1. Tháng 4/2034 tuổi Canh Tý xuất hành ngày nào tốt?

Phần mềm Xem ngày giờ xuất hành tuổi Canh Tý tháng 4 năm 2034: những ngày tốt cho việc xuất hành tháng 4/2034 cho tuổi Canh Tý là các ngày thuộc Giáp Tý, Ất Sửu, Bính Dần, Đinh Mão, Canh Ngọ, Tân Mùi, Giáp Tuất, Ất Hợi, ... Vậy những ngày này là những ngày nào trong tháng 4, xin mời tra cứu trong bảng tra ngày giờ xuất hành tuổi Canh Tý trong tháng 4/2034 dưới đây để chọn được ngày tốt hợp tuổi Canh Tý nhất.

 

  1.  Các kết quả xem ngày tốt xuất hành tuổi Canh Tý tháng 4/2034:

 

 

 

1960

1960 (năm Canh Tý)

Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo

( )

Xem ngày xuất hành theo tuổi tốt trong tháng 4 năm 2034

Thứ tư
5
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Tân Mão, Tháng: Đinh Mão, Năm: Giáp Dần (17/2/2034 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 5/4/2034

Thứ bảy
8
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Đinh Mão, Năm: Giáp Dần (20/2/2034 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 8/4/2034

Chủ nhật
9
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Ất Mùi, Tháng: Đinh Mão, Năm: Giáp Dần (21/2/2034 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 9/4/2034

Thứ hai
17
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Quý Mão, Tháng: Đinh Mão, Năm: Giáp Dần (29/2/2034 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 17/4/2034

Thứ tư
19
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Giáp Dần (1/3/2034 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 19/4/2034

Thứ năm
20
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Giáp Dần (2/3/2034 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 20/4/2034

Thứ sáu
21
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Giáp Dần (3/3/2034 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 21/4/2034

Chủ nhật
23
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Giáp Dần (5/3/2034 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 23/4/2034

Thứ năm
27
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Quý Sửu, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Giáp Dần (9/3/2034 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 27/4/2034

Thứ sáu
28
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Giáp Dần, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Giáp Dần (10/3/2034 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 28/4/2034

Thứ bảy
29
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Ất Mão, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Giáp Dần (11/3/2034 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 29/4/2034

Chủ nhật
30
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Bính Thìn, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Giáp Dần (12/3/2034 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 30/4/2034

  • Thứ tư, ngày 5/4/2034

  • Ngày: Tân Mão, Tháng: Đinh Mão, Năm: Giáp Dần (17/2/2034 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ bảy, ngày 8/4/2034

  • Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Đinh Mão, Năm: Giáp Dần (20/2/2034 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 9/4/2034

  • Ngày: Ất Mùi, Tháng: Đinh Mão, Năm: Giáp Dần (21/2/2034 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 17/4/2034

  • Ngày: Quý Mão, Tháng: Đinh Mão, Năm: Giáp Dần (29/2/2034 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 19/4/2034

  • Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Giáp Dần (1/3/2034 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 20/4/2034

  • Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Giáp Dần (2/3/2034 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 21/4/2034

  • Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Giáp Dần (3/3/2034 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 23/4/2034

  • Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Giáp Dần (5/3/2034 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ năm, ngày 27/4/2034

  • Ngày: Quý Sửu, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Giáp Dần (9/3/2034 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 28/4/2034

  • Ngày: Giáp Dần, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Giáp Dần (10/3/2034 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ bảy, ngày 29/4/2034

  • Ngày: Ất Mão, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Giáp Dần (11/3/2034 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 30/4/2034

  • Ngày: Bính Thìn, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Giáp Dần (12/3/2034 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)

Xem ngày xuất hành theo tuổi xấu trong tháng 4 năm 2034

Chủ nhật
2
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Mậu Tý, Tháng: Đinh Mão, Năm: Giáp Dần (14/2/2034 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 2/4/2034

Thứ hai
3
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Đinh Mão, Năm: Giáp Dần (15/2/2034 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 3/4/2034

Thứ ba
4
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Canh Dần, Tháng: Đinh Mão, Năm: Giáp Dần (16/2/2034 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 4/4/2034

Thứ sáu
7
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Đinh Mão, Năm: Giáp Dần (19/2/2034 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 7/4/2034

Thứ hai
10
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Bính Thân, Tháng: Đinh Mão, Năm: Giáp Dần (22/2/2034 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 10/4/2034

Thứ ba
11
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Đinh Mão, Năm: Giáp Dần (23/2/2034 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 11/4/2034

Thứ sáu
14
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Canh Tý, Tháng: Đinh Mão, Năm: Giáp Dần (26/2/2034 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 14/4/2034

Thứ bảy
15
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Tân Sửu, Tháng: Đinh Mão, Năm: Giáp Dần (27/2/2034 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 15/4/2034

Chủ nhật
16
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Đinh Mão, Năm: Giáp Dần (28/2/2034 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 16/4/2034

Thứ bảy
22
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Mậu Thân, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Giáp Dần (4/3/2034 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 22/4/2034

Thứ hai
24
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Canh Tuất, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Giáp Dần (6/3/2034 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 24/4/2034

Thứ ba
25
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Tân Hợi, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Giáp Dần (7/3/2034 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 25/4/2034

Thứ tư
26
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Giáp Dần (8/3/2034 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 26/4/2034

  • Thứ hai, ngày 3/4/2034

  • Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Đinh Mão, Năm: Giáp Dần (15/2/2034 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 4/4/2034

  • Ngày: Canh Dần, Tháng: Đinh Mão, Năm: Giáp Dần (16/2/2034 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ sáu, ngày 7/4/2034

  • Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Đinh Mão, Năm: Giáp Dần (19/2/2034 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 10/4/2034

  • Ngày: Bính Thân, Tháng: Đinh Mão, Năm: Giáp Dần (22/2/2034 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ ba, ngày 11/4/2034

  • Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Đinh Mão, Năm: Giáp Dần (23/2/2034 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 14/4/2034

  • Ngày: Canh Tý, Tháng: Đinh Mão, Năm: Giáp Dần (26/2/2034 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ bảy, ngày 15/4/2034

  • Ngày: Tân Sửu, Tháng: Đinh Mão, Năm: Giáp Dần (27/2/2034 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 16/4/2034

  • Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Đinh Mão, Năm: Giáp Dần (28/2/2034 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ bảy, ngày 22/4/2034

  • Ngày: Mậu Thân, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Giáp Dần (4/3/2034 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ hai, ngày 24/4/2034

  • Ngày: Canh Tuất, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Giáp Dần (6/3/2034 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 25/4/2034

  • Ngày: Tân Hợi, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Giáp Dần (7/3/2034 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 26/4/2034

  • Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Giáp Dần (8/3/2034 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  1. Thông tin liên quan ngày xuất hành tuổi Canh Tý:

Trên đây là các thông tin liên quan tới Xem ngày giờ xuất hành tuổi Canh Tý năm 2034 theo tuổi 1960 trong chuyên mục xem ngày tốt xuất hành theo tuổi. Ngoài các thông tin về  Xem ngày tốt xuất hành trong tháng 4 cho tuổi Canh Tý, xin mời quý bạn đọc tìm hiểu thêm một số phần mềm liên quan tới tuổi 1960 sau đây:

  • Phần mềm xem hạn tam tai tuổi 1960: Xem hạn tam tai ứng tuổi Canh Tý, năm 2034 có phải năm hạn của tuổi 1960 hay không?
  • Phần mềm xem bói biển số xe theo tuổi 1960: Xem bói biển số xe đang dùng và tuổi 1960 có hợp nhau không, xem mối liên hệ biển số xe và ngày tháng năm sinh cho người tuổi Canh Tý chính xác nhất.
  • Phần mềm xem tướng số qua khuôn mặt: Tra vận mệnh, tính cách qua khuôn mặt, khuôn mặt bạn nói lên điều gì?


Các thông tin được cung cấp bởi website thuật xem tướng. Mọi thắc mắc, xin mời bình luận trong mục Bình Luận phía dưới để được tư vấn sớm nhất.

Contents[MỤC LỤC]

Xem ngày tốt xấu

Công việc

(Dương lịch)

 
ảnh zip
 
 
 
 
 
    < !-- thêm menu các bài viết tử vi vào danh mục menu tử vi 2022-->
 
ảnh zip

Bình giải