1. Tháng 4/2029 tuổi Bính Ngọ xuất hành ngày nào tốt?

Phần mềm Xem ngày giờ xuất hành tuổi Bính Ngọ tháng 4 năm 2029: những ngày tốt cho việc xuất hành tháng 4/2029 cho tuổi Bính Ngọ là các ngày thuộc Giáp Tý, Ất Sửu, Bính Dần, Đinh Mão, Canh Ngọ, Tân Mùi, Giáp Tuất, Ất Hợi, ... Vậy những ngày này là những ngày nào trong tháng 4, xin mời tra cứu trong bảng tra ngày giờ xuất hành tuổi Bính Ngọ trong tháng 4/2029 dưới đây để chọn được ngày tốt hợp tuổi Bính Ngọ nhất.

 

  1.  Các kết quả xem ngày tốt xuất hành tuổi Bính Ngọ tháng 4/2029:

 

 

 

1966

1966 (năm Bính Ngọ)

Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo

Thủy

Thiên hà Thủy ( Nước trên trời)

Xem ngày xuất hành theo tuổi tốt trong tháng 4 năm 2029

Thứ bảy
7
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Đinh Mão, Tháng: Đinh Mão, Năm: Kỷ Dậu (24/2/2029 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 7/4/2029

Thứ ba
10
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Đinh Mão, Năm: Kỷ Dậu (27/2/2029 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 10/4/2029

Thứ tư
11
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Tân Mùi, Tháng: Đinh Mão, Năm: Kỷ Dậu (28/2/2029 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 11/4/2029

Thứ ba
17
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Dậu (4/3/2029 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 17/4/2029

Thứ tư
18
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Mậu Dần, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Dậu (5/3/2029 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 18/4/2029

Thứ năm
19
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Dậu (6/3/2029 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 19/4/2029

Thứ sáu
20
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Canh Thìn, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Dậu (7/3/2029 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 20/4/2029

Thứ bảy
21
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Dậu (8/3/2029 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 21/4/2029

Thứ tư
25
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Ất Dậu, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Dậu (12/3/2029 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 25/4/2029

Thứ hai
30
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Canh Dần, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Dậu (17/3/2029 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 30/4/2029

  • Thứ bảy, ngày 7/4/2029

  • Ngày: Đinh Mão, Tháng: Đinh Mão, Năm: Kỷ Dậu (24/2/2029 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ ba, ngày 10/4/2029

  • Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Đinh Mão, Năm: Kỷ Dậu (27/2/2029 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 11/4/2029

  • Ngày: Tân Mùi, Tháng: Đinh Mão, Năm: Kỷ Dậu (28/2/2029 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 17/4/2029

  • Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Dậu (4/3/2029 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 18/4/2029

  • Ngày: Mậu Dần, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Dậu (5/3/2029 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ năm, ngày 19/4/2029

  • Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Dậu (6/3/2029 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 20/4/2029

  • Ngày: Canh Thìn, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Dậu (7/3/2029 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 21/4/2029

  • Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Dậu (8/3/2029 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 25/4/2029

  • Ngày: Ất Dậu, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Dậu (12/3/2029 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ hai, ngày 30/4/2029

  • Ngày: Canh Dần, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Dậu (17/3/2029 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)

Xem ngày xuất hành theo tuổi xấu trong tháng 4 năm 2029

Chủ nhật
1
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Tân Dậu, Tháng: Đinh Mão, Năm: Kỷ Dậu (18/2/2029 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 1/4/2029

Thứ tư
4
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Giáp Tý, Tháng: Đinh Mão, Năm: Kỷ Dậu (21/2/2029 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 4/4/2029

Thứ năm
5
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Ất Sửu, Tháng: Đinh Mão, Năm: Kỷ Dậu (22/2/2029 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 5/4/2029

Thứ sáu
6
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Bính Dần, Tháng: Đinh Mão, Năm: Kỷ Dậu (23/2/2029 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 6/4/2029

Thứ hai
9
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Đinh Mão, Năm: Kỷ Dậu (26/2/2029 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 9/4/2029

Thứ năm
12
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Đinh Mão, Năm: Kỷ Dậu (29/2/2029 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 12/4/2029

Thứ sáu
13
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Quý Dậu, Tháng: Đinh Mão, Năm: Kỷ Dậu (30/2/2029 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 13/4/2029

Thứ bảy
14
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Dậu (1/3/2029 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 14/4/2029

Chủ nhật
15
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Ất Hợi, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Dậu (2/3/2029 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 15/4/2029

Thứ hai
16
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Bính Tý, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Dậu (3/3/2029 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 16/4/2029

Thứ ba
24
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Giáp Thân, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Dậu (11/3/2029 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 24/4/2029

Thứ năm
26
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Bính Tuất, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Dậu (13/3/2029 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 26/4/2029

Thứ sáu
27
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Dậu (14/3/2029 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 27/4/2029

Thứ bảy
28
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Mậu Tý, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Dậu (15/3/2029 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 28/4/2029

  • Thứ tư, ngày 4/4/2029

  • Ngày: Giáp Tý, Tháng: Đinh Mão, Năm: Kỷ Dậu (21/2/2029 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ năm, ngày 5/4/2029

  • Ngày: Ất Sửu, Tháng: Đinh Mão, Năm: Kỷ Dậu (22/2/2029 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 6/4/2029

  • Ngày: Bính Dần, Tháng: Đinh Mão, Năm: Kỷ Dậu (23/2/2029 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ hai, ngày 9/4/2029

  • Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Đinh Mão, Năm: Kỷ Dậu (26/2/2029 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 12/4/2029

  • Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Đinh Mão, Năm: Kỷ Dậu (29/2/2029 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ sáu, ngày 13/4/2029

  • Ngày: Quý Dậu, Tháng: Đinh Mão, Năm: Kỷ Dậu (30/2/2029 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ bảy, ngày 14/4/2029

  • Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Dậu (1/3/2029 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 15/4/2029

  • Ngày: Ất Hợi, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Dậu (2/3/2029 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 16/4/2029

  • Ngày: Bính Tý, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Dậu (3/3/2029 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ ba, ngày 24/4/2029

  • Ngày: Giáp Thân, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Dậu (11/3/2029 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ năm, ngày 26/4/2029

  • Ngày: Bính Tuất, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Dậu (13/3/2029 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 27/4/2029

  • Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Dậu (14/3/2029 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 28/4/2029

  • Ngày: Mậu Tý, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Dậu (15/3/2029 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  1. Thông tin liên quan ngày xuất hành tuổi Bính Ngọ:

Trên đây là các thông tin liên quan tới Xem ngày giờ xuất hành tuổi Bính Ngọ năm 2029 theo tuổi 1966 trong chuyên mục xem ngày tốt xuất hành theo tuổi. Ngoài các thông tin về  Xem ngày tốt xuất hành trong tháng 4 cho tuổi Bính Ngọ, xin mời quý bạn đọc tìm hiểu thêm một số phần mềm liên quan tới tuổi 1966 sau đây:

  • Phần mềm xem hạn tam tai tuổi 1966: Xem hạn tam tai ứng tuổi Bính Ngọ, năm 2029 có phải năm hạn của tuổi 1966 hay không?
  • Phần mềm xem bói biển số xe theo tuổi 1966: Xem bói biển số xe đang dùng và tuổi 1966 có hợp nhau không, xem mối liên hệ biển số xe và ngày tháng năm sinh cho người tuổi Bính Ngọ chính xác nhất.
  • Phần mềm xem tướng số qua khuôn mặt: Tra vận mệnh, tính cách qua khuôn mặt, khuôn mặt bạn nói lên điều gì?


Các thông tin được cung cấp bởi website thuật xem tướng. Mọi thắc mắc, xin mời bình luận trong mục Bình Luận phía dưới để được tư vấn sớm nhất.

Contents[MỤC LỤC]

Xem ngày tốt xấu

Công việc

(Dương lịch)

 
ảnh zip
 
 
 
 
 
 
ảnh zip

Bình giải