1. Xem ngày tốt về nhà mới tuổi Ất Sửu 1985 trong tháng 1/2028 có mục đích gì?

  • Xem ngày chuyển nhà tuổi 1985, gia chủ tuổi Ất Sửu chuyển nhà ngày nào? giờ nào là đẹp nhất?
  •  xem ngày giờ tốt về nhà mới theo tuổi Ất Sửu trong tháng 1/2028, tra ngày tốt dọn về nhà mới theo tuổi Ất Sửu, tuổi 1985 nhập trạch ngày nào tốt? phù hợp trong các việc: nhập trạch, chọn ngày vào nhà mới, chuyển về phòng trọ, cửa hàng, công ty, văn phòng,...mới mở, bắt đầu vào ở, làm việc. 
  • Chọn giờ tốt làm lễ nhập trạch trong ngày hợp với tuổi chủ nhà (Ất Sửu) tại các ngày tốt nhập trạch trong tháng 1.

 

  1. Phần mềm xem ngày tốt nhập trạch tháng 1 năm 2028 theo tuổi 1985:

Sau khi đã xác định được mục đích công việc, gia chủ tuổi Ất Sửu nên chọn 1 ngày tốt trong tháng 1/2028 chuyển về nhà mới, phòng mới phù hợp bản thân từ công cụ xem ngày nhập trạch tuổi Ất Sửu trong tháng 1 năm 2028 - chọn ngày nhập trạch hợp tuổi 1985 ngay sau đây.

 

( nếu bị sai tuổi, xin mời kéo xuống dưới để nhập lại năm sinh)

Hiện tại, có quá nhiều người tra cứu nên công cụ gặp 1 số lỗi liên quan đến tuổi người tra cứu. Nếu bạn bị sai năm sinh, xin mời nhập lại tại box dưới để nhận kết quả chính xác nhất.

Ngoài ra, để được tư vấn trực tuyến liên quan đến xem ngày về nhà mới tuổi Ất Sửu, xin mời kéo xuống cuối bài để gửi thông tin trong mục BÌNH LUẬN, các chuyên viên am hiểu lĩnh vực phong thủy nhà ở sẽ trả lời bạn trong thời gian sớm nhất.

 

  1. Kết quả xem ngày chuyển nhà tuổi 1985 - nhập trạch tháng 1/2028:

 

 

 

1985

1985 (năm Ất Sửu)

Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo

Kim

Hải Trung Kim ( Vàng trong biển)

Xem ngày nhập trạch về nhà mới tốt trong tháng 1 năm 2028

Thứ bảy
1
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Ất Dậu, Tháng: Quý Sửu, Năm: Đinh Mùi (5/12/2027 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 1/1/2028

Thứ năm
6
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Canh Dần, Tháng: Quý Sửu, Năm: Đinh Mùi (10/12/2027 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 6/1/2028

Thứ bảy
8
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Quý Sửu, Năm: Đinh Mùi (12/12/2027 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 8/1/2028

Chủ nhật
9
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Quý Sửu, Năm: Đinh Mùi (13/12/2027 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 9/1/2028

Thứ ba
11
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Ất Mùi, Tháng: Quý Sửu, Năm: Đinh Mùi (15/12/2027 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 11/1/2028

Thứ ba
18
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Quý Sửu, Năm: Đinh Mùi (22/12/2027 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 18/1/2028

Thứ năm
20
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Quý Sửu, Năm: Đinh Mùi (24/12/2027 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 20/1/2028

Thứ bảy
22
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Quý Sửu, Năm: Đinh Mùi (26/12/2027 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 22/1/2028

Thứ năm
27
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Tân Hợi, Tháng: Giáp Dần, Năm: Mậu Thân (2/1/2028 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 27/1/2028

Thứ bảy
29
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Quý Sửu, Tháng: Giáp Dần, Năm: Mậu Thân (4/1/2028 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 29/1/2028

  • Thứ bảy, ngày 1/1/2028

  • Ngày: Ất Dậu, Tháng: Quý Sửu, Năm: Đinh Mùi (5/12/2027 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ năm, ngày 6/1/2028

  • Ngày: Canh Dần, Tháng: Quý Sửu, Năm: Đinh Mùi (10/12/2027 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ bảy, ngày 8/1/2028

  • Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Quý Sửu, Năm: Đinh Mùi (12/12/2027 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 9/1/2028

  • Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Quý Sửu, Năm: Đinh Mùi (13/12/2027 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 11/1/2028

  • Ngày: Ất Mùi, Tháng: Quý Sửu, Năm: Đinh Mùi (15/12/2027 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 18/1/2028

  • Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Quý Sửu, Năm: Đinh Mùi (22/12/2027 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ năm, ngày 20/1/2028

  • Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Quý Sửu, Năm: Đinh Mùi (24/12/2027 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 22/1/2028

  • Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Quý Sửu, Năm: Đinh Mùi (26/12/2027 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ năm, ngày 27/1/2028

  • Ngày: Tân Hợi, Tháng: Giáp Dần, Năm: Mậu Thân (2/1/2028 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 29/1/2028

  • Ngày: Quý Sửu, Tháng: Giáp Dần, Năm: Mậu Thân (4/1/2028 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

Xem ngày nhập trạch về nhà mới xấu trong tháng 1 năm 2028

Thứ hai
3
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Quý Sửu, Năm: Đinh Mùi (7/12/2027 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 3/1/2028

Thứ tư
5
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Quý Sửu, Năm: Đinh Mùi (9/12/2027 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 5/1/2028

Thứ sáu
7
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Tân Mão, Tháng: Quý Sửu, Năm: Đinh Mùi (11/12/2027 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 7/1/2028

Thứ bảy
15
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Quý Sửu, Năm: Đinh Mùi (19/12/2027 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 15/1/2028

Thứ hai
17
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Tân Sửu, Tháng: Quý Sửu, Năm: Đinh Mùi (21/12/2027 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 17/1/2028

Thứ tư
19
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Quý Mão, Tháng: Quý Sửu, Năm: Đinh Mùi (23/12/2027 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 19/1/2028

Thứ sáu
28
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Giáp Dần, Năm: Mậu Thân (3/1/2028 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 28/1/2028

Thứ hai
31
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Ất Mão, Tháng: Giáp Dần, Năm: Mậu Thân (6/1/2028 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 31/1/2028

  • Thứ tư, ngày 5/1/2028

  • Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Quý Sửu, Năm: Đinh Mùi (9/12/2027 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 7/1/2028

  • Ngày: Tân Mão, Tháng: Quý Sửu, Năm: Đinh Mùi (11/12/2027 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ bảy, ngày 15/1/2028

  • Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Quý Sửu, Năm: Đinh Mùi (19/12/2027 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 17/1/2028

  • Ngày: Tân Sửu, Tháng: Quý Sửu, Năm: Đinh Mùi (21/12/2027 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 19/1/2028

  • Ngày: Quý Mão, Tháng: Quý Sửu, Năm: Đinh Mùi (23/12/2027 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 28/1/2028

  • Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Giáp Dần, Năm: Mậu Thân (3/1/2028 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ hai, ngày 31/1/2028

  • Ngày: Ất Mão, Tháng: Giáp Dần, Năm: Mậu Thân (6/1/2028 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)

Contents[MỤC LỤC]

Xem ngày tốt xấu

Công việc

(Dương lịch)

 
ảnh zip
 
 
 
 
 
    < !-- thêm menu các bài viết tử vi vào danh mục menu tử vi 2022-->
 
ảnh zip

Bình giải