1. Xem ngày tốt về nhà mới tuổi Ất Sửu 1985 trong tháng 1/2043 có mục đích gì?

  • Xem ngày chuyển nhà tuổi 1985, gia chủ tuổi Ất Sửu chuyển nhà ngày nào? giờ nào là đẹp nhất?
  •  xem ngày giờ tốt về nhà mới theo tuổi Ất Sửu trong tháng 1/2043, tra ngày tốt dọn về nhà mới theo tuổi Ất Sửu, tuổi 1985 nhập trạch ngày nào tốt? phù hợp trong các việc: nhập trạch, chọn ngày vào nhà mới, chuyển về phòng trọ, cửa hàng, công ty, văn phòng,...mới mở, bắt đầu vào ở, làm việc. 
  • Chọn giờ tốt làm lễ nhập trạch trong ngày hợp với tuổi chủ nhà (Ất Sửu) tại các ngày tốt nhập trạch trong tháng 1.

 

  1. Phần mềm xem ngày tốt nhập trạch tháng 1 năm 2043 theo tuổi 1985:

Sau khi đã xác định được mục đích công việc, gia chủ tuổi Ất Sửu nên chọn 1 ngày tốt trong tháng 1/2043 chuyển về nhà mới, phòng mới phù hợp bản thân từ công cụ xem ngày nhập trạch tuổi Ất Sửu trong tháng 1 năm 2043 - chọn ngày nhập trạch hợp tuổi 1985 ngay sau đây.

 

( nếu bị sai tuổi, xin mời kéo xuống dưới để nhập lại năm sinh)

Hiện tại, có quá nhiều người tra cứu nên công cụ gặp 1 số lỗi liên quan đến tuổi người tra cứu. Nếu bạn bị sai năm sinh, xin mời nhập lại tại box dưới để nhận kết quả chính xác nhất.

Ngoài ra, để được tư vấn trực tuyến liên quan đến xem ngày về nhà mới tuổi Ất Sửu, xin mời kéo xuống cuối bài để gửi thông tin trong mục BÌNH LUẬN, các chuyên viên am hiểu lĩnh vực phong thủy nhà ở sẽ trả lời bạn trong thời gian sớm nhất.

 

  1. Kết quả xem ngày chuyển nhà tuổi 1985 - nhập trạch tháng 1/2043:

 

 

 

1985

1985 (năm Ất Sửu)

Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo

Kim

Hải Trung Kim ( Vàng trong biển)

Xem ngày nhập trạch về nhà mới tốt trong tháng 1 năm 2043

Thứ năm
1
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Nhâm Tuất (21/11/2042 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 1/1/2043

Thứ bảy
10
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Quý Sửu, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Nhâm Tuất (30/11/2042 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 10/1/2043

Thứ ba
13
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Bính Thìn, Tháng: Quý Sửu, Năm: Nhâm Tuất (3/12/2042 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 13/1/2043

Thứ tư
14
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Quý Sửu, Năm: Nhâm Tuất (4/12/2042 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 14/1/2043

Thứ hai
19
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Quý Sửu, Năm: Nhâm Tuất (9/12/2042 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 19/1/2043

Thứ tư
21
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Giáp Tý, Tháng: Quý Sửu, Năm: Nhâm Tuất (11/12/2042 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 21/1/2043

Thứ sáu
23
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Bính Dần, Tháng: Quý Sửu, Năm: Nhâm Tuất (13/12/2042 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 23/1/2043

Chủ nhật
25
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Quý Sửu, Năm: Nhâm Tuất (15/12/2042 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 25/1/2043

Thứ ba
27
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Quý Sửu, Năm: Nhâm Tuất (17/12/2042 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 27/1/2043

  • Thứ năm, ngày 1/1/2043

  • Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Nhâm Tuất (21/11/2042 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 10/1/2043

  • Ngày: Quý Sửu, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Nhâm Tuất (30/11/2042 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 13/1/2043

  • Ngày: Bính Thìn, Tháng: Quý Sửu, Năm: Nhâm Tuất (3/12/2042 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 14/1/2043

  • Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Quý Sửu, Năm: Nhâm Tuất (4/12/2042 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 19/1/2043

  • Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Quý Sửu, Năm: Nhâm Tuất (9/12/2042 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 21/1/2043

  • Ngày: Giáp Tý, Tháng: Quý Sửu, Năm: Nhâm Tuất (11/12/2042 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 23/1/2043

  • Ngày: Bính Dần, Tháng: Quý Sửu, Năm: Nhâm Tuất (13/12/2042 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Chủ nhật, ngày 25/1/2043

  • Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Quý Sửu, Năm: Nhâm Tuất (15/12/2042 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 27/1/2043

  • Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Quý Sửu, Năm: Nhâm Tuất (17/12/2042 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)

Xem ngày nhập trạch về nhà mới xấu trong tháng 1 năm 2043

Thứ bảy
3
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Nhâm Tuất (23/11/2042 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 3/1/2043

Thứ năm
8
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Tân Hợi, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Nhâm Tuất (28/11/2042 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 8/1/2043

Thứ hai
12
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Ất Mão, Tháng: Quý Sửu, Năm: Nhâm Tuất (2/12/2042 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 12/1/2043

Thứ ba
20
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Quý Hợi, Tháng: Quý Sửu, Năm: Nhâm Tuất (10/12/2042 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 20/1/2043

Thứ năm
22
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Ất Sửu, Tháng: Quý Sửu, Năm: Nhâm Tuất (12/12/2042 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 22/1/2043

Thứ bảy
24
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Đinh Mão, Tháng: Quý Sửu, Năm: Nhâm Tuất (14/12/2042 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 24/1/2043

  • Thứ năm, ngày 8/1/2043

  • Ngày: Tân Hợi, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Nhâm Tuất (28/11/2042 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 12/1/2043

  • Ngày: Ất Mão, Tháng: Quý Sửu, Năm: Nhâm Tuất (2/12/2042 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ ba, ngày 20/1/2043

  • Ngày: Quý Hợi, Tháng: Quý Sửu, Năm: Nhâm Tuất (10/12/2042 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 22/1/2043

  • Ngày: Ất Sửu, Tháng: Quý Sửu, Năm: Nhâm Tuất (12/12/2042 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 24/1/2043

  • Ngày: Đinh Mão, Tháng: Quý Sửu, Năm: Nhâm Tuất (14/12/2042 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)

Contents[MỤC LỤC]

Xem ngày tốt xấu

Công việc

(Dương lịch)

 
ảnh zip
 
 
 
 
 
    < !-- thêm menu các bài viết tử vi vào danh mục menu tử vi 2022-->
 
ảnh zip

Bình giải