1. Tháng 2/2047 tuổi Canh Tý xuất hành ngày nào tốt?

Phần mềm Xem ngày giờ xuất hành tuổi Canh Tý tháng 2 năm 2047: những ngày tốt cho việc xuất hành tháng 2/2047 cho tuổi Canh Tý là các ngày thuộc Giáp Tý, Ất Sửu, Bính Dần, Đinh Mão, Canh Ngọ, Tân Mùi, Giáp Tuất, Ất Hợi, ... Vậy những ngày này là những ngày nào trong tháng 2, xin mời tra cứu trong bảng tra ngày giờ xuất hành tuổi Canh Tý trong tháng 2/2047 dưới đây để chọn được ngày tốt hợp tuổi Canh Tý nhất.

 

  1.  Các kết quả xem ngày tốt xuất hành tuổi Canh Tý tháng 2/2047:

 

 

 

1960

1960 (năm Canh Tý)

Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo

( )

Xem ngày xuất hành theo tuổi tốt trong tháng 2 năm 2047

Thứ sáu
1
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Bính Thân, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Đinh Mão (7/1/2047 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 1/2/2047

Thứ ba
5
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Canh Tý, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Đinh Mão (11/1/2047 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 5/2/2047

Thứ sáu
8
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Quý Mão, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Đinh Mão (14/1/2047 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 8/2/2047

Chủ nhật
10
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Đinh Mão (16/1/2047 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 10/2/2047

Thứ ba
12
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Đinh Mão (18/1/2047 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 12/2/2047

Thứ tư
13
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Mậu Thân, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Đinh Mão (19/1/2047 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 13/2/2047

Thứ năm
14
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Đinh Mão (20/1/2047 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 14/2/2047

Chủ nhật
17
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Đinh Mão (23/1/2047 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 17/2/2047

Thứ tư
20
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Ất Mão, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Đinh Mão (26/1/2047 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 20/2/2047

Thứ sáu
22
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Đinh Mão (28/1/2047 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 22/2/2047

Chủ nhật
24
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Đinh Mão (30/1/2047 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 24/2/2047

  • Thứ sáu, ngày 1/2/2047

  • Ngày: Bính Thân, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Đinh Mão (7/1/2047 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ ba, ngày 5/2/2047

  • Ngày: Canh Tý, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Đinh Mão (11/1/2047 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 8/2/2047

  • Ngày: Quý Mão, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Đinh Mão (14/1/2047 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 10/2/2047

  • Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Đinh Mão (16/1/2047 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 12/2/2047

  • Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Đinh Mão (18/1/2047 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 13/2/2047

  • Ngày: Mậu Thân, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Đinh Mão (19/1/2047 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ năm, ngày 14/2/2047

  • Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Đinh Mão (20/1/2047 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 17/2/2047

  • Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Đinh Mão (23/1/2047 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 20/2/2047

  • Ngày: Ất Mão, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Đinh Mão (26/1/2047 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 22/2/2047

  • Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Đinh Mão (28/1/2047 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 24/2/2047

  • Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Đinh Mão (30/1/2047 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

Xem ngày xuất hành theo tuổi xấu trong tháng 2 năm 2047

Chủ nhật
3
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Đinh Mão (9/1/2047 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 3/2/2047

Thứ hai
4
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Đinh Mão (10/1/2047 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 4/2/2047

Thứ tư
6
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Tân Sửu, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Đinh Mão (12/1/2047 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 6/2/2047

Thứ năm
7
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Đinh Mão (13/1/2047 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 7/2/2047

Thứ bảy
9
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Đinh Mão (15/1/2047 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 9/2/2047

Thứ hai
11
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Đinh Mão (17/1/2047 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 11/2/2047

Thứ sáu
15
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Canh Tuất, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Đinh Mão (21/1/2047 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 15/2/2047

Thứ bảy
16
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Tân Hợi, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Đinh Mão (22/1/2047 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 16/2/2047

Thứ hai
18
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Quý Sửu, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Đinh Mão (24/1/2047 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 18/2/2047

Thứ ba
19
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Giáp Dần, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Đinh Mão (25/1/2047 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 19/2/2047

Thứ năm
21
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Bính Thìn, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Đinh Mão (27/1/2047 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 21/2/2047

Thứ bảy
23
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Đinh Mão (29/1/2047 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 23/2/2047

Thứ hai
25
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Canh Thân, Tháng: Quý Mão, Năm: Đinh Mão (1/2/2047 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 25/2/2047

Thứ ba
26
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Tân Dậu, Tháng: Quý Mão, Năm: Đinh Mão (2/2/2047 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 26/2/2047

  • Thứ hai, ngày 4/2/2047

  • Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Đinh Mão (10/1/2047 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 6/2/2047

  • Ngày: Tân Sửu, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Đinh Mão (12/1/2047 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 7/2/2047

  • Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Đinh Mão (13/1/2047 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ bảy, ngày 9/2/2047

  • Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Đinh Mão (15/1/2047 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 11/2/2047

  • Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Đinh Mão (17/1/2047 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 15/2/2047

  • Ngày: Canh Tuất, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Đinh Mão (21/1/2047 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 16/2/2047

  • Ngày: Tân Hợi, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Đinh Mão (22/1/2047 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 18/2/2047

  • Ngày: Quý Sửu, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Đinh Mão (24/1/2047 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 19/2/2047

  • Ngày: Giáp Dần, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Đinh Mão (25/1/2047 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ năm, ngày 21/2/2047

  • Ngày: Bính Thìn, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Đinh Mão (27/1/2047 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 23/2/2047

  • Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Đinh Mão (29/1/2047 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ hai, ngày 25/2/2047

  • Ngày: Canh Thân, Tháng: Quý Mão, Năm: Đinh Mão (1/2/2047 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ ba, ngày 26/2/2047

  • Ngày: Tân Dậu, Tháng: Quý Mão, Năm: Đinh Mão (2/2/2047 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  1. Thông tin liên quan ngày xuất hành tuổi Canh Tý:

Trên đây là các thông tin liên quan tới Xem ngày giờ xuất hành tuổi Canh Tý năm 2047 theo tuổi 1960 trong chuyên mục xem ngày tốt xuất hành theo tuổi. Ngoài các thông tin về  Xem ngày tốt xuất hành trong tháng 2 cho tuổi Canh Tý, xin mời quý bạn đọc tìm hiểu thêm một số phần mềm liên quan tới tuổi 1960 sau đây:

  • Phần mềm xem hạn tam tai tuổi 1960: Xem hạn tam tai ứng tuổi Canh Tý, năm 2047 có phải năm hạn của tuổi 1960 hay không?
  • Phần mềm xem bói biển số xe theo tuổi 1960: Xem bói biển số xe đang dùng và tuổi 1960 có hợp nhau không, xem mối liên hệ biển số xe và ngày tháng năm sinh cho người tuổi Canh Tý chính xác nhất.
  • Phần mềm xem tướng số qua khuôn mặt: Tra vận mệnh, tính cách qua khuôn mặt, khuôn mặt bạn nói lên điều gì?


Các thông tin được cung cấp bởi website thuật xem tướng. Mọi thắc mắc, xin mời bình luận trong mục Bình Luận phía dưới để được tư vấn sớm nhất.

Contents[MỤC LỤC]

Xem ngày tốt xấu

Công việc

(Dương lịch)

 
ảnh zip
 
 
 
 
 
    < !-- thêm menu các bài viết tử vi vào danh mục menu tử vi 2022-->
 
ảnh zip

Bình giải