1. Xem ngày tốt về nhà mới tuổi Ất Sửu 1985 trong tháng 12/2039 có mục đích gì?

  • Xem ngày chuyển nhà tuổi 1985, gia chủ tuổi Ất Sửu chuyển nhà ngày nào? giờ nào là đẹp nhất?
  •  xem ngày giờ tốt về nhà mới theo tuổi Ất Sửu trong tháng 12/2039, tra ngày tốt dọn về nhà mới theo tuổi Ất Sửu, tuổi 1985 nhập trạch ngày nào tốt? phù hợp trong các việc: nhập trạch, chọn ngày vào nhà mới, chuyển về phòng trọ, cửa hàng, công ty, văn phòng,...mới mở, bắt đầu vào ở, làm việc. 
  • Chọn giờ tốt làm lễ nhập trạch trong ngày hợp với tuổi chủ nhà (Ất Sửu) tại các ngày tốt nhập trạch trong tháng 12.

 

  1. Phần mềm xem ngày tốt nhập trạch tháng 12 năm 2039 theo tuổi 1985:

Sau khi đã xác định được mục đích công việc, gia chủ tuổi Ất Sửu nên chọn 1 ngày tốt trong tháng 12/2039 chuyển về nhà mới, phòng mới phù hợp bản thân từ công cụ xem ngày nhập trạch tuổi Ất Sửu trong tháng 12 năm 2039 - chọn ngày nhập trạch hợp tuổi 1985 ngay sau đây.

 

( nếu bị sai tuổi, xin mời kéo xuống dưới để nhập lại năm sinh)

Hiện tại, có quá nhiều người tra cứu nên công cụ gặp 1 số lỗi liên quan đến tuổi người tra cứu. Nếu bạn bị sai năm sinh, xin mời nhập lại tại box dưới để nhận kết quả chính xác nhất.

Ngoài ra, để được tư vấn trực tuyến liên quan đến xem ngày về nhà mới tuổi Ất Sửu, xin mời kéo xuống cuối bài để gửi thông tin trong mục BÌNH LUẬN, các chuyên viên am hiểu lĩnh vực phong thủy nhà ở sẽ trả lời bạn trong thời gian sớm nhất.

 

  1. Kết quả xem ngày chuyển nhà tuổi 1985 - nhập trạch tháng 12/2039:

 

 

 

1985

1985 (năm Ất Sửu)

Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo

Kim

Hải Trung Kim ( Vàng trong biển)

Xem ngày nhập trạch về nhà mới tốt trong tháng 12 năm 2039

Thứ năm
1
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Mùi (16/10/2039 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 1/12/2039

Thứ ba
6
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Mùi (21/10/2039 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 6/12/2039

Thứ năm
8
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Giáp Tý, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Mùi (23/10/2039 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 8/12/2039

Thứ bảy
10
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Bính Dần, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Mùi (25/10/2039 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 10/12/2039

Thứ hai
12
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Mùi (27/10/2039 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 12/12/2039

Thứ tư
14
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Mùi (29/10/2039 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 14/12/2039

Thứ tư
21
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Bính Tý, Năm: Kỷ Mùi (7/11/2039 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 21/12/2039

Thứ năm
22
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Mậu Dần, Tháng: Bính Tý, Năm: Kỷ Mùi (8/11/2039 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 22/12/2039

Thứ năm
29
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Ất Dậu, Tháng: Bính Tý, Năm: Kỷ Mùi (15/11/2039 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 29/12/2039

  • Thứ năm, ngày 1/12/2039

  • Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Mùi (16/10/2039 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 6/12/2039

  • Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Mùi (21/10/2039 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 8/12/2039

  • Ngày: Giáp Tý, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Mùi (23/10/2039 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ bảy, ngày 10/12/2039

  • Ngày: Bính Dần, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Mùi (25/10/2039 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ hai, ngày 12/12/2039

  • Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Mùi (27/10/2039 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 14/12/2039

  • Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Mùi (29/10/2039 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 21/12/2039

  • Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Bính Tý, Năm: Kỷ Mùi (7/11/2039 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 22/12/2039

  • Ngày: Mậu Dần, Tháng: Bính Tý, Năm: Kỷ Mùi (8/11/2039 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ năm, ngày 29/12/2039

  • Ngày: Ất Dậu, Tháng: Bính Tý, Năm: Kỷ Mùi (15/11/2039 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)

Xem ngày nhập trạch về nhà mới xấu trong tháng 12 năm 2039

Thứ hai
5
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Tân Dậu, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Mùi (20/10/2039 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 5/12/2039

Thứ sáu
9
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Ất Sửu, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Mùi (24/10/2039 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 9/12/2039

Thứ hai
19
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Ất Hợi, Tháng: Bính Tý, Năm: Kỷ Mùi (5/11/2039 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 19/12/2039

Thứ hai
26
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Bính Tý, Năm: Kỷ Mùi (12/11/2039 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 26/12/2039

Thứ bảy
31
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Bính Tý, Năm: Kỷ Mùi (17/11/2039 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 31/12/2039

  • Thứ sáu, ngày 9/12/2039

  • Ngày: Ất Sửu, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Mùi (24/10/2039 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 19/12/2039

  • Ngày: Ất Hợi, Tháng: Bính Tý, Năm: Kỷ Mùi (5/11/2039 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 26/12/2039

  • Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Bính Tý, Năm: Kỷ Mùi (12/11/2039 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ bảy, ngày 31/12/2039

  • Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Bính Tý, Năm: Kỷ Mùi (17/11/2039 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

Contents[MỤC LỤC]

Xem ngày tốt xấu

Công việc

(Dương lịch)

 
ảnh zip
 
 
 
 
 
    < !-- thêm menu các bài viết tử vi vào danh mục menu tử vi 2022-->
 
ảnh zip

Bình giải