1. Tháng 9/2024 tuổi Nhâm Dần xuất hành ngày nào tốt?

Phần mềm Xem ngày giờ xuất hành tuổi Nhâm Dần tháng 9 năm 2024: những ngày tốt cho việc xuất hành tháng 9/2024 cho tuổi Nhâm Dần là các ngày thuộc Giáp Tý, Ất Sửu, Bính Dần, Đinh Mão, Canh Ngọ, Tân Mùi, Giáp Tuất, Ất Hợi, ... Vậy những ngày này là những ngày nào trong tháng 9, xin mời tra cứu trong bảng tra ngày giờ xuất hành tuổi Nhâm Dần trong tháng 9/2024 dưới đây để chọn được ngày tốt hợp tuổi Nhâm Dần nhất.

 

  1.  Các kết quả xem ngày tốt xuất hành tuổi Nhâm Dần tháng 9/2024:

 

 

 

1962

1962 (năm Nhâm Dần)

Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo

Kim

Bạch Kim ( Bạch kim)

Xem ngày xuất hành theo tuổi tốt trong tháng 9 năm 2024

Thứ tư
4
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Tân Mùi, Tháng: Quý Dậu, Năm: Giáp Thìn (2/8/2024 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 4/9/2024

Thứ năm
5
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Quý Dậu, Năm: Giáp Thìn (3/8/2024 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 5/9/2024

Thứ sáu
6
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Quý Dậu, Tháng: Quý Dậu, Năm: Giáp Thìn (4/8/2024 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 6/9/2024

Thứ bảy
7
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Quý Dậu, Năm: Giáp Thìn (5/8/2024 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 7/9/2024

Chủ nhật
8
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Ất Hợi, Tháng: Quý Dậu, Năm: Giáp Thìn (6/8/2024 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 8/9/2024

Thứ ba
10
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Quý Dậu, Năm: Giáp Thìn (8/8/2024 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 10/9/2024

Thứ hai
16
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Quý Mùi, Tháng: Quý Dậu, Năm: Giáp Thìn (14/8/2024 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 16/9/2024

Thứ ba
17
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Giáp Thân, Tháng: Quý Dậu, Năm: Giáp Thìn (15/8/2024 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 17/9/2024

Thứ tư
18
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Ất Dậu, Tháng: Quý Dậu, Năm: Giáp Thìn (16/8/2024 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 18/9/2024

Thứ năm
19
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Bính Tuất, Tháng: Quý Dậu, Năm: Giáp Thìn (17/8/2024 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 19/9/2024

Thứ sáu
20
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Quý Dậu, Năm: Giáp Thìn (18/8/2024 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 20/9/2024

Thứ bảy
28
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Ất Mùi, Tháng: Quý Dậu, Năm: Giáp Thìn (26/8/2024 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 28/9/2024

Chủ nhật
29
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Bính Thân, Tháng: Quý Dậu, Năm: Giáp Thìn (27/8/2024 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 29/9/2024

Thứ hai
30
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Quý Dậu, Năm: Giáp Thìn (28/8/2024 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 30/9/2024

  • Thứ tư, ngày 4/9/2024

  • Ngày: Tân Mùi, Tháng: Quý Dậu, Năm: Giáp Thìn (2/8/2024 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 5/9/2024

  • Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Quý Dậu, Năm: Giáp Thìn (3/8/2024 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ sáu, ngày 6/9/2024

  • Ngày: Quý Dậu, Tháng: Quý Dậu, Năm: Giáp Thìn (4/8/2024 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ bảy, ngày 7/9/2024

  • Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Quý Dậu, Năm: Giáp Thìn (5/8/2024 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 8/9/2024

  • Ngày: Ất Hợi, Tháng: Quý Dậu, Năm: Giáp Thìn (6/8/2024 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 10/9/2024

  • Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Quý Dậu, Năm: Giáp Thìn (8/8/2024 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 16/9/2024

  • Ngày: Quý Mùi, Tháng: Quý Dậu, Năm: Giáp Thìn (14/8/2024 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 17/9/2024

  • Ngày: Giáp Thân, Tháng: Quý Dậu, Năm: Giáp Thìn (15/8/2024 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ tư, ngày 18/9/2024

  • Ngày: Ất Dậu, Tháng: Quý Dậu, Năm: Giáp Thìn (16/8/2024 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ năm, ngày 19/9/2024

  • Ngày: Bính Tuất, Tháng: Quý Dậu, Năm: Giáp Thìn (17/8/2024 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 20/9/2024

  • Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Quý Dậu, Năm: Giáp Thìn (18/8/2024 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 28/9/2024

  • Ngày: Ất Mùi, Tháng: Quý Dậu, Năm: Giáp Thìn (26/8/2024 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 29/9/2024

  • Ngày: Bính Thân, Tháng: Quý Dậu, Năm: Giáp Thìn (27/8/2024 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ hai, ngày 30/9/2024

  • Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Quý Dậu, Năm: Giáp Thìn (28/8/2024 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)

Xem ngày xuất hành theo tuổi xấu trong tháng 9 năm 2024

Chủ nhật
1
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Giáp Thìn (29/7/2024 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 1/9/2024

Thứ hai
2
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Giáp Thìn (30/7/2024 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 2/9/2024

Thứ ba
3
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Quý Dậu, Năm: Giáp Thìn (1/8/2024 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 3/9/2024

Thứ hai
9
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Bính Tý, Tháng: Quý Dậu, Năm: Giáp Thìn (7/8/2024 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 9/9/2024

Thứ tư
11
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Mậu Dần, Tháng: Quý Dậu, Năm: Giáp Thìn (9/8/2024 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 11/9/2024

Thứ năm
12
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Quý Dậu, Năm: Giáp Thìn (10/8/2024 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 12/9/2024

Thứ bảy
14
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Quý Dậu, Năm: Giáp Thìn (12/8/2024 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 14/9/2024

Chủ nhật
15
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Quý Dậu, Năm: Giáp Thìn (13/8/2024 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 15/9/2024

Thứ bảy
21
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Mậu Tý, Tháng: Quý Dậu, Năm: Giáp Thìn (19/8/2024 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 21/9/2024

Thứ hai
23
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Canh Dần, Tháng: Quý Dậu, Năm: Giáp Thìn (21/8/2024 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 23/9/2024

Thứ ba
24
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Tân Mão, Tháng: Quý Dậu, Năm: Giáp Thìn (22/8/2024 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 24/9/2024

Thứ năm
26
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Quý Dậu, Năm: Giáp Thìn (24/8/2024 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 26/9/2024

Thứ sáu
27
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Quý Dậu, Năm: Giáp Thìn (25/8/2024 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 27/9/2024

  • Thứ hai, ngày 2/9/2024

  • Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Giáp Thìn (30/7/2024 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 3/9/2024

  • Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Quý Dậu, Năm: Giáp Thìn (1/8/2024 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ hai, ngày 9/9/2024

  • Ngày: Bính Tý, Tháng: Quý Dậu, Năm: Giáp Thìn (7/8/2024 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 11/9/2024

  • Ngày: Mậu Dần, Tháng: Quý Dậu, Năm: Giáp Thìn (9/8/2024 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ năm, ngày 12/9/2024

  • Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Quý Dậu, Năm: Giáp Thìn (10/8/2024 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ bảy, ngày 14/9/2024

  • Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Quý Dậu, Năm: Giáp Thìn (12/8/2024 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 15/9/2024

  • Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Quý Dậu, Năm: Giáp Thìn (13/8/2024 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ bảy, ngày 21/9/2024

  • Ngày: Mậu Tý, Tháng: Quý Dậu, Năm: Giáp Thìn (19/8/2024 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ hai, ngày 23/9/2024

  • Ngày: Canh Dần, Tháng: Quý Dậu, Năm: Giáp Thìn (21/8/2024 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ ba, ngày 24/9/2024

  • Ngày: Tân Mão, Tháng: Quý Dậu, Năm: Giáp Thìn (22/8/2024 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ năm, ngày 26/9/2024

  • Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Quý Dậu, Năm: Giáp Thìn (24/8/2024 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 27/9/2024

  • Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Quý Dậu, Năm: Giáp Thìn (25/8/2024 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  1. Thông tin liên quan ngày xuất hành tuổi Nhâm Dần:

Trên đây là các thông tin liên quan tới Xem ngày giờ xuất hành tuổi Nhâm Dần năm 2024 theo tuổi 1962 trong chuyên mục xem ngày tốt xuất hành theo tuổi. Ngoài các thông tin về  Xem ngày tốt xuất hành trong tháng 9 cho tuổi Nhâm Dần, xin mời quý bạn đọc tìm hiểu thêm một số phần mềm liên quan tới tuổi 1962 sau đây:

  • Phần mềm xem hạn tam tai tuổi 1962: Xem hạn tam tai ứng tuổi Nhâm Dần, năm 2024 có phải năm hạn của tuổi 1962 hay không?
  • Phần mềm xem bói biển số xe theo tuổi 1962: Xem bói biển số xe đang dùng và tuổi 1962 có hợp nhau không, xem mối liên hệ biển số xe và ngày tháng năm sinh cho người tuổi Nhâm Dần chính xác nhất.
  • Phần mềm xem tướng số qua khuôn mặt: Tra vận mệnh, tính cách qua khuôn mặt, khuôn mặt bạn nói lên điều gì?


Các thông tin được cung cấp bởi website thuật xem tướng. Mọi thắc mắc, xin mời bình luận trong mục Bình Luận phía dưới để được tư vấn sớm nhất.

Contents[MỤC LỤC]

Xem ngày tốt xấu

Công việc

(Dương lịch)

 
ảnh zip
 
 
 
 
 
    < !-- thêm menu các bài viết tử vi vào danh mục menu tử vi 2022-->
 
ảnh zip

Bình giải