1. Tháng 7/2031 tuổi Kỷ Dậu xuất hành ngày nào tốt?

Phần mềm Xem ngày giờ xuất hành tuổi Kỷ Dậu tháng 7 năm 2031: những ngày tốt cho việc xuất hành tháng 7/2031 cho tuổi Kỷ Dậu là các ngày thuộc Giáp Tý, Ất Sửu, Bính Dần, Đinh Mão, Canh Ngọ, Tân Mùi, Giáp Tuất, Ất Hợi, ... Vậy những ngày này là những ngày nào trong tháng 7, xin mời tra cứu trong bảng tra ngày giờ xuất hành tuổi Kỷ Dậu trong tháng 7/2031 dưới đây để chọn được ngày tốt hợp tuổi Kỷ Dậu nhất.

 

  1.  Các kết quả xem ngày tốt xuất hành tuổi Kỷ Dậu tháng 7/2031:

 

 

 

1969

1969 (năm Kỷ Dậu)

Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo

Thổ

Đại dịch Thổ ( Ðất vườn rộng)

Xem ngày xuất hành theo tuổi tốt trong tháng 7 năm 2031

Chủ nhật
6
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Giáp Ngọ, Năm: Tân Hợi (17/5/2031 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 6/7/2031

Thứ hai
7
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Mậu Thân, Tháng: Giáp Ngọ, Năm: Tân Hợi (18/5/2031 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 7/7/2031

Thứ tư
9
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Canh Tuất, Tháng: Giáp Ngọ, Năm: Tân Hợi (20/5/2031 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 9/7/2031

Thứ sáu
11
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Giáp Ngọ, Năm: Tân Hợi (22/5/2031 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 11/7/2031

Thứ bảy
12
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Quý Sửu, Tháng: Giáp Ngọ, Năm: Tân Hợi (23/5/2031 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 12/7/2031

Thứ hai
21
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Ất Mùi, Năm: Tân Hợi (3/6/2031 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 21/7/2031

Thứ ba
22
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Quý Hợi, Tháng: Ất Mùi, Năm: Tân Hợi (4/6/2031 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 22/7/2031

Thứ năm
24
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Ất Sửu, Tháng: Ất Mùi, Năm: Tân Hợi (6/6/2031 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 24/7/2031

Thứ sáu
25
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Bính Dần, Tháng: Ất Mùi, Năm: Tân Hợi (7/6/2031 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 25/7/2031

Thứ bảy
26
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Đinh Mão, Tháng: Ất Mùi, Năm: Tân Hợi (8/6/2031 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 26/7/2031

Chủ nhật
27
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Ất Mùi, Năm: Tân Hợi (9/6/2031 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 27/7/2031

Thứ tư
30
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Tân Mùi, Tháng: Ất Mùi, Năm: Tân Hợi (12/6/2031 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 30/7/2031

  • Chủ nhật, ngày 6/7/2031

  • Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Giáp Ngọ, Năm: Tân Hợi (17/5/2031 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 7/7/2031

  • Ngày: Mậu Thân, Tháng: Giáp Ngọ, Năm: Tân Hợi (18/5/2031 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ tư, ngày 9/7/2031

  • Ngày: Canh Tuất, Tháng: Giáp Ngọ, Năm: Tân Hợi (20/5/2031 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 11/7/2031

  • Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Giáp Ngọ, Năm: Tân Hợi (22/5/2031 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ bảy, ngày 12/7/2031

  • Ngày: Quý Sửu, Tháng: Giáp Ngọ, Năm: Tân Hợi (23/5/2031 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 21/7/2031

  • Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Ất Mùi, Năm: Tân Hợi (3/6/2031 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 22/7/2031

  • Ngày: Quý Hợi, Tháng: Ất Mùi, Năm: Tân Hợi (4/6/2031 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 24/7/2031

  • Ngày: Ất Sửu, Tháng: Ất Mùi, Năm: Tân Hợi (6/6/2031 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 25/7/2031

  • Ngày: Bính Dần, Tháng: Ất Mùi, Năm: Tân Hợi (7/6/2031 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ bảy, ngày 26/7/2031

  • Ngày: Đinh Mão, Tháng: Ất Mùi, Năm: Tân Hợi (8/6/2031 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 27/7/2031

  • Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Ất Mùi, Năm: Tân Hợi (9/6/2031 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 30/7/2031

  • Ngày: Tân Mùi, Tháng: Ất Mùi, Năm: Tân Hợi (12/6/2031 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

Xem ngày xuất hành theo tuổi xấu trong tháng 7 năm 2031

Thứ ba
1
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Giáp Ngọ, Năm: Tân Hợi (12/5/2031 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 1/7/2031

Thứ tư
2
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Quý Mão, Tháng: Giáp Ngọ, Năm: Tân Hợi (13/5/2031 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 2/7/2031

Thứ bảy
5
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Giáp Ngọ, Năm: Tân Hợi (16/5/2031 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 5/7/2031

Thứ ba
8
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Giáp Ngọ, Năm: Tân Hợi (19/5/2031 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 8/7/2031

Thứ năm
10
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Tân Hợi, Tháng: Giáp Ngọ, Năm: Tân Hợi (21/5/2031 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 10/7/2031

Chủ nhật
13
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Giáp Dần, Tháng: Giáp Ngọ, Năm: Tân Hợi (24/5/2031 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 13/7/2031

Thứ hai
14
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Ất Mão, Tháng: Giáp Ngọ, Năm: Tân Hợi (25/5/2031 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 14/7/2031

Thứ năm
17
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Giáp Ngọ, Năm: Tân Hợi (28/5/2031 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 17/7/2031

Thứ bảy
19
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Canh Thân, Tháng: Ất Mùi, Năm: Tân Hợi (1/6/2031 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 19/7/2031

Thứ tư
23
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Giáp Tý, Tháng: Ất Mùi, Năm: Tân Hợi (5/6/2031 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 23/7/2031

Thứ hai
28
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Ất Mùi, Năm: Tân Hợi (10/6/2031 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 28/7/2031

Thứ ba
29
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Ất Mùi, Năm: Tân Hợi (11/6/2031 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 29/7/2031

Thứ năm
31
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Ất Mùi, Năm: Tân Hợi (13/6/2031 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 31/7/2031

  • Thứ tư, ngày 2/7/2031

  • Ngày: Quý Mão, Tháng: Giáp Ngọ, Năm: Tân Hợi (13/5/2031 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ bảy, ngày 5/7/2031

  • Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Giáp Ngọ, Năm: Tân Hợi (16/5/2031 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ ba, ngày 8/7/2031

  • Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Giáp Ngọ, Năm: Tân Hợi (19/5/2031 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ năm, ngày 10/7/2031

  • Ngày: Tân Hợi, Tháng: Giáp Ngọ, Năm: Tân Hợi (21/5/2031 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 13/7/2031

  • Ngày: Giáp Dần, Tháng: Giáp Ngọ, Năm: Tân Hợi (24/5/2031 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ hai, ngày 14/7/2031

  • Ngày: Ất Mão, Tháng: Giáp Ngọ, Năm: Tân Hợi (25/5/2031 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ năm, ngày 17/7/2031

  • Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Giáp Ngọ, Năm: Tân Hợi (28/5/2031 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ bảy, ngày 19/7/2031

  • Ngày: Canh Thân, Tháng: Ất Mùi, Năm: Tân Hợi (1/6/2031 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ tư, ngày 23/7/2031

  • Ngày: Giáp Tý, Tháng: Ất Mùi, Năm: Tân Hợi (5/6/2031 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ hai, ngày 28/7/2031

  • Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Ất Mùi, Năm: Tân Hợi (10/6/2031 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 29/7/2031

  • Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Ất Mùi, Năm: Tân Hợi (11/6/2031 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ năm, ngày 31/7/2031

  • Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Ất Mùi, Năm: Tân Hợi (13/6/2031 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  1. Thông tin liên quan ngày xuất hành tuổi Kỷ Dậu:

Trên đây là các thông tin liên quan tới Xem ngày giờ xuất hành tuổi Kỷ Dậu năm 2031 theo tuổi 1969 trong chuyên mục xem ngày tốt xuất hành theo tuổi. Ngoài các thông tin về  Xem ngày tốt xuất hành trong tháng 7 cho tuổi Kỷ Dậu, xin mời quý bạn đọc tìm hiểu thêm một số phần mềm liên quan tới tuổi 1969 sau đây:

  • Phần mềm xem hạn tam tai tuổi 1969: Xem hạn tam tai ứng tuổi Kỷ Dậu, năm 2031 có phải năm hạn của tuổi 1969 hay không?
  • Phần mềm xem bói biển số xe theo tuổi 1969: Xem bói biển số xe đang dùng và tuổi 1969 có hợp nhau không, xem mối liên hệ biển số xe và ngày tháng năm sinh cho người tuổi Kỷ Dậu chính xác nhất.
  • Phần mềm xem tướng số qua khuôn mặt: Tra vận mệnh, tính cách qua khuôn mặt, khuôn mặt bạn nói lên điều gì?


Các thông tin được cung cấp bởi website thuật xem tướng. Mọi thắc mắc, xin mời bình luận trong mục Bình Luận phía dưới để được tư vấn sớm nhất.

Contents[MỤC LỤC]

Xem ngày tốt xấu

Công việc

(Dương lịch)

 
ảnh zip
 
 
 
 
 
    < !-- thêm menu các bài viết tử vi vào danh mục menu tử vi 2022-->
 
ảnh zip

Bình giải