1. Xem ngày mua xe tuổi Giáp Dần 1974 trong năm 2049:

Sau đây là các thông tin về xem ngày mua xe tuổi Giáp Dần, trong tháng 9 năm 2049 tuổi Giáp Dần mua xe ngày nào tốt ( nếu bị sai năm sinh, xin mời kéo xuống dưới để nhập lại tuổi):

 

Kết quả về xem ngày tốt mua xe tuổi Giáp Dần trong tháng 9 năm 2049 phù hợp với các nghi vấn sau đây:

  • Trong tháng 9/2049 tuổi Giáp Dần nên mua xe ngày nào?

xem ngày tốt mua xe tháng 9 năm 2049 tuổi Giáp Dần chọn ngày hợp tuổi 1974 để mua xe trong tháng 9/2049,  trong tháng 9/2049 nam, nữ tuổi 1974 mua xe ngày nào tốt, ngày nào xấu,...

  • xem ngày tốt mua xe máy theo tuổi 1974:

Tra tuổi Giáp Dần mua xe máy tháng 9 năm 2049 có hợp không, gợi ý các ngày tốt mua xe máy tuổi 1974,...

  • xem ngày mua xe ô tô theo tuổi 1974:

 Trong tháng 9 tuổi Giáp Dần mua xe ô tô ngày nào tốt, chọn ngày tốt lấy xe ô tô theo tuổi Giáp Dần,...

  • Xem ngày lấy xe theo tuổi Giáp Dần:

Xem ngày đẹp lấy xe ô tô trong tháng 9 năm 2049 tuổi 1974, sinh năm Giáp Dần lấy xe máy ngày nào tốt nhất,...

 

Ngoài các thông tin được cung cấp về chọn ngày lấy xe tuổi Giáp Dần phía dưới đây, Để tư vấn trực tuyến liên quan đến ngày mua xe tuổi Giáp Dần tại các tháng/năm khác một cách chi tiết và cụ thể, xin mời để lại bình luận phía cuối bài, các chuyên viên tư vấn lĩnh vực "xem ngày" sẽ trả lời trong thời gian sớm nhất.

 

  1. Trong tháng 9/2049 tuổi Giáp Dần (1974) mua/lấy xe máy ngày nào tốt:

 

 

 

1974

1974 (năm Giáp Dần)

Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo

Thủy

Đại khê Thủy ( Nước giữa khe lớn)

Xem ngày mua xe theo tuổi tốt trong tháng 9 năm 2049

Thứ tư
1
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Quý Dậu, Năm: Kỷ Tỵ (5/8/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 1/9/2049

Thứ ba
7
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Ất Dậu, Tháng: Quý Dậu, Năm: Kỷ Tỵ (11/8/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 7/9/2049

Thứ sáu
10
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Mậu Tý, Tháng: Quý Dậu, Năm: Kỷ Tỵ (14/8/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 10/9/2049

Chủ nhật
12
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Canh Dần, Tháng: Quý Dậu, Năm: Kỷ Tỵ (16/8/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 12/9/2049

Thứ hai
13
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Tân Mão, Tháng: Quý Dậu, Năm: Kỷ Tỵ (17/8/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 13/9/2049

Thứ năm
16
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Quý Dậu, Năm: Kỷ Tỵ (20/8/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 16/9/2049

Chủ nhật
19
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Quý Dậu, Năm: Kỷ Tỵ (23/8/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 19/9/2049

Thứ tư
22
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Canh Tý, Tháng: Quý Dậu, Năm: Kỷ Tỵ (26/8/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 22/9/2049

Thứ sáu
24
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Quý Dậu, Năm: Kỷ Tỵ (28/8/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 24/9/2049

Thứ bảy
25
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Quý Mão, Tháng: Quý Dậu, Năm: Kỷ Tỵ (29/8/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 25/9/2049

Thứ hai
27
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Kỷ Tỵ (1/9/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 27/9/2049

  • Thứ tư, ngày 1/9/2049

  • Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Quý Dậu, Năm: Kỷ Tỵ (5/8/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ ba, ngày 7/9/2049

  • Ngày: Ất Dậu, Tháng: Quý Dậu, Năm: Kỷ Tỵ (11/8/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 10/9/2049

  • Ngày: Mậu Tý, Tháng: Quý Dậu, Năm: Kỷ Tỵ (14/8/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 12/9/2049

  • Ngày: Canh Dần, Tháng: Quý Dậu, Năm: Kỷ Tỵ (16/8/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ hai, ngày 13/9/2049

  • Ngày: Tân Mão, Tháng: Quý Dậu, Năm: Kỷ Tỵ (17/8/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ năm, ngày 16/9/2049

  • Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Quý Dậu, Năm: Kỷ Tỵ (20/8/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 19/9/2049

  • Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Quý Dậu, Năm: Kỷ Tỵ (23/8/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 22/9/2049

  • Ngày: Canh Tý, Tháng: Quý Dậu, Năm: Kỷ Tỵ (26/8/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 24/9/2049

  • Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Quý Dậu, Năm: Kỷ Tỵ (28/8/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ bảy, ngày 25/9/2049

  • Ngày: Quý Mão, Tháng: Quý Dậu, Năm: Kỷ Tỵ (29/8/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ hai, ngày 27/9/2049

  • Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Kỷ Tỵ (1/9/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

Xem ngày mua xe theo tuổi xấu trong tháng 9 năm 2049

Thứ năm
2
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Canh Thìn, Tháng: Quý Dậu, Năm: Kỷ Tỵ (6/8/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 2/9/2049

Thứ sáu
3
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Quý Dậu, Năm: Kỷ Tỵ (7/8/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 3/9/2049

Thứ bảy
4
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Quý Dậu, Năm: Kỷ Tỵ (8/8/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 4/9/2049

Chủ nhật
5
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Quý Mùi, Tháng: Quý Dậu, Năm: Kỷ Tỵ (9/8/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 5/9/2049

Thứ hai
6
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Giáp Thân, Tháng: Quý Dậu, Năm: Kỷ Tỵ (10/8/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 6/9/2049

Thứ tư
8
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Bính Tuất, Tháng: Quý Dậu, Năm: Kỷ Tỵ (12/8/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 8/9/2049

Thứ năm
9
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Quý Dậu, Năm: Kỷ Tỵ (13/8/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 9/9/2049

Thứ bảy
11
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Quý Dậu, Năm: Kỷ Tỵ (15/8/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 11/9/2049

Thứ ba
14
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Quý Dậu, Năm: Kỷ Tỵ (18/8/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 14/9/2049

Thứ tư
15
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Quý Dậu, Năm: Kỷ Tỵ (19/8/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 15/9/2049

Thứ sáu
17
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Ất Mùi, Tháng: Quý Dậu, Năm: Kỷ Tỵ (21/8/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 17/9/2049

Thứ bảy
18
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Bính Thân, Tháng: Quý Dậu, Năm: Kỷ Tỵ (22/8/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 18/9/2049

Thứ hai
20
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Quý Dậu, Năm: Kỷ Tỵ (24/8/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 20/9/2049

Thứ ba
21
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Quý Dậu, Năm: Kỷ Tỵ (25/8/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 21/9/2049

Thứ năm
23
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Tân Sửu, Tháng: Quý Dậu, Năm: Kỷ Tỵ (27/8/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 23/9/2049

Chủ nhật
26
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Quý Dậu, Năm: Kỷ Tỵ (30/8/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 26/9/2049

Thứ ba
28
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Kỷ Tỵ (2/9/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 28/9/2049

Thứ tư
29
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Kỷ Tỵ (3/9/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 29/9/2049

Thứ năm
30
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Mậu Thân, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Kỷ Tỵ (4/9/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 30/9/2049

  • Thứ sáu, ngày 3/9/2049

  • Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Quý Dậu, Năm: Kỷ Tỵ (7/8/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 4/9/2049

  • Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Quý Dậu, Năm: Kỷ Tỵ (8/8/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 5/9/2049

  • Ngày: Quý Mùi, Tháng: Quý Dậu, Năm: Kỷ Tỵ (9/8/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 6/9/2049

  • Ngày: Giáp Thân, Tháng: Quý Dậu, Năm: Kỷ Tỵ (10/8/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ tư, ngày 8/9/2049

  • Ngày: Bính Tuất, Tháng: Quý Dậu, Năm: Kỷ Tỵ (12/8/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 9/9/2049

  • Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Quý Dậu, Năm: Kỷ Tỵ (13/8/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 11/9/2049

  • Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Quý Dậu, Năm: Kỷ Tỵ (15/8/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 14/9/2049

  • Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Quý Dậu, Năm: Kỷ Tỵ (18/8/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 15/9/2049

  • Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Quý Dậu, Năm: Kỷ Tỵ (19/8/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 17/9/2049

  • Ngày: Ất Mùi, Tháng: Quý Dậu, Năm: Kỷ Tỵ (21/8/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 18/9/2049

  • Ngày: Bính Thân, Tháng: Quý Dậu, Năm: Kỷ Tỵ (22/8/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ hai, ngày 20/9/2049

  • Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Quý Dậu, Năm: Kỷ Tỵ (24/8/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 21/9/2049

  • Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Quý Dậu, Năm: Kỷ Tỵ (25/8/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 23/9/2049

  • Ngày: Tân Sửu, Tháng: Quý Dậu, Năm: Kỷ Tỵ (27/8/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 26/9/2049

  • Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Quý Dậu, Năm: Kỷ Tỵ (30/8/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 28/9/2049

  • Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Kỷ Tỵ (2/9/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 29/9/2049

  • Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Kỷ Tỵ (3/9/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 30/9/2049

  • Ngày: Mậu Thân, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Kỷ Tỵ (4/9/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)

BẢNG TRA NGÀY TỐT XẤU TRONG THÁNG 9/ 2049:

 

Ngày 1 tháng 9

 

 

Ngày 2 tháng 9

 

 

Ngày 3 tháng 9

 

 

Ngày 4 tháng 9

 

 

Ngày 5 tháng 9

 

 

Ngày 6 tháng 9

 

 

Ngày 7 tháng 9

 

 

Ngày 8 tháng 9

 

 

 

Ngày 9 tháng 9

 

 

 

Ngày 10 tháng 9

 

 

Ngày 11 tháng 9

 

 

Ngày 12 tháng 9

 

 

Ngày 13 tháng 9

 

 

Ngày 14 tháng 9

 

 

Ngày 15 tháng 9

 

 

Ngày 16 tháng 9

 

 

Ngày 17 tháng 9

 

 

Ngày 18 tháng 9

 

 

Ngày 19 tháng 9

 

 

Ngày 20 tháng 9

 

 

Ngày 21 tháng 9

 

 

Ngày 22 tháng 9

 

 

Ngày 23 tháng 9

 

 

Ngày 24 tháng 9

 

 

Ngày 25 tháng 9

 

 

Ngày 26 tháng 9

 

 

Ngày 27 tháng 9

 

 

Ngày 28 tháng 9

 

 

Ngày 29 tháng 9

 

 

Ngày 30 tháng 9

 

 

 

  1. Thông tin liên quan mua xe hợp tuổi Giáp Dần:

Ngoài các thông tin về xem ngày tốt mua xe trong tháng 9 năm 2049 hợp tuổi Giáp Dần, xin mời quý bạn đọc tham khảo thêm các thông tin liên quan tuổi 1974:

 

Trên đây là các thông tin về xem ngày tốt xấu mua xe tháng 9-2049 hợp tuổi Giáp Dần. Các thông tin được cung cấp bởi website thuật xem tướng.

 

Contents[MỤC LỤC]

Xem ngày tốt xấu

Công việc

(Dương lịch)

 
ảnh zip
 
 
 
 
 
    < !-- thêm menu các bài viết tử vi vào danh mục menu tử vi 2022-->
 
ảnh zip

Bình giải