1. Xem ngày tốt về nhà mới tuổi Kỷ Tỵ 1989 trong tháng 4/2023 có mục đích gì?

  • Xem ngày chuyển nhà tuổi 1989, gia chủ tuổi Kỷ Tỵ chuyển nhà ngày nào? giờ nào là đẹp nhất?
  •  xem ngày giờ tốt về nhà mới theo tuổi Kỷ Tỵ trong tháng 4/2023, tra ngày tốt dọn về nhà mới theo tuổi Kỷ Tỵ, tuổi 1989 nhập trạch ngày nào tốt? phù hợp trong các việc: nhập trạch, chọn ngày vào nhà mới, chuyển về phòng trọ, cửa hàng, công ty, văn phòng,...mới mở, bắt đầu vào ở, làm việc. 
  • Chọn giờ tốt làm lễ nhập trạch trong ngày hợp với tuổi chủ nhà (Kỷ Tỵ) tại các ngày tốt nhập trạch trong tháng 4.

 

  1. Phần mềm xem ngày tốt nhập trạch tháng 4 năm 2023 theo tuổi 1989:

Sau khi đã xác định được mục đích công việc, gia chủ tuổi Kỷ Tỵ nên chọn 1 ngày tốt trong tháng 4/2023 chuyển về nhà mới, phòng mới phù hợp bản thân từ công cụ xem ngày nhập trạch tuổi Kỷ Tỵ trong tháng 4 năm 2023 - chọn ngày nhập trạch hợp tuổi 1989 ngay sau đây.

 

( nếu bị sai tuổi, xin mời kéo xuống dưới để nhập lại năm sinh)

Hiện tại, có quá nhiều người tra cứu nên công cụ gặp 1 số lỗi liên quan đến tuổi người tra cứu. Nếu bạn bị sai năm sinh, xin mời nhập lại tại box dưới để nhận kết quả chính xác nhất.

Ngoài ra, để được tư vấn trực tuyến liên quan đến xem ngày về nhà mới tuổi Kỷ Tỵ, xin mời kéo xuống cuối bài để gửi thông tin trong mục BÌNH LUẬN, các chuyên viên am hiểu lĩnh vực phong thủy nhà ở sẽ trả lời bạn trong thời gian sớm nhất.

 

  1. Kết quả xem ngày chuyển nhà tuổi 1989 - nhập trạch tháng 4/2023:

 

 

 

1989

1989 (năm Kỷ Tỵ)

Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo

Mộc

Đại lâm Mộc ( Gỗ trong rừng)

Xem ngày nhập trạch về nhà mới tốt trong tháng 4 năm 2023

Chủ nhật
2
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Canh Dần, Tháng: Ất Mão, Năm: Quý Mão (12/2/2023 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 2/4/2023

Thứ sáu
7
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Ất Mùi, Tháng: Ất Mão, Năm: Quý Mão (17/2/2023 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 7/4/2023

Thứ sáu
14
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Ất Mão, Năm: Quý Mão (24/2/2023 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 14/4/2023

Thứ bảy
15
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Quý Mão, Tháng: Ất Mão, Năm: Quý Mão (25/2/2023 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 15/4/2023

Thứ ba
18
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Ất Mão, Năm: Quý Mão (28/2/2023 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 18/4/2023

Chủ nhật
23
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Tân Hợi, Tháng: Bính Thìn, Năm: Quý Mão (4/3/2023 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 23/4/2023

Thứ ba
25
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Quý Sửu, Tháng: Bính Thìn, Năm: Quý Mão (6/3/2023 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 25/4/2023

Thứ bảy
29
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Bính Thìn, Năm: Quý Mão (10/3/2023 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 29/4/2023

  • Chủ nhật, ngày 2/4/2023

  • Ngày: Canh Dần, Tháng: Ất Mão, Năm: Quý Mão (12/2/2023 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ sáu, ngày 7/4/2023

  • Ngày: Ất Mùi, Tháng: Ất Mão, Năm: Quý Mão (17/2/2023 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 14/4/2023

  • Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Ất Mão, Năm: Quý Mão (24/2/2023 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ bảy, ngày 15/4/2023

  • Ngày: Quý Mão, Tháng: Ất Mão, Năm: Quý Mão (25/2/2023 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ ba, ngày 18/4/2023

  • Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Ất Mão, Năm: Quý Mão (28/2/2023 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 23/4/2023

  • Ngày: Tân Hợi, Tháng: Bính Thìn, Năm: Quý Mão (4/3/2023 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 25/4/2023

  • Ngày: Quý Sửu, Tháng: Bính Thìn, Năm: Quý Mão (6/3/2023 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 29/4/2023

  • Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Bính Thìn, Năm: Quý Mão (10/3/2023 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

Xem ngày nhập trạch về nhà mới xấu trong tháng 4 năm 2023

Thứ ba
4
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Ất Mão, Năm: Quý Mão (14/2/2023 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 4/4/2023

Thứ tư
5
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Ất Mão, Năm: Quý Mão (15/2/2023 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 5/4/2023

Chủ nhật
9
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Ất Mão, Năm: Quý Mão (19/2/2023 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 9/4/2023

Chủ nhật
16
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Ất Mão, Năm: Quý Mão (26/2/2023 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 16/4/2023

Thứ hai
17
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Ất Mão, Năm: Quý Mão (27/2/2023 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 17/4/2023

Thứ tư
26
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Giáp Dần, Tháng: Bính Thìn, Năm: Quý Mão (7/3/2023 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 26/4/2023

Thứ sáu
28
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Bính Thìn, Tháng: Bính Thìn, Năm: Quý Mão (9/3/2023 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 28/4/2023

Chủ nhật
30
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Bính Thìn, Năm: Quý Mão (11/3/2023 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 30/4/2023

  • Thứ tư, ngày 5/4/2023

  • Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Ất Mão, Năm: Quý Mão (15/2/2023 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 9/4/2023

  • Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Ất Mão, Năm: Quý Mão (19/2/2023 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 16/4/2023

  • Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Ất Mão, Năm: Quý Mão (26/2/2023 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 17/4/2023

  • Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Ất Mão, Năm: Quý Mão (27/2/2023 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 26/4/2023

  • Ngày: Giáp Dần, Tháng: Bính Thìn, Năm: Quý Mão (7/3/2023 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ sáu, ngày 28/4/2023

  • Ngày: Bính Thìn, Tháng: Bính Thìn, Năm: Quý Mão (9/3/2023 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 30/4/2023

  • Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Bính Thìn, Năm: Quý Mão (11/3/2023 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)

Contents[MỤC LỤC]

Xem ngày tốt xấu

Công việc

(Dương lịch)

 
ảnh zip
 
 
 
 
 
 
ảnh zip

Bình giải