Sau đây là các kết quả xem ngày mua nhà tuổi Tân Hợi trong tháng 11/2049 phù hợp với các nghi vấn xem tuổi Tân Hợi mua nhà, mua đất, đặt cọc nhà,..trong tháng 11 năm 2049 tốt không?, xem ngày tốt mua nhà cho tuổi 1971 trong tháng 11 ngày nào tốt?, chọn ngày tốt mua nhà, thuê nhà, xem nhà trong tháng 11,...


Lưu ý: Kết quả xem ngày tốt mua nhà tuổi 1971 Tân Hợi trong tháng 11 năm 2049 là ngày dương theo năm sinh dương lịch.

 

 

 

1971

1971 (năm Tân Hợi)

Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo

Kim

Thoa xuyến Kim ( Vàng trang sức)

Xem ngày mua nhà tốt trong tháng 11 năm 2049

Thứ hai
1
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Canh Thìn, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Tỵ (7/10/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 1/11/2049

Thứ tư
3
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Tỵ (9/10/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 3/11/2049

Thứ năm
4
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Quý Mùi, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Tỵ (10/10/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 4/11/2049

Thứ sáu
5
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Giáp Thân, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Tỵ (11/10/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 5/11/2049

Chủ nhật
7
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Bính Tuất, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Tỵ (13/10/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 7/11/2049

Thứ hai
8
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Tỵ (14/10/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 8/11/2049

Thứ tư
10
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Tỵ (16/10/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 10/11/2049

Thứ bảy
13
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Tỵ (19/10/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 13/11/2049

Thứ hai
15
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Tỵ (21/10/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 15/11/2049

Thứ ba
16
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Ất Mùi, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Tỵ (22/10/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 16/11/2049

Thứ sáu
19
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Tỵ (25/10/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 19/11/2049

Thứ bảy
20
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Tỵ (26/10/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 20/11/2049

Thứ hai
22
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Tân Sửu, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Tỵ (28/10/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 22/11/2049

Thứ ba
23
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Tỵ (29/10/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 23/11/2049

Thứ năm
25
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Bính Tý, Năm: Kỷ Tỵ (1/11/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 25/11/2049

Thứ sáu
26
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Bính Tý, Năm: Kỷ Tỵ (2/11/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 26/11/2049

Thứ bảy
27
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Bính Tý, Năm: Kỷ Tỵ (3/11/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 27/11/2049

Thứ hai
29
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Mậu Thân, Tháng: Bính Tý, Năm: Kỷ Tỵ (5/11/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 29/11/2049

Thứ ba
30
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Bính Tý, Năm: Kỷ Tỵ (6/11/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 30/11/2049

  • Thứ hai, ngày 1/11/2049

  • Ngày: Canh Thìn, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Tỵ (7/10/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 3/11/2049

  • Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Tỵ (9/10/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ năm, ngày 4/11/2049

  • Ngày: Quý Mùi, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Tỵ (10/10/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 5/11/2049

  • Ngày: Giáp Thân, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Tỵ (11/10/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Chủ nhật, ngày 7/11/2049

  • Ngày: Bính Tuất, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Tỵ (13/10/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 8/11/2049

  • Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Tỵ (14/10/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 10/11/2049

  • Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Tỵ (16/10/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 13/11/2049

  • Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Tỵ (19/10/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 15/11/2049

  • Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Tỵ (21/10/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ ba, ngày 16/11/2049

  • Ngày: Ất Mùi, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Tỵ (22/10/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 19/11/2049

  • Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Tỵ (25/10/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 20/11/2049

  • Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Tỵ (26/10/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 22/11/2049

  • Ngày: Tân Sửu, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Tỵ (28/10/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 23/11/2049

  • Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Tỵ (29/10/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ năm, ngày 25/11/2049

  • Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Bính Tý, Năm: Kỷ Tỵ (1/11/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 26/11/2049

  • Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Bính Tý, Năm: Kỷ Tỵ (2/11/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 27/11/2049

  • Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Bính Tý, Năm: Kỷ Tỵ (3/11/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ hai, ngày 29/11/2049

  • Ngày: Mậu Thân, Tháng: Bính Tý, Năm: Kỷ Tỵ (5/11/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ ba, ngày 30/11/2049

  • Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Bính Tý, Năm: Kỷ Tỵ (6/11/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)

Xem ngày mua nhà xấu trong tháng 11 năm 2049

Thứ ba
2
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Tỵ (8/10/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 2/11/2049

Thứ bảy
6
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Ất Dậu, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Tỵ (12/10/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 6/11/2049

Thứ ba
9
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Mậu Tý, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Tỵ (15/10/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 9/11/2049

Thứ năm
11
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Canh Dần, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Tỵ (17/10/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 11/11/2049

Thứ sáu
12
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Tân Mão, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Tỵ (18/10/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 12/11/2049

Chủ nhật
14
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Tỵ (20/10/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 14/11/2049

Thứ tư
17
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Bính Thân, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Tỵ (23/10/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 17/11/2049

Thứ năm
18
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Tỵ (24/10/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 18/11/2049

Chủ nhật
21
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Canh Tý, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Tỵ (27/10/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 21/11/2049

Thứ tư
24
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Quý Mão, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Tỵ (30/10/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 24/11/2049

Chủ nhật
28
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Bính Tý, Năm: Kỷ Tỵ (4/11/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 28/11/2049

  • Thứ bảy, ngày 6/11/2049

  • Ngày: Ất Dậu, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Tỵ (12/10/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ ba, ngày 9/11/2049

  • Ngày: Mậu Tý, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Tỵ (15/10/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ năm, ngày 11/11/2049

  • Ngày: Canh Dần, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Tỵ (17/10/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ sáu, ngày 12/11/2049

  • Ngày: Tân Mão, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Tỵ (18/10/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 14/11/2049

  • Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Tỵ (20/10/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 17/11/2049

  • Ngày: Bính Thân, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Tỵ (23/10/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ năm, ngày 18/11/2049

  • Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Tỵ (24/10/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 21/11/2049

  • Ngày: Canh Tý, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Tỵ (27/10/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 24/11/2049

  • Ngày: Quý Mão, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Tỵ (30/10/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 28/11/2049

  • Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Bính Tý, Năm: Kỷ Tỵ (4/11/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

Xem năm làm nhà hợp tuổi 1971 tránh hạn tuổi Tam tai, hoang ốc, kim lâu

Trên đây là các kết quả xem ngày mua nhà tuổi Tân Hợi, trong tháng 11 năm 2049,  xin mời xem thêm các kết quả liên quan tới tuổi Tân Hợi:

 

Trên đây là các thông tin về xem ngày mua nhà tháng 11 năm 2049 cho tuổi Tân Hợi. Kết quả được xuất bởi phần mềm xem ngày mua nhà theo tuổi.

 

Các nội dung thuộc website https://thuatxemtuong.vn, xin vui lòng không edit khi chưa có sự đồng ý!

Contents[MỤC LỤC]

Xem ngày tốt xấu

Công việc

(Dương lịch)

 
ảnh zip
 
 
 
 
 
    < !-- thêm menu các bài viết tử vi vào danh mục menu tử vi 2022-->
 
ảnh zip

Bình giải