1. Tháng 11/2021 tuổi Tân Dậu xuất hành ngày nào tốt?

Phần mềm Xem ngày giờ xuất hành tuổi Tân Dậu tháng 11 năm 2021: những ngày tốt cho việc xuất hành tháng 11/2021 cho tuổi Tân Dậu là các ngày thuộc Giáp Tý, Ất Sửu, Bính Dần, Đinh Mão, Canh Ngọ, Tân Mùi, Giáp Tuất, Ất Hợi, ... Vậy những ngày này là những ngày nào trong tháng 11, xin mời tra cứu trong bảng tra ngày giờ xuất hành tuổi Tân Dậu trong tháng 11/2021 dưới đây để chọn được ngày tốt hợp tuổi Tân Dậu nhất.

 

  1.  Các kết quả xem ngày tốt xuất hành tuổi Tân Dậu tháng 11/2021:

 

 

 

1981

1981 (năm Tân Dậu)

Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo

Mộc

Thạch lựu Mộc ( Gỗ thạch Lựu)

Xem ngày xuất hành theo tuổi tốt trong tháng 11 năm 2021

Thứ hai
1
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Quý Sửu, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Tân Sửu (27/9/2021 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 1/11/2021

Thứ tư
3
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Ất Mão, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Tân Sửu (29/9/2021 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 3/11/2021

Thứ sáu
5
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Tân Sửu (1/10/2021 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 5/11/2021

Thứ hai
8
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Canh Thân, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Tân Sửu (4/10/2021 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 8/11/2021

Thứ tư
10
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Tân Sửu (6/10/2021 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 10/11/2021

Thứ sáu
12
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Giáp Tý, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Tân Sửu (8/10/2021 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 12/11/2021

Chủ nhật
14
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Bính Dần, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Tân Sửu (10/10/2021 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 14/11/2021

Thứ hai
15
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Đinh Mão, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Tân Sửu (11/10/2021 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 15/11/2021

Thứ tư
17
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Tân Sửu (13/10/2021 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 17/11/2021

Thứ hai
22
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Tân Sửu (18/10/2021 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 22/11/2021

Thứ tư
24
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Bính Tý, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Tân Sửu (20/10/2021 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 24/11/2021

Thứ bảy
27
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Tân Sửu (23/10/2021 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 27/11/2021

Thứ hai
29
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Tân Sửu (25/10/2021 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 29/11/2021

  • Thứ hai, ngày 1/11/2021

  • Ngày: Quý Sửu, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Tân Sửu (27/9/2021 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 3/11/2021

  • Ngày: Ất Mão, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Tân Sửu (29/9/2021 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 5/11/2021

  • Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Tân Sửu (1/10/2021 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 8/11/2021

  • Ngày: Canh Thân, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Tân Sửu (4/10/2021 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ tư, ngày 10/11/2021

  • Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Tân Sửu (6/10/2021 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 12/11/2021

  • Ngày: Giáp Tý, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Tân Sửu (8/10/2021 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 14/11/2021

  • Ngày: Bính Dần, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Tân Sửu (10/10/2021 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ hai, ngày 15/11/2021

  • Ngày: Đinh Mão, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Tân Sửu (11/10/2021 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 17/11/2021

  • Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Tân Sửu (13/10/2021 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 22/11/2021

  • Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Tân Sửu (18/10/2021 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 24/11/2021

  • Ngày: Bính Tý, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Tân Sửu (20/10/2021 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ bảy, ngày 27/11/2021

  • Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Tân Sửu (23/10/2021 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ hai, ngày 29/11/2021

  • Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Tân Sửu (25/10/2021 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

Xem ngày xuất hành theo tuổi xấu trong tháng 11 năm 2021

Thứ ba
2
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Giáp Dần, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Tân Sửu (28/9/2021 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 2/11/2021

Thứ năm
4
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Bính Thìn, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Tân Sửu (30/9/2021 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 4/11/2021

Thứ bảy
6
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Tân Sửu (2/10/2021 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 6/11/2021

Chủ nhật
7
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Tân Sửu (3/10/2021 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 7/11/2021

Thứ ba
9
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Tân Dậu, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Tân Sửu (5/10/2021 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 9/11/2021

Thứ năm
11
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Quý Hợi, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Tân Sửu (7/10/2021 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 11/11/2021

Thứ bảy
13
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Ất Sửu, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Tân Sửu (9/10/2021 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 13/11/2021

Thứ ba
16
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Tân Sửu (12/10/2021 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 16/11/2021

Thứ năm
18
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Tân Sửu (14/10/2021 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 18/11/2021

Thứ sáu
19
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Tân Mùi, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Tân Sửu (15/10/2021 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 19/11/2021

Chủ nhật
21
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Quý Dậu, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Tân Sửu (17/10/2021 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 21/11/2021

Thứ ba
23
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Ất Hợi, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Tân Sửu (19/10/2021 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 23/11/2021

Thứ năm
25
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Tân Sửu (21/10/2021 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 25/11/2021

Chủ nhật
28
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Canh Thìn, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Tân Sửu (24/10/2021 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 28/11/2021

Thứ ba
30
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Tân Sửu (26/10/2021 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 30/11/2021

  • Thứ năm, ngày 4/11/2021

  • Ngày: Bính Thìn, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Tân Sửu (30/9/2021 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 6/11/2021

  • Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Tân Sửu (2/10/2021 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 7/11/2021

  • Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Tân Sửu (3/10/2021 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 9/11/2021

  • Ngày: Tân Dậu, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Tân Sửu (5/10/2021 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ năm, ngày 11/11/2021

  • Ngày: Quý Hợi, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Tân Sửu (7/10/2021 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 13/11/2021

  • Ngày: Ất Sửu, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Tân Sửu (9/10/2021 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 16/11/2021

  • Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Tân Sửu (12/10/2021 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 18/11/2021

  • Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Tân Sửu (14/10/2021 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 19/11/2021

  • Ngày: Tân Mùi, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Tân Sửu (15/10/2021 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 21/11/2021

  • Ngày: Quý Dậu, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Tân Sửu (17/10/2021 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ ba, ngày 23/11/2021

  • Ngày: Ất Hợi, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Tân Sửu (19/10/2021 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 25/11/2021

  • Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Tân Sửu (21/10/2021 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 28/11/2021

  • Ngày: Canh Thìn, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Tân Sửu (24/10/2021 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 30/11/2021

  • Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Tân Sửu (26/10/2021 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  1. Thông tin liên quan ngày xuất hành tuổi Tân Dậu:

Trên đây là các thông tin liên quan tới Xem ngày giờ xuất hành tuổi Tân Dậu năm 2021 theo tuổi 1981 trong chuyên mục xem ngày tốt xuất hành theo tuổi. Ngoài các thông tin về  Xem ngày tốt xuất hành trong tháng 11 cho tuổi Tân Dậu, xin mời quý bạn đọc tìm hiểu thêm một số phần mềm liên quan tới tuổi 1981 sau đây:

  • Phần mềm xem hạn tam tai tuổi 1981: Xem hạn tam tai ứng tuổi Tân Dậu, năm 2021 có phải năm hạn của tuổi 1981 hay không?
  • Phần mềm xem bói biển số xe theo tuổi 1981: Xem bói biển số xe đang dùng và tuổi 1981 có hợp nhau không, xem mối liên hệ biển số xe và ngày tháng năm sinh cho người tuổi Tân Dậu chính xác nhất.
  • Phần mềm xem tướng số qua khuôn mặt: Tra vận mệnh, tính cách qua khuôn mặt, khuôn mặt bạn nói lên điều gì?


Các thông tin được cung cấp bởi website thuật xem tướng. Mọi thắc mắc, xin mời bình luận trong mục Bình Luận phía dưới để được tư vấn sớm nhất.

Contents[MỤC LỤC]

Xem ngày tốt xấu

Công việc

(Dương lịch)

 
ảnh zip
 
 
 
 
 
 
ảnh zip

Bình giải