1. Tháng 11/2020 tuổi Canh Thân xuất hành ngày nào tốt?

Phần mềm Xem ngày giờ xuất hành tuổi Canh Thân tháng 11 năm 2020: những ngày tốt cho việc xuất hành tháng 11/2020 cho tuổi Canh Thân là các ngày thuộc Giáp Tý, Ất Sửu, Bính Dần, Đinh Mão, Canh Ngọ, Tân Mùi, Giáp Tuất, Ất Hợi, ... Vậy những ngày này là những ngày nào trong tháng 11, xin mời tra cứu trong bảng tra ngày giờ xuất hành tuổi Canh Thân trong tháng 11/2020 dưới đây để chọn được ngày tốt hợp tuổi Canh Thân nhất.

 

  1.  Các kết quả xem ngày tốt xuất hành tuổi Canh Thân tháng 11/2020:

 

 

 

1980

1980 (năm Canh Thân)

Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo

Mộc

Thạch lựu Mộc ( Gỗ thạch Lựu)

Xem ngày xuất hành theo tuổi tốt trong tháng 11 năm 2020

Thứ hai
2
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Bính Tuất, Năm: Canh Tý (17/9/2020 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 2/11/2020

Thứ ba
3
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Canh Tuất, Tháng: Bính Tuất, Năm: Canh Tý (18/9/2020 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 3/11/2020

Thứ tư
4
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Tân Hợi, Tháng: Bính Tuất, Năm: Canh Tý (19/9/2020 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 4/11/2020

Thứ sáu
6
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Quý Sửu, Tháng: Bính Tuất, Năm: Canh Tý (21/9/2020 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 6/11/2020

Chủ nhật
8
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Ất Mão, Tháng: Bính Tuất, Năm: Canh Tý (23/9/2020 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 8/11/2020

Thứ ba
10
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Bính Tuất, Năm: Canh Tý (25/9/2020 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 10/11/2020

Thứ bảy
14
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Tân Dậu, Tháng: Bính Tuất, Năm: Canh Tý (29/9/2020 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 14/11/2020

Chủ nhật
15
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Canh Tý (1/10/2020 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 15/11/2020

Thứ ba
17
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Giáp Tý, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Canh Tý (3/10/2020 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 17/11/2020

Thứ năm
19
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Bính Dần, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Canh Tý (5/10/2020 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 19/11/2020

Thứ sáu
20
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Đinh Mão, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Canh Tý (6/10/2020 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 20/11/2020

Chủ nhật
22
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Canh Tý (8/10/2020 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 22/11/2020

Thứ sáu
27
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Canh Tý (13/10/2020 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 27/11/2020

Chủ nhật
29
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Bính Tý, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Canh Tý (15/10/2020 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 29/11/2020

  • Thứ hai, ngày 2/11/2020

  • Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Bính Tuất, Năm: Canh Tý (17/9/2020 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ ba, ngày 3/11/2020

  • Ngày: Canh Tuất, Tháng: Bính Tuất, Năm: Canh Tý (18/9/2020 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 4/11/2020

  • Ngày: Tân Hợi, Tháng: Bính Tuất, Năm: Canh Tý (19/9/2020 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 6/11/2020

  • Ngày: Quý Sửu, Tháng: Bính Tuất, Năm: Canh Tý (21/9/2020 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 8/11/2020

  • Ngày: Ất Mão, Tháng: Bính Tuất, Năm: Canh Tý (23/9/2020 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ ba, ngày 10/11/2020

  • Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Bính Tuất, Năm: Canh Tý (25/9/2020 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 14/11/2020

  • Ngày: Tân Dậu, Tháng: Bính Tuất, Năm: Canh Tý (29/9/2020 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 15/11/2020

  • Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Canh Tý (1/10/2020 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 17/11/2020

  • Ngày: Giáp Tý, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Canh Tý (3/10/2020 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ năm, ngày 19/11/2020

  • Ngày: Bính Dần, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Canh Tý (5/10/2020 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ sáu, ngày 20/11/2020

  • Ngày: Đinh Mão, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Canh Tý (6/10/2020 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 22/11/2020

  • Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Canh Tý (8/10/2020 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 27/11/2020

  • Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Canh Tý (13/10/2020 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 29/11/2020

  • Ngày: Bính Tý, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Canh Tý (15/10/2020 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)

Xem ngày xuất hành theo tuổi xấu trong tháng 11 năm 2020

Chủ nhật
1
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Mậu Thân, Tháng: Bính Tuất, Năm: Canh Tý (16/9/2020 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 1/11/2020

Thứ năm
5
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Bính Tuất, Năm: Canh Tý (20/9/2020 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 5/11/2020

Thứ bảy
7
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Giáp Dần, Tháng: Bính Tuất, Năm: Canh Tý (22/9/2020 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 7/11/2020

Thứ hai
9
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Bính Thìn, Tháng: Bính Tuất, Năm: Canh Tý (24/9/2020 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 9/11/2020

Thứ sáu
13
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Canh Thân, Tháng: Bính Tuất, Năm: Canh Tý (28/9/2020 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 13/11/2020

Thứ hai
16
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Quý Hợi, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Canh Tý (2/10/2020 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 16/11/2020

Thứ tư
18
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Ất Sửu, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Canh Tý (4/10/2020 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 18/11/2020

Thứ bảy
21
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Canh Tý (7/10/2020 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 21/11/2020

Thứ hai
23
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Canh Tý (9/10/2020 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 23/11/2020

Thứ ba
24
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Tân Mùi, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Canh Tý (10/10/2020 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 24/11/2020

Thứ năm
26
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Quý Dậu, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Canh Tý (12/10/2020 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 26/11/2020

Thứ bảy
28
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Ất Hợi, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Canh Tý (14/10/2020 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 28/11/2020

Thứ hai
30
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Canh Tý (16/10/2020 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 30/11/2020

  • Thứ năm, ngày 5/11/2020

  • Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Bính Tuất, Năm: Canh Tý (20/9/2020 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ bảy, ngày 7/11/2020

  • Ngày: Giáp Dần, Tháng: Bính Tuất, Năm: Canh Tý (22/9/2020 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ hai, ngày 9/11/2020

  • Ngày: Bính Thìn, Tháng: Bính Tuất, Năm: Canh Tý (24/9/2020 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 13/11/2020

  • Ngày: Canh Thân, Tháng: Bính Tuất, Năm: Canh Tý (28/9/2020 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ hai, ngày 16/11/2020

  • Ngày: Quý Hợi, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Canh Tý (2/10/2020 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 18/11/2020

  • Ngày: Ất Sửu, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Canh Tý (4/10/2020 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 21/11/2020

  • Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Canh Tý (7/10/2020 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 23/11/2020

  • Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Canh Tý (9/10/2020 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ ba, ngày 24/11/2020

  • Ngày: Tân Mùi, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Canh Tý (10/10/2020 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 26/11/2020

  • Ngày: Quý Dậu, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Canh Tý (12/10/2020 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ bảy, ngày 28/11/2020

  • Ngày: Ất Hợi, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Canh Tý (14/10/2020 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 30/11/2020

  • Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Canh Tý (16/10/2020 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  1. Thông tin liên quan ngày xuất hành tuổi Canh Thân:

Trên đây là các thông tin liên quan tới Xem ngày giờ xuất hành tuổi Canh Thân năm 2020 theo tuổi 1980 trong chuyên mục xem ngày tốt xuất hành theo tuổi. Ngoài các thông tin về  Xem ngày tốt xuất hành trong tháng 11 cho tuổi Canh Thân, xin mời quý bạn đọc tìm hiểu thêm một số phần mềm liên quan tới tuổi 1980 sau đây:

  • Phần mềm xem hạn tam tai tuổi 1980: Xem hạn tam tai ứng tuổi Canh Thân, năm 2020 có phải năm hạn của tuổi 1980 hay không?
  • Phần mềm xem bói biển số xe theo tuổi 1980: Xem bói biển số xe đang dùng và tuổi 1980 có hợp nhau không, xem mối liên hệ biển số xe và ngày tháng năm sinh cho người tuổi Canh Thân chính xác nhất.
  • Phần mềm xem tướng số qua khuôn mặt: Tra vận mệnh, tính cách qua khuôn mặt, khuôn mặt bạn nói lên điều gì?


Các thông tin được cung cấp bởi website thuật xem tướng. Mọi thắc mắc, xin mời bình luận trong mục Bình Luận phía dưới để được tư vấn sớm nhất.

Contents[MỤC LỤC]

Xem ngày tốt xấu

Công việc

(Dương lịch)

 
ảnh zip
 
 
 
 
 
 
ảnh zip

Bình giải