1. Xem ngày mua xe tuổi Ất Mão 1975 trong năm 2045:

Sau đây là các thông tin về xem ngày mua xe tuổi Ất Mão, trong tháng 9 năm 2045 tuổi Ất Mão mua xe ngày nào tốt ( nếu bị sai năm sinh, xin mời kéo xuống dưới để nhập lại tuổi):

 

Kết quả về xem ngày tốt mua xe tuổi Ất Mão trong tháng 9 năm 2045 phù hợp với các nghi vấn sau đây:

  • Trong tháng 9/2045 tuổi Ất Mão nên mua xe ngày nào?

xem ngày tốt mua xe tháng 9 năm 2045 tuổi Ất Mão chọn ngày hợp tuổi 1975 để mua xe trong tháng 9/2045,  trong tháng 9/2045 nam, nữ tuổi 1975 mua xe ngày nào tốt, ngày nào xấu,...

  • xem ngày tốt mua xe máy theo tuổi 1975:

Tra tuổi Ất Mão mua xe máy tháng 9 năm 2045 có hợp không, gợi ý các ngày tốt mua xe máy tuổi 1975,...

  • xem ngày mua xe ô tô theo tuổi 1975:

 Trong tháng 9 tuổi Ất Mão mua xe ô tô ngày nào tốt, chọn ngày tốt lấy xe ô tô theo tuổi Ất Mão,...

  • Xem ngày lấy xe theo tuổi Ất Mão:

Xem ngày đẹp lấy xe ô tô trong tháng 9 năm 2045 tuổi 1975, sinh năm Ất Mão lấy xe máy ngày nào tốt nhất,...

 

Ngoài các thông tin được cung cấp về chọn ngày lấy xe tuổi Ất Mão phía dưới đây, Để tư vấn trực tuyến liên quan đến ngày mua xe tuổi Ất Mão tại các tháng/năm khác một cách chi tiết và cụ thể, xin mời để lại bình luận phía cuối bài, các chuyên viên tư vấn lĩnh vực "xem ngày" sẽ trả lời trong thời gian sớm nhất.

 

  1. Trong tháng 9/2045 tuổi Ất Mão (1975) mua/lấy xe máy ngày nào tốt:

 

 

 

1975

1975 (năm Ất Mão)

Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo

Thủy

Đại khê Thủy ( Nước giữa khe lớn)

Xem ngày mua xe theo tuổi tốt trong tháng 9 năm 2045

Thứ bảy
2
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Giáp Thân, Năm: Ất Sửu (21/7/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 2/9/2045

Thứ ba
5
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Giáp Thân, Năm: Ất Sửu (24/7/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 5/9/2045

Thứ năm
7
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Giáp Tý, Tháng: Giáp Thân, Năm: Ất Sửu (26/7/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 7/9/2045

Thứ tư
13
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Ất Dậu, Năm: Ất Sửu (3/8/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 13/9/2045

Thứ ba
19
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Bính Tý, Tháng: Ất Dậu, Năm: Ất Sửu (9/8/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 19/9/2045

Thứ năm
21
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Mậu Dần, Tháng: Ất Dậu, Năm: Ất Sửu (11/8/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 21/9/2045

Thứ sáu
22
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Ất Dậu, Năm: Ất Sửu (12/8/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 22/9/2045

Thứ năm
28
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Ất Dậu, Tháng: Ất Dậu, Năm: Ất Sửu (18/8/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 28/9/2045

  • Thứ bảy, ngày 2/9/2045

  • Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Giáp Thân, Năm: Ất Sửu (21/7/2045 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 5/9/2045

  • Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Giáp Thân, Năm: Ất Sửu (24/7/2045 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 7/9/2045

  • Ngày: Giáp Tý, Tháng: Giáp Thân, Năm: Ất Sửu (26/7/2045 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 13/9/2045

  • Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Ất Dậu, Năm: Ất Sửu (3/8/2045 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ ba, ngày 19/9/2045

  • Ngày: Bính Tý, Tháng: Ất Dậu, Năm: Ất Sửu (9/8/2045 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ năm, ngày 21/9/2045

  • Ngày: Mậu Dần, Tháng: Ất Dậu, Năm: Ất Sửu (11/8/2045 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ sáu, ngày 22/9/2045

  • Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Ất Dậu, Năm: Ất Sửu (12/8/2045 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ năm, ngày 28/9/2045

  • Ngày: Ất Dậu, Tháng: Ất Dậu, Năm: Ất Sửu (18/8/2045 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)

Xem ngày mua xe theo tuổi xấu trong tháng 9 năm 2045

Thứ sáu
1
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Giáp Thân, Năm: Ất Sửu (20/7/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 1/9/2045

Chủ nhật
3
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Canh Thân, Tháng: Giáp Thân, Năm: Ất Sửu (22/7/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 3/9/2045

Thứ hai
4
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Tân Dậu, Tháng: Giáp Thân, Năm: Ất Sửu (23/7/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 4/9/2045

Thứ tư
6
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Quý Hợi, Tháng: Giáp Thân, Năm: Ất Sửu (25/7/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 6/9/2045

Thứ sáu
8
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Ất Sửu, Tháng: Giáp Thân, Năm: Ất Sửu (27/7/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 8/9/2045

Thứ bảy
9
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Bính Dần, Tháng: Giáp Thân, Năm: Ất Sửu (28/7/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 9/9/2045

Chủ nhật
10
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Đinh Mão, Tháng: Giáp Thân, Năm: Ất Sửu (29/7/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 10/9/2045

Thứ hai
11
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Ất Dậu, Năm: Ất Sửu (1/8/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 11/9/2045

Thứ ba
12
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Ất Dậu, Năm: Ất Sửu (2/8/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 12/9/2045

Thứ năm
14
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Tân Mùi, Tháng: Ất Dậu, Năm: Ất Sửu (4/8/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 14/9/2045

Thứ sáu
15
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Ất Dậu, Năm: Ất Sửu (5/8/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 15/9/2045

Thứ bảy
16
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Quý Dậu, Tháng: Ất Dậu, Năm: Ất Sửu (6/8/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 16/9/2045

Chủ nhật
17
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Ất Dậu, Năm: Ất Sửu (7/8/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 17/9/2045

Thứ hai
18
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Ất Hợi, Tháng: Ất Dậu, Năm: Ất Sửu (8/8/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 18/9/2045

Thứ tư
20
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Ất Dậu, Năm: Ất Sửu (10/8/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 20/9/2045

Thứ bảy
23
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Canh Thìn, Tháng: Ất Dậu, Năm: Ất Sửu (13/8/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 23/9/2045

Chủ nhật
24
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Ất Dậu, Năm: Ất Sửu (14/8/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 24/9/2045

Thứ hai
25
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Ất Dậu, Năm: Ất Sửu (15/8/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 25/9/2045

Thứ ba
26
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Quý Mùi, Tháng: Ất Dậu, Năm: Ất Sửu (16/8/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 26/9/2045

Thứ tư
27
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Giáp Thân, Tháng: Ất Dậu, Năm: Ất Sửu (17/8/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 27/9/2045

Thứ sáu
29
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Bính Tuất, Tháng: Ất Dậu, Năm: Ất Sửu (19/8/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 29/9/2045

Thứ bảy
30
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Ất Dậu, Năm: Ất Sửu (20/8/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 30/9/2045

  • Chủ nhật, ngày 3/9/2045

  • Ngày: Canh Thân, Tháng: Giáp Thân, Năm: Ất Sửu (22/7/2045 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ hai, ngày 4/9/2045

  • Ngày: Tân Dậu, Tháng: Giáp Thân, Năm: Ất Sửu (23/7/2045 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 6/9/2045

  • Ngày: Quý Hợi, Tháng: Giáp Thân, Năm: Ất Sửu (25/7/2045 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 8/9/2045

  • Ngày: Ất Sửu, Tháng: Giáp Thân, Năm: Ất Sửu (27/7/2045 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 9/9/2045

  • Ngày: Bính Dần, Tháng: Giáp Thân, Năm: Ất Sửu (28/7/2045 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Chủ nhật, ngày 10/9/2045

  • Ngày: Đinh Mão, Tháng: Giáp Thân, Năm: Ất Sửu (29/7/2045 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ hai, ngày 11/9/2045

  • Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Ất Dậu, Năm: Ất Sửu (1/8/2045 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 12/9/2045

  • Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Ất Dậu, Năm: Ất Sửu (2/8/2045 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 14/9/2045

  • Ngày: Tân Mùi, Tháng: Ất Dậu, Năm: Ất Sửu (4/8/2045 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 15/9/2045

  • Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Ất Dậu, Năm: Ất Sửu (5/8/2045 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ bảy, ngày 16/9/2045

  • Ngày: Quý Dậu, Tháng: Ất Dậu, Năm: Ất Sửu (6/8/2045 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 17/9/2045

  • Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Ất Dậu, Năm: Ất Sửu (7/8/2045 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 18/9/2045

  • Ngày: Ất Hợi, Tháng: Ất Dậu, Năm: Ất Sửu (8/8/2045 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 20/9/2045

  • Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Ất Dậu, Năm: Ất Sửu (10/8/2045 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 23/9/2045

  • Ngày: Canh Thìn, Tháng: Ất Dậu, Năm: Ất Sửu (13/8/2045 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 24/9/2045

  • Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Ất Dậu, Năm: Ất Sửu (14/8/2045 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 25/9/2045

  • Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Ất Dậu, Năm: Ất Sửu (15/8/2045 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ ba, ngày 26/9/2045

  • Ngày: Quý Mùi, Tháng: Ất Dậu, Năm: Ất Sửu (16/8/2045 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 27/9/2045

  • Ngày: Giáp Thân, Tháng: Ất Dậu, Năm: Ất Sửu (17/8/2045 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ sáu, ngày 29/9/2045

  • Ngày: Bính Tuất, Tháng: Ất Dậu, Năm: Ất Sửu (19/8/2045 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 30/9/2045

  • Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Ất Dậu, Năm: Ất Sửu (20/8/2045 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

BẢNG TRA NGÀY TỐT XẤU TRONG THÁNG 9/ 2045:

 

Ngày 1 tháng 9

 

 

Ngày 2 tháng 9

 

 

Ngày 3 tháng 9

 

 

Ngày 4 tháng 9

 

 

Ngày 5 tháng 9

 

 

Ngày 6 tháng 9

 

 

Ngày 7 tháng 9

 

 

Ngày 8 tháng 9

 

 

 

Ngày 9 tháng 9

 

 

 

Ngày 10 tháng 9

 

 

Ngày 11 tháng 9

 

 

Ngày 12 tháng 9

 

 

Ngày 13 tháng 9

 

 

Ngày 14 tháng 9

 

 

Ngày 15 tháng 9

 

 

Ngày 16 tháng 9

 

 

Ngày 17 tháng 9

 

 

Ngày 18 tháng 9

 

 

Ngày 19 tháng 9

 

 

Ngày 20 tháng 9

 

 

Ngày 21 tháng 9

 

 

Ngày 22 tháng 9

 

 

Ngày 23 tháng 9

 

 

Ngày 24 tháng 9

 

 

Ngày 25 tháng 9

 

 

Ngày 26 tháng 9

 

 

Ngày 27 tháng 9

 

 

Ngày 28 tháng 9

 

 

Ngày 29 tháng 9

 

 

Ngày 30 tháng 9

 

 

 

  1. Thông tin liên quan mua xe hợp tuổi Ất Mão:

Ngoài các thông tin về xem ngày tốt mua xe trong tháng 9 năm 2045 hợp tuổi Ất Mão, xin mời quý bạn đọc tham khảo thêm các thông tin liên quan tuổi 1975:

 

Trên đây là các thông tin về xem ngày tốt xấu mua xe tháng 9-2045 hợp tuổi Ất Mão. Các thông tin được cung cấp bởi website thuật xem tướng.

 

Contents[MỤC LỤC]

Xem ngày tốt xấu

Công việc

(Dương lịch)

 
ảnh zip
 
 
 
 
 
 
ảnh zip

Bình giải