1. Tháng 2/2044 tuổi Ất Mão xuất hành ngày nào tốt?

Phần mềm Xem ngày giờ xuất hành tuổi Ất Mão tháng 2 năm 2044: những ngày tốt cho việc xuất hành tháng 2/2044 cho tuổi Ất Mão là các ngày thuộc Giáp Tý, Ất Sửu, Bính Dần, Đinh Mão, Canh Ngọ, Tân Mùi, Giáp Tuất, Ất Hợi, ... Vậy những ngày này là những ngày nào trong tháng 2, xin mời tra cứu trong bảng tra ngày giờ xuất hành tuổi Ất Mão trong tháng 2/2044 dưới đây để chọn được ngày tốt hợp tuổi Ất Mão nhất.

 

  1.  Các kết quả xem ngày tốt xuất hành tuổi Ất Mão tháng 2/2044:

 

 

 

1975

1975 (năm Ất Mão)

Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo

Thủy

Đại khê Thủy ( Nước giữa khe lớn)

Xem ngày xuất hành theo tuổi tốt trong tháng 2 năm 2044

Thứ ba
2
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Bính Dần, Năm: Giáp Tý (4/1/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 2/2/2044

Thứ năm
4
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Quý Mùi, Tháng: Bính Dần, Năm: Giáp Tý (6/1/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 4/2/2044

Thứ sáu
5
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Giáp Thân, Tháng: Bính Dần, Năm: Giáp Tý (7/1/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 5/2/2044

Thứ ba
9
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Mậu Tý, Tháng: Bính Dần, Năm: Giáp Tý (11/1/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 9/2/2044

Thứ sáu
12
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Tân Mão, Tháng: Bính Dần, Năm: Giáp Tý (14/1/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 12/2/2044

Chủ nhật
14
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Bính Dần, Năm: Giáp Tý (16/1/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 14/2/2044

Thứ ba
16
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Ất Mùi, Tháng: Bính Dần, Năm: Giáp Tý (18/1/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 16/2/2044

Thứ tư
17
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Bính Thân, Tháng: Bính Dần, Năm: Giáp Tý (19/1/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 17/2/2044

Chủ nhật
21
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Canh Tý, Tháng: Bính Dần, Năm: Giáp Tý (23/1/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 21/2/2044

Thứ tư
24
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Quý Mão, Tháng: Bính Dần, Năm: Giáp Tý (26/1/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 24/2/2044

Thứ sáu
26
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Bính Dần, Năm: Giáp Tý (28/1/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 26/2/2044

Chủ nhật
28
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Bính Dần, Năm: Giáp Tý (30/1/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 28/2/2044

  • Thứ ba, ngày 2/2/2044

  • Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Bính Dần, Năm: Giáp Tý (4/1/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 4/2/2044

  • Ngày: Quý Mùi, Tháng: Bính Dần, Năm: Giáp Tý (6/1/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 5/2/2044

  • Ngày: Giáp Thân, Tháng: Bính Dần, Năm: Giáp Tý (7/1/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ ba, ngày 9/2/2044

  • Ngày: Mậu Tý, Tháng: Bính Dần, Năm: Giáp Tý (11/1/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 12/2/2044

  • Ngày: Tân Mão, Tháng: Bính Dần, Năm: Giáp Tý (14/1/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 14/2/2044

  • Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Bính Dần, Năm: Giáp Tý (16/1/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 16/2/2044

  • Ngày: Ất Mùi, Tháng: Bính Dần, Năm: Giáp Tý (18/1/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 17/2/2044

  • Ngày: Bính Thân, Tháng: Bính Dần, Năm: Giáp Tý (19/1/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Chủ nhật, ngày 21/2/2044

  • Ngày: Canh Tý, Tháng: Bính Dần, Năm: Giáp Tý (23/1/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 24/2/2044

  • Ngày: Quý Mão, Tháng: Bính Dần, Năm: Giáp Tý (26/1/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 26/2/2044

  • Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Bính Dần, Năm: Giáp Tý (28/1/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 28/2/2044

  • Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Bính Dần, Năm: Giáp Tý (30/1/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

Xem ngày xuất hành theo tuổi xấu trong tháng 2 năm 2044

Thứ hai
1
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Canh Thìn, Tháng: Bính Dần, Năm: Giáp Tý (3/1/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 1/2/2044

Thứ tư
3
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Bính Dần, Năm: Giáp Tý (5/1/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 3/2/2044

Chủ nhật
7
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Bính Tuất, Tháng: Bính Dần, Năm: Giáp Tý (9/1/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 7/2/2044

Thứ hai
8
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Bính Dần, Năm: Giáp Tý (10/1/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 8/2/2044

Thứ tư
10
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Bính Dần, Năm: Giáp Tý (12/1/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 10/2/2044

Thứ năm
11
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Canh Dần, Tháng: Bính Dần, Năm: Giáp Tý (13/1/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 11/2/2044

Thứ bảy
13
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Bính Dần, Năm: Giáp Tý (15/1/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 13/2/2044

Thứ hai
15
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Bính Dần, Năm: Giáp Tý (17/1/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 15/2/2044

Thứ sáu
19
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Bính Dần, Năm: Giáp Tý (21/1/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 19/2/2044

Thứ bảy
20
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Bính Dần, Năm: Giáp Tý (22/1/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 20/2/2044

Thứ hai
22
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Tân Sửu, Tháng: Bính Dần, Năm: Giáp Tý (24/1/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 22/2/2044

Thứ ba
23
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Bính Dần, Năm: Giáp Tý (25/1/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 23/2/2044

Thứ năm
25
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Bính Dần, Năm: Giáp Tý (27/1/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 25/2/2044

Thứ bảy
27
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Bính Dần, Năm: Giáp Tý (29/1/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 27/2/2044

Thứ hai
29
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Mậu Thân, Tháng: Đinh Mão, Năm: Giáp Tý (1/2/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 29/2/2044

  • Thứ tư, ngày 3/2/2044

  • Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Bính Dần, Năm: Giáp Tý (5/1/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 7/2/2044

  • Ngày: Bính Tuất, Tháng: Bính Dần, Năm: Giáp Tý (9/1/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 8/2/2044

  • Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Bính Dần, Năm: Giáp Tý (10/1/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 10/2/2044

  • Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Bính Dần, Năm: Giáp Tý (12/1/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 11/2/2044

  • Ngày: Canh Dần, Tháng: Bính Dần, Năm: Giáp Tý (13/1/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ bảy, ngày 13/2/2044

  • Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Bính Dần, Năm: Giáp Tý (15/1/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 15/2/2044

  • Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Bính Dần, Năm: Giáp Tý (17/1/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 19/2/2044

  • Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Bính Dần, Năm: Giáp Tý (21/1/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 20/2/2044

  • Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Bính Dần, Năm: Giáp Tý (22/1/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 22/2/2044

  • Ngày: Tân Sửu, Tháng: Bính Dần, Năm: Giáp Tý (24/1/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 23/2/2044

  • Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Bính Dần, Năm: Giáp Tý (25/1/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ năm, ngày 25/2/2044

  • Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Bính Dần, Năm: Giáp Tý (27/1/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 27/2/2044

  • Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Bính Dần, Năm: Giáp Tý (29/1/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ hai, ngày 29/2/2044

  • Ngày: Mậu Thân, Tháng: Đinh Mão, Năm: Giáp Tý (1/2/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  1. Thông tin liên quan ngày xuất hành tuổi Ất Mão:

Trên đây là các thông tin liên quan tới Xem ngày giờ xuất hành tuổi Ất Mão năm 2044 theo tuổi 1975 trong chuyên mục xem ngày tốt xuất hành theo tuổi. Ngoài các thông tin về  Xem ngày tốt xuất hành trong tháng 2 cho tuổi Ất Mão, xin mời quý bạn đọc tìm hiểu thêm một số phần mềm liên quan tới tuổi 1975 sau đây:

  • Phần mềm xem hạn tam tai tuổi 1975: Xem hạn tam tai ứng tuổi Ất Mão, năm 2044 có phải năm hạn của tuổi 1975 hay không?
  • Phần mềm xem bói biển số xe theo tuổi 1975: Xem bói biển số xe đang dùng và tuổi 1975 có hợp nhau không, xem mối liên hệ biển số xe và ngày tháng năm sinh cho người tuổi Ất Mão chính xác nhất.
  • Phần mềm xem tướng số qua khuôn mặt: Tra vận mệnh, tính cách qua khuôn mặt, khuôn mặt bạn nói lên điều gì?


Các thông tin được cung cấp bởi website thuật xem tướng. Mọi thắc mắc, xin mời bình luận trong mục Bình Luận phía dưới để được tư vấn sớm nhất.

Contents[MỤC LỤC]

Xem ngày tốt xấu

Công việc

(Dương lịch)

 
ảnh zip
 
 
 
 
 
    < !-- thêm menu các bài viết tử vi vào danh mục menu tử vi 2022-->
 
ảnh zip

Bình giải