1. Tháng 10/2019 tuổi Kỷ Mão xuất hành ngày nào tốt?

Phần mềm Xem ngày giờ xuất hành tuổi Kỷ Mão tháng 10 năm 2019: những ngày tốt cho việc xuất hành tháng 10/2019 cho tuổi Kỷ Mão là các ngày thuộc Giáp Tý, Ất Sửu, Bính Dần, Đinh Mão, Canh Ngọ, Tân Mùi, Giáp Tuất, Ất Hợi, ... Vậy những ngày này là những ngày nào trong tháng 10, xin mời tra cứu trong bảng tra ngày giờ xuất hành tuổi Kỷ Mão trong tháng 10/2019 dưới đây để chọn được ngày tốt hợp tuổi Kỷ Mão nhất.

 

  1.  Các kết quả xem ngày tốt xuất hành tuổi Kỷ Mão tháng 10/2019:

 

 

 

1999

1999 (năm Kỷ Mão)

Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo

Thổ

Thành đầu Thổ ( Ðất đầu thành)

Xem ngày xuất hành theo tuổi tốt trong tháng 10 năm 2019

Thứ ba
1
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Tân Mùi, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Kỷ Hợi (3/9/2019 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 1/10/2019

Thứ năm
3
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Quý Dậu, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Kỷ Hợi (5/9/2019 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 3/10/2019

Thứ sáu
4
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Kỷ Hợi (6/9/2019 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 4/10/2019

Thứ bảy
5
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Ất Hợi, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Kỷ Hợi (7/9/2019 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 5/10/2019

Thứ hai
7
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Kỷ Hợi (9/9/2019 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 7/10/2019

Thứ tư
9
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Kỷ Hợi (11/9/2019 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 9/10/2019

Thứ sáu
11
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Kỷ Hợi (13/9/2019 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 11/10/2019

Thứ ba
15
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Ất Dậu, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Kỷ Hợi (17/9/2019 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 15/10/2019

Thứ tư
16
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Bính Tuất, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Kỷ Hợi (18/9/2019 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 16/10/2019

Thứ năm
17
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Kỷ Hợi (19/9/2019 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 17/10/2019

Thứ hai
21
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Tân Mão, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Kỷ Hợi (23/9/2019 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 21/10/2019

Thứ tư
23
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Kỷ Hợi (25/9/2019 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 23/10/2019

Thứ năm
24
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Kỷ Hợi (26/9/2019 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 24/10/2019

Chủ nhật
27
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Kỷ Hợi (29/9/2019 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 27/10/2019

Thứ hai
28
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Hợi (1/10/2019 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 28/10/2019

Thứ tư
30
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Canh Tý, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Hợi (3/10/2019 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 30/10/2019

  • Thứ ba, ngày 1/10/2019

  • Ngày: Tân Mùi, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Kỷ Hợi (3/9/2019 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 3/10/2019

  • Ngày: Quý Dậu, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Kỷ Hợi (5/9/2019 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 4/10/2019

  • Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Kỷ Hợi (6/9/2019 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 5/10/2019

  • Ngày: Ất Hợi, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Kỷ Hợi (7/9/2019 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 7/10/2019

  • Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Kỷ Hợi (9/9/2019 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 9/10/2019

  • Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Kỷ Hợi (11/9/2019 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 11/10/2019

  • Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Kỷ Hợi (13/9/2019 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 15/10/2019

  • Ngày: Ất Dậu, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Kỷ Hợi (17/9/2019 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 16/10/2019

  • Ngày: Bính Tuất, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Kỷ Hợi (18/9/2019 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 17/10/2019

  • Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Kỷ Hợi (19/9/2019 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 21/10/2019

  • Ngày: Tân Mão, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Kỷ Hợi (23/9/2019 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 23/10/2019

  • Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Kỷ Hợi (25/9/2019 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 24/10/2019

  • Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Kỷ Hợi (26/9/2019 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 27/10/2019

  • Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Kỷ Hợi (29/9/2019 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ hai, ngày 28/10/2019

  • Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Hợi (1/10/2019 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 30/10/2019

  • Ngày: Canh Tý, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Hợi (3/10/2019 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)

Xem ngày xuất hành theo tuổi xấu trong tháng 10 năm 2019

Thứ tư
2
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Kỷ Hợi (4/9/2019 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 2/10/2019

Chủ nhật
6
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Bính Tý, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Kỷ Hợi (8/9/2019 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 6/10/2019

Thứ ba
8
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Mậu Dần, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Kỷ Hợi (10/9/2019 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 8/10/2019

Thứ năm
10
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Canh Thìn, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Kỷ Hợi (12/9/2019 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 10/10/2019

Thứ hai
14
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Giáp Thân, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Kỷ Hợi (16/9/2019 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 14/10/2019

Thứ sáu
18
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Mậu Tý, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Kỷ Hợi (20/9/2019 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 18/10/2019

Chủ nhật
20
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Canh Dần, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Kỷ Hợi (22/9/2019 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 20/10/2019

Thứ ba
22
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Kỷ Hợi (24/9/2019 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 22/10/2019

Thứ bảy
26
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Bính Thân, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Kỷ Hợi (28/9/2019 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 26/10/2019

Thứ ba
29
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Hợi (2/10/2019 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 29/10/2019

Thứ năm
31
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Tân Sửu, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Hợi (4/10/2019 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 31/10/2019

  • Chủ nhật, ngày 6/10/2019

  • Ngày: Bính Tý, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Kỷ Hợi (8/9/2019 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ ba, ngày 8/10/2019

  • Ngày: Mậu Dần, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Kỷ Hợi (10/9/2019 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ năm, ngày 10/10/2019

  • Ngày: Canh Thìn, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Kỷ Hợi (12/9/2019 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 14/10/2019

  • Ngày: Giáp Thân, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Kỷ Hợi (16/9/2019 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ sáu, ngày 18/10/2019

  • Ngày: Mậu Tý, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Kỷ Hợi (20/9/2019 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 20/10/2019

  • Ngày: Canh Dần, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Kỷ Hợi (22/9/2019 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ ba, ngày 22/10/2019

  • Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Kỷ Hợi (24/9/2019 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 26/10/2019

  • Ngày: Bính Thân, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Kỷ Hợi (28/9/2019 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ ba, ngày 29/10/2019

  • Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Hợi (2/10/2019 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 31/10/2019

  • Ngày: Tân Sửu, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Hợi (4/10/2019 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  1. Thông tin liên quan ngày xuất hành tuổi Kỷ Mão:

Trên đây là các thông tin liên quan tới Xem ngày giờ xuất hành tuổi Kỷ Mão năm 2019 theo tuổi 1999 trong chuyên mục xem ngày tốt xuất hành theo tuổi. Ngoài các thông tin về  Xem ngày tốt xuất hành trong tháng 10 cho tuổi Kỷ Mão, xin mời quý bạn đọc tìm hiểu thêm một số phần mềm liên quan tới tuổi 1999 sau đây:

  • Phần mềm xem hạn tam tai tuổi 1999: Xem hạn tam tai ứng tuổi Kỷ Mão, năm 2019 có phải năm hạn của tuổi 1999 hay không?
  • Phần mềm xem bói biển số xe theo tuổi 1999: Xem bói biển số xe đang dùng và tuổi 1999 có hợp nhau không, xem mối liên hệ biển số xe và ngày tháng năm sinh cho người tuổi Kỷ Mão chính xác nhất.
  • Phần mềm xem tướng số qua khuôn mặt: Tra vận mệnh, tính cách qua khuôn mặt, khuôn mặt bạn nói lên điều gì?


Các thông tin được cung cấp bởi website thuật xem tướng. Mọi thắc mắc, xin mời bình luận trong mục Bình Luận phía dưới để được tư vấn sớm nhất.

Contents[MỤC LỤC]

Xem ngày tốt xấu

Công việc

(Dương lịch)

 
ảnh zip
 
 
 
 
 
 
ảnh zip

Bình giải