Sau đây là các kết quả liên quan tới xem ngày cưới tháng 1 năm 2049 cho tuổi 1994, chọn ngày cưới cho nam, nữ sinh năm Giáp Tuất, người tuổi Giáp Tuất cưới trong tháng 1 ngày nào đẹp?

 

  1. Xem ngày cưới tháng 1/2049 cho người sinh năm 1994 phù hợp yếu tố nào:

Tuổi Giáp Tuất cưới tháng 1 năm 2049 được không? xem ngày cưới tháng 1 năm 2049 cho nam, nữ sinh năm Giáp Tuất, xem ngày cưới năm 2049 tuổi Giáp Tuất

  • Tuổi Giáp Tuất kết hôn tháng 1 năm 2049 được không? xem ngày kết hôn 2049 cho nam, nữ tuổi 1994 trong tháng 1/2049
  • Các ngày kết hôn, cưới hỏi, dạm ngõ, đăng ký kết hôn,...trong tháng 1 mà tuổi 1994 nên chọn.

 

Lưu ý: Các kết quả về xem ngày cưới trong tháng 1 năm 2049 theo tuổi 1994 được sử dụng một số phương pháp tính ngày tra tuổi dài dòng và phức tạp mới đưa ra được kết luận ngày tốt xấu trong tháng 1 cho người tuổi Giáp Tuất. Vì thế, chúng tôi chỉ cung cấp các thông tin cần thiết và kết luận cuối cùng. Nếu bạn tuổi 1994 muốn được tư vấn chi tiết về các ngày tốt cưới hỏi trong tháng 1/2049 hợp tuổi Giáp Tuất, xin mời gửi đầy đủ các thông tin về ngày tháng năm sinh của hai bạn và tháng dự tính ( trong trường hợp khác tháng 1) trong mục bình luận phía dưới để được tư vấn trực tuyến.

  1. Phần mềm tra cứu xem ngày cưới tháng 1 năm 2049 cho tuổi 1994:

 

 

 

1994

1994 (năm Giáp Tuất)

Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo

Hỏa

Sơn đầu Hỏa ( Lửa trên đỉnh núi)

xem ngày cưới theo tuổi tốt trong tháng 1 năm 2049

Thứ sáu
1
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Bính Tý, Tháng: Giáp Tý, Năm: Mậu Thìn (28/11/2048 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 1/1/2049

Thứ bảy
2
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Giáp Tý, Năm: Mậu Thìn (29/11/2048 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 2/1/2049

Chủ nhật
3
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Mậu Dần, Tháng: Giáp Tý, Năm: Mậu Thìn (30/11/2048 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 3/1/2049

Thứ hai
4
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Ất Sửu, Năm: Mậu Thìn (1/12/2048 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 4/1/2049

Thứ sáu
8
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Quý Mùi, Tháng: Ất Sửu, Năm: Mậu Thìn (5/12/2048 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 8/1/2049

Chủ nhật
10
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Ất Dậu, Tháng: Ất Sửu, Năm: Mậu Thìn (7/12/2048 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 10/1/2049

Thứ hai
11
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Bính Tuất, Tháng: Ất Sửu, Năm: Mậu Thìn (8/12/2048 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 11/1/2049

Thứ ba
12
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Ất Sửu, Năm: Mậu Thìn (9/12/2048 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 12/1/2049

Thứ tư
13
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Mậu Tý, Tháng: Ất Sửu, Năm: Mậu Thìn (10/12/2048 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 13/1/2049

Thứ sáu
15
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Canh Dần, Tháng: Ất Sửu, Năm: Mậu Thìn (12/12/2048 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 15/1/2049

Thứ tư
20
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Ất Mùi, Tháng: Ất Sửu, Năm: Mậu Thìn (17/12/2048 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 20/1/2049

Thứ sáu
22
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Ất Sửu, Năm: Mậu Thìn (19/12/2048 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 22/1/2049

Chủ nhật
24
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Ất Sửu, Năm: Mậu Thìn (21/12/2048 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 24/1/2049

Thứ hai
25
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Canh Tý, Tháng: Ất Sửu, Năm: Mậu Thìn (22/12/2048 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 25/1/2049

Thứ tư
27
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Ất Sửu, Năm: Mậu Thìn (24/12/2048 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 27/1/2049

Thứ năm
28
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Quý Mão, Tháng: Ất Sửu, Năm: Mậu Thìn (25/12/2048 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 28/1/2049

  • Thứ sáu, ngày 1/1/2049

  • Ngày: Bính Tý, Tháng: Giáp Tý, Năm: Mậu Thìn (28/11/2048 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ bảy, ngày 2/1/2049

  • Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Giáp Tý, Năm: Mậu Thìn (29/11/2048 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 3/1/2049

  • Ngày: Mậu Dần, Tháng: Giáp Tý, Năm: Mậu Thìn (30/11/2048 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ hai, ngày 4/1/2049

  • Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Ất Sửu, Năm: Mậu Thìn (1/12/2048 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 8/1/2049

  • Ngày: Quý Mùi, Tháng: Ất Sửu, Năm: Mậu Thìn (5/12/2048 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 10/1/2049

  • Ngày: Ất Dậu, Tháng: Ất Sửu, Năm: Mậu Thìn (7/12/2048 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ hai, ngày 11/1/2049

  • Ngày: Bính Tuất, Tháng: Ất Sửu, Năm: Mậu Thìn (8/12/2048 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 12/1/2049

  • Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Ất Sửu, Năm: Mậu Thìn (9/12/2048 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 13/1/2049

  • Ngày: Mậu Tý, Tháng: Ất Sửu, Năm: Mậu Thìn (10/12/2048 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 15/1/2049

  • Ngày: Canh Dần, Tháng: Ất Sửu, Năm: Mậu Thìn (12/12/2048 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ tư, ngày 20/1/2049

  • Ngày: Ất Mùi, Tháng: Ất Sửu, Năm: Mậu Thìn (17/12/2048 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 22/1/2049

  • Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Ất Sửu, Năm: Mậu Thìn (19/12/2048 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 24/1/2049

  • Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Ất Sửu, Năm: Mậu Thìn (21/12/2048 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 25/1/2049

  • Ngày: Canh Tý, Tháng: Ất Sửu, Năm: Mậu Thìn (22/12/2048 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 27/1/2049

  • Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Ất Sửu, Năm: Mậu Thìn (24/12/2048 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ năm, ngày 28/1/2049

  • Ngày: Quý Mão, Tháng: Ất Sửu, Năm: Mậu Thìn (25/12/2048 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)

xem ngày cưới theo tuổi xấu trong tháng 1 năm 2049

Thứ tư
6
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Ất Sửu, Năm: Mậu Thìn (3/12/2048 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 6/1/2049

Thứ năm
14
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Ất Sửu, Năm: Mậu Thìn (11/12/2048 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 14/1/2049

Thứ hai
18
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Ất Sửu, Năm: Mậu Thìn (15/12/2048 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 18/1/2049

Thứ ba
26
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Tân Sửu, Tháng: Ất Sửu, Năm: Mậu Thìn (23/12/2048 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 26/1/2049

Thứ bảy
30
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Ất Sửu, Năm: Mậu Thìn (27/12/2048 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 30/1/2049

  • Thứ năm, ngày 14/1/2049

  • Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Ất Sửu, Năm: Mậu Thìn (11/12/2048 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 18/1/2049

  • Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Ất Sửu, Năm: Mậu Thìn (15/12/2048 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 26/1/2049

  • Ngày: Tân Sửu, Tháng: Ất Sửu, Năm: Mậu Thìn (23/12/2048 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 30/1/2049

  • Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Ất Sửu, Năm: Mậu Thìn (27/12/2048 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

XEM BÓI NAM NỮ CÓ HỢP NHAU KHÔNG

 

 

  1. Ngoài, xem ngày tốt cưới tháng 1 năm 2049, tuổi 1994 nên xem:

Trên đây là các thông tin về xem ngày cưới năm 2049 cho tuổi Giáp Tuất thuộc chuyên mục xem ngày cưới hỏi theo tuổi vợ chồng. Ngoài ra, xin mời quý bạn đọc tham khảo thêm một số thông tin liên quan đến tuổi Giáp Tuất:

 

 

Trên đây là các thông tin về xem ngày cưới tháng 1/2049 cho nam nữ sinh năm Giáp Tuất, tuổi Giáp Tuất cưới tháng 1 năm 2049 được không, xem ngày cưới tuổi cGiáp Tuất trong tháng 1 năm 2049. Phần mềm được cung cấp bởi thuatxemtuong.vn. Xin vui lòng không sao chép, sửa đổi khi chưa có sự cho phép.

Contents[MỤC LỤC]

Xem ngày tốt xấu

Công việc

(Dương lịch)

 
ảnh zip
 
 
 
 
 
    < !-- thêm menu các bài viết tử vi vào danh mục menu tử vi 2022-->
 
ảnh zip

Bình giải