1. Xem ngày tốt về nhà mới tuổi Nhâm Tý 1972 trong tháng 6/2045 có mục đích gì?

  • Xem ngày chuyển nhà tuổi 1972, gia chủ tuổi Nhâm Tý chuyển nhà ngày nào? giờ nào là đẹp nhất?
  •  xem ngày giờ tốt về nhà mới theo tuổi Nhâm Tý trong tháng 6/2045, tra ngày tốt dọn về nhà mới theo tuổi Nhâm Tý, tuổi 1972 nhập trạch ngày nào tốt? phù hợp trong các việc: nhập trạch, chọn ngày vào nhà mới, chuyển về phòng trọ, cửa hàng, công ty, văn phòng,...mới mở, bắt đầu vào ở, làm việc. 
  • Chọn giờ tốt làm lễ nhập trạch trong ngày hợp với tuổi chủ nhà (Nhâm Tý) tại các ngày tốt nhập trạch trong tháng 6.

 

  1. Phần mềm xem ngày tốt nhập trạch tháng 6 năm 2045 theo tuổi 1972:

Sau khi đã xác định được mục đích công việc, gia chủ tuổi Nhâm Tý nên chọn 1 ngày tốt trong tháng 6/2045 chuyển về nhà mới, phòng mới phù hợp bản thân từ công cụ xem ngày nhập trạch tuổi Nhâm Tý trong tháng 6 năm 2045 - chọn ngày nhập trạch hợp tuổi 1972 ngay sau đây.

 

( nếu bị sai tuổi, xin mời kéo xuống dưới để nhập lại năm sinh)

Hiện tại, có quá nhiều người tra cứu nên công cụ gặp 1 số lỗi liên quan đến tuổi người tra cứu. Nếu bạn bị sai năm sinh, xin mời nhập lại tại box dưới để nhận kết quả chính xác nhất.

Ngoài ra, để được tư vấn trực tuyến liên quan đến xem ngày về nhà mới tuổi Nhâm Tý, xin mời kéo xuống cuối bài để gửi thông tin trong mục BÌNH LUẬN, các chuyên viên am hiểu lĩnh vực phong thủy nhà ở sẽ trả lời bạn trong thời gian sớm nhất.

 

  1. Kết quả xem ngày chuyển nhà tuổi 1972 - nhập trạch tháng 6/2045:

 

 

 

1972

1972 (năm Nhâm Tý)

Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo

( )

Xem ngày nhập trạch về nhà mới tốt trong tháng 6 năm 2045

Thứ hai
5
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Canh Dần, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Ất Sửu (20/4/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 5/6/2045

Thứ tư
7
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Ất Sửu (22/4/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 7/6/2045

Thứ năm
8
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Ất Sửu (23/4/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 8/6/2045

Thứ bảy
17
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Nhâm Ngọ, Năm: Ất Sửu (3/5/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 17/6/2045

Chủ nhật
18
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Quý Mão, Tháng: Nhâm Ngọ, Năm: Ất Sửu (4/5/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 18/6/2045

Thứ hai
19
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Nhâm Ngọ, Năm: Ất Sửu (5/5/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 19/6/2045

Thứ tư
21
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Nhâm Ngọ, Năm: Ất Sửu (7/5/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 21/6/2045

Thứ tư
28
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Quý Sửu, Tháng: Nhâm Ngọ, Năm: Ất Sửu (14/5/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 28/6/2045

  • Thứ hai, ngày 5/6/2045

  • Ngày: Canh Dần, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Ất Sửu (20/4/2045 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ tư, ngày 7/6/2045

  • Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Ất Sửu (22/4/2045 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 8/6/2045

  • Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Ất Sửu (23/4/2045 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 17/6/2045

  • Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Nhâm Ngọ, Năm: Ất Sửu (3/5/2045 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Chủ nhật, ngày 18/6/2045

  • Ngày: Quý Mão, Tháng: Nhâm Ngọ, Năm: Ất Sửu (4/5/2045 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ hai, ngày 19/6/2045

  • Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Nhâm Ngọ, Năm: Ất Sửu (5/5/2045 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 21/6/2045

  • Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Nhâm Ngọ, Năm: Ất Sửu (7/5/2045 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 28/6/2045

  • Ngày: Quý Sửu, Tháng: Nhâm Ngọ, Năm: Ất Sửu (14/5/2045 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

Xem ngày nhập trạch về nhà mới xấu trong tháng 6 năm 2045

Thứ ba
6
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Tân Mão, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Ất Sửu (21/4/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 6/6/2045

Thứ bảy
10
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Ất Mùi, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Ất Sửu (25/4/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 10/6/2045

Thứ hai
12
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Ất Sửu (27/4/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 12/6/2045

Thứ năm
15
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Canh Tý, Tháng: Nhâm Ngọ, Năm: Ất Sửu (1/5/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 15/6/2045

Thứ hai
26
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Tân Hợi, Tháng: Nhâm Ngọ, Năm: Ất Sửu (12/5/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 26/6/2045

Thứ ba
27
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Nhâm Ngọ, Năm: Ất Sửu (13/5/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 27/6/2045

  • Thứ bảy, ngày 10/6/2045

  • Ngày: Ất Mùi, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Ất Sửu (25/4/2045 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 12/6/2045

  • Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Ất Sửu (27/4/2045 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ năm, ngày 15/6/2045

  • Ngày: Canh Tý, Tháng: Nhâm Ngọ, Năm: Ất Sửu (1/5/2045 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ hai, ngày 26/6/2045

  • Ngày: Tân Hợi, Tháng: Nhâm Ngọ, Năm: Ất Sửu (12/5/2045 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 27/6/2045

  • Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Nhâm Ngọ, Năm: Ất Sửu (13/5/2045 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)

Contents[MỤC LỤC]

Xem ngày tốt xấu

Công việc

(Dương lịch)

 
ảnh zip
 
 
 
 
 
    < !-- thêm menu các bài viết tử vi vào danh mục menu tử vi 2022-->
 
ảnh zip

Bình giải