1. Tháng 11/2031 tuổi Ất Mão xuất hành ngày nào tốt?

Phần mềm Xem ngày giờ xuất hành tuổi Ất Mão tháng 11 năm 2031: những ngày tốt cho việc xuất hành tháng 11/2031 cho tuổi Ất Mão là các ngày thuộc Giáp Tý, Ất Sửu, Bính Dần, Đinh Mão, Canh Ngọ, Tân Mùi, Giáp Tuất, Ất Hợi, ... Vậy những ngày này là những ngày nào trong tháng 11, xin mời tra cứu trong bảng tra ngày giờ xuất hành tuổi Ất Mão trong tháng 11/2031 dưới đây để chọn được ngày tốt hợp tuổi Ất Mão nhất.

 

  1.  Các kết quả xem ngày tốt xuất hành tuổi Ất Mão tháng 11/2031:

 

 

 

1975

1975 (năm Ất Mão)

Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo

Thủy

Đại khê Thủy ( Nước giữa khe lớn)

Xem ngày xuất hành theo tuổi tốt trong tháng 11 năm 2031

Thứ bảy
1
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Tân Hợi (17/9/2031 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 1/11/2031

Chủ nhật
2
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Tân Hợi (18/9/2031 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 2/11/2031

Thứ hai
3
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Tân Hợi (19/9/2031 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 3/11/2031

Thứ tư
5
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Tân Hợi (21/9/2031 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 5/11/2031

Thứ năm
6
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Canh Tuất, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Tân Hợi (22/9/2031 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 6/11/2031

Thứ sáu
7
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Tân Hợi, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Tân Hợi (23/9/2031 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 7/11/2031

Chủ nhật
9
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Quý Sửu, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Tân Hợi (25/9/2031 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 9/11/2031

Thứ ba
11
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Ất Mão, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Tân Hợi (27/9/2031 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 11/11/2031

Thứ năm
13
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Tân Hợi (29/9/2031 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 13/11/2031

Chủ nhật
16
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Canh Thân, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Tân Hợi (2/10/2031 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 16/11/2031

Thứ ba
18
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Tân Hợi (4/10/2031 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 18/11/2031

Thứ năm
20
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Giáp Tý, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Tân Hợi (6/10/2031 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 20/11/2031

Thứ bảy
22
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Bính Dần, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Tân Hợi (8/10/2031 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 22/11/2031

Chủ nhật
23
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Đinh Mão, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Tân Hợi (9/10/2031 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 23/11/2031

Thứ ba
25
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Tân Hợi (11/10/2031 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 25/11/2031

Chủ nhật
30
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Tân Hợi (16/10/2031 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 30/11/2031

  • Thứ bảy, ngày 1/11/2031

  • Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Tân Hợi (17/9/2031 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 2/11/2031

  • Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Tân Hợi (18/9/2031 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ hai, ngày 3/11/2031

  • Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Tân Hợi (19/9/2031 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 5/11/2031

  • Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Tân Hợi (21/9/2031 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ năm, ngày 6/11/2031

  • Ngày: Canh Tuất, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Tân Hợi (22/9/2031 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 7/11/2031

  • Ngày: Tân Hợi, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Tân Hợi (23/9/2031 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 9/11/2031

  • Ngày: Quý Sửu, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Tân Hợi (25/9/2031 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 11/11/2031

  • Ngày: Ất Mão, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Tân Hợi (27/9/2031 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ năm, ngày 13/11/2031

  • Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Tân Hợi (29/9/2031 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 16/11/2031

  • Ngày: Canh Thân, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Tân Hợi (2/10/2031 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ ba, ngày 18/11/2031

  • Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Tân Hợi (4/10/2031 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 20/11/2031

  • Ngày: Giáp Tý, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Tân Hợi (6/10/2031 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ bảy, ngày 22/11/2031

  • Ngày: Bính Dần, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Tân Hợi (8/10/2031 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Chủ nhật, ngày 23/11/2031

  • Ngày: Đinh Mão, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Tân Hợi (9/10/2031 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ ba, ngày 25/11/2031

  • Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Tân Hợi (11/10/2031 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 30/11/2031

  • Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Tân Hợi (16/10/2031 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)

Xem ngày xuất hành theo tuổi xấu trong tháng 11 năm 2031

Thứ ba
4
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Mậu Thân, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Tân Hợi (20/9/2031 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 4/11/2031

Thứ bảy
8
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Tân Hợi (24/9/2031 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 8/11/2031

Thứ hai
10
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Giáp Dần, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Tân Hợi (26/9/2031 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 10/11/2031

Thứ tư
12
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Bính Thìn, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Tân Hợi (28/9/2031 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 12/11/2031

Thứ bảy
15
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Tân Hợi (1/10/2031 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 15/11/2031

Thứ hai
17
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Tân Dậu, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Tân Hợi (3/10/2031 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 17/11/2031

Thứ tư
19
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Quý Hợi, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Tân Hợi (5/10/2031 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 19/11/2031

Thứ sáu
21
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Ất Sửu, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Tân Hợi (7/10/2031 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 21/11/2031

Thứ hai
24
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Tân Hợi (10/10/2031 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 24/11/2031

Thứ tư
26
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Tân Hợi (12/10/2031 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 26/11/2031

Thứ năm
27
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Tân Mùi, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Tân Hợi (13/10/2031 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 27/11/2031

Thứ bảy
29
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Quý Dậu, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Tân Hợi (15/10/2031 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 29/11/2031

  • Thứ bảy, ngày 8/11/2031

  • Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Tân Hợi (24/9/2031 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ hai, ngày 10/11/2031

  • Ngày: Giáp Dần, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Tân Hợi (26/9/2031 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ tư, ngày 12/11/2031

  • Ngày: Bính Thìn, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Tân Hợi (28/9/2031 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 15/11/2031

  • Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Tân Hợi (1/10/2031 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 17/11/2031

  • Ngày: Tân Dậu, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Tân Hợi (3/10/2031 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 19/11/2031

  • Ngày: Quý Hợi, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Tân Hợi (5/10/2031 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 21/11/2031

  • Ngày: Ất Sửu, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Tân Hợi (7/10/2031 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 24/11/2031

  • Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Tân Hợi (10/10/2031 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 26/11/2031

  • Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Tân Hợi (12/10/2031 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ năm, ngày 27/11/2031

  • Ngày: Tân Mùi, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Tân Hợi (13/10/2031 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 29/11/2031

  • Ngày: Quý Dậu, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Tân Hợi (15/10/2031 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  1. Thông tin liên quan ngày xuất hành tuổi Ất Mão:

Trên đây là các thông tin liên quan tới Xem ngày giờ xuất hành tuổi Ất Mão năm 2031 theo tuổi 1975 trong chuyên mục xem ngày tốt xuất hành theo tuổi. Ngoài các thông tin về  Xem ngày tốt xuất hành trong tháng 11 cho tuổi Ất Mão, xin mời quý bạn đọc tìm hiểu thêm một số phần mềm liên quan tới tuổi 1975 sau đây:

  • Phần mềm xem hạn tam tai tuổi 1975: Xem hạn tam tai ứng tuổi Ất Mão, năm 2031 có phải năm hạn của tuổi 1975 hay không?
  • Phần mềm xem bói biển số xe theo tuổi 1975: Xem bói biển số xe đang dùng và tuổi 1975 có hợp nhau không, xem mối liên hệ biển số xe và ngày tháng năm sinh cho người tuổi Ất Mão chính xác nhất.
  • Phần mềm xem tướng số qua khuôn mặt: Tra vận mệnh, tính cách qua khuôn mặt, khuôn mặt bạn nói lên điều gì?


Các thông tin được cung cấp bởi website thuật xem tướng. Mọi thắc mắc, xin mời bình luận trong mục Bình Luận phía dưới để được tư vấn sớm nhất.

Contents[MỤC LỤC]

Xem ngày tốt xấu

Công việc

(Dương lịch)

 
ảnh zip
 
 
 
 
 
    < !-- thêm menu các bài viết tử vi vào danh mục menu tử vi 2022-->
 
ảnh zip

Bình giải