1. Tháng 4/2026 tuổi Ất Mão xuất hành ngày nào tốt?

Phần mềm Xem ngày giờ xuất hành tuổi Ất Mão tháng 4 năm 2026: những ngày tốt cho việc xuất hành tháng 4/2026 cho tuổi Ất Mão là các ngày thuộc Giáp Tý, Ất Sửu, Bính Dần, Đinh Mão, Canh Ngọ, Tân Mùi, Giáp Tuất, Ất Hợi, ... Vậy những ngày này là những ngày nào trong tháng 4, xin mời tra cứu trong bảng tra ngày giờ xuất hành tuổi Ất Mão trong tháng 4/2026 dưới đây để chọn được ngày tốt hợp tuổi Ất Mão nhất.

 

  1.  Các kết quả xem ngày tốt xuất hành tuổi Ất Mão tháng 4/2026:

 

 

 

1975

1975 (năm Ất Mão)

Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo

Thủy

Đại khê Thủy ( Nước giữa khe lớn)

Xem ngày xuất hành theo tuổi tốt trong tháng 4 năm 2026

Thứ năm
2
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Tân Mão, Năm: Bính Ngọ (15/2/2026 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 2/4/2026

Thứ sáu
3
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Tân Mão, Năm: Bính Ngọ (16/2/2026 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 3/4/2026

Thứ ba
14
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Tân Mão, Năm: Bính Ngọ (27/2/2026 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 14/4/2026

Thứ tư
15
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Tân Mão, Năm: Bính Ngọ (28/2/2026 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 15/4/2026

Thứ sáu
17
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Tân Dậu, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Bính Ngọ (1/3/2026 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 17/4/2026

Thứ ba
21
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Ất Sửu, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Bính Ngọ (5/3/2026 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 21/4/2026

Thứ tư
22
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Bính Dần, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Bính Ngọ (6/3/2026 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 22/4/2026

Thứ năm
23
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Đinh Mão, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Bính Ngọ (7/3/2026 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 23/4/2026

Thứ sáu
24
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Bính Ngọ (8/3/2026 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 24/4/2026

Thứ bảy
25
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Bính Ngọ (9/3/2026 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 25/4/2026

Chủ nhật
26
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Bính Ngọ (10/3/2026 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 26/4/2026

Thứ hai
27
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Tân Mùi, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Bính Ngọ (11/3/2026 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 27/4/2026

Thứ tư
29
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Quý Dậu, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Bính Ngọ (13/3/2026 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 29/4/2026

  • Thứ năm, ngày 2/4/2026

  • Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Tân Mão, Năm: Bính Ngọ (15/2/2026 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 3/4/2026

  • Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Tân Mão, Năm: Bính Ngọ (16/2/2026 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 14/4/2026

  • Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Tân Mão, Năm: Bính Ngọ (27/2/2026 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 15/4/2026

  • Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Tân Mão, Năm: Bính Ngọ (28/2/2026 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 17/4/2026

  • Ngày: Tân Dậu, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Bính Ngọ (1/3/2026 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ ba, ngày 21/4/2026

  • Ngày: Ất Sửu, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Bính Ngọ (5/3/2026 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 22/4/2026

  • Ngày: Bính Dần, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Bính Ngọ (6/3/2026 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ năm, ngày 23/4/2026

  • Ngày: Đinh Mão, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Bính Ngọ (7/3/2026 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 24/4/2026

  • Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Bính Ngọ (8/3/2026 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 25/4/2026

  • Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Bính Ngọ (9/3/2026 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 26/4/2026

  • Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Bính Ngọ (10/3/2026 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ hai, ngày 27/4/2026

  • Ngày: Tân Mùi, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Bính Ngọ (11/3/2026 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 29/4/2026

  • Ngày: Quý Dậu, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Bính Ngọ (13/3/2026 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)

Xem ngày xuất hành theo tuổi xấu trong tháng 4 năm 2026

Thứ tư
1
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Tân Mão, Năm: Bính Ngọ (14/2/2026 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 1/4/2026

Thứ bảy
4
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Mậu Thân, Tháng: Tân Mão, Năm: Bính Ngọ (17/2/2026 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 4/4/2026

Chủ nhật
5
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Tân Mão, Năm: Bính Ngọ (18/2/2026 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 5/4/2026

Thứ tư
8
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Tân Mão, Năm: Bính Ngọ (21/2/2026 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 8/4/2026

Thứ năm
9
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Quý Sửu, Tháng: Tân Mão, Năm: Bính Ngọ (22/2/2026 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 9/4/2026

Thứ sáu
10
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Giáp Dần, Tháng: Tân Mão, Năm: Bính Ngọ (23/2/2026 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 10/4/2026

Thứ bảy
11
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Ất Mão, Tháng: Tân Mão, Năm: Bính Ngọ (24/2/2026 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 11/4/2026

Thứ hai
13
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Tân Mão, Năm: Bính Ngọ (26/2/2026 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 13/4/2026

Thứ năm
16
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Canh Thân, Tháng: Tân Mão, Năm: Bính Ngọ (29/2/2026 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 16/4/2026

Thứ bảy
18
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Bính Ngọ (2/3/2026 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 18/4/2026

Chủ nhật
19
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Quý Hợi, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Bính Ngọ (3/3/2026 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 19/4/2026

Thứ hai
20
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Giáp Tý, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Bính Ngọ (4/3/2026 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 20/4/2026

Thứ ba
28
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Bính Ngọ (12/3/2026 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 28/4/2026

Thứ năm
30
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Bính Ngọ (14/3/2026 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 30/4/2026

  • Thứ bảy, ngày 4/4/2026

  • Ngày: Mậu Thân, Tháng: Tân Mão, Năm: Bính Ngọ (17/2/2026 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Chủ nhật, ngày 5/4/2026

  • Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Tân Mão, Năm: Bính Ngọ (18/2/2026 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 8/4/2026

  • Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Tân Mão, Năm: Bính Ngọ (21/2/2026 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ năm, ngày 9/4/2026

  • Ngày: Quý Sửu, Tháng: Tân Mão, Năm: Bính Ngọ (22/2/2026 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 10/4/2026

  • Ngày: Giáp Dần, Tháng: Tân Mão, Năm: Bính Ngọ (23/2/2026 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ bảy, ngày 11/4/2026

  • Ngày: Ất Mão, Tháng: Tân Mão, Năm: Bính Ngọ (24/2/2026 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ hai, ngày 13/4/2026

  • Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Tân Mão, Năm: Bính Ngọ (26/2/2026 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 16/4/2026

  • Ngày: Canh Thân, Tháng: Tân Mão, Năm: Bính Ngọ (29/2/2026 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ bảy, ngày 18/4/2026

  • Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Bính Ngọ (2/3/2026 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 19/4/2026

  • Ngày: Quý Hợi, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Bính Ngọ (3/3/2026 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 20/4/2026

  • Ngày: Giáp Tý, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Bính Ngọ (4/3/2026 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ ba, ngày 28/4/2026

  • Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Bính Ngọ (12/3/2026 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ năm, ngày 30/4/2026

  • Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Bính Ngọ (14/3/2026 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  1. Thông tin liên quan ngày xuất hành tuổi Ất Mão:

Trên đây là các thông tin liên quan tới Xem ngày giờ xuất hành tuổi Ất Mão năm 2026 theo tuổi 1975 trong chuyên mục xem ngày tốt xuất hành theo tuổi. Ngoài các thông tin về  Xem ngày tốt xuất hành trong tháng 4 cho tuổi Ất Mão, xin mời quý bạn đọc tìm hiểu thêm một số phần mềm liên quan tới tuổi 1975 sau đây:

  • Phần mềm xem hạn tam tai tuổi 1975: Xem hạn tam tai ứng tuổi Ất Mão, năm 2026 có phải năm hạn của tuổi 1975 hay không?
  • Phần mềm xem bói biển số xe theo tuổi 1975: Xem bói biển số xe đang dùng và tuổi 1975 có hợp nhau không, xem mối liên hệ biển số xe và ngày tháng năm sinh cho người tuổi Ất Mão chính xác nhất.
  • Phần mềm xem tướng số qua khuôn mặt: Tra vận mệnh, tính cách qua khuôn mặt, khuôn mặt bạn nói lên điều gì?


Các thông tin được cung cấp bởi website thuật xem tướng. Mọi thắc mắc, xin mời bình luận trong mục Bình Luận phía dưới để được tư vấn sớm nhất.

Contents[MỤC LỤC]

Xem ngày tốt xấu

Công việc

(Dương lịch)

 
ảnh zip
 
 
 
 
 
    < !-- thêm menu các bài viết tử vi vào danh mục menu tử vi 2022-->
 
ảnh zip

Bình giải