1. Tháng 11/2043 tuổi Canh Tuất xuất hành ngày nào tốt?

Phần mềm Xem ngày giờ xuất hành tuổi Canh Tuất tháng 11 năm 2043: những ngày tốt cho việc xuất hành tháng 11/2043 cho tuổi Canh Tuất là các ngày thuộc Giáp Tý, Ất Sửu, Bính Dần, Đinh Mão, Canh Ngọ, Tân Mùi, Giáp Tuất, Ất Hợi, ... Vậy những ngày này là những ngày nào trong tháng 11, xin mời tra cứu trong bảng tra ngày giờ xuất hành tuổi Canh Tuất trong tháng 11/2043 dưới đây để chọn được ngày tốt hợp tuổi Canh Tuất nhất.

 

  1.  Các kết quả xem ngày tốt xuất hành tuổi Canh Tuất tháng 11/2043:

 

 

 

1970

1970 (năm Canh Tuất)

Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo

Kim

Thoa xuyến Kim ( Vàng trang sức)

Xem ngày xuất hành theo tuổi tốt trong tháng 11 năm 2043

Thứ ba
3
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Canh Tuất, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Hợi (2/10/2043 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 3/11/2043

Thứ năm
5
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Hợi (4/10/2043 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 5/11/2043

Thứ bảy
7
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Giáp Dần, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Hợi (6/10/2043 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 7/11/2043

Chủ nhật
8
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Ất Mão, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Hợi (7/10/2043 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 8/11/2043

Thứ ba
10
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Hợi (9/10/2043 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 10/11/2043

Thứ sáu
13
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Canh Thân, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Hợi (12/10/2043 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 13/11/2043

Chủ nhật
15
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Hợi (14/10/2043 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 15/11/2043

Thứ ba
17
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Giáp Tý, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Hợi (16/10/2043 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 17/11/2043

Thứ năm
19
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Bính Dần, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Hợi (18/10/2043 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 19/11/2043

Thứ sáu
20
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Đinh Mão, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Hợi (19/10/2043 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 20/11/2043

Chủ nhật
22
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Hợi (21/10/2043 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 22/11/2043

Thứ sáu
27
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Hợi (26/10/2043 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 27/11/2043

Chủ nhật
29
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Bính Tý, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Hợi (28/10/2043 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 29/11/2043

  • Thứ ba, ngày 3/11/2043

  • Ngày: Canh Tuất, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Hợi (2/10/2043 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 5/11/2043

  • Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Hợi (4/10/2043 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ bảy, ngày 7/11/2043

  • Ngày: Giáp Dần, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Hợi (6/10/2043 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Chủ nhật, ngày 8/11/2043

  • Ngày: Ất Mão, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Hợi (7/10/2043 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ ba, ngày 10/11/2043

  • Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Hợi (9/10/2043 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 13/11/2043

  • Ngày: Canh Thân, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Hợi (12/10/2043 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Chủ nhật, ngày 15/11/2043

  • Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Hợi (14/10/2043 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 17/11/2043

  • Ngày: Giáp Tý, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Hợi (16/10/2043 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ năm, ngày 19/11/2043

  • Ngày: Bính Dần, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Hợi (18/10/2043 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ sáu, ngày 20/11/2043

  • Ngày: Đinh Mão, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Hợi (19/10/2043 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 22/11/2043

  • Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Hợi (21/10/2043 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 27/11/2043

  • Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Hợi (26/10/2043 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 29/11/2043

  • Ngày: Bính Tý, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Hợi (28/10/2043 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)

Xem ngày xuất hành theo tuổi xấu trong tháng 11 năm 2043

Chủ nhật
1
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Mậu Thân, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Hợi (30/9/2043 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 1/11/2043

Thứ hai
2
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Hợi (1/10/2043 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 2/11/2043

Thứ tư
4
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Tân Hợi, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Hợi (3/10/2043 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 4/11/2043

Thứ sáu
6
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Quý Sửu, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Hợi (5/10/2043 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 6/11/2043

Thứ hai
9
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Bính Thìn, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Hợi (8/10/2043 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 9/11/2043

Thứ tư
11
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Hợi (10/10/2043 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 11/11/2043

Thứ năm
12
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Hợi (11/10/2043 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 12/11/2043

Thứ bảy
14
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Tân Dậu, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Hợi (13/10/2043 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 14/11/2043

Thứ hai
16
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Quý Hợi, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Hợi (15/10/2043 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 16/11/2043

Thứ tư
18
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Ất Sửu, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Hợi (17/10/2043 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 18/11/2043

Thứ bảy
21
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Hợi (20/10/2043 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 21/11/2043

Thứ hai
23
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Hợi (22/10/2043 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 23/11/2043

Thứ ba
24
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Tân Mùi, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Hợi (23/10/2043 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 24/11/2043

Thứ năm
26
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Quý Dậu, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Hợi (25/10/2043 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 26/11/2043

Thứ bảy
28
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Ất Hợi, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Hợi (27/10/2043 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 28/11/2043

Thứ hai
30
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Hợi (29/10/2043 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 30/11/2043

  • Thứ hai, ngày 2/11/2043

  • Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Hợi (1/10/2043 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 4/11/2043

  • Ngày: Tân Hợi, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Hợi (3/10/2043 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 6/11/2043

  • Ngày: Quý Sửu, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Hợi (5/10/2043 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 9/11/2043

  • Ngày: Bính Thìn, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Hợi (8/10/2043 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 11/11/2043

  • Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Hợi (10/10/2043 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ năm, ngày 12/11/2043

  • Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Hợi (11/10/2043 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 14/11/2043

  • Ngày: Tân Dậu, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Hợi (13/10/2043 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ hai, ngày 16/11/2043

  • Ngày: Quý Hợi, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Hợi (15/10/2043 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 18/11/2043

  • Ngày: Ất Sửu, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Hợi (17/10/2043 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 21/11/2043

  • Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Hợi (20/10/2043 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 23/11/2043

  • Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Hợi (22/10/2043 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ ba, ngày 24/11/2043

  • Ngày: Tân Mùi, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Hợi (23/10/2043 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 26/11/2043

  • Ngày: Quý Dậu, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Hợi (25/10/2043 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ bảy, ngày 28/11/2043

  • Ngày: Ất Hợi, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Hợi (27/10/2043 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 30/11/2043

  • Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Hợi (29/10/2043 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  1. Thông tin liên quan ngày xuất hành tuổi Canh Tuất:

Trên đây là các thông tin liên quan tới Xem ngày giờ xuất hành tuổi Canh Tuất năm 2043 theo tuổi 1970 trong chuyên mục xem ngày tốt xuất hành theo tuổi. Ngoài các thông tin về  Xem ngày tốt xuất hành trong tháng 11 cho tuổi Canh Tuất, xin mời quý bạn đọc tìm hiểu thêm một số phần mềm liên quan tới tuổi 1970 sau đây:

  • Phần mềm xem hạn tam tai tuổi 1970: Xem hạn tam tai ứng tuổi Canh Tuất, năm 2043 có phải năm hạn của tuổi 1970 hay không?
  • Phần mềm xem bói biển số xe theo tuổi 1970: Xem bói biển số xe đang dùng và tuổi 1970 có hợp nhau không, xem mối liên hệ biển số xe và ngày tháng năm sinh cho người tuổi Canh Tuất chính xác nhất.
  • Phần mềm xem tướng số qua khuôn mặt: Tra vận mệnh, tính cách qua khuôn mặt, khuôn mặt bạn nói lên điều gì?


Các thông tin được cung cấp bởi website thuật xem tướng. Mọi thắc mắc, xin mời bình luận trong mục Bình Luận phía dưới để được tư vấn sớm nhất.

Contents[MỤC LỤC]

Xem ngày tốt xấu

Công việc

(Dương lịch)

 
ảnh zip
 
 
 
 
 
 
ảnh zip

Bình giải