1. Tháng 10/2020 tuổi Canh Tý xuất hành ngày nào tốt?

Phần mềm Xem ngày giờ xuất hành tuổi Canh Tý tháng 10 năm 2020: những ngày tốt cho việc xuất hành tháng 10/2020 cho tuổi Canh Tý là các ngày thuộc Giáp Tý, Ất Sửu, Bính Dần, Đinh Mão, Canh Ngọ, Tân Mùi, Giáp Tuất, Ất Hợi, ... Vậy những ngày này là những ngày nào trong tháng 10, xin mời tra cứu trong bảng tra ngày giờ xuất hành tuổi Canh Tý trong tháng 10/2020 dưới đây để chọn được ngày tốt hợp tuổi Canh Tý nhất.

 

  1.  Các kết quả xem ngày tốt xuất hành tuổi Canh Tý tháng 10/2020:

 

 

 

1960

1960 (năm Canh Tý)

Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo

( )

Xem ngày xuất hành theo tuổi tốt trong tháng 10 năm 2020

Thứ năm
1
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Ất Dậu, Năm: Canh Tý (15/8/2020 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 1/10/2020

Thứ tư
7
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Quý Mùi, Tháng: Ất Dậu, Năm: Canh Tý (21/8/2020 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 7/10/2020

Thứ năm
8
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Giáp Thân, Tháng: Ất Dậu, Năm: Canh Tý (22/8/2020 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 8/10/2020

Thứ sáu
9
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Ất Dậu, Tháng: Ất Dậu, Năm: Canh Tý (23/8/2020 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 9/10/2020

Thứ bảy
10
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Bính Tuất, Tháng: Ất Dậu, Năm: Canh Tý (24/8/2020 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 10/10/2020

Chủ nhật
11
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Ất Dậu, Năm: Canh Tý (25/8/2020 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 11/10/2020

Thứ bảy
17
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Bính Tuất, Năm: Canh Tý (1/9/2020 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 17/10/2020

Chủ nhật
18
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Bính Tuất, Năm: Canh Tý (2/9/2020 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 18/10/2020

Thứ tư
21
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Bính Tuất, Năm: Canh Tý (5/9/2020 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 21/10/2020

Thứ năm
22
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Bính Tuất, Năm: Canh Tý (6/9/2020 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 22/10/2020

Thứ sáu
23
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Bính Tuất, Năm: Canh Tý (7/9/2020 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 23/10/2020

Chủ nhật
25
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Tân Sửu, Tháng: Bính Tuất, Năm: Canh Tý (9/9/2020 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 25/10/2020

Thứ ba
27
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Quý Mão, Tháng: Bính Tuất, Năm: Canh Tý (11/9/2020 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 27/10/2020

Thứ năm
29
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Bính Tuất, Năm: Canh Tý (13/9/2020 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 29/10/2020

Thứ sáu
30
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Bính Tuất, Năm: Canh Tý (14/9/2020 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 30/10/2020

Thứ bảy
31
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Bính Tuất, Năm: Canh Tý (15/9/2020 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 31/10/2020

  • Thứ năm, ngày 1/10/2020

  • Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Ất Dậu, Năm: Canh Tý (15/8/2020 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 7/10/2020

  • Ngày: Quý Mùi, Tháng: Ất Dậu, Năm: Canh Tý (21/8/2020 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 8/10/2020

  • Ngày: Giáp Thân, Tháng: Ất Dậu, Năm: Canh Tý (22/8/2020 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ sáu, ngày 9/10/2020

  • Ngày: Ất Dậu, Tháng: Ất Dậu, Năm: Canh Tý (23/8/2020 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ bảy, ngày 10/10/2020

  • Ngày: Bính Tuất, Tháng: Ất Dậu, Năm: Canh Tý (24/8/2020 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 11/10/2020

  • Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Ất Dậu, Năm: Canh Tý (25/8/2020 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 17/10/2020

  • Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Bính Tuất, Năm: Canh Tý (1/9/2020 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 18/10/2020

  • Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Bính Tuất, Năm: Canh Tý (2/9/2020 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 21/10/2020

  • Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Bính Tuất, Năm: Canh Tý (5/9/2020 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ năm, ngày 22/10/2020

  • Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Bính Tuất, Năm: Canh Tý (6/9/2020 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 23/10/2020

  • Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Bính Tuất, Năm: Canh Tý (7/9/2020 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 25/10/2020

  • Ngày: Tân Sửu, Tháng: Bính Tuất, Năm: Canh Tý (9/9/2020 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 27/10/2020

  • Ngày: Quý Mão, Tháng: Bính Tuất, Năm: Canh Tý (11/9/2020 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ năm, ngày 29/10/2020

  • Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Bính Tuất, Năm: Canh Tý (13/9/2020 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 30/10/2020

  • Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Bính Tuất, Năm: Canh Tý (14/9/2020 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ bảy, ngày 31/10/2020

  • Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Bính Tuất, Năm: Canh Tý (15/9/2020 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

Xem ngày xuất hành theo tuổi xấu trong tháng 10 năm 2020

Thứ sáu
2
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Mậu Dần, Tháng: Ất Dậu, Năm: Canh Tý (16/8/2020 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 2/10/2020

Thứ bảy
3
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Ất Dậu, Năm: Canh Tý (17/8/2020 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 3/10/2020

Thứ hai
5
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Ất Dậu, Năm: Canh Tý (19/8/2020 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 5/10/2020

Thứ ba
6
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Ất Dậu, Năm: Canh Tý (20/8/2020 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 6/10/2020

Thứ hai
12
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Mậu Tý, Tháng: Ất Dậu, Năm: Canh Tý (26/8/2020 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 12/10/2020

Thứ tư
14
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Canh Dần, Tháng: Ất Dậu, Năm: Canh Tý (28/8/2020 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 14/10/2020

Thứ năm
15
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Tân Mão, Tháng: Ất Dậu, Năm: Canh Tý (29/8/2020 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 15/10/2020

Thứ ba
20
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Bính Thân, Tháng: Bính Tuất, Năm: Canh Tý (4/9/2020 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 20/10/2020

Thứ bảy
24
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Canh Tý, Tháng: Bính Tuất, Năm: Canh Tý (8/9/2020 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 24/10/2020

Thứ hai
26
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Bính Tuất, Năm: Canh Tý (10/9/2020 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 26/10/2020

Thứ tư
28
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Bính Tuất, Năm: Canh Tý (12/9/2020 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 28/10/2020

  • Thứ bảy, ngày 3/10/2020

  • Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Ất Dậu, Năm: Canh Tý (17/8/2020 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ hai, ngày 5/10/2020

  • Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Ất Dậu, Năm: Canh Tý (19/8/2020 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 6/10/2020

  • Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Ất Dậu, Năm: Canh Tý (20/8/2020 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ hai, ngày 12/10/2020

  • Ngày: Mậu Tý, Tháng: Ất Dậu, Năm: Canh Tý (26/8/2020 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 14/10/2020

  • Ngày: Canh Dần, Tháng: Ất Dậu, Năm: Canh Tý (28/8/2020 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ năm, ngày 15/10/2020

  • Ngày: Tân Mão, Tháng: Ất Dậu, Năm: Canh Tý (29/8/2020 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ ba, ngày 20/10/2020

  • Ngày: Bính Thân, Tháng: Bính Tuất, Năm: Canh Tý (4/9/2020 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ bảy, ngày 24/10/2020

  • Ngày: Canh Tý, Tháng: Bính Tuất, Năm: Canh Tý (8/9/2020 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ hai, ngày 26/10/2020

  • Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Bính Tuất, Năm: Canh Tý (10/9/2020 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ tư, ngày 28/10/2020

  • Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Bính Tuất, Năm: Canh Tý (12/9/2020 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  1. Thông tin liên quan ngày xuất hành tuổi Canh Tý:

Trên đây là các thông tin liên quan tới Xem ngày giờ xuất hành tuổi Canh Tý năm 2020 theo tuổi 1960 trong chuyên mục xem ngày tốt xuất hành theo tuổi. Ngoài các thông tin về  Xem ngày tốt xuất hành trong tháng 10 cho tuổi Canh Tý, xin mời quý bạn đọc tìm hiểu thêm một số phần mềm liên quan tới tuổi 1960 sau đây:

  • Phần mềm xem hạn tam tai tuổi 1960: Xem hạn tam tai ứng tuổi Canh Tý, năm 2020 có phải năm hạn của tuổi 1960 hay không?
  • Phần mềm xem bói biển số xe theo tuổi 1960: Xem bói biển số xe đang dùng và tuổi 1960 có hợp nhau không, xem mối liên hệ biển số xe và ngày tháng năm sinh cho người tuổi Canh Tý chính xác nhất.
  • Phần mềm xem tướng số qua khuôn mặt: Tra vận mệnh, tính cách qua khuôn mặt, khuôn mặt bạn nói lên điều gì?


Các thông tin được cung cấp bởi website thuật xem tướng. Mọi thắc mắc, xin mời bình luận trong mục Bình Luận phía dưới để được tư vấn sớm nhất.

Contents[MỤC LỤC]

Xem ngày tốt xấu

Công việc

(Dương lịch)

 
ảnh zip
 
 
 
 
 
 
ảnh zip

Bình giải