1. Tháng 1/2043 tuổi Ất Mão xuất hành ngày nào tốt?

Phần mềm Xem ngày giờ xuất hành tuổi Ất Mão tháng 1 năm 2043: những ngày tốt cho việc xuất hành tháng 1/2043 cho tuổi Ất Mão là các ngày thuộc Giáp Tý, Ất Sửu, Bính Dần, Đinh Mão, Canh Ngọ, Tân Mùi, Giáp Tuất, Ất Hợi, ... Vậy những ngày này là những ngày nào trong tháng 1, xin mời tra cứu trong bảng tra ngày giờ xuất hành tuổi Ất Mão trong tháng 1/2043 dưới đây để chọn được ngày tốt hợp tuổi Ất Mão nhất.

 

  1.  Các kết quả xem ngày tốt xuất hành tuổi Ất Mão tháng 1/2043:

 

 

 

1975

1975 (năm Ất Mão)

Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo

Thủy

Đại khê Thủy ( Nước giữa khe lớn)

Xem ngày xuất hành theo tuổi tốt trong tháng 1 năm 2043

Thứ bảy
3
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Nhâm Tuất (23/11/2042 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 3/1/2043

Thứ ba
6
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Nhâm Tuất (26/11/2042 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 6/1/2043

Thứ bảy
10
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Quý Sửu, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Nhâm Tuất (30/11/2042 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 10/1/2043

Thứ hai
12
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Ất Mão, Tháng: Quý Sửu, Năm: Nhâm Tuất (2/12/2042 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 12/1/2043

Thứ ba
13
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Bính Thìn, Tháng: Quý Sửu, Năm: Nhâm Tuất (3/12/2042 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 13/1/2043

Thứ sáu
16
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Quý Sửu, Năm: Nhâm Tuất (6/12/2042 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 16/1/2043

Thứ bảy
17
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Canh Thân, Tháng: Quý Sửu, Năm: Nhâm Tuất (7/12/2042 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 17/1/2043

Thứ bảy
24
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Đinh Mão, Tháng: Quý Sửu, Năm: Nhâm Tuất (14/12/2042 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 24/1/2043

Chủ nhật
25
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Quý Sửu, Năm: Nhâm Tuất (15/12/2042 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 25/1/2043

Thứ ba
27
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Quý Sửu, Năm: Nhâm Tuất (17/12/2042 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 27/1/2043

Thứ tư
28
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Tân Mùi, Tháng: Quý Sửu, Năm: Nhâm Tuất (18/12/2042 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 28/1/2043

Thứ năm
29
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Quý Sửu, Năm: Nhâm Tuất (19/12/2042 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 29/1/2043

  • Thứ bảy, ngày 3/1/2043

  • Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Nhâm Tuất (23/11/2042 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ ba, ngày 6/1/2043

  • Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Nhâm Tuất (26/11/2042 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ bảy, ngày 10/1/2043

  • Ngày: Quý Sửu, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Nhâm Tuất (30/11/2042 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 12/1/2043

  • Ngày: Ất Mão, Tháng: Quý Sửu, Năm: Nhâm Tuất (2/12/2042 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ ba, ngày 13/1/2043

  • Ngày: Bính Thìn, Tháng: Quý Sửu, Năm: Nhâm Tuất (3/12/2042 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 16/1/2043

  • Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Quý Sửu, Năm: Nhâm Tuất (6/12/2042 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 17/1/2043

  • Ngày: Canh Thân, Tháng: Quý Sửu, Năm: Nhâm Tuất (7/12/2042 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ bảy, ngày 24/1/2043

  • Ngày: Đinh Mão, Tháng: Quý Sửu, Năm: Nhâm Tuất (14/12/2042 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 25/1/2043

  • Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Quý Sửu, Năm: Nhâm Tuất (15/12/2042 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 27/1/2043

  • Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Quý Sửu, Năm: Nhâm Tuất (17/12/2042 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 28/1/2043

  • Ngày: Tân Mùi, Tháng: Quý Sửu, Năm: Nhâm Tuất (18/12/2042 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 29/1/2043

  • Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Quý Sửu, Năm: Nhâm Tuất (19/12/2042 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)

Xem ngày xuất hành theo tuổi xấu trong tháng 1 năm 2043

Thứ sáu
2
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Nhâm Tuất (22/11/2042 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 2/1/2043

Chủ nhật
4
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Nhâm Tuất (24/11/2042 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 4/1/2043

Thứ hai
5
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Mậu Thân, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Nhâm Tuất (25/11/2042 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 5/1/2043

Thứ tư
7
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Canh Tuất, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Nhâm Tuất (27/11/2042 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 7/1/2043

Thứ sáu
9
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Nhâm Tuất (29/11/2042 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 9/1/2043

Chủ nhật
11
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Giáp Dần, Tháng: Quý Sửu, Năm: Nhâm Tuất (1/12/2042 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 11/1/2043

Thứ tư
14
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Quý Sửu, Năm: Nhâm Tuất (4/12/2042 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 14/1/2043

Thứ hai
19
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Quý Sửu, Năm: Nhâm Tuất (9/12/2042 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 19/1/2043

Thứ ba
20
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Quý Hợi, Tháng: Quý Sửu, Năm: Nhâm Tuất (10/12/2042 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 20/1/2043

Thứ tư
21
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Giáp Tý, Tháng: Quý Sửu, Năm: Nhâm Tuất (11/12/2042 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 21/1/2043

Thứ năm
22
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Ất Sửu, Tháng: Quý Sửu, Năm: Nhâm Tuất (12/12/2042 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 22/1/2043

Thứ sáu
23
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Bính Dần, Tháng: Quý Sửu, Năm: Nhâm Tuất (13/12/2042 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 23/1/2043

Thứ hai
26
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Quý Sửu, Năm: Nhâm Tuất (16/12/2042 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 26/1/2043

Thứ bảy
31
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Quý Sửu, Năm: Nhâm Tuất (21/12/2042 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 31/1/2043

  • Chủ nhật, ngày 4/1/2043

  • Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Nhâm Tuất (24/11/2042 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 5/1/2043

  • Ngày: Mậu Thân, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Nhâm Tuất (25/11/2042 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ tư, ngày 7/1/2043

  • Ngày: Canh Tuất, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Nhâm Tuất (27/11/2042 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 9/1/2043

  • Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Nhâm Tuất (29/11/2042 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 11/1/2043

  • Ngày: Giáp Dần, Tháng: Quý Sửu, Năm: Nhâm Tuất (1/12/2042 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ tư, ngày 14/1/2043

  • Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Quý Sửu, Năm: Nhâm Tuất (4/12/2042 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 19/1/2043

  • Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Quý Sửu, Năm: Nhâm Tuất (9/12/2042 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 20/1/2043

  • Ngày: Quý Hợi, Tháng: Quý Sửu, Năm: Nhâm Tuất (10/12/2042 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 21/1/2043

  • Ngày: Giáp Tý, Tháng: Quý Sửu, Năm: Nhâm Tuất (11/12/2042 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ năm, ngày 22/1/2043

  • Ngày: Ất Sửu, Tháng: Quý Sửu, Năm: Nhâm Tuất (12/12/2042 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 23/1/2043

  • Ngày: Bính Dần, Tháng: Quý Sửu, Năm: Nhâm Tuất (13/12/2042 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ hai, ngày 26/1/2043

  • Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Quý Sửu, Năm: Nhâm Tuất (16/12/2042 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 31/1/2043

  • Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Quý Sửu, Năm: Nhâm Tuất (21/12/2042 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  1. Thông tin liên quan ngày xuất hành tuổi Ất Mão:

Trên đây là các thông tin liên quan tới Xem ngày giờ xuất hành tuổi Ất Mão năm 2043 theo tuổi 1975 trong chuyên mục xem ngày tốt xuất hành theo tuổi. Ngoài các thông tin về  Xem ngày tốt xuất hành trong tháng 1 cho tuổi Ất Mão, xin mời quý bạn đọc tìm hiểu thêm một số phần mềm liên quan tới tuổi 1975 sau đây:

  • Phần mềm xem hạn tam tai tuổi 1975: Xem hạn tam tai ứng tuổi Ất Mão, năm 2043 có phải năm hạn của tuổi 1975 hay không?
  • Phần mềm xem bói biển số xe theo tuổi 1975: Xem bói biển số xe đang dùng và tuổi 1975 có hợp nhau không, xem mối liên hệ biển số xe và ngày tháng năm sinh cho người tuổi Ất Mão chính xác nhất.
  • Phần mềm xem tướng số qua khuôn mặt: Tra vận mệnh, tính cách qua khuôn mặt, khuôn mặt bạn nói lên điều gì?


Các thông tin được cung cấp bởi website thuật xem tướng. Mọi thắc mắc, xin mời bình luận trong mục Bình Luận phía dưới để được tư vấn sớm nhất.

Contents[MỤC LỤC]

Xem ngày tốt xấu

Công việc

(Dương lịch)

 
ảnh zip
 
 
 
 
 
    < !-- thêm menu các bài viết tử vi vào danh mục menu tử vi 2022-->
 
ảnh zip

Bình giải