2/4/2040

Thứ năm
5
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Quý Hợi, Tháng: Kỷ Mão, Năm: Canh Thân (24/2/2040 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 5/4/2040

Chủ nhật
8
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Bính Dần, Tháng: Kỷ Mão, Năm: Canh Thân (27/2/2040 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 8/4/2040

Thứ hai
9
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Đinh Mão, Tháng: Kỷ Mão, Năm: Canh Thân (28/2/2040 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 9/4/2040

Chủ nhật
15
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Quý Dậu, Tháng: Canh Thìn, Năm: Canh Thân (5/3/2040 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 15/4/2040

Thứ tư
18
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Bính Tý, Tháng: Canh Thìn, Năm: Canh Thân (8/3/2040 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 18/4/2040

Thứ sáu
20
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Mậu Dần, Tháng: Canh Thìn, Năm: Canh Thân (10/3/2040 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 20/4/2040

Thứ bảy
21
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Canh Thìn, Năm: Canh Thân (11/3/2040 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 21/4/2040

Thứ sáu
27
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Ất Dậu, Tháng: Canh Thìn, Năm: Canh Thân (17/3/2040 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 27/4/2040

Thứ bảy
28
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Bính Tuất, Tháng: Canh Thìn, Năm: Canh Thân (18/3/2040 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 28/4/2040

Thứ hai
30
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Mậu Tý, Tháng: Canh Thìn, Năm: Canh Thân (20/3/2040 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 30/4/2040

  • Thứ hai, ngày 2/4/2040

  • Ngày: Canh Thân, Tháng: Kỷ Mão, Năm: Canh Thân (21/2/2040 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ năm, ngày 5/4/2040

  • Ngày: Quý Hợi, Tháng: Kỷ Mão, Năm: Canh Thân (24/2/2040 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 8/4/2040

  • Ngày: Bính Dần, Tháng: Kỷ Mão, Năm: Canh Thân (27/2/2040 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ hai, ngày 9/4/2040

  • Ngày: Đinh Mão, Tháng: Kỷ Mão, Năm: Canh Thân (28/2/2040 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 15/4/2040

  • Ngày: Quý Dậu, Tháng: Canh Thìn, Năm: Canh Thân (5/3/2040 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 18/4/2040

  • Ngày: Bính Tý, Tháng: Canh Thìn, Năm: Canh Thân (8/3/2040 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 20/4/2040

  • Ngày: Mậu Dần, Tháng: Canh Thìn, Năm: Canh Thân (10/3/2040 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ bảy, ngày 21/4/2040

  • Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Canh Thìn, Năm: Canh Thân (11/3/2040 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 27/4/2040

  • Ngày: Ất Dậu, Tháng: Canh Thìn, Năm: Canh Thân (17/3/2040 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ bảy, ngày 28/4/2040

  • Ngày: Bính Tuất, Tháng: Canh Thìn, Năm: Canh Thân (18/3/2040 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 30/4/2040

  • Ngày: Mậu Tý, Tháng: Canh Thìn, Năm: Canh Thân (20/3/2040 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)

xem ngày cưới theo tuổi xấu trong tháng 4 năm 2040

Chủ nhật
1
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Kỷ Mão, Năm: Canh Thân (20/2/2040 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 1/4/2040

Thứ ba
3
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Tân Dậu, Tháng: Kỷ Mão, Năm: Canh Thân (22/2/2040 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 3/4/2040

Thứ bảy
14
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Canh Thìn, Năm: Canh Thân (4/3/2040 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 14/4/2040

Thứ năm
19
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Canh Thìn, Năm: Canh Thân (9/3/2040 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 19/4/2040

Thứ năm
26
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Giáp Thân, Tháng: Canh Thìn, Năm: Canh Thân (16/3/2040 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 26/4/2040

  • Thứ ba, ngày 3/4/2040

  • Ngày: Tân Dậu, Tháng: Kỷ Mão, Năm: Canh Thân (22/2/2040 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ bảy, ngày 14/4/2040

  • Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Canh Thìn, Năm: Canh Thân (4/3/2040 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ năm, ngày 19/4/2040

  • Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Canh Thìn, Năm: Canh Thân (9/3/2040 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 26/4/2040

  • Ngày: Giáp Thân, Tháng: Canh Thìn, Năm: Canh Thân (16/3/2040 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)

XEM BÓI NAM NỮ CÓ HỢP NHAU KHÔNG

 

 

  1. Ngoài, xem ngày tốt cưới tháng 4 năm 2040, tuổi 1991 nên xem:

Trên đây là các thông tin về xem ngày cưới năm 2040 cho tuổi Tân Mùi thuộc chuyên mục xem ngày cưới hỏi theo tuổi vợ chồng. Ngoài ra, xin mời quý bạn đọc tham khảo thêm một số thông tin liên quan đến tuổi Tân Mùi:

 

 

Trên đây là các thông tin về xem ngày cưới tháng 4/2040 cho nam nữ sinh năm Tân Mùi, tuổi Tân Mùi cưới tháng 4 năm 2040 được không, xem ngày cưới tuổi cTân Mùi trong tháng 4 năm 2040. Phần mềm được cung cấp bởi thuatxemtuong.vn. Xin vui lòng không sao chép, sửa đổi khi chưa có sự cho phép.

Contents[MỤC LỤC]

Xem ngày tốt xấu

Công việc

(Dương lịch)

 
ảnh zip
 
 
 
 
 
    < !-- thêm menu các bài viết tử vi vào danh mục menu tử vi 2022-->
 
ảnh zip

Bình giải