1. Xem ngày tốt về nhà mới tuổi Ất Sửu 1985 trong tháng 2/2033 có mục đích gì?

  • Xem ngày chuyển nhà tuổi 1985, gia chủ tuổi Ất Sửu chuyển nhà ngày nào? giờ nào là đẹp nhất?
  •  xem ngày giờ tốt về nhà mới theo tuổi Ất Sửu trong tháng 2/2033, tra ngày tốt dọn về nhà mới theo tuổi Ất Sửu, tuổi 1985 nhập trạch ngày nào tốt? phù hợp trong các việc: nhập trạch, chọn ngày vào nhà mới, chuyển về phòng trọ, cửa hàng, công ty, văn phòng,...mới mở, bắt đầu vào ở, làm việc. 
  • Chọn giờ tốt làm lễ nhập trạch trong ngày hợp với tuổi chủ nhà (Ất Sửu) tại các ngày tốt nhập trạch trong tháng 2.

 

  1. Phần mềm xem ngày tốt nhập trạch tháng 2 năm 2033 theo tuổi 1985:

Sau khi đã xác định được mục đích công việc, gia chủ tuổi Ất Sửu nên chọn 1 ngày tốt trong tháng 2/2033 chuyển về nhà mới, phòng mới phù hợp bản thân từ công cụ xem ngày nhập trạch tuổi Ất Sửu trong tháng 2 năm 2033 - chọn ngày nhập trạch hợp tuổi 1985 ngay sau đây.

 

( nếu bị sai tuổi, xin mời kéo xuống dưới để nhập lại năm sinh)

Hiện tại, có quá nhiều người tra cứu nên công cụ gặp 1 số lỗi liên quan đến tuổi người tra cứu. Nếu bạn bị sai năm sinh, xin mời nhập lại tại box dưới để nhận kết quả chính xác nhất.

Ngoài ra, để được tư vấn trực tuyến liên quan đến xem ngày về nhà mới tuổi Ất Sửu, xin mời kéo xuống cuối bài để gửi thông tin trong mục BÌNH LUẬN, các chuyên viên am hiểu lĩnh vực phong thủy nhà ở sẽ trả lời bạn trong thời gian sớm nhất.

 

  1. Kết quả xem ngày chuyển nhà tuổi 1985 - nhập trạch tháng 2/2033:

 

 

 

1985

1985 (năm Ất Sửu)

Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo

Kim

Hải Trung Kim ( Vàng trong biển)

Xem ngày nhập trạch về nhà mới tốt trong tháng 2 năm 2033

Thứ năm
3
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Ất Dậu, Tháng: Giáp Dần, Năm: Quý Sửu (4/1/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 3/2/2033

Thứ ba
8
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Canh Dần, Tháng: Giáp Dần, Năm: Quý Sửu (9/1/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 8/2/2033

Thứ sáu
11
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Giáp Dần, Năm: Quý Sửu (12/1/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 11/2/2033

Chủ nhật
13
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Ất Mùi, Tháng: Giáp Dần, Năm: Quý Sửu (14/1/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 13/2/2033

Chủ nhật
20
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Giáp Dần, Năm: Quý Sửu (21/1/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 20/2/2033

Thứ năm
24
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Giáp Dần, Năm: Quý Sửu (25/1/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 24/2/2033

  • Thứ năm, ngày 3/2/2033

  • Ngày: Ất Dậu, Tháng: Giáp Dần, Năm: Quý Sửu (4/1/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ ba, ngày 8/2/2033

  • Ngày: Canh Dần, Tháng: Giáp Dần, Năm: Quý Sửu (9/1/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ sáu, ngày 11/2/2033

  • Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Giáp Dần, Năm: Quý Sửu (12/1/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 13/2/2033

  • Ngày: Ất Mùi, Tháng: Giáp Dần, Năm: Quý Sửu (14/1/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 20/2/2033

  • Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Giáp Dần, Năm: Quý Sửu (21/1/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ năm, ngày 24/2/2033

  • Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Giáp Dần, Năm: Quý Sửu (25/1/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)

Xem ngày nhập trạch về nhà mới xấu trong tháng 2 năm 2033

Chủ nhật
6
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Mậu Tý, Tháng: Giáp Dần, Năm: Quý Sửu (7/1/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 6/2/2033

Thứ tư
9
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Tân Mão, Tháng: Giáp Dần, Năm: Quý Sửu (10/1/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 9/2/2033

Thứ năm
10
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Giáp Dần, Năm: Quý Sửu (11/1/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 10/2/2033

Thứ sáu
18
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Canh Tý, Tháng: Giáp Dần, Năm: Quý Sửu (19/1/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 18/2/2033

Thứ hai
21
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Quý Mão, Tháng: Giáp Dần, Năm: Quý Sửu (22/1/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 21/2/2033

Thứ ba
22
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Giáp Dần, Năm: Quý Sửu (23/1/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 22/2/2033

  • Thứ tư, ngày 9/2/2033

  • Ngày: Tân Mão, Tháng: Giáp Dần, Năm: Quý Sửu (10/1/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ năm, ngày 10/2/2033

  • Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Giáp Dần, Năm: Quý Sửu (11/1/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 18/2/2033

  • Ngày: Canh Tý, Tháng: Giáp Dần, Năm: Quý Sửu (19/1/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ hai, ngày 21/2/2033

  • Ngày: Quý Mão, Tháng: Giáp Dần, Năm: Quý Sửu (22/1/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ ba, ngày 22/2/2033

  • Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Giáp Dần, Năm: Quý Sửu (23/1/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)

Contents[MỤC LỤC]

Xem ngày tốt xấu

Công việc

(Dương lịch)

 
ảnh zip
 
 
 
 
 
    < !-- thêm menu các bài viết tử vi vào danh mục menu tử vi 2022-->
 
ảnh zip

Bình giải