1. Xem ngày tốt về nhà mới tuổi Nhâm Tý 1972 trong tháng 11/2048 có mục đích gì?

  • Xem ngày chuyển nhà tuổi 1972, gia chủ tuổi Nhâm Tý chuyển nhà ngày nào? giờ nào là đẹp nhất?
  •  xem ngày giờ tốt về nhà mới theo tuổi Nhâm Tý trong tháng 11/2048, tra ngày tốt dọn về nhà mới theo tuổi Nhâm Tý, tuổi 1972 nhập trạch ngày nào tốt? phù hợp trong các việc: nhập trạch, chọn ngày vào nhà mới, chuyển về phòng trọ, cửa hàng, công ty, văn phòng,...mới mở, bắt đầu vào ở, làm việc. 
  • Chọn giờ tốt làm lễ nhập trạch trong ngày hợp với tuổi chủ nhà (Nhâm Tý) tại các ngày tốt nhập trạch trong tháng 11.

 

  1. Phần mềm xem ngày tốt nhập trạch tháng 11 năm 2048 theo tuổi 1972:

Sau khi đã xác định được mục đích công việc, gia chủ tuổi Nhâm Tý nên chọn 1 ngày tốt trong tháng 11/2048 chuyển về nhà mới, phòng mới phù hợp bản thân từ công cụ xem ngày nhập trạch tuổi Nhâm Tý trong tháng 11 năm 2048 - chọn ngày nhập trạch hợp tuổi 1972 ngay sau đây.

 

( nếu bị sai tuổi, xin mời kéo xuống dưới để nhập lại năm sinh)

Hiện tại, có quá nhiều người tra cứu nên công cụ gặp 1 số lỗi liên quan đến tuổi người tra cứu. Nếu bạn bị sai năm sinh, xin mời nhập lại tại box dưới để nhận kết quả chính xác nhất.

Ngoài ra, để được tư vấn trực tuyến liên quan đến xem ngày về nhà mới tuổi Nhâm Tý, xin mời kéo xuống cuối bài để gửi thông tin trong mục BÌNH LUẬN, các chuyên viên am hiểu lĩnh vực phong thủy nhà ở sẽ trả lời bạn trong thời gian sớm nhất.

 

  1. Kết quả xem ngày chuyển nhà tuổi 1972 - nhập trạch tháng 11/2048:

 

 

 

1972

1972 (năm Nhâm Tý)

Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo

( )

Xem ngày nhập trạch về nhà mới tốt trong tháng 11 năm 2048

Thứ tư
4
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Mậu Dần, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Mậu Thìn (28/9/2048 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 4/11/2048

Thứ hai
16
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Canh Dần, Tháng: Quý Hợi, Năm: Mậu Thìn (11/10/2048 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 16/11/2048

Thứ tư
18
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Quý Hợi, Năm: Mậu Thìn (13/10/2048 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 18/11/2048

Thứ năm
19
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Quý Hợi, Năm: Mậu Thìn (14/10/2048 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 19/11/2048

Thứ bảy
21
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Ất Mùi, Tháng: Quý Hợi, Năm: Mậu Thìn (16/10/2048 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 21/11/2048

Thứ bảy
28
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Quý Hợi, Năm: Mậu Thìn (23/10/2048 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 28/11/2048

Chủ nhật
29
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Quý Mão, Tháng: Quý Hợi, Năm: Mậu Thìn (24/10/2048 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 29/11/2048

Thứ hai
30
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Quý Hợi, Năm: Mậu Thìn (25/10/2048 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 30/11/2048

  • Thứ tư, ngày 4/11/2048

  • Ngày: Mậu Dần, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Mậu Thìn (28/9/2048 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ hai, ngày 16/11/2048

  • Ngày: Canh Dần, Tháng: Quý Hợi, Năm: Mậu Thìn (11/10/2048 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ tư, ngày 18/11/2048

  • Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Quý Hợi, Năm: Mậu Thìn (13/10/2048 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 19/11/2048

  • Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Quý Hợi, Năm: Mậu Thìn (14/10/2048 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 21/11/2048

  • Ngày: Ất Mùi, Tháng: Quý Hợi, Năm: Mậu Thìn (16/10/2048 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 28/11/2048

  • Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Quý Hợi, Năm: Mậu Thìn (23/10/2048 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Chủ nhật, ngày 29/11/2048

  • Ngày: Quý Mão, Tháng: Quý Hợi, Năm: Mậu Thìn (24/10/2048 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ hai, ngày 30/11/2048

  • Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Quý Hợi, Năm: Mậu Thìn (25/10/2048 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)

Xem ngày nhập trạch về nhà mới xấu trong tháng 11 năm 2048

Thứ hai
2
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Bính Tý, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Mậu Thìn (26/9/2048 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 2/11/2048

Thứ ba
3
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Mậu Thìn (27/9/2048 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 3/11/2048

Thứ tư
11
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Ất Dậu, Tháng: Quý Hợi, Năm: Mậu Thìn (6/10/2048 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 11/11/2048

Chủ nhật
15
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Quý Hợi, Năm: Mậu Thìn (10/10/2048 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 15/11/2048

Thứ hai
23
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Quý Hợi, Năm: Mậu Thìn (18/10/2048 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 23/11/2048

Thứ sáu
27
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Tân Sửu, Tháng: Quý Hợi, Năm: Mậu Thìn (22/10/2048 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 27/11/2048

  • Thứ ba, ngày 3/11/2048

  • Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Mậu Thìn (27/9/2048 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 11/11/2048

  • Ngày: Ất Dậu, Tháng: Quý Hợi, Năm: Mậu Thìn (6/10/2048 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 15/11/2048

  • Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Quý Hợi, Năm: Mậu Thìn (10/10/2048 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 23/11/2048

  • Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Quý Hợi, Năm: Mậu Thìn (18/10/2048 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 27/11/2048

  • Ngày: Tân Sửu, Tháng: Quý Hợi, Năm: Mậu Thìn (22/10/2048 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

Contents[MỤC LỤC]

Xem ngày tốt xấu

Công việc

(Dương lịch)

 
ảnh zip
 
 
 
 
 
    < !-- thêm menu các bài viết tử vi vào danh mục menu tử vi 2022-->
 
ảnh zip

Bình giải