1. Tháng 4/2038 tuổi Nhâm Dần xuất hành ngày nào tốt?

Phần mềm Xem ngày giờ xuất hành tuổi Nhâm Dần tháng 4 năm 2038: những ngày tốt cho việc xuất hành tháng 4/2038 cho tuổi Nhâm Dần là các ngày thuộc Giáp Tý, Ất Sửu, Bính Dần, Đinh Mão, Canh Ngọ, Tân Mùi, Giáp Tuất, Ất Hợi, ... Vậy những ngày này là những ngày nào trong tháng 4, xin mời tra cứu trong bảng tra ngày giờ xuất hành tuổi Nhâm Dần trong tháng 4/2038 dưới đây để chọn được ngày tốt hợp tuổi Nhâm Dần nhất.

 

  1.  Các kết quả xem ngày tốt xuất hành tuổi Nhâm Dần tháng 4/2038:

 

 

 

1962

1962 (năm Nhâm Dần)

Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo

Kim

Bạch Kim ( Bạch kim)

Xem ngày xuất hành theo tuổi tốt trong tháng 4 năm 2038

Thứ ba
6
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Quý Sửu, Tháng: Bính Thìn, Năm: Mậu Ngọ (3/3/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 6/4/2038

Thứ tư
7
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Giáp Dần, Tháng: Bính Thìn, Năm: Mậu Ngọ (4/3/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 7/4/2038

Thứ năm
8
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Ất Mão, Tháng: Bính Thìn, Năm: Mậu Ngọ (5/3/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 8/4/2038

Thứ sáu
9
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Bính Thìn, Tháng: Bính Thìn, Năm: Mậu Ngọ (6/3/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 9/4/2038

Thứ bảy
10
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Bính Thìn, Năm: Mậu Ngọ (7/3/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 10/4/2038

Thứ tư
14
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Tân Dậu, Tháng: Bính Thìn, Năm: Mậu Ngọ (11/3/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 14/4/2038

Chủ nhật
18
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Ất Sửu, Tháng: Bính Thìn, Năm: Mậu Ngọ (15/3/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 18/4/2038

Thứ hai
19
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Bính Dần, Tháng: Bính Thìn, Năm: Mậu Ngọ (16/3/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 19/4/2038

Thứ ba
20
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Đinh Mão, Tháng: Bính Thìn, Năm: Mậu Ngọ (17/3/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 20/4/2038

Thứ tư
21
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Bính Thìn, Năm: Mậu Ngọ (18/3/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 21/4/2038

Thứ năm
22
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Bính Thìn, Năm: Mậu Ngọ (19/3/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 22/4/2038

Thứ sáu
23
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Bính Thìn, Năm: Mậu Ngọ (20/3/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 23/4/2038

Thứ bảy
24
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Tân Mùi, Tháng: Bính Thìn, Năm: Mậu Ngọ (21/3/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 24/4/2038

Thứ hai
26
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Quý Dậu, Tháng: Bính Thìn, Năm: Mậu Ngọ (23/3/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 26/4/2038

Thứ sáu
30
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Bính Thìn, Năm: Mậu Ngọ (27/3/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 30/4/2038

  • Thứ ba, ngày 6/4/2038

  • Ngày: Quý Sửu, Tháng: Bính Thìn, Năm: Mậu Ngọ (3/3/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 7/4/2038

  • Ngày: Giáp Dần, Tháng: Bính Thìn, Năm: Mậu Ngọ (4/3/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ năm, ngày 8/4/2038

  • Ngày: Ất Mão, Tháng: Bính Thìn, Năm: Mậu Ngọ (5/3/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 9/4/2038

  • Ngày: Bính Thìn, Tháng: Bính Thìn, Năm: Mậu Ngọ (6/3/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 10/4/2038

  • Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Bính Thìn, Năm: Mậu Ngọ (7/3/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 14/4/2038

  • Ngày: Tân Dậu, Tháng: Bính Thìn, Năm: Mậu Ngọ (11/3/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 18/4/2038

  • Ngày: Ất Sửu, Tháng: Bính Thìn, Năm: Mậu Ngọ (15/3/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 19/4/2038

  • Ngày: Bính Dần, Tháng: Bính Thìn, Năm: Mậu Ngọ (16/3/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ ba, ngày 20/4/2038

  • Ngày: Đinh Mão, Tháng: Bính Thìn, Năm: Mậu Ngọ (17/3/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 21/4/2038

  • Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Bính Thìn, Năm: Mậu Ngọ (18/3/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 22/4/2038

  • Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Bính Thìn, Năm: Mậu Ngọ (19/3/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 23/4/2038

  • Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Bính Thìn, Năm: Mậu Ngọ (20/3/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ bảy, ngày 24/4/2038

  • Ngày: Tân Mùi, Tháng: Bính Thìn, Năm: Mậu Ngọ (21/3/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 26/4/2038

  • Ngày: Quý Dậu, Tháng: Bính Thìn, Năm: Mậu Ngọ (23/3/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 30/4/2038

  • Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Bính Thìn, Năm: Mậu Ngọ (27/3/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

Xem ngày xuất hành theo tuổi xấu trong tháng 4 năm 2038

Thứ năm
1
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Mậu Thân, Tháng: Ất Mão, Năm: Mậu Ngọ (27/2/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 1/4/2038

Thứ sáu
2
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Ất Mão, Năm: Mậu Ngọ (28/2/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 2/4/2038

Chủ nhật
4
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Tân Hợi, Tháng: Bính Thìn, Năm: Mậu Ngọ (1/3/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 4/4/2038

Thứ hai
5
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Bính Thìn, Năm: Mậu Ngọ (2/3/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 5/4/2038

Thứ ba
13
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Canh Thân, Tháng: Bính Thìn, Năm: Mậu Ngọ (10/3/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 13/4/2038

Thứ năm
15
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Bính Thìn, Năm: Mậu Ngọ (12/3/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 15/4/2038

Thứ sáu
16
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Quý Hợi, Tháng: Bính Thìn, Năm: Mậu Ngọ (13/3/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 16/4/2038

Thứ bảy
17
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Giáp Tý, Tháng: Bính Thìn, Năm: Mậu Ngọ (14/3/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 17/4/2038

Chủ nhật
25
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Bính Thìn, Năm: Mậu Ngọ (22/3/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 25/4/2038

Thứ ba
27
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Bính Thìn, Năm: Mậu Ngọ (24/3/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 27/4/2038

Thứ tư
28
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Ất Hợi, Tháng: Bính Thìn, Năm: Mậu Ngọ (25/3/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 28/4/2038

Thứ năm
29
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Bính Tý, Tháng: Bính Thìn, Năm: Mậu Ngọ (26/3/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 29/4/2038

  • Thứ sáu, ngày 2/4/2038

  • Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Ất Mão, Năm: Mậu Ngọ (28/2/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 4/4/2038

  • Ngày: Tân Hợi, Tháng: Bính Thìn, Năm: Mậu Ngọ (1/3/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 5/4/2038

  • Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Bính Thìn, Năm: Mậu Ngọ (2/3/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ ba, ngày 13/4/2038

  • Ngày: Canh Thân, Tháng: Bính Thìn, Năm: Mậu Ngọ (10/3/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ năm, ngày 15/4/2038

  • Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Bính Thìn, Năm: Mậu Ngọ (12/3/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 16/4/2038

  • Ngày: Quý Hợi, Tháng: Bính Thìn, Năm: Mậu Ngọ (13/3/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 17/4/2038

  • Ngày: Giáp Tý, Tháng: Bính Thìn, Năm: Mậu Ngọ (14/3/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 25/4/2038

  • Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Bính Thìn, Năm: Mậu Ngọ (22/3/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ ba, ngày 27/4/2038

  • Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Bính Thìn, Năm: Mậu Ngọ (24/3/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 28/4/2038

  • Ngày: Ất Hợi, Tháng: Bính Thìn, Năm: Mậu Ngọ (25/3/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 29/4/2038

  • Ngày: Bính Tý, Tháng: Bính Thìn, Năm: Mậu Ngọ (26/3/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  1. Thông tin liên quan ngày xuất hành tuổi Nhâm Dần:

Trên đây là các thông tin liên quan tới Xem ngày giờ xuất hành tuổi Nhâm Dần năm 2038 theo tuổi 1962 trong chuyên mục xem ngày tốt xuất hành theo tuổi. Ngoài các thông tin về  Xem ngày tốt xuất hành trong tháng 4 cho tuổi Nhâm Dần, xin mời quý bạn đọc tìm hiểu thêm một số phần mềm liên quan tới tuổi 1962 sau đây:

  • Phần mềm xem hạn tam tai tuổi 1962: Xem hạn tam tai ứng tuổi Nhâm Dần, năm 2038 có phải năm hạn của tuổi 1962 hay không?
  • Phần mềm xem bói biển số xe theo tuổi 1962: Xem bói biển số xe đang dùng và tuổi 1962 có hợp nhau không, xem mối liên hệ biển số xe và ngày tháng năm sinh cho người tuổi Nhâm Dần chính xác nhất.
  • Phần mềm xem tướng số qua khuôn mặt: Tra vận mệnh, tính cách qua khuôn mặt, khuôn mặt bạn nói lên điều gì?


Các thông tin được cung cấp bởi website thuật xem tướng. Mọi thắc mắc, xin mời bình luận trong mục Bình Luận phía dưới để được tư vấn sớm nhất.

Contents[MỤC LỤC]

Xem ngày tốt xấu

Công việc

(Dương lịch)

 
ảnh zip
 
 
 
 
 
    < !-- thêm menu các bài viết tử vi vào danh mục menu tử vi 2022-->
 
ảnh zip

Bình giải