1. Xem ngày tốt cho tuổi Ất Mão (1975) cần lưu ý điều gì?

xem ngày tốt tuổi Ất Mão trong tháng 11/2033: Phần mềm xem những ngày tốt xấu theo tuổi 1975 tháng 11 năm 2033 được phân chia theo các cấp độ tốt xấu của tháng 11 ứng tuổi 1975 từ đó đưa ra các kết luận giúp người tra cứu có những quyết định chính xác khi chọn một ngày tốt trong tháng 11-2033 bắt đầu khởi sự.

Đối với các ngày tốt trong tháng 11 năm 2033 phù hợp với người tuổi Ất Mão thực hiện các việc quan trọng như cưới hỏi, đi lại, tu tạo nhà cửa,... Còn đối với các ngày xấu trong tháng 11-2033 không nhất thiết phải tránh hoàn toàn, vì trong ngày còn có giờ tốt giờ xấu nhưng thiết nghĩ người sinh năm Ất Mão không nên làm những việc đại sự trong ngày đó.

 

  1. Kết quả ngày tốt cho tuổi Ất Mão trong tháng 11/2033

Xin mời nhập lại các thông tin về tháng/ năm xem và tuổi của bạn để nhận kết quả chính xác nhất:

 

 

 

 

1975

1975 (năm Ất Mão)

Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo

Thủy

Đại khê Thủy ( Nước giữa khe lớn)

Xem ngày theo tuổi tốt trong tháng 11 năm 2033

Dương lịch Âm lịch Ngày Tháng Hoàng đạo  
1/11/2033 10/10/2033 Bính Thìn Quý Hợi tư mệnh hoàng đạo Xem chi tiết
3/11/2033 12/10/2033 Mậu Ngọ Quý Hợi thanh long hoàng đạo Xem chi tiết
4/11/2033 13/10/2033 Kỷ Mùi Quý Hợi minh đường hoàng đạo Xem chi tiết
7/11/2033 16/10/2033 Nhâm Tuất Quý Hợi kim quỹ hoàng đạo Xem chi tiết
8/11/2033 17/10/2033 Quý Hợi Quý Hợi kim đường hoàng đạo Xem chi tiết
10/11/2033 19/10/2033 Ất Sửu Quý Hợi ngọc đường hoàng đạo Xem chi tiết
13/11/2033 22/10/2033 Mậu Thìn Quý Hợi tư mệnh hoàng đạo Xem chi tiết
15/11/2033 24/10/2033 Canh Ngọ Quý Hợi thanh long hoàng đạo Xem chi tiết
16/11/2033 25/10/2033 Tân Mùi Quý Hợi minh đường hoàng đạo Xem chi tiết
19/11/2033 28/10/2033 Giáp Tuất Quý Hợi kim quỹ hoàng đạo Xem chi tiết
20/11/2033 29/10/2033 Ất Hợi Quý Hợi kim đường hoàng đạo Xem chi tiết
22/11/2033 1/11/2033 Đinh Sửu Giáp Tý kim đường hoàng đạo Xem chi tiết
24/11/2033 3/11/2033 Kỷ Mão Giáp Tý ngọc đường hoàng đạo Xem chi tiết
27/11/2033 6/11/2033 Nhâm Ngọ Giáp Tý tư mệnh hoàng đạo Xem chi tiết
29/11/2033 8/11/2033 Giáp Thân Giáp Tý thanh long hoàng đạo Xem chi tiết
30/11/2033 9/11/2033 Ất Dậu Giáp Tý minh đường hoàng đạo Xem chi tiết

Dương lịch: 1/11/2033

Âm lịch: 10/10/2033

Ngày: Bính Thìn

Tháng: Quý Hợi

Ngày: tư mệnh hoàng đạo

Xem chi tiết

Dương lịch: 3/11/2033

Âm lịch: 12/10/2033

Ngày: Mậu Ngọ

Tháng: Quý Hợi

Ngày: thanh long hoàng đạo

Xem chi tiết

Dương lịch: 4/11/2033

Âm lịch: 13/10/2033

Ngày: Kỷ Mùi

Tháng: Quý Hợi

Ngày: minh đường hoàng đạo

Xem chi tiết

Dương lịch: 7/11/2033

Âm lịch: 16/10/2033

Ngày: Nhâm Tuất

Tháng: Quý Hợi

Ngày: kim quỹ hoàng đạo

Xem chi tiết

Dương lịch: 8/11/2033

Âm lịch: 17/10/2033

Ngày: Quý Hợi

Tháng: Quý Hợi

Ngày: kim đường hoàng đạo

Xem chi tiết

Dương lịch: 10/11/2033

Âm lịch: 19/10/2033

Ngày: Ất Sửu

Tháng: Quý Hợi

Ngày: ngọc đường hoàng đạo

Xem chi tiết

Dương lịch: 13/11/2033

Âm lịch: 22/10/2033

Ngày: Mậu Thìn

Tháng: Quý Hợi

Ngày: tư mệnh hoàng đạo

Xem chi tiết

Dương lịch: 15/11/2033

Âm lịch: 24/10/2033

Ngày: Canh Ngọ

Tháng: Quý Hợi

Ngày: thanh long hoàng đạo

Xem chi tiết

Dương lịch: 16/11/2033

Âm lịch: 25/10/2033

Ngày: Tân Mùi

Tháng: Quý Hợi

Ngày: minh đường hoàng đạo

Xem chi tiết

Dương lịch: 19/11/2033

Âm lịch: 28/10/2033

Ngày: Giáp Tuất

Tháng: Quý Hợi

Ngày: kim quỹ hoàng đạo

Xem chi tiết

Dương lịch: 20/11/2033

Âm lịch: 29/10/2033

Ngày: Ất Hợi

Tháng: Quý Hợi

Ngày: kim đường hoàng đạo

Xem chi tiết

Dương lịch: 22/11/2033

Âm lịch: 1/11/2033

Ngày: Đinh Sửu

Tháng: Giáp Tý

Ngày: kim đường hoàng đạo

Xem chi tiết

Dương lịch: 24/11/2033

Âm lịch: 3/11/2033

Ngày: Kỷ Mão

Tháng: Giáp Tý

Ngày: ngọc đường hoàng đạo

Xem chi tiết

Dương lịch: 27/11/2033

Âm lịch: 6/11/2033

Ngày: Nhâm Ngọ

Tháng: Giáp Tý

Ngày: tư mệnh hoàng đạo

Xem chi tiết

Dương lịch: 29/11/2033

Âm lịch: 8/11/2033

Ngày: Giáp Thân

Tháng: Giáp Tý

Ngày: thanh long hoàng đạo

Xem chi tiết

Dương lịch: 30/11/2033

Âm lịch: 9/11/2033

Ngày: Ất Dậu

Tháng: Giáp Tý

Ngày: minh đường hoàng đạo

Xem chi tiết

Xem ngày theo tuổi xấu trong tháng 11 năm 2033

Dương lịch Âm lịch Ngày Tháng Hoàng đạo  
2/11/2033 11/10/2033 Đinh Tỵ Quý Hợi câu trần hắc đạo Xem chi tiết
5/11/2033 14/10/2033 Canh Thân Quý Hợi thiên hình hắc đạo Xem chi tiết
6/11/2033 15/10/2033 Tân Dậu Quý Hợi chu tước hắc đạo Xem chi tiết
9/11/2033 18/10/2033 Giáp Tý Quý Hợi bạch hổ hắc đạo Xem chi tiết
11/11/2033 20/10/2033 Bính Dần Quý Hợi thiên lao hắc đạo Xem chi tiết
12/11/2033 21/10/2033 Đinh Mão Quý Hợi nguyên vu hắc đạo Xem chi tiết
14/11/2033 23/10/2033 Kỷ Tỵ Quý Hợi câu trần hắc đạo Xem chi tiết
17/11/2033 26/10/2033 Nhâm Thân Quý Hợi thiên hình hắc đạo Xem chi tiết
18/11/2033 27/10/2033 Quý Dậu Quý Hợi chu tước hắc đạo Xem chi tiết
21/11/2033 30/10/2033 Bính Tý Quý Hợi bạch hổ hắc đạo Xem chi tiết
23/11/2033 2/11/2033 Mậu Dần Giáp Tý bạch hổ hắc đạo Xem chi tiết
25/11/2033 4/11/2033 Canh Thìn Giáp Tý thiên lao hắc đạo Xem chi tiết
26/11/2033 5/11/2033 Tân Tỵ Giáp Tý nguyên vu hắc đạo Xem chi tiết
28/11/2033 7/11/2033 Quý Mùi Giáp Tý câu trần hắc đạo Xem chi tiết

Dương lịch: 2/11/2033

Âm lịch: 11/10/2033

Ngày: Đinh Tỵ

Tháng: Quý Hợi

Ngày: câu trần hắc đạo

Xem chi tiết

Dương lịch: 5/11/2033

Âm lịch: 14/10/2033

Ngày: Canh Thân

Tháng: Quý Hợi

Ngày: thiên hình hắc đạo

Xem chi tiết

Dương lịch: 6/11/2033

Âm lịch: 15/10/2033

Ngày: Tân Dậu

Tháng: Quý Hợi

Ngày: chu tước hắc đạo

Xem chi tiết

Dương lịch: 9/11/2033

Âm lịch: 18/10/2033

Ngày: Giáp Tý

Tháng: Quý Hợi

Ngày: bạch hổ hắc đạo

Xem chi tiết

Dương lịch: 11/11/2033

Âm lịch: 20/10/2033

Ngày: Bính Dần

Tháng: Quý Hợi

Ngày: thiên lao hắc đạo

Xem chi tiết

Dương lịch: 12/11/2033

Âm lịch: 21/10/2033

Ngày: Đinh Mão

Tháng: Quý Hợi

Ngày: nguyên vu hắc đạo

Xem chi tiết

Dương lịch: 14/11/2033

Âm lịch: 23/10/2033

Ngày: Kỷ Tỵ

Tháng: Quý Hợi

Ngày: câu trần hắc đạo

Xem chi tiết

Dương lịch: 17/11/2033

Âm lịch: 26/10/2033

Ngày: Nhâm Thân

Tháng: Quý Hợi

Ngày: thiên hình hắc đạo

Xem chi tiết

Dương lịch: 18/11/2033

Âm lịch: 27/10/2033

Ngày: Quý Dậu

Tháng: Quý Hợi

Ngày: chu tước hắc đạo

Xem chi tiết

Dương lịch: 21/11/2033

Âm lịch: 30/10/2033

Ngày: Bính Tý

Tháng: Quý Hợi

Ngày: bạch hổ hắc đạo

Xem chi tiết

Dương lịch: 23/11/2033

Âm lịch: 2/11/2033

Ngày: Mậu Dần

Tháng: Giáp Tý

Ngày: bạch hổ hắc đạo

Xem chi tiết

Dương lịch: 25/11/2033

Âm lịch: 4/11/2033

Ngày: Canh Thìn

Tháng: Giáp Tý

Ngày: thiên lao hắc đạo

Xem chi tiết

Dương lịch: 26/11/2033

Âm lịch: 5/11/2033

Ngày: Tân Tỵ

Tháng: Giáp Tý

Ngày: nguyên vu hắc đạo

Xem chi tiết

Dương lịch: 28/11/2033

Âm lịch: 7/11/2033

Ngày: Quý Mùi

Tháng: Giáp Tý

Ngày: câu trần hắc đạo

Xem chi tiết

 XEM NGAY TRA NGÀY ĐẸP CÁC THÁNG TIẾP THEO

 

  1. Các lưu ý sau khi xem ngày tốt tuổi Ất Mão trong tháng 11/2033

Các ngày tốt xấu trong tháng 11 năm 2033 theo tuổi 1975 được tính theo ngày dương lịch.

Xem ngày tốt theo tuổi Ất Mão 1975 tháng 11 năm 2033 được đánh giá theo mức độ tổng quát. Để phân tích từng ngày trong tháng 11 sẽ rất dài. Vì thế, trong chuyên mục này chúng tôi chỉ đưa ra các thông tin kết luận ngày đó tốt hay xấu, để xem các phân tích ngày cần tra theo các phương pháp luận giải một cách chi tiết nhất, xin mời chuyển hướng tới phần mềm lịch tam tông miếu xem ngày để tra cứu.

 

  1. Các thông tin liên quan tháng 11/2033 tuổi 1975 nên xem:

Trong trường hợp bạn đang chọn ngày tốt khởi sự trong tháng 11 cho các việc mua xe, tu tạo nhà cửa hay cưới hỏi. Ngoài xem ngày tốt xấu trong tháng 11 cho tuổi 1975, xin mời quý bạn đọc chuyển hướng tới các phần mềm sau đây để xem chi tiết:

 

Trên đây là các thông tin xem ngày tốt tuổi Ất Mão 1975 trong tháng 11 năm 2033 thuộc chuyên mục Xem ngày tốt xấu theo tuổi. Phần mềm được cung cấp bởi https://thuatxemtuong.vnMọi thắc mắc, xin bình luận phía dưới để được tư vấn, bình giải.

 

Contents[MỤC LỤC]

Xem ngày tốt xấu

Công việc

(Dương lịch)

 
ảnh zip
 
 
 
 
 
    < !-- thêm menu các bài viết tử vi vào danh mục menu tử vi 2022-->
 
ảnh zip

Bình giải