Sau đây là các kết quả liên quan tới xem ngày cưới tháng 9 năm 2049 cho tuổi 1994, chọn ngày cưới cho nam, nữ sinh năm Giáp Tuất, người tuổi Giáp Tuất cưới trong tháng 9 ngày nào đẹp?

 

  1. Xem ngày cưới tháng 9/2049 cho người sinh năm 1994 phù hợp yếu tố nào:

Tuổi Giáp Tuất cưới tháng 9 năm 2049 được không? xem ngày cưới tháng 9 năm 2049 cho nam, nữ sinh năm Giáp Tuất, xem ngày cưới năm 2049 tuổi Giáp Tuất

  • Tuổi Giáp Tuất kết hôn tháng 9 năm 2049 được không? xem ngày kết hôn 2049 cho nam, nữ tuổi 1994 trong tháng 9/2049
  • Các ngày kết hôn, cưới hỏi, dạm ngõ, đăng ký kết hôn,...trong tháng 9 mà tuổi 1994 nên chọn.

 

Lưu ý: Các kết quả về xem ngày cưới trong tháng 9 năm 2049 theo tuổi 1994 được sử dụng một số phương pháp tính ngày tra tuổi dài dòng và phức tạp mới đưa ra được kết luận ngày tốt xấu trong tháng 9 cho người tuổi Giáp Tuất. Vì thế, chúng tôi chỉ cung cấp các thông tin cần thiết và kết luận cuối cùng. Nếu bạn tuổi 1994 muốn được tư vấn chi tiết về các ngày tốt cưới hỏi trong tháng 9/2049 hợp tuổi Giáp Tuất, xin mời gửi đầy đủ các thông tin về ngày tháng năm sinh của hai bạn và tháng dự tính ( trong trường hợp khác tháng 9) trong mục bình luận phía dưới để được tư vấn trực tuyến.

  1. Phần mềm tra cứu xem ngày cưới tháng 9 năm 2049 cho tuổi 1994:

 

 

 

1994

1994 (năm Giáp Tuất)

Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo

Hỏa

Sơn đầu Hỏa ( Lửa trên đỉnh núi)

xem ngày cưới theo tuổi tốt trong tháng 9 năm 2049

Thứ tư
1
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Quý Dậu, Năm: Kỷ Tỵ (5/8/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 1/9/2049

Thứ sáu
3
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Quý Dậu, Năm: Kỷ Tỵ (7/8/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 3/9/2049

Thứ tư
8
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Bính Tuất, Tháng: Quý Dậu, Năm: Kỷ Tỵ (12/8/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 8/9/2049

Thứ năm
9
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Quý Dậu, Năm: Kỷ Tỵ (13/8/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 9/9/2049

Thứ sáu
10
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Mậu Tý, Tháng: Quý Dậu, Năm: Kỷ Tỵ (14/8/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 10/9/2049

Chủ nhật
12
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Canh Dần, Tháng: Quý Dậu, Năm: Kỷ Tỵ (16/8/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 12/9/2049

Thứ tư
15
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Quý Dậu, Năm: Kỷ Tỵ (19/8/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 15/9/2049

Thứ hai
20
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Quý Dậu, Năm: Kỷ Tỵ (24/8/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 20/9/2049

Thứ ba
21
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Quý Dậu, Năm: Kỷ Tỵ (25/8/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 21/9/2049

Thứ sáu
24
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Quý Dậu, Năm: Kỷ Tỵ (28/8/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 24/9/2049

Thứ bảy
25
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Quý Mão, Tháng: Quý Dậu, Năm: Kỷ Tỵ (29/8/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 25/9/2049

Thứ hai
27
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Kỷ Tỵ (1/9/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 27/9/2049

Thứ ba
28
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Kỷ Tỵ (2/9/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 28/9/2049

  • Thứ tư, ngày 1/9/2049

  • Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Quý Dậu, Năm: Kỷ Tỵ (5/8/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 3/9/2049

  • Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Quý Dậu, Năm: Kỷ Tỵ (7/8/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 8/9/2049

  • Ngày: Bính Tuất, Tháng: Quý Dậu, Năm: Kỷ Tỵ (12/8/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 9/9/2049

  • Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Quý Dậu, Năm: Kỷ Tỵ (13/8/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 10/9/2049

  • Ngày: Mậu Tý, Tháng: Quý Dậu, Năm: Kỷ Tỵ (14/8/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 12/9/2049

  • Ngày: Canh Dần, Tháng: Quý Dậu, Năm: Kỷ Tỵ (16/8/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ tư, ngày 15/9/2049

  • Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Quý Dậu, Năm: Kỷ Tỵ (19/8/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 20/9/2049

  • Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Quý Dậu, Năm: Kỷ Tỵ (24/8/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 21/9/2049

  • Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Quý Dậu, Năm: Kỷ Tỵ (25/8/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 24/9/2049

  • Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Quý Dậu, Năm: Kỷ Tỵ (28/8/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ bảy, ngày 25/9/2049

  • Ngày: Quý Mão, Tháng: Quý Dậu, Năm: Kỷ Tỵ (29/8/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ hai, ngày 27/9/2049

  • Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Kỷ Tỵ (1/9/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 28/9/2049

  • Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Kỷ Tỵ (2/9/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)

xem ngày cưới theo tuổi xấu trong tháng 9 năm 2049

Thứ ba
7
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Ất Dậu, Tháng: Quý Dậu, Năm: Kỷ Tỵ (11/8/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 7/9/2049

Thứ bảy
11
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Quý Dậu, Năm: Kỷ Tỵ (15/8/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 11/9/2049

Chủ nhật
19
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Quý Dậu, Năm: Kỷ Tỵ (23/8/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 19/9/2049

Thứ năm
23
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Tân Sửu, Tháng: Quý Dậu, Năm: Kỷ Tỵ (27/8/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 23/9/2049

  • Thứ bảy, ngày 11/9/2049

  • Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Quý Dậu, Năm: Kỷ Tỵ (15/8/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 19/9/2049

  • Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Quý Dậu, Năm: Kỷ Tỵ (23/8/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ năm, ngày 23/9/2049

  • Ngày: Tân Sửu, Tháng: Quý Dậu, Năm: Kỷ Tỵ (27/8/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

XEM BÓI NAM NỮ CÓ HỢP NHAU KHÔNG

 

 

  1. Ngoài, xem ngày tốt cưới tháng 9 năm 2049, tuổi 1994 nên xem:

Trên đây là các thông tin về xem ngày cưới năm 2049 cho tuổi Giáp Tuất thuộc chuyên mục xem ngày cưới hỏi theo tuổi vợ chồng. Ngoài ra, xin mời quý bạn đọc tham khảo thêm một số thông tin liên quan đến tuổi Giáp Tuất:

 

 

Trên đây là các thông tin về xem ngày cưới tháng 9/2049 cho nam nữ sinh năm Giáp Tuất, tuổi Giáp Tuất cưới tháng 9 năm 2049 được không, xem ngày cưới tuổi cGiáp Tuất trong tháng 9 năm 2049. Phần mềm được cung cấp bởi thuatxemtuong.vn. Xin vui lòng không sao chép, sửa đổi khi chưa có sự cho phép.

Contents[MỤC LỤC]

Xem ngày tốt xấu

Công việc

(Dương lịch)

 
ảnh zip
 
 
 
 
 
    < !-- thêm menu các bài viết tử vi vào danh mục menu tử vi 2022-->
 
ảnh zip

Bình giải