1. Tháng 5/2021 tuổi Giáp Dần xuất hành ngày nào tốt?

Phần mềm Xem ngày giờ xuất hành tuổi Giáp Dần tháng 5 năm 2021: những ngày tốt cho việc xuất hành tháng 5/2021 cho tuổi Giáp Dần là các ngày thuộc Giáp Tý, Ất Sửu, Bính Dần, Đinh Mão, Canh Ngọ, Tân Mùi, Giáp Tuất, Ất Hợi, ... Vậy những ngày này là những ngày nào trong tháng 5, xin mời tra cứu trong bảng tra ngày giờ xuất hành tuổi Giáp Dần trong tháng 5/2021 dưới đây để chọn được ngày tốt hợp tuổi Giáp Dần nhất.

 

  1.  Các kết quả xem ngày tốt xuất hành tuổi Giáp Dần tháng 5/2021:

 

 

 

1974

1974 (năm Giáp Dần)

Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo

Thủy

Đại khê Thủy ( Nước giữa khe lớn)

Xem ngày xuất hành theo tuổi tốt trong tháng 5 năm 2021

Thứ bảy
1
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Tân Sửu (20/3/2021 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 1/5/2021

Thứ tư
5
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Quý Sửu, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Tân Sửu (24/3/2021 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 5/5/2021

Thứ năm
6
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Giáp Dần, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Tân Sửu (25/3/2021 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 6/5/2021

Thứ sáu
7
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Ất Mão, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Tân Sửu (26/3/2021 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 7/5/2021

Thứ bảy
8
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Bính Thìn, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Tân Sửu (27/3/2021 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 8/5/2021

Chủ nhật
9
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Tân Sửu (28/3/2021 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 9/5/2021

Thứ tư
12
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Canh Thân, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Tân Sửu (1/4/2021 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 12/5/2021

Chủ nhật
16
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Giáp Tý, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Tân Sửu (5/4/2021 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 16/5/2021

Thứ hai
17
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Ất Sửu, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Tân Sửu (6/4/2021 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 17/5/2021

Thứ tư
19
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Đinh Mão, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Tân Sửu (8/4/2021 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 19/5/2021

Thứ năm
20
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Tân Sửu (9/4/2021 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 20/5/2021

Thứ sáu
28
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Bính Tý, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Tân Sửu (17/4/2021 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 28/5/2021

Thứ bảy
29
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Tân Sửu (18/4/2021 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 29/5/2021

Thứ hai
31
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Tân Sửu (20/4/2021 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 31/5/2021

  • Thứ bảy, ngày 1/5/2021

  • Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Tân Sửu (20/3/2021 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 5/5/2021

  • Ngày: Quý Sửu, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Tân Sửu (24/3/2021 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 6/5/2021

  • Ngày: Giáp Dần, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Tân Sửu (25/3/2021 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ sáu, ngày 7/5/2021

  • Ngày: Ất Mão, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Tân Sửu (26/3/2021 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ bảy, ngày 8/5/2021

  • Ngày: Bính Thìn, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Tân Sửu (27/3/2021 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 9/5/2021

  • Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Tân Sửu (28/3/2021 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 12/5/2021

  • Ngày: Canh Thân, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Tân Sửu (1/4/2021 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Chủ nhật, ngày 16/5/2021

  • Ngày: Giáp Tý, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Tân Sửu (5/4/2021 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ hai, ngày 17/5/2021

  • Ngày: Ất Sửu, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Tân Sửu (6/4/2021 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 19/5/2021

  • Ngày: Đinh Mão, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Tân Sửu (8/4/2021 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ năm, ngày 20/5/2021

  • Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Tân Sửu (9/4/2021 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 28/5/2021

  • Ngày: Bính Tý, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Tân Sửu (17/4/2021 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ bảy, ngày 29/5/2021

  • Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Tân Sửu (18/4/2021 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 31/5/2021

  • Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Tân Sửu (20/4/2021 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)

Xem ngày xuất hành theo tuổi xấu trong tháng 5 năm 2021

Chủ nhật
2
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Canh Tuất, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Tân Sửu (21/3/2021 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 2/5/2021

Thứ hai
3
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Tân Hợi, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Tân Sửu (22/3/2021 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 3/5/2021

Thứ ba
4
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Tân Sửu (23/3/2021 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 4/5/2021

Thứ năm
13
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Tân Dậu, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Tân Sửu (2/4/2021 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 13/5/2021

Thứ sáu
14
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Tân Sửu (3/4/2021 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 14/5/2021

Thứ bảy
15
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Quý Hợi, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Tân Sửu (4/4/2021 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 15/5/2021

Thứ ba
18
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Bính Dần, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Tân Sửu (7/4/2021 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 18/5/2021

Thứ bảy
22
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Tân Sửu (11/4/2021 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 22/5/2021

Chủ nhật
23
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Tân Mùi, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Tân Sửu (12/4/2021 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 23/5/2021

Thứ ba
25
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Quý Dậu, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Tân Sửu (14/4/2021 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 25/5/2021

Thứ tư
26
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Tân Sửu (15/4/2021 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 26/5/2021

Thứ năm
27
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Ất Hợi, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Tân Sửu (16/4/2021 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 27/5/2021

Chủ nhật
30
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Mậu Dần, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Tân Sửu (19/4/2021 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 30/5/2021

  • Thứ hai, ngày 3/5/2021

  • Ngày: Tân Hợi, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Tân Sửu (22/3/2021 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 4/5/2021

  • Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Tân Sửu (23/3/2021 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ năm, ngày 13/5/2021

  • Ngày: Tân Dậu, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Tân Sửu (2/4/2021 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 14/5/2021

  • Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Tân Sửu (3/4/2021 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 15/5/2021

  • Ngày: Quý Hợi, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Tân Sửu (4/4/2021 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 18/5/2021

  • Ngày: Bính Dần, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Tân Sửu (7/4/2021 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ bảy, ngày 22/5/2021

  • Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Tân Sửu (11/4/2021 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 23/5/2021

  • Ngày: Tân Mùi, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Tân Sửu (12/4/2021 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 25/5/2021

  • Ngày: Quý Dậu, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Tân Sửu (14/4/2021 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 26/5/2021

  • Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Tân Sửu (15/4/2021 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 27/5/2021

  • Ngày: Ất Hợi, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Tân Sửu (16/4/2021 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 30/5/2021

  • Ngày: Mậu Dần, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Tân Sửu (19/4/2021 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  1. Thông tin liên quan ngày xuất hành tuổi Giáp Dần:

Trên đây là các thông tin liên quan tới Xem ngày giờ xuất hành tuổi Giáp Dần năm 2021 theo tuổi 1974 trong chuyên mục xem ngày tốt xuất hành theo tuổi. Ngoài các thông tin về  Xem ngày tốt xuất hành trong tháng 5 cho tuổi Giáp Dần, xin mời quý bạn đọc tìm hiểu thêm một số phần mềm liên quan tới tuổi 1974 sau đây:

  • Phần mềm xem hạn tam tai tuổi 1974: Xem hạn tam tai ứng tuổi Giáp Dần, năm 2021 có phải năm hạn của tuổi 1974 hay không?
  • Phần mềm xem bói biển số xe theo tuổi 1974: Xem bói biển số xe đang dùng và tuổi 1974 có hợp nhau không, xem mối liên hệ biển số xe và ngày tháng năm sinh cho người tuổi Giáp Dần chính xác nhất.
  • Phần mềm xem tướng số qua khuôn mặt: Tra vận mệnh, tính cách qua khuôn mặt, khuôn mặt bạn nói lên điều gì?


Các thông tin được cung cấp bởi website thuật xem tướng. Mọi thắc mắc, xin mời bình luận trong mục Bình Luận phía dưới để được tư vấn sớm nhất.

Contents[MỤC LỤC]

Xem ngày tốt xấu

Công việc

(Dương lịch)

 
ảnh zip
 
 
 
 
 
 
ảnh zip

Bình giải