1. Tháng 11/2042 tuổi Canh Tý xuất hành ngày nào tốt?

Phần mềm Xem ngày giờ xuất hành tuổi Canh Tý tháng 11 năm 2042: những ngày tốt cho việc xuất hành tháng 11/2042 cho tuổi Canh Tý là các ngày thuộc Giáp Tý, Ất Sửu, Bính Dần, Đinh Mão, Canh Ngọ, Tân Mùi, Giáp Tuất, Ất Hợi, ... Vậy những ngày này là những ngày nào trong tháng 11, xin mời tra cứu trong bảng tra ngày giờ xuất hành tuổi Canh Tý trong tháng 11/2042 dưới đây để chọn được ngày tốt hợp tuổi Canh Tý nhất.

 

  1.  Các kết quả xem ngày tốt xuất hành tuổi Canh Tý tháng 11/2042:

 

 

 

1960

1960 (năm Canh Tý)

Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo

( )

Xem ngày xuất hành theo tuổi tốt trong tháng 11 năm 2042

Thứ bảy
1
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Quý Mão, Tháng: Canh Tuất, Năm: Nhâm Tuất (19/9/2042 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 1/11/2042

Thứ hai
3
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Canh Tuất, Năm: Nhâm Tuất (21/9/2042 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 3/11/2042

Thứ ba
4
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Canh Tuất, Năm: Nhâm Tuất (22/9/2042 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 4/11/2042

Thứ tư
5
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Canh Tuất, Năm: Nhâm Tuất (23/9/2042 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 5/11/2042

Thứ sáu
7
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Canh Tuất, Năm: Nhâm Tuất (25/9/2042 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 7/11/2042

Thứ bảy
8
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Canh Tuất, Tháng: Canh Tuất, Năm: Nhâm Tuất (26/9/2042 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 8/11/2042

Chủ nhật
9
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Tân Hợi, Tháng: Canh Tuất, Năm: Nhâm Tuất (27/9/2042 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 9/11/2042

Thứ ba
11
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Quý Sửu, Tháng: Canh Tuất, Năm: Nhâm Tuất (29/9/2042 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 11/11/2042

Thứ năm
13
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Ất Mão, Tháng: Tân Hợi, Năm: Nhâm Tuất (1/10/2042 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 13/11/2042

Thứ bảy
15
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Tân Hợi, Năm: Nhâm Tuất (3/10/2042 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 15/11/2042

Thứ ba
18
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Canh Thân, Tháng: Tân Hợi, Năm: Nhâm Tuất (6/10/2042 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 18/11/2042

Thứ năm
20
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Tân Hợi, Năm: Nhâm Tuất (8/10/2042 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 20/11/2042

Thứ bảy
22
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Giáp Tý, Tháng: Tân Hợi, Năm: Nhâm Tuất (10/10/2042 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 22/11/2042

Thứ hai
24
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Bính Dần, Tháng: Tân Hợi, Năm: Nhâm Tuất (12/10/2042 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 24/11/2042

Thứ ba
25
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Đinh Mão, Tháng: Tân Hợi, Năm: Nhâm Tuất (13/10/2042 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 25/11/2042

Thứ năm
27
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Tân Hợi, Năm: Nhâm Tuất (15/10/2042 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 27/11/2042

  • Thứ bảy, ngày 1/11/2042

  • Ngày: Quý Mão, Tháng: Canh Tuất, Năm: Nhâm Tuất (19/9/2042 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ hai, ngày 3/11/2042

  • Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Canh Tuất, Năm: Nhâm Tuất (21/9/2042 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 4/11/2042

  • Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Canh Tuất, Năm: Nhâm Tuất (22/9/2042 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 5/11/2042

  • Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Canh Tuất, Năm: Nhâm Tuất (23/9/2042 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 7/11/2042

  • Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Canh Tuất, Năm: Nhâm Tuất (25/9/2042 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ bảy, ngày 8/11/2042

  • Ngày: Canh Tuất, Tháng: Canh Tuất, Năm: Nhâm Tuất (26/9/2042 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 9/11/2042

  • Ngày: Tân Hợi, Tháng: Canh Tuất, Năm: Nhâm Tuất (27/9/2042 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 11/11/2042

  • Ngày: Quý Sửu, Tháng: Canh Tuất, Năm: Nhâm Tuất (29/9/2042 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 13/11/2042

  • Ngày: Ất Mão, Tháng: Tân Hợi, Năm: Nhâm Tuất (1/10/2042 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ bảy, ngày 15/11/2042

  • Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Tân Hợi, Năm: Nhâm Tuất (3/10/2042 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 18/11/2042

  • Ngày: Canh Thân, Tháng: Tân Hợi, Năm: Nhâm Tuất (6/10/2042 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ năm, ngày 20/11/2042

  • Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Tân Hợi, Năm: Nhâm Tuất (8/10/2042 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 22/11/2042

  • Ngày: Giáp Tý, Tháng: Tân Hợi, Năm: Nhâm Tuất (10/10/2042 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ hai, ngày 24/11/2042

  • Ngày: Bính Dần, Tháng: Tân Hợi, Năm: Nhâm Tuất (12/10/2042 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ ba, ngày 25/11/2042

  • Ngày: Đinh Mão, Tháng: Tân Hợi, Năm: Nhâm Tuất (13/10/2042 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ năm, ngày 27/11/2042

  • Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Tân Hợi, Năm: Nhâm Tuất (15/10/2042 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

Xem ngày xuất hành theo tuổi xấu trong tháng 11 năm 2042

Chủ nhật
2
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Canh Tuất, Năm: Nhâm Tuất (20/9/2042 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 2/11/2042

Thứ năm
6
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Mậu Thân, Tháng: Canh Tuất, Năm: Nhâm Tuất (24/9/2042 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 6/11/2042

Thứ hai
10
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Canh Tuất, Năm: Nhâm Tuất (28/9/2042 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 10/11/2042

Thứ tư
12
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Giáp Dần, Tháng: Canh Tuất, Năm: Nhâm Tuất (30/9/2042 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 12/11/2042

Thứ sáu
14
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Bính Thìn, Tháng: Tân Hợi, Năm: Nhâm Tuất (2/10/2042 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 14/11/2042

Chủ nhật
16
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Tân Hợi, Năm: Nhâm Tuất (4/10/2042 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 16/11/2042

Thứ hai
17
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Tân Hợi, Năm: Nhâm Tuất (5/10/2042 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 17/11/2042

Thứ tư
19
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Tân Dậu, Tháng: Tân Hợi, Năm: Nhâm Tuất (7/10/2042 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 19/11/2042

Thứ sáu
21
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Quý Hợi, Tháng: Tân Hợi, Năm: Nhâm Tuất (9/10/2042 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 21/11/2042

Chủ nhật
23
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Ất Sửu, Tháng: Tân Hợi, Năm: Nhâm Tuất (11/10/2042 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 23/11/2042

Thứ tư
26
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Tân Hợi, Năm: Nhâm Tuất (14/10/2042 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 26/11/2042

Thứ sáu
28
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Tân Hợi, Năm: Nhâm Tuất (16/10/2042 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 28/11/2042

Thứ bảy
29
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Tân Mùi, Tháng: Tân Hợi, Năm: Nhâm Tuất (17/10/2042 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 29/11/2042

  • Thứ năm, ngày 6/11/2042

  • Ngày: Mậu Thân, Tháng: Canh Tuất, Năm: Nhâm Tuất (24/9/2042 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ hai, ngày 10/11/2042

  • Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Canh Tuất, Năm: Nhâm Tuất (28/9/2042 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 12/11/2042

  • Ngày: Giáp Dần, Tháng: Canh Tuất, Năm: Nhâm Tuất (30/9/2042 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ sáu, ngày 14/11/2042

  • Ngày: Bính Thìn, Tháng: Tân Hợi, Năm: Nhâm Tuất (2/10/2042 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 16/11/2042

  • Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Tân Hợi, Năm: Nhâm Tuất (4/10/2042 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ hai, ngày 17/11/2042

  • Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Tân Hợi, Năm: Nhâm Tuất (5/10/2042 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 19/11/2042

  • Ngày: Tân Dậu, Tháng: Tân Hợi, Năm: Nhâm Tuất (7/10/2042 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 21/11/2042

  • Ngày: Quý Hợi, Tháng: Tân Hợi, Năm: Nhâm Tuất (9/10/2042 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 23/11/2042

  • Ngày: Ất Sửu, Tháng: Tân Hợi, Năm: Nhâm Tuất (11/10/2042 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 26/11/2042

  • Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Tân Hợi, Năm: Nhâm Tuất (14/10/2042 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 28/11/2042

  • Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Tân Hợi, Năm: Nhâm Tuất (16/10/2042 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ bảy, ngày 29/11/2042

  • Ngày: Tân Mùi, Tháng: Tân Hợi, Năm: Nhâm Tuất (17/10/2042 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  1. Thông tin liên quan ngày xuất hành tuổi Canh Tý:

Trên đây là các thông tin liên quan tới Xem ngày giờ xuất hành tuổi Canh Tý năm 2042 theo tuổi 1960 trong chuyên mục xem ngày tốt xuất hành theo tuổi. Ngoài các thông tin về  Xem ngày tốt xuất hành trong tháng 11 cho tuổi Canh Tý, xin mời quý bạn đọc tìm hiểu thêm một số phần mềm liên quan tới tuổi 1960 sau đây:

  • Phần mềm xem hạn tam tai tuổi 1960: Xem hạn tam tai ứng tuổi Canh Tý, năm 2042 có phải năm hạn của tuổi 1960 hay không?
  • Phần mềm xem bói biển số xe theo tuổi 1960: Xem bói biển số xe đang dùng và tuổi 1960 có hợp nhau không, xem mối liên hệ biển số xe và ngày tháng năm sinh cho người tuổi Canh Tý chính xác nhất.
  • Phần mềm xem tướng số qua khuôn mặt: Tra vận mệnh, tính cách qua khuôn mặt, khuôn mặt bạn nói lên điều gì?


Các thông tin được cung cấp bởi website thuật xem tướng. Mọi thắc mắc, xin mời bình luận trong mục Bình Luận phía dưới để được tư vấn sớm nhất.

Contents[MỤC LỤC]

Xem ngày tốt xấu

Công việc

(Dương lịch)

 
ảnh zip
 
 
 
 
 
    < !-- thêm menu các bài viết tử vi vào danh mục menu tử vi 2022-->
 
ảnh zip

Bình giải