Sau đây là các kết quả liên quan tới xem ngày cưới tháng 10 năm 2028 cho tuổi 1965, chọn ngày cưới cho nam, nữ sinh năm Ất Tỵ, người tuổi Ất Tỵ cưới trong tháng 10 ngày nào đẹp?

 

  1. Xem ngày cưới tháng 10/2028 cho người sinh năm 1965 phù hợp yếu tố nào:

Tuổi Ất Tỵ cưới tháng 10 năm 2028 được không? xem ngày cưới tháng 10 năm 2028 cho nam, nữ sinh năm Ất Tỵ, xem ngày cưới năm 2028 tuổi Ất Tỵ

  • Tuổi Ất Tỵ kết hôn tháng 10 năm 2028 được không? xem ngày kết hôn 2028 cho nam, nữ tuổi 1965 trong tháng 10/2028
  • Các ngày kết hôn, cưới hỏi, dạm ngõ, đăng ký kết hôn,...trong tháng 10 mà tuổi 1965 nên chọn.

 

Lưu ý: Các kết quả về xem ngày cưới trong tháng 10 năm 2028 theo tuổi 1965 được sử dụng một số phương pháp tính ngày tra tuổi dài dòng và phức tạp mới đưa ra được kết luận ngày tốt xấu trong tháng 10 cho người tuổi Ất Tỵ. Vì thế, chúng tôi chỉ cung cấp các thông tin cần thiết và kết luận cuối cùng. Nếu bạn tuổi 1965 muốn được tư vấn chi tiết về các ngày tốt cưới hỏi trong tháng 10/2028 hợp tuổi Ất Tỵ, xin mời gửi đầy đủ các thông tin về ngày tháng năm sinh của hai bạn và tháng dự tính ( trong trường hợp khác tháng 10) trong mục bình luận phía dưới để được tư vấn trực tuyến.

  1. Phần mềm tra cứu xem ngày cưới tháng 10 năm 2028 cho tuổi 1965:

 

 

 

1965

1965 (năm Ất Tỵ)

Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo

Hỏa

Phú đăng Hỏa ( Lửa đèn )

xem ngày cưới theo tuổi tốt trong tháng 10 năm 2028

Thứ tư
4
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Thân (16/8/2028 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 4/10/2028

Thứ năm
5
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Quý Hợi, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Thân (17/8/2028 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 5/10/2028

Chủ nhật
8
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Bính Dần, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Thân (20/8/2028 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 8/10/2028

Thứ hai
9
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Đinh Mão, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Thân (21/8/2028 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 9/10/2028

Thứ tư
11
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Thân (23/8/2028 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 11/10/2028

Thứ hai
16
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Thân (28/8/2028 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 16/10/2028

Thứ ba
17
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Ất Hợi, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Thân (29/8/2028 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 17/10/2028

Thứ tư
18
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Bính Tý, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Mậu Thân (1/9/2028 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 18/10/2028

Thứ bảy
21
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Mậu Thân (4/9/2028 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 21/10/2028

Chủ nhật
22
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Canh Thìn, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Mậu Thân (5/9/2028 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 22/10/2028

Thứ hai
23
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Mậu Thân (6/9/2028 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 23/10/2028

Thứ ba
24
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Mậu Thân (7/9/2028 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 24/10/2028

Thứ bảy
28
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Bính Tuất, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Mậu Thân (11/9/2028 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 28/10/2028

Thứ hai
30
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Mậu Tý, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Mậu Thân (13/9/2028 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 30/10/2028

  • Thứ tư, ngày 4/10/2028

  • Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Thân (16/8/2028 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 5/10/2028

  • Ngày: Quý Hợi, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Thân (17/8/2028 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 8/10/2028

  • Ngày: Bính Dần, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Thân (20/8/2028 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ hai, ngày 9/10/2028

  • Ngày: Đinh Mão, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Thân (21/8/2028 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 11/10/2028

  • Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Thân (23/8/2028 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 16/10/2028

  • Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Thân (28/8/2028 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 17/10/2028

  • Ngày: Ất Hợi, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Thân (29/8/2028 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 18/10/2028

  • Ngày: Bính Tý, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Mậu Thân (1/9/2028 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ bảy, ngày 21/10/2028

  • Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Mậu Thân (4/9/2028 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 22/10/2028

  • Ngày: Canh Thìn, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Mậu Thân (5/9/2028 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 23/10/2028

  • Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Mậu Thân (6/9/2028 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 24/10/2028

  • Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Mậu Thân (7/9/2028 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ bảy, ngày 28/10/2028

  • Ngày: Bính Tuất, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Mậu Thân (11/9/2028 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 30/10/2028

  • Ngày: Mậu Tý, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Mậu Thân (13/9/2028 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)

xem ngày cưới theo tuổi xấu trong tháng 10 năm 2028

Thứ ba
3
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Tân Dậu, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Thân (15/8/2028 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 3/10/2028

Thứ bảy
7
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Ất Sửu, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Thân (19/8/2028 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 7/10/2028

Chủ nhật
15
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Quý Dậu, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Thân (27/8/2028 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 15/10/2028

Thứ năm
19
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Mậu Thân (2/9/2028 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 19/10/2028

Thứ sáu
20
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Mậu Dần, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Mậu Thân (3/9/2028 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 20/10/2028

Thứ ba
31
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Mậu Thân (14/9/2028 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 31/10/2028

  • Thứ bảy, ngày 7/10/2028

  • Ngày: Ất Sửu, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Thân (19/8/2028 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 15/10/2028

  • Ngày: Quý Dậu, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Thân (27/8/2028 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ năm, ngày 19/10/2028

  • Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Mậu Thân (2/9/2028 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 20/10/2028

  • Ngày: Mậu Dần, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Mậu Thân (3/9/2028 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ ba, ngày 31/10/2028

  • Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Mậu Thân (14/9/2028 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

XEM BÓI NAM NỮ CÓ HỢP NHAU KHÔNG

 

 

  1. Ngoài, xem ngày tốt cưới tháng 10 năm 2028, tuổi 1965 nên xem:

Trên đây là các thông tin về xem ngày cưới năm 2028 cho tuổi Ất Tỵ thuộc chuyên mục xem ngày cưới hỏi theo tuổi vợ chồng. Ngoài ra, xin mời quý bạn đọc tham khảo thêm một số thông tin liên quan đến tuổi Ất Tỵ:

 

 

Trên đây là các thông tin về xem ngày cưới tháng 10/2028 cho nam nữ sinh năm Ất Tỵ, tuổi Ất Tỵ cưới tháng 10 năm 2028 được không, xem ngày cưới tuổi cẤt Tỵ trong tháng 10 năm 2028. Phần mềm được cung cấp bởi thuatxemtuong.vn. Xin vui lòng không sao chép, sửa đổi khi chưa có sự cho phép.

Contents[MỤC LỤC]

Xem ngày tốt xấu

Công việc

(Dương lịch)

 
ảnh zip
 
 
 
 
 
 
ảnh zip

Bình giải