1. Tháng 1/2019 tuổi Mậu Dần xuất hành ngày nào tốt?

Phần mềm Xem ngày giờ xuất hành tuổi Mậu Dần tháng 1 năm 2019: những ngày tốt cho việc xuất hành tháng 1/2019 cho tuổi Mậu Dần là các ngày thuộc Giáp Tý, Ất Sửu, Bính Dần, Đinh Mão, Canh Ngọ, Tân Mùi, Giáp Tuất, Ất Hợi, ... Vậy những ngày này là những ngày nào trong tháng 1, xin mời tra cứu trong bảng tra ngày giờ xuất hành tuổi Mậu Dần trong tháng 1/2019 dưới đây để chọn được ngày tốt hợp tuổi Mậu Dần nhất.

 

  1.  Các kết quả xem ngày tốt xuất hành tuổi Mậu Dần tháng 1/2019:

 

 

 

1998

1998 (năm Mậu Dần)

Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo

Thổ

Thành đầu Thổ ( Ðất đầu thành)

Xem ngày xuất hành theo tuổi tốt trong tháng 1 năm 2019

Thứ sáu
4
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Tân Sửu, Tháng: Giáp Tý, Năm: Mậu Tuất (29/11/2018 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 4/1/2019

Chủ nhật
6
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Quý Mão, Tháng: Ất Sửu, Năm: Mậu Tuất (1/12/2018 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 6/1/2019

Thứ hai
7
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Ất Sửu, Năm: Mậu Tuất (2/12/2018 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 7/1/2019

Thứ tư
9
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Ất Sửu, Năm: Mậu Tuất (4/12/2018 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 9/1/2019

Thứ năm
10
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Ất Sửu, Năm: Mậu Tuất (5/12/2018 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 10/1/2019

Thứ sáu
11
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Mậu Thân, Tháng: Ất Sửu, Năm: Mậu Tuất (6/12/2018 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 11/1/2019

Thứ bảy
12
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Ất Sửu, Năm: Mậu Tuất (7/12/2018 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 12/1/2019

Thứ sáu
18
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Ất Mão, Tháng: Ất Sửu, Năm: Mậu Tuất (13/12/2018 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 18/1/2019

Thứ bảy
19
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Bính Thìn, Tháng: Ất Sửu, Năm: Mậu Tuất (14/12/2018 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 19/1/2019

Thứ ba
22
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Ất Sửu, Năm: Mậu Tuất (17/12/2018 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 22/1/2019

Thứ tư
23
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Canh Thân, Tháng: Ất Sửu, Năm: Mậu Tuất (18/12/2018 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 23/1/2019

Thứ tư
30
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Đinh Mão, Tháng: Ất Sửu, Năm: Mậu Tuất (25/12/2018 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 30/1/2019

Thứ năm
31
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Ất Sửu, Năm: Mậu Tuất (26/12/2018 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 31/1/2019

  • Thứ sáu, ngày 4/1/2019

  • Ngày: Tân Sửu, Tháng: Giáp Tý, Năm: Mậu Tuất (29/11/2018 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 6/1/2019

  • Ngày: Quý Mão, Tháng: Ất Sửu, Năm: Mậu Tuất (1/12/2018 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ hai, ngày 7/1/2019

  • Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Ất Sửu, Năm: Mậu Tuất (2/12/2018 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 9/1/2019

  • Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Ất Sửu, Năm: Mậu Tuất (4/12/2018 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ năm, ngày 10/1/2019

  • Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Ất Sửu, Năm: Mậu Tuất (5/12/2018 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 11/1/2019

  • Ngày: Mậu Thân, Tháng: Ất Sửu, Năm: Mậu Tuất (6/12/2018 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ bảy, ngày 12/1/2019

  • Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Ất Sửu, Năm: Mậu Tuất (7/12/2018 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 18/1/2019

  • Ngày: Ất Mão, Tháng: Ất Sửu, Năm: Mậu Tuất (13/12/2018 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ bảy, ngày 19/1/2019

  • Ngày: Bính Thìn, Tháng: Ất Sửu, Năm: Mậu Tuất (14/12/2018 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 22/1/2019

  • Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Ất Sửu, Năm: Mậu Tuất (17/12/2018 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 23/1/2019

  • Ngày: Canh Thân, Tháng: Ất Sửu, Năm: Mậu Tuất (18/12/2018 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ tư, ngày 30/1/2019

  • Ngày: Đinh Mão, Tháng: Ất Sửu, Năm: Mậu Tuất (25/12/2018 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ năm, ngày 31/1/2019

  • Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Ất Sửu, Năm: Mậu Tuất (26/12/2018 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)

Xem ngày xuất hành theo tuổi xấu trong tháng 1 năm 2019

Thứ ba
1
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Giáp Tý, Năm: Mậu Tuất (26/11/2018 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 1/1/2019

Thứ năm
3
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Canh Tý, Tháng: Giáp Tý, Năm: Mậu Tuất (28/11/2018 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 3/1/2019

Thứ bảy
5
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Giáp Tý, Năm: Mậu Tuất (30/11/2018 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 5/1/2019

Thứ ba
8
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Ất Sửu, Năm: Mậu Tuất (3/12/2018 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 8/1/2019

Chủ nhật
13
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Canh Tuất, Tháng: Ất Sửu, Năm: Mậu Tuất (8/12/2018 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 13/1/2019

Thứ hai
14
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Tân Hợi, Tháng: Ất Sửu, Năm: Mậu Tuất (9/12/2018 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 14/1/2019

Thứ ba
15
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Ất Sửu, Năm: Mậu Tuất (10/12/2018 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 15/1/2019

Thứ tư
16
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Quý Sửu, Tháng: Ất Sửu, Năm: Mậu Tuất (11/12/2018 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 16/1/2019

Thứ năm
17
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Giáp Dần, Tháng: Ất Sửu, Năm: Mậu Tuất (12/12/2018 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 17/1/2019

Chủ nhật
20
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Ất Sửu, Năm: Mậu Tuất (15/12/2018 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 20/1/2019

Thứ sáu
25
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Ất Sửu, Năm: Mậu Tuất (20/12/2018 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 25/1/2019

Thứ bảy
26
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Quý Hợi, Tháng: Ất Sửu, Năm: Mậu Tuất (21/12/2018 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 26/1/2019

Chủ nhật
27
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Giáp Tý, Tháng: Ất Sửu, Năm: Mậu Tuất (22/12/2018 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 27/1/2019

Thứ hai
28
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Ất Sửu, Tháng: Ất Sửu, Năm: Mậu Tuất (23/12/2018 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 28/1/2019

Thứ ba
29
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Bính Dần, Tháng: Ất Sửu, Năm: Mậu Tuất (24/12/2018 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 29/1/2019

  • Thứ năm, ngày 3/1/2019

  • Ngày: Canh Tý, Tháng: Giáp Tý, Năm: Mậu Tuất (28/11/2018 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ bảy, ngày 5/1/2019

  • Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Giáp Tý, Năm: Mậu Tuất (30/11/2018 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ ba, ngày 8/1/2019

  • Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Ất Sửu, Năm: Mậu Tuất (3/12/2018 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 13/1/2019

  • Ngày: Canh Tuất, Tháng: Ất Sửu, Năm: Mậu Tuất (8/12/2018 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 14/1/2019

  • Ngày: Tân Hợi, Tháng: Ất Sửu, Năm: Mậu Tuất (9/12/2018 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 15/1/2019

  • Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Ất Sửu, Năm: Mậu Tuất (10/12/2018 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 16/1/2019

  • Ngày: Quý Sửu, Tháng: Ất Sửu, Năm: Mậu Tuất (11/12/2018 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 17/1/2019

  • Ngày: Giáp Dần, Tháng: Ất Sửu, Năm: Mậu Tuất (12/12/2018 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Chủ nhật, ngày 20/1/2019

  • Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Ất Sửu, Năm: Mậu Tuất (15/12/2018 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 25/1/2019

  • Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Ất Sửu, Năm: Mậu Tuất (20/12/2018 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 26/1/2019

  • Ngày: Quý Hợi, Tháng: Ất Sửu, Năm: Mậu Tuất (21/12/2018 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 27/1/2019

  • Ngày: Giáp Tý, Tháng: Ất Sửu, Năm: Mậu Tuất (22/12/2018 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ hai, ngày 28/1/2019

  • Ngày: Ất Sửu, Tháng: Ất Sửu, Năm: Mậu Tuất (23/12/2018 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 29/1/2019

  • Ngày: Bính Dần, Tháng: Ất Sửu, Năm: Mậu Tuất (24/12/2018 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  1. Thông tin liên quan ngày xuất hành tuổi Mậu Dần:

Trên đây là các thông tin liên quan tới Xem ngày giờ xuất hành tuổi Mậu Dần năm 2019 theo tuổi 1998 trong chuyên mục xem ngày tốt xuất hành theo tuổi. Ngoài các thông tin về  Xem ngày tốt xuất hành trong tháng 1 cho tuổi Mậu Dần, xin mời quý bạn đọc tìm hiểu thêm một số phần mềm liên quan tới tuổi 1998 sau đây:

  • Phần mềm xem hạn tam tai tuổi 1998: Xem hạn tam tai ứng tuổi Mậu Dần, năm 2019 có phải năm hạn của tuổi 1998 hay không?
  • Phần mềm xem bói biển số xe theo tuổi 1998: Xem bói biển số xe đang dùng và tuổi 1998 có hợp nhau không, xem mối liên hệ biển số xe và ngày tháng năm sinh cho người tuổi Mậu Dần chính xác nhất.
  • Phần mềm xem tướng số qua khuôn mặt: Tra vận mệnh, tính cách qua khuôn mặt, khuôn mặt bạn nói lên điều gì?


Các thông tin được cung cấp bởi website thuật xem tướng. Mọi thắc mắc, xin mời bình luận trong mục Bình Luận phía dưới để được tư vấn sớm nhất.

Contents[MỤC LỤC]

Xem ngày tốt xấu

Công việc

(Dương lịch)

 
ảnh zip
 
 
 
 
 
 
ảnh zip

Bình giải