Sau đây là các kết quả xem ngày mua nhà tuổi Tân Hợi trong tháng 10/2033 phù hợp với các nghi vấn xem tuổi Tân Hợi mua nhà, mua đất, đặt cọc nhà,..trong tháng 10 năm 2033 tốt không?, xem ngày tốt mua nhà cho tuổi 1971 trong tháng 10 ngày nào tốt?, chọn ngày tốt mua nhà, thuê nhà, xem nhà trong tháng 10,...


Lưu ý: Kết quả xem ngày tốt mua nhà tuổi 1971 Tân Hợi trong tháng 10 năm 2033 là ngày dương theo năm sinh dương lịch.

 

 

 

1971

1971 (năm Tân Hợi)

Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo

Kim

Thoa xuyến Kim ( Vàng trang sức)

Xem ngày mua nhà tốt trong tháng 10 năm 2033

Thứ bảy
1
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Ất Dậu, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Sửu (9/9/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 1/10/2033

Thứ hai
3
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Sửu (11/9/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 3/10/2033

Thứ năm
6
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Canh Dần, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Sửu (14/9/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 6/10/2033

Thứ bảy
8
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Sửu (16/9/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 8/10/2033

Chủ nhật
9
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Sửu (17/9/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 9/10/2033

Thứ ba
11
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Ất Mùi, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Sửu (19/9/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 11/10/2033

Thứ tư
12
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Bính Thân, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Sửu (20/9/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 12/10/2033

Thứ năm
13
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Sửu (21/9/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 13/10/2033

Thứ bảy
15
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Sửu (23/9/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 15/10/2033

Thứ ba
18
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Sửu (26/9/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 18/10/2033

Thứ năm
20
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Sửu (28/9/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 20/10/2033

Thứ sáu
21
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Sửu (29/9/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 21/10/2033

Thứ bảy
22
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Sửu (30/9/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 22/10/2033

Chủ nhật
23
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Sửu (1/10/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 23/10/2033

Thứ ba
25
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Sửu (3/10/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 25/10/2033

Thứ tư
26
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Canh Tuất, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Sửu (4/10/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 26/10/2033

Thứ năm
27
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Tân Hợi, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Sửu (5/10/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 27/10/2033

Thứ bảy
29
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Quý Sửu, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Sửu (7/10/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 29/10/2033

  • Thứ bảy, ngày 1/10/2033

  • Ngày: Ất Dậu, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Sửu (9/9/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ hai, ngày 3/10/2033

  • Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Sửu (11/9/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 6/10/2033

  • Ngày: Canh Dần, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Sửu (14/9/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ bảy, ngày 8/10/2033

  • Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Sửu (16/9/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 9/10/2033

  • Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Sửu (17/9/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 11/10/2033

  • Ngày: Ất Mùi, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Sửu (19/9/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 12/10/2033

  • Ngày: Bính Thân, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Sửu (20/9/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ năm, ngày 13/10/2033

  • Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Sửu (21/9/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ bảy, ngày 15/10/2033

  • Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Sửu (23/9/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 18/10/2033

  • Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Sửu (26/9/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ năm, ngày 20/10/2033

  • Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Sửu (28/9/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 21/10/2033

  • Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Sửu (29/9/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 22/10/2033

  • Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Sửu (30/9/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 23/10/2033

  • Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Sửu (1/10/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 25/10/2033

  • Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Sửu (3/10/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 26/10/2033

  • Ngày: Canh Tuất, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Sửu (4/10/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 27/10/2033

  • Ngày: Tân Hợi, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Sửu (5/10/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 29/10/2033

  • Ngày: Quý Sửu, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Sửu (7/10/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

Xem ngày mua nhà xấu trong tháng 10 năm 2033

Chủ nhật
2
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Bính Tuất, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Sửu (10/9/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 2/10/2033

Thứ ba
4
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Mậu Tý, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Sửu (12/9/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 4/10/2033

Thứ tư
5
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Sửu (13/9/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 5/10/2033

Thứ sáu
7
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Tân Mão, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Sửu (15/9/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 7/10/2033

Thứ hai
10
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Sửu (18/9/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 10/10/2033

Thứ sáu
14
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Sửu (22/9/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 14/10/2033

Chủ nhật
16
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Canh Tý, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Sửu (24/9/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 16/10/2033

Thứ hai
17
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Tân Sửu, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Sửu (25/9/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 17/10/2033

Thứ tư
19
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Quý Mão, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Sửu (27/9/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 19/10/2033

Thứ hai
24
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Mậu Thân, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Sửu (2/10/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 24/10/2033

Thứ sáu
28
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Sửu (6/10/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 28/10/2033

Chủ nhật
30
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Giáp Dần, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Sửu (8/10/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 30/10/2033

Thứ hai
31
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Ất Mão, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Sửu (9/10/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 31/10/2033

  • Thứ ba, ngày 4/10/2033

  • Ngày: Mậu Tý, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Sửu (12/9/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 5/10/2033

  • Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Sửu (13/9/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 7/10/2033

  • Ngày: Tân Mão, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Sửu (15/9/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ hai, ngày 10/10/2033

  • Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Sửu (18/9/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 14/10/2033

  • Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Sửu (22/9/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 16/10/2033

  • Ngày: Canh Tý, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Sửu (24/9/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ hai, ngày 17/10/2033

  • Ngày: Tân Sửu, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Sửu (25/9/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 19/10/2033

  • Ngày: Quý Mão, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Sửu (27/9/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ hai, ngày 24/10/2033

  • Ngày: Mậu Thân, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Sửu (2/10/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ sáu, ngày 28/10/2033

  • Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Sửu (6/10/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 30/10/2033

  • Ngày: Giáp Dần, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Sửu (8/10/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ hai, ngày 31/10/2033

  • Ngày: Ất Mão, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Sửu (9/10/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)

Xem năm làm nhà hợp tuổi 1971 tránh hạn tuổi Tam tai, hoang ốc, kim lâu

Trên đây là các kết quả xem ngày mua nhà tuổi Tân Hợi, trong tháng 10 năm 2033,  xin mời xem thêm các kết quả liên quan tới tuổi Tân Hợi:

 

Trên đây là các thông tin về xem ngày mua nhà tháng 10 năm 2033 cho tuổi Tân Hợi. Kết quả được xuất bởi phần mềm xem ngày mua nhà theo tuổi.

 

Các nội dung thuộc website https://thuatxemtuong.vn, xin vui lòng không edit khi chưa có sự đồng ý!

Contents[MỤC LỤC]

Xem ngày tốt xấu

Công việc

(Dương lịch)

 
ảnh zip
 
 
 
 
 
    < !-- thêm menu các bài viết tử vi vào danh mục menu tử vi 2022-->
 
ảnh zip

Bình giải