1. Tháng 9/2040 tuổi Nhâm Dần xuất hành ngày nào tốt?

Phần mềm Xem ngày giờ xuất hành tuổi Nhâm Dần tháng 9 năm 2040: những ngày tốt cho việc xuất hành tháng 9/2040 cho tuổi Nhâm Dần là các ngày thuộc Giáp Tý, Ất Sửu, Bính Dần, Đinh Mão, Canh Ngọ, Tân Mùi, Giáp Tuất, Ất Hợi, ... Vậy những ngày này là những ngày nào trong tháng 9, xin mời tra cứu trong bảng tra ngày giờ xuất hành tuổi Nhâm Dần trong tháng 9/2040 dưới đây để chọn được ngày tốt hợp tuổi Nhâm Dần nhất.

 

  1.  Các kết quả xem ngày tốt xuất hành tuổi Nhâm Dần tháng 9/2040:

 

 

 

1962

1962 (năm Nhâm Dần)

Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo

Kim

Bạch Kim ( Bạch kim)

Xem ngày xuất hành theo tuổi tốt trong tháng 9 năm 2040

Thứ ba
4
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Ất Mùi, Tháng: Giáp Thân, Năm: Canh Thân (28/7/2040 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 4/9/2040

Thứ năm
6
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Ất Dậu, Năm: Canh Thân (1/8/2040 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 6/9/2040

Thứ bảy
8
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Ất Dậu, Năm: Canh Thân (3/8/2040 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 8/9/2040

Thứ hai
10
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Tân Sửu, Tháng: Ất Dậu, Năm: Canh Thân (5/8/2040 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 10/9/2040

Chủ nhật
16
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Ất Dậu, Năm: Canh Thân (11/8/2040 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 16/9/2040

Thứ hai
17
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Mậu Thân, Tháng: Ất Dậu, Năm: Canh Thân (12/8/2040 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 17/9/2040

Thứ ba
18
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Ất Dậu, Năm: Canh Thân (13/8/2040 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 18/9/2040

Thứ năm
20
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Tân Hợi, Tháng: Ất Dậu, Năm: Canh Thân (15/8/2040 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 20/9/2040

Thứ bảy
22
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Quý Sửu, Tháng: Ất Dậu, Năm: Canh Thân (17/8/2040 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 22/9/2040

Thứ sáu
28
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Ất Dậu, Năm: Canh Thân (23/8/2040 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 28/9/2040

Thứ bảy
29
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Canh Thân, Tháng: Ất Dậu, Năm: Canh Thân (24/8/2040 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 29/9/2040

  • Thứ ba, ngày 4/9/2040

  • Ngày: Ất Mùi, Tháng: Giáp Thân, Năm: Canh Thân (28/7/2040 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 6/9/2040

  • Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Ất Dậu, Năm: Canh Thân (1/8/2040 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ bảy, ngày 8/9/2040

  • Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Ất Dậu, Năm: Canh Thân (3/8/2040 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 10/9/2040

  • Ngày: Tân Sửu, Tháng: Ất Dậu, Năm: Canh Thân (5/8/2040 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 16/9/2040

  • Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Ất Dậu, Năm: Canh Thân (11/8/2040 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 17/9/2040

  • Ngày: Mậu Thân, Tháng: Ất Dậu, Năm: Canh Thân (12/8/2040 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ ba, ngày 18/9/2040

  • Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Ất Dậu, Năm: Canh Thân (13/8/2040 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ năm, ngày 20/9/2040

  • Ngày: Tân Hợi, Tháng: Ất Dậu, Năm: Canh Thân (15/8/2040 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 22/9/2040

  • Ngày: Quý Sửu, Tháng: Ất Dậu, Năm: Canh Thân (17/8/2040 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 28/9/2040

  • Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Ất Dậu, Năm: Canh Thân (23/8/2040 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 29/9/2040

  • Ngày: Canh Thân, Tháng: Ất Dậu, Năm: Canh Thân (24/8/2040 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)

Xem ngày xuất hành theo tuổi xấu trong tháng 9 năm 2040

Thứ bảy
1
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Giáp Thân, Năm: Canh Thân (25/7/2040 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 1/9/2040

Chủ nhật
2
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Giáp Thân, Năm: Canh Thân (26/7/2040 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 2/9/2040

Thứ hai
3
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Giáp Thân, Năm: Canh Thân (27/7/2040 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 3/9/2040

Chủ nhật
9
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Canh Tý, Tháng: Ất Dậu, Năm: Canh Thân (4/8/2040 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 9/9/2040

Thứ ba
11
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Ất Dậu, Năm: Canh Thân (6/8/2040 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 11/9/2040

Thứ tư
12
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Quý Mão, Tháng: Ất Dậu, Năm: Canh Thân (7/8/2040 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 12/9/2040

Thứ sáu
14
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Ất Dậu, Năm: Canh Thân (9/8/2040 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 14/9/2040

Thứ bảy
15
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Ất Dậu, Năm: Canh Thân (10/8/2040 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 15/9/2040

Thứ sáu
21
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Ất Dậu, Năm: Canh Thân (16/8/2040 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 21/9/2040

Chủ nhật
23
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Giáp Dần, Tháng: Ất Dậu, Năm: Canh Thân (18/8/2040 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 23/9/2040

Thứ hai
24
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Ất Mão, Tháng: Ất Dậu, Năm: Canh Thân (19/8/2040 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 24/9/2040

Thứ tư
26
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Ất Dậu, Năm: Canh Thân (21/8/2040 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 26/9/2040

Thứ năm
27
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Ất Dậu, Năm: Canh Thân (22/8/2040 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 27/9/2040

Chủ nhật
30
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Tân Dậu, Tháng: Ất Dậu, Năm: Canh Thân (25/8/2040 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 30/9/2040

  • Chủ nhật, ngày 2/9/2040

  • Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Giáp Thân, Năm: Canh Thân (26/7/2040 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 3/9/2040

  • Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Giáp Thân, Năm: Canh Thân (27/7/2040 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 9/9/2040

  • Ngày: Canh Tý, Tháng: Ất Dậu, Năm: Canh Thân (4/8/2040 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ ba, ngày 11/9/2040

  • Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Ất Dậu, Năm: Canh Thân (6/8/2040 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ tư, ngày 12/9/2040

  • Ngày: Quý Mão, Tháng: Ất Dậu, Năm: Canh Thân (7/8/2040 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 14/9/2040

  • Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Ất Dậu, Năm: Canh Thân (9/8/2040 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 15/9/2040

  • Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Ất Dậu, Năm: Canh Thân (10/8/2040 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 21/9/2040

  • Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Ất Dậu, Năm: Canh Thân (16/8/2040 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 23/9/2040

  • Ngày: Giáp Dần, Tháng: Ất Dậu, Năm: Canh Thân (18/8/2040 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ hai, ngày 24/9/2040

  • Ngày: Ất Mão, Tháng: Ất Dậu, Năm: Canh Thân (19/8/2040 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 26/9/2040

  • Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Ất Dậu, Năm: Canh Thân (21/8/2040 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 27/9/2040

  • Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Ất Dậu, Năm: Canh Thân (22/8/2040 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 30/9/2040

  • Ngày: Tân Dậu, Tháng: Ất Dậu, Năm: Canh Thân (25/8/2040 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  1. Thông tin liên quan ngày xuất hành tuổi Nhâm Dần:

Trên đây là các thông tin liên quan tới Xem ngày giờ xuất hành tuổi Nhâm Dần năm 2040 theo tuổi 1962 trong chuyên mục xem ngày tốt xuất hành theo tuổi. Ngoài các thông tin về  Xem ngày tốt xuất hành trong tháng 9 cho tuổi Nhâm Dần, xin mời quý bạn đọc tìm hiểu thêm một số phần mềm liên quan tới tuổi 1962 sau đây:

  • Phần mềm xem hạn tam tai tuổi 1962: Xem hạn tam tai ứng tuổi Nhâm Dần, năm 2040 có phải năm hạn của tuổi 1962 hay không?
  • Phần mềm xem bói biển số xe theo tuổi 1962: Xem bói biển số xe đang dùng và tuổi 1962 có hợp nhau không, xem mối liên hệ biển số xe và ngày tháng năm sinh cho người tuổi Nhâm Dần chính xác nhất.
  • Phần mềm xem tướng số qua khuôn mặt: Tra vận mệnh, tính cách qua khuôn mặt, khuôn mặt bạn nói lên điều gì?


Các thông tin được cung cấp bởi website thuật xem tướng. Mọi thắc mắc, xin mời bình luận trong mục Bình Luận phía dưới để được tư vấn sớm nhất.

Contents[MỤC LỤC]

Xem ngày tốt xấu

Công việc

(Dương lịch)

 
ảnh zip
 
 
 
 
 
    < !-- thêm menu các bài viết tử vi vào danh mục menu tử vi 2022-->
 
ảnh zip

Bình giải