1. Xem ngày tốt cho tuổi Kỷ Tỵ (1989) cần lưu ý điều gì?

xem ngày tốt tuổi Kỷ Tỵ trong tháng 11/2048: Phần mềm xem những ngày tốt xấu theo tuổi 1989 tháng 11 năm 2048 được phân chia theo các cấp độ tốt xấu của tháng 11 ứng tuổi 1989 từ đó đưa ra các kết luận giúp người tra cứu có những quyết định chính xác khi chọn một ngày tốt trong tháng 11-2048 bắt đầu khởi sự.

Đối với các ngày tốt trong tháng 11 năm 2048 phù hợp với người tuổi Kỷ Tỵ thực hiện các việc quan trọng như cưới hỏi, đi lại, tu tạo nhà cửa,... Còn đối với các ngày xấu trong tháng 11-2048 không nhất thiết phải tránh hoàn toàn, vì trong ngày còn có giờ tốt giờ xấu nhưng thiết nghĩ người sinh năm Kỷ Tỵ không nên làm những việc đại sự trong ngày đó.

 

  1. Kết quả ngày tốt cho tuổi Kỷ Tỵ trong tháng 11/2048

Xin mời nhập lại các thông tin về tháng/ năm xem và tuổi của bạn để nhận kết quả chính xác nhất:

 

 

 

 

1989

1989 (năm Kỷ Tỵ)

Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo

Mộc

Đại lâm Mộc ( Gỗ trong rừng)

Xem ngày theo tuổi tốt trong tháng 11 năm 2048

Dương lịch Âm lịch Ngày Tháng Hoàng đạo  
1/11/2048 25/9/2048 Ất Hợi Nhâm Tuất ngọc đường hoàng đạo Xem chi tiết
4/11/2048 28/9/2048 Mậu Dần Nhâm Tuất tư mệnh hoàng đạo Xem chi tiết
6/11/2048 1/10/2048 Canh Thìn Quý Hợi tư mệnh hoàng đạo Xem chi tiết
8/11/2048 3/10/2048 Nhâm Ngọ Quý Hợi thanh long hoàng đạo Xem chi tiết
9/11/2048 4/10/2048 Quý Mùi Quý Hợi minh đường hoàng đạo Xem chi tiết
12/11/2048 7/10/2048 Bính Tuất Quý Hợi kim quỹ hoàng đạo Xem chi tiết
13/11/2048 8/10/2048 Đinh Hợi Quý Hợi kim đường hoàng đạo Xem chi tiết
15/11/2048 10/10/2048 Kỷ Sửu Quý Hợi ngọc đường hoàng đạo Xem chi tiết
18/11/2048 13/10/2048 Nhâm Thìn Quý Hợi tư mệnh hoàng đạo Xem chi tiết
20/11/2048 15/10/2048 Giáp Ngọ Quý Hợi thanh long hoàng đạo Xem chi tiết
21/11/2048 16/10/2048 Ất Mùi Quý Hợi minh đường hoàng đạo Xem chi tiết
24/11/2048 19/10/2048 Mậu Tuất Quý Hợi kim quỹ hoàng đạo Xem chi tiết
25/11/2048 20/10/2048 Kỷ Hợi Quý Hợi kim đường hoàng đạo Xem chi tiết
27/11/2048 22/10/2048 Tân Sửu Quý Hợi ngọc đường hoàng đạo Xem chi tiết
30/11/2048 25/10/2048 Giáp Thìn Quý Hợi tư mệnh hoàng đạo Xem chi tiết

Dương lịch: 1/11/2048

Âm lịch: 25/9/2048

Ngày: Ất Hợi

Tháng: Nhâm Tuất

Ngày: ngọc đường hoàng đạo

Xem chi tiết

Dương lịch: 4/11/2048

Âm lịch: 28/9/2048

Ngày: Mậu Dần

Tháng: Nhâm Tuất

Ngày: tư mệnh hoàng đạo

Xem chi tiết

Dương lịch: 6/11/2048

Âm lịch: 1/10/2048

Ngày: Canh Thìn

Tháng: Quý Hợi

Ngày: tư mệnh hoàng đạo

Xem chi tiết

Dương lịch: 8/11/2048

Âm lịch: 3/10/2048

Ngày: Nhâm Ngọ

Tháng: Quý Hợi

Ngày: thanh long hoàng đạo

Xem chi tiết

Dương lịch: 9/11/2048

Âm lịch: 4/10/2048

Ngày: Quý Mùi

Tháng: Quý Hợi

Ngày: minh đường hoàng đạo

Xem chi tiết

Dương lịch: 12/11/2048

Âm lịch: 7/10/2048

Ngày: Bính Tuất

Tháng: Quý Hợi

Ngày: kim quỹ hoàng đạo

Xem chi tiết

Dương lịch: 13/11/2048

Âm lịch: 8/10/2048

Ngày: Đinh Hợi

Tháng: Quý Hợi

Ngày: kim đường hoàng đạo

Xem chi tiết

Dương lịch: 15/11/2048

Âm lịch: 10/10/2048

Ngày: Kỷ Sửu

Tháng: Quý Hợi

Ngày: ngọc đường hoàng đạo

Xem chi tiết

Dương lịch: 18/11/2048

Âm lịch: 13/10/2048

Ngày: Nhâm Thìn

Tháng: Quý Hợi

Ngày: tư mệnh hoàng đạo

Xem chi tiết

Dương lịch: 20/11/2048

Âm lịch: 15/10/2048

Ngày: Giáp Ngọ

Tháng: Quý Hợi

Ngày: thanh long hoàng đạo

Xem chi tiết

Dương lịch: 21/11/2048

Âm lịch: 16/10/2048

Ngày: Ất Mùi

Tháng: Quý Hợi

Ngày: minh đường hoàng đạo

Xem chi tiết

Dương lịch: 24/11/2048

Âm lịch: 19/10/2048

Ngày: Mậu Tuất

Tháng: Quý Hợi

Ngày: kim quỹ hoàng đạo

Xem chi tiết

Dương lịch: 25/11/2048

Âm lịch: 20/10/2048

Ngày: Kỷ Hợi

Tháng: Quý Hợi

Ngày: kim đường hoàng đạo

Xem chi tiết

Dương lịch: 27/11/2048

Âm lịch: 22/10/2048

Ngày: Tân Sửu

Tháng: Quý Hợi

Ngày: ngọc đường hoàng đạo

Xem chi tiết

Dương lịch: 30/11/2048

Âm lịch: 25/10/2048

Ngày: Giáp Thìn

Tháng: Quý Hợi

Ngày: tư mệnh hoàng đạo

Xem chi tiết

Xem ngày theo tuổi xấu trong tháng 11 năm 2048

Dương lịch Âm lịch Ngày Tháng Hoàng đạo  
2/11/2048 26/9/2048 Bính Tý Nhâm Tuất thiên lao hắc đạo Xem chi tiết
3/11/2048 27/9/2048 Đinh Sửu Nhâm Tuất nguyên vu hắc đạo Xem chi tiết
5/11/2048 29/9/2048 Kỷ Mão Nhâm Tuất câu trần hắc đạo Xem chi tiết
7/11/2048 2/10/2048 Tân Tỵ Quý Hợi câu trần hắc đạo Xem chi tiết
10/11/2048 5/10/2048 Giáp Thân Quý Hợi thiên hình hắc đạo Xem chi tiết
11/11/2048 6/10/2048 Ất Dậu Quý Hợi chu tước hắc đạo Xem chi tiết
14/11/2048 9/10/2048 Mậu Tý Quý Hợi bạch hổ hắc đạo Xem chi tiết
16/11/2048 11/10/2048 Canh Dần Quý Hợi thiên lao hắc đạo Xem chi tiết
17/11/2048 12/10/2048 Tân Mão Quý Hợi nguyên vu hắc đạo Xem chi tiết
19/11/2048 14/10/2048 Quý Tỵ Quý Hợi câu trần hắc đạo Xem chi tiết
22/11/2048 17/10/2048 Bính Thân Quý Hợi thiên hình hắc đạo Xem chi tiết
23/11/2048 18/10/2048 Đinh Dậu Quý Hợi chu tước hắc đạo Xem chi tiết
26/11/2048 21/10/2048 Canh Tý Quý Hợi bạch hổ hắc đạo Xem chi tiết
28/11/2048 23/10/2048 Nhâm Dần Quý Hợi thiên lao hắc đạo Xem chi tiết
29/11/2048 24/10/2048 Quý Mão Quý Hợi nguyên vu hắc đạo Xem chi tiết

Dương lịch: 2/11/2048

Âm lịch: 26/9/2048

Ngày: Bính Tý

Tháng: Nhâm Tuất

Ngày: thiên lao hắc đạo

Xem chi tiết

Dương lịch: 3/11/2048

Âm lịch: 27/9/2048

Ngày: Đinh Sửu

Tháng: Nhâm Tuất

Ngày: nguyên vu hắc đạo

Xem chi tiết

Dương lịch: 5/11/2048

Âm lịch: 29/9/2048

Ngày: Kỷ Mão

Tháng: Nhâm Tuất

Ngày: câu trần hắc đạo

Xem chi tiết

Dương lịch: 7/11/2048

Âm lịch: 2/10/2048

Ngày: Tân Tỵ

Tháng: Quý Hợi

Ngày: câu trần hắc đạo

Xem chi tiết

Dương lịch: 10/11/2048

Âm lịch: 5/10/2048

Ngày: Giáp Thân

Tháng: Quý Hợi

Ngày: thiên hình hắc đạo

Xem chi tiết

Dương lịch: 11/11/2048

Âm lịch: 6/10/2048

Ngày: Ất Dậu

Tháng: Quý Hợi

Ngày: chu tước hắc đạo

Xem chi tiết

Dương lịch: 14/11/2048

Âm lịch: 9/10/2048

Ngày: Mậu Tý

Tháng: Quý Hợi

Ngày: bạch hổ hắc đạo

Xem chi tiết

Dương lịch: 16/11/2048

Âm lịch: 11/10/2048

Ngày: Canh Dần

Tháng: Quý Hợi

Ngày: thiên lao hắc đạo

Xem chi tiết

Dương lịch: 17/11/2048

Âm lịch: 12/10/2048

Ngày: Tân Mão

Tháng: Quý Hợi

Ngày: nguyên vu hắc đạo

Xem chi tiết

Dương lịch: 19/11/2048

Âm lịch: 14/10/2048

Ngày: Quý Tỵ

Tháng: Quý Hợi

Ngày: câu trần hắc đạo

Xem chi tiết

Dương lịch: 22/11/2048

Âm lịch: 17/10/2048

Ngày: Bính Thân

Tháng: Quý Hợi

Ngày: thiên hình hắc đạo

Xem chi tiết

Dương lịch: 23/11/2048

Âm lịch: 18/10/2048

Ngày: Đinh Dậu

Tháng: Quý Hợi

Ngày: chu tước hắc đạo

Xem chi tiết

Dương lịch: 26/11/2048

Âm lịch: 21/10/2048

Ngày: Canh Tý

Tháng: Quý Hợi

Ngày: bạch hổ hắc đạo

Xem chi tiết

Dương lịch: 28/11/2048

Âm lịch: 23/10/2048

Ngày: Nhâm Dần

Tháng: Quý Hợi

Ngày: thiên lao hắc đạo

Xem chi tiết

Dương lịch: 29/11/2048

Âm lịch: 24/10/2048

Ngày: Quý Mão

Tháng: Quý Hợi

Ngày: nguyên vu hắc đạo

Xem chi tiết

 XEM NGAY TRA NGÀY ĐẸP CÁC THÁNG TIẾP THEO

 

  1. Các lưu ý sau khi xem ngày tốt tuổi Kỷ Tỵ trong tháng 11/2048

Các ngày tốt xấu trong tháng 11 năm 2048 theo tuổi 1989 được tính theo ngày dương lịch.

Xem ngày tốt theo tuổi Kỷ Tỵ 1989 tháng 11 năm 2048 được đánh giá theo mức độ tổng quát. Để phân tích từng ngày trong tháng 11 sẽ rất dài. Vì thế, trong chuyên mục này chúng tôi chỉ đưa ra các thông tin kết luận ngày đó tốt hay xấu, để xem các phân tích ngày cần tra theo các phương pháp luận giải một cách chi tiết nhất, xin mời chuyển hướng tới phần mềm lịch tam tông miếu xem ngày để tra cứu.

 

  1. Các thông tin liên quan tháng 11/2048 tuổi 1989 nên xem:

Trong trường hợp bạn đang chọn ngày tốt khởi sự trong tháng 11 cho các việc mua xe, tu tạo nhà cửa hay cưới hỏi. Ngoài xem ngày tốt xấu trong tháng 11 cho tuổi 1989, xin mời quý bạn đọc chuyển hướng tới các phần mềm sau đây để xem chi tiết:

 

Trên đây là các thông tin xem ngày tốt tuổi Kỷ Tỵ 1989 trong tháng 11 năm 2048 thuộc chuyên mục Xem ngày tốt xấu theo tuổi. Phần mềm được cung cấp bởi https://thuatxemtuong.vnMọi thắc mắc, xin bình luận phía dưới để được tư vấn, bình giải.

 

Contents[MỤC LỤC]

Xem ngày tốt xấu

Công việc

(Dương lịch)

 
ảnh zip
 
 
 
 
 
    < !-- thêm menu các bài viết tử vi vào danh mục menu tử vi 2022-->
 
ảnh zip

Bình giải