1. Tháng 1/2020 tuổi Tân Dậu xuất hành ngày nào tốt?

Phần mềm Xem ngày giờ xuất hành tuổi Tân Dậu tháng 1 năm 2020: những ngày tốt cho việc xuất hành tháng 1/2020 cho tuổi Tân Dậu là các ngày thuộc Giáp Tý, Ất Sửu, Bính Dần, Đinh Mão, Canh Ngọ, Tân Mùi, Giáp Tuất, Ất Hợi, ... Vậy những ngày này là những ngày nào trong tháng 1, xin mời tra cứu trong bảng tra ngày giờ xuất hành tuổi Tân Dậu trong tháng 1/2020 dưới đây để chọn được ngày tốt hợp tuổi Tân Dậu nhất.

 

  1.  Các kết quả xem ngày tốt xuất hành tuổi Tân Dậu tháng 1/2020:

 

 

 

1981

1981 (năm Tân Dậu)

Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo

Mộc

Thạch lựu Mộc ( Gỗ thạch Lựu)

Xem ngày xuất hành theo tuổi tốt trong tháng 1 năm 2020

Thứ tư
1
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Quý Mão, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Kỷ Hợi (7/12/2019 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 1/1/2020

Thứ năm
2
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Kỷ Hợi (8/12/2019 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 2/1/2020

Thứ bảy
4
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Kỷ Hợi (10/12/2019 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 4/1/2020

Chủ nhật
5
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Kỷ Hợi (11/12/2019 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 5/1/2020

Thứ hai
6
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Mậu Thân, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Kỷ Hợi (12/12/2019 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 6/1/2020

Thứ ba
7
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Kỷ Hợi (13/12/2019 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 7/1/2020

Thứ hai
13
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Ất Mão, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Kỷ Hợi (19/12/2019 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 13/1/2020

Thứ ba
14
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Bính Thìn, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Kỷ Hợi (20/12/2019 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 14/1/2020

Thứ sáu
17
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Kỷ Hợi (23/12/2019 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 17/1/2020

Thứ bảy
18
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Canh Thân, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Kỷ Hợi (24/12/2019 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 18/1/2020

Thứ bảy
25
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Đinh Mão, Tháng: Mậu Dần, Năm: Canh Tý (1/1/2020 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 25/1/2020

Thứ hai
27
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Mậu Dần, Năm: Canh Tý (3/1/2020 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 27/1/2020

Thứ tư
29
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Tân Mùi, Tháng: Mậu Dần, Năm: Canh Tý (5/1/2020 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 29/1/2020

Thứ năm
30
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Mậu Dần, Năm: Canh Tý (6/1/2020 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 30/1/2020

  • Thứ tư, ngày 1/1/2020

  • Ngày: Quý Mão, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Kỷ Hợi (7/12/2019 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ năm, ngày 2/1/2020

  • Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Kỷ Hợi (8/12/2019 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 4/1/2020

  • Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Kỷ Hợi (10/12/2019 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 5/1/2020

  • Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Kỷ Hợi (11/12/2019 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 6/1/2020

  • Ngày: Mậu Thân, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Kỷ Hợi (12/12/2019 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ ba, ngày 7/1/2020

  • Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Kỷ Hợi (13/12/2019 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ hai, ngày 13/1/2020

  • Ngày: Ất Mão, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Kỷ Hợi (19/12/2019 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ ba, ngày 14/1/2020

  • Ngày: Bính Thìn, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Kỷ Hợi (20/12/2019 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 17/1/2020

  • Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Kỷ Hợi (23/12/2019 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 18/1/2020

  • Ngày: Canh Thân, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Kỷ Hợi (24/12/2019 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ bảy, ngày 25/1/2020

  • Ngày: Đinh Mão, Tháng: Mậu Dần, Năm: Canh Tý (1/1/2020 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ hai, ngày 27/1/2020

  • Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Mậu Dần, Năm: Canh Tý (3/1/2020 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 29/1/2020

  • Ngày: Tân Mùi, Tháng: Mậu Dần, Năm: Canh Tý (5/1/2020 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 30/1/2020

  • Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Mậu Dần, Năm: Canh Tý (6/1/2020 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)

Xem ngày xuất hành theo tuổi xấu trong tháng 1 năm 2020

Thứ sáu
3
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Kỷ Hợi (9/12/2019 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 3/1/2020

Thứ tư
8
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Canh Tuất, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Kỷ Hợi (14/12/2019 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 8/1/2020

Thứ năm
9
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Tân Hợi, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Kỷ Hợi (15/12/2019 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 9/1/2020

Thứ sáu
10
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Kỷ Hợi (16/12/2019 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 10/1/2020

Thứ bảy
11
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Quý Sửu, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Kỷ Hợi (17/12/2019 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 11/1/2020

Chủ nhật
12
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Giáp Dần, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Kỷ Hợi (18/12/2019 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 12/1/2020

Thứ tư
15
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Kỷ Hợi (21/12/2019 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 15/1/2020

Thứ hai
20
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Kỷ Hợi (26/12/2019 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 20/1/2020

Thứ ba
21
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Quý Hợi, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Kỷ Hợi (27/12/2019 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 21/1/2020

Thứ tư
22
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Giáp Tý, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Kỷ Hợi (28/12/2019 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 22/1/2020

Thứ năm
23
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Ất Sửu, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Kỷ Hợi (29/12/2019 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 23/1/2020

Thứ sáu
24
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Bính Dần, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Kỷ Hợi (30/12/2019 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 24/1/2020

Chủ nhật
26
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Mậu Dần, Năm: Canh Tý (2/1/2020 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 26/1/2020

Thứ ba
28
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Mậu Dần, Năm: Canh Tý (4/1/2020 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 28/1/2020

  • Thứ tư, ngày 8/1/2020

  • Ngày: Canh Tuất, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Kỷ Hợi (14/12/2019 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 9/1/2020

  • Ngày: Tân Hợi, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Kỷ Hợi (15/12/2019 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 10/1/2020

  • Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Kỷ Hợi (16/12/2019 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ bảy, ngày 11/1/2020

  • Ngày: Quý Sửu, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Kỷ Hợi (17/12/2019 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 12/1/2020

  • Ngày: Giáp Dần, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Kỷ Hợi (18/12/2019 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ tư, ngày 15/1/2020

  • Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Kỷ Hợi (21/12/2019 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 20/1/2020

  • Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Kỷ Hợi (26/12/2019 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 21/1/2020

  • Ngày: Quý Hợi, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Kỷ Hợi (27/12/2019 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 22/1/2020

  • Ngày: Giáp Tý, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Kỷ Hợi (28/12/2019 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ năm, ngày 23/1/2020

  • Ngày: Ất Sửu, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Kỷ Hợi (29/12/2019 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 24/1/2020

  • Ngày: Bính Dần, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Kỷ Hợi (30/12/2019 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Chủ nhật, ngày 26/1/2020

  • Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Mậu Dần, Năm: Canh Tý (2/1/2020 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 28/1/2020

  • Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Mậu Dần, Năm: Canh Tý (4/1/2020 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  1. Thông tin liên quan ngày xuất hành tuổi Tân Dậu:

Trên đây là các thông tin liên quan tới Xem ngày giờ xuất hành tuổi Tân Dậu năm 2020 theo tuổi 1981 trong chuyên mục xem ngày tốt xuất hành theo tuổi. Ngoài các thông tin về  Xem ngày tốt xuất hành trong tháng 1 cho tuổi Tân Dậu, xin mời quý bạn đọc tìm hiểu thêm một số phần mềm liên quan tới tuổi 1981 sau đây:

  • Phần mềm xem hạn tam tai tuổi 1981: Xem hạn tam tai ứng tuổi Tân Dậu, năm 2020 có phải năm hạn của tuổi 1981 hay không?
  • Phần mềm xem bói biển số xe theo tuổi 1981: Xem bói biển số xe đang dùng và tuổi 1981 có hợp nhau không, xem mối liên hệ biển số xe và ngày tháng năm sinh cho người tuổi Tân Dậu chính xác nhất.
  • Phần mềm xem tướng số qua khuôn mặt: Tra vận mệnh, tính cách qua khuôn mặt, khuôn mặt bạn nói lên điều gì?


Các thông tin được cung cấp bởi website thuật xem tướng. Mọi thắc mắc, xin mời bình luận trong mục Bình Luận phía dưới để được tư vấn sớm nhất.

Contents[MỤC LỤC]

Xem ngày tốt xấu

Công việc

(Dương lịch)

 
ảnh zip
 
 
 
 
 
 
ảnh zip

Bình giải