1. Xem ngày tốt về nhà mới tuổi Ất Sửu 1985 trong tháng 3/2048 có mục đích gì?

  • Xem ngày chuyển nhà tuổi 1985, gia chủ tuổi Ất Sửu chuyển nhà ngày nào? giờ nào là đẹp nhất?
  •  xem ngày giờ tốt về nhà mới theo tuổi Ất Sửu trong tháng 3/2048, tra ngày tốt dọn về nhà mới theo tuổi Ất Sửu, tuổi 1985 nhập trạch ngày nào tốt? phù hợp trong các việc: nhập trạch, chọn ngày vào nhà mới, chuyển về phòng trọ, cửa hàng, công ty, văn phòng,...mới mở, bắt đầu vào ở, làm việc. 
  • Chọn giờ tốt làm lễ nhập trạch trong ngày hợp với tuổi chủ nhà (Ất Sửu) tại các ngày tốt nhập trạch trong tháng 3.

 

  1. Phần mềm xem ngày tốt nhập trạch tháng 3 năm 2048 theo tuổi 1985:

Sau khi đã xác định được mục đích công việc, gia chủ tuổi Ất Sửu nên chọn 1 ngày tốt trong tháng 3/2048 chuyển về nhà mới, phòng mới phù hợp bản thân từ công cụ xem ngày nhập trạch tuổi Ất Sửu trong tháng 3 năm 2048 - chọn ngày nhập trạch hợp tuổi 1985 ngay sau đây.

 

( nếu bị sai tuổi, xin mời kéo xuống dưới để nhập lại năm sinh)

Hiện tại, có quá nhiều người tra cứu nên công cụ gặp 1 số lỗi liên quan đến tuổi người tra cứu. Nếu bạn bị sai năm sinh, xin mời nhập lại tại box dưới để nhận kết quả chính xác nhất.

Ngoài ra, để được tư vấn trực tuyến liên quan đến xem ngày về nhà mới tuổi Ất Sửu, xin mời kéo xuống cuối bài để gửi thông tin trong mục BÌNH LUẬN, các chuyên viên am hiểu lĩnh vực phong thủy nhà ở sẽ trả lời bạn trong thời gian sớm nhất.

 

  1. Kết quả xem ngày chuyển nhà tuổi 1985 - nhập trạch tháng 3/2048:

 

 

 

1985

1985 (năm Ất Sửu)

Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo

Kim

Hải Trung Kim ( Vàng trong biển)

Xem ngày nhập trạch về nhà mới tốt trong tháng 3 năm 2048

Chủ nhật
1
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Giáp Dần, Năm: Mậu Thìn (17/1/2048 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 1/3/2048

Chủ nhật
8
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Giáp Dần, Năm: Mậu Thìn (24/1/2048 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 8/3/2048

Thứ hai
9
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Mậu Dần, Tháng: Giáp Dần, Năm: Mậu Thìn (25/1/2048 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 9/3/2048

Thứ bảy
21
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Canh Dần, Tháng: Ất Mão, Năm: Mậu Thìn (8/2/2048 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 21/3/2048

Thứ năm
26
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Ất Mùi, Tháng: Ất Mão, Năm: Mậu Thìn (13/2/2048 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 26/3/2048

  • Chủ nhật, ngày 1/3/2048

  • Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Giáp Dần, Năm: Mậu Thìn (17/1/2048 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 8/3/2048

  • Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Giáp Dần, Năm: Mậu Thìn (24/1/2048 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 9/3/2048

  • Ngày: Mậu Dần, Tháng: Giáp Dần, Năm: Mậu Thìn (25/1/2048 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ bảy, ngày 21/3/2048

  • Ngày: Canh Dần, Tháng: Ất Mão, Năm: Mậu Thìn (8/2/2048 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ năm, ngày 26/3/2048

  • Ngày: Ất Mùi, Tháng: Ất Mão, Năm: Mậu Thìn (13/2/2048 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

Xem ngày nhập trạch về nhà mới xấu trong tháng 3 năm 2048

Thứ bảy
7
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Bính Tý, Tháng: Giáp Dần, Năm: Mậu Thìn (23/1/2048 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 7/3/2048

Thứ ba
10
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Giáp Dần, Năm: Mậu Thìn (26/1/2048 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 10/3/2048

Thứ tư
11
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Canh Thìn, Tháng: Giáp Dần, Năm: Mậu Thìn (27/1/2048 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 11/3/2048

Thứ hai
16
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Ất Dậu, Tháng: Ất Mão, Năm: Mậu Thìn (3/2/2048 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 16/3/2048

Thứ hai
23
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Ất Mão, Năm: Mậu Thìn (10/2/2048 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 23/3/2048

Thứ ba
24
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Ất Mão, Năm: Mậu Thìn (11/2/2048 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 24/3/2048

Thứ bảy
28
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Ất Mão, Năm: Mậu Thìn (15/2/2048 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 28/3/2048

  • Thứ ba, ngày 10/3/2048

  • Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Giáp Dần, Năm: Mậu Thìn (26/1/2048 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 11/3/2048

  • Ngày: Canh Thìn, Tháng: Giáp Dần, Năm: Mậu Thìn (27/1/2048 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 16/3/2048

  • Ngày: Ất Dậu, Tháng: Ất Mão, Năm: Mậu Thìn (3/2/2048 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ hai, ngày 23/3/2048

  • Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Ất Mão, Năm: Mậu Thìn (10/2/2048 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 24/3/2048

  • Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Ất Mão, Năm: Mậu Thìn (11/2/2048 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 28/3/2048

  • Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Ất Mão, Năm: Mậu Thìn (15/2/2048 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)

Contents[MỤC LỤC]

Xem ngày tốt xấu

Công việc

(Dương lịch)

 
ảnh zip
 
 
 
 
 
    < !-- thêm menu các bài viết tử vi vào danh mục menu tử vi 2022-->
 
ảnh zip

Bình giải