1. Xem ngày mua xe tuổi Ất Sửu 1985 trong năm 2040:

Sau đây là các thông tin về xem ngày mua xe tuổi Ất Sửu, trong tháng 9 năm 2040 tuổi Ất Sửu mua xe ngày nào tốt ( nếu bị sai năm sinh, xin mời kéo xuống dưới để nhập lại tuổi):

 

Kết quả về xem ngày tốt mua xe tuổi Ất Sửu trong tháng 9 năm 2040 phù hợp với các nghi vấn sau đây:

  • Trong tháng 9/2040 tuổi Ất Sửu nên mua xe ngày nào?

xem ngày tốt mua xe tháng 9 năm 2040 tuổi Ất Sửu chọn ngày hợp tuổi 1985 để mua xe trong tháng 9/2040,  trong tháng 9/2040 nam, nữ tuổi 1985 mua xe ngày nào tốt, ngày nào xấu,...

  • xem ngày tốt mua xe máy theo tuổi 1985:

Tra tuổi Ất Sửu mua xe máy tháng 9 năm 2040 có hợp không, gợi ý các ngày tốt mua xe máy tuổi 1985,...

  • xem ngày mua xe ô tô theo tuổi 1985:

 Trong tháng 9 tuổi Ất Sửu mua xe ô tô ngày nào tốt, chọn ngày tốt lấy xe ô tô theo tuổi Ất Sửu,...

  • Xem ngày lấy xe theo tuổi Ất Sửu:

Xem ngày đẹp lấy xe ô tô trong tháng 9 năm 2040 tuổi 1985, sinh năm Ất Sửu lấy xe máy ngày nào tốt nhất,...

 

Ngoài các thông tin được cung cấp về chọn ngày lấy xe tuổi Ất Sửu phía dưới đây, Để tư vấn trực tuyến liên quan đến ngày mua xe tuổi Ất Sửu tại các tháng/năm khác một cách chi tiết và cụ thể, xin mời để lại bình luận phía cuối bài, các chuyên viên tư vấn lĩnh vực "xem ngày" sẽ trả lời trong thời gian sớm nhất.

 

  1. Trong tháng 9/2040 tuổi Ất Sửu (1985) mua/lấy xe máy ngày nào tốt:

 

 

 

1985

1985 (năm Ất Sửu)

Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo

Kim

Hải Trung Kim ( Vàng trong biển)

Xem ngày mua xe theo tuổi tốt trong tháng 9 năm 2040

Thứ bảy
1
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Giáp Thân, Năm: Canh Thân (25/7/2040 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 1/9/2040

Chủ nhật
2
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Giáp Thân, Năm: Canh Thân (26/7/2040 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 2/9/2040

Thứ ba
4
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Ất Mùi, Tháng: Giáp Thân, Năm: Canh Thân (28/7/2040 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 4/9/2040

Thứ năm
6
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Ất Dậu, Năm: Canh Thân (1/8/2040 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 6/9/2040

Chủ nhật
9
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Canh Tý, Tháng: Ất Dậu, Năm: Canh Thân (4/8/2040 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 9/9/2040

Thứ ba
11
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Ất Dậu, Năm: Canh Thân (6/8/2040 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 11/9/2040

Thứ tư
12
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Quý Mão, Tháng: Ất Dậu, Năm: Canh Thân (7/8/2040 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 12/9/2040

Thứ bảy
15
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Ất Dậu, Năm: Canh Thân (10/8/2040 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 15/9/2040

Thứ ba
18
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Ất Dậu, Năm: Canh Thân (13/8/2040 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 18/9/2040

Thứ sáu
21
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Ất Dậu, Năm: Canh Thân (16/8/2040 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 21/9/2040

Chủ nhật
23
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Giáp Dần, Tháng: Ất Dậu, Năm: Canh Thân (18/8/2040 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 23/9/2040

Thứ hai
24
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Ất Mão, Tháng: Ất Dậu, Năm: Canh Thân (19/8/2040 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 24/9/2040

Thứ năm
27
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Ất Dậu, Năm: Canh Thân (22/8/2040 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 27/9/2040

Chủ nhật
30
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Tân Dậu, Tháng: Ất Dậu, Năm: Canh Thân (25/8/2040 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 30/9/2040

  • Thứ bảy, ngày 1/9/2040

  • Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Giáp Thân, Năm: Canh Thân (25/7/2040 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 2/9/2040

  • Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Giáp Thân, Năm: Canh Thân (26/7/2040 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 4/9/2040

  • Ngày: Ất Mùi, Tháng: Giáp Thân, Năm: Canh Thân (28/7/2040 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 6/9/2040

  • Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Ất Dậu, Năm: Canh Thân (1/8/2040 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 9/9/2040

  • Ngày: Canh Tý, Tháng: Ất Dậu, Năm: Canh Thân (4/8/2040 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ ba, ngày 11/9/2040

  • Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Ất Dậu, Năm: Canh Thân (6/8/2040 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ tư, ngày 12/9/2040

  • Ngày: Quý Mão, Tháng: Ất Dậu, Năm: Canh Thân (7/8/2040 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ bảy, ngày 15/9/2040

  • Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Ất Dậu, Năm: Canh Thân (10/8/2040 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ ba, ngày 18/9/2040

  • Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Ất Dậu, Năm: Canh Thân (13/8/2040 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 21/9/2040

  • Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Ất Dậu, Năm: Canh Thân (16/8/2040 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 23/9/2040

  • Ngày: Giáp Dần, Tháng: Ất Dậu, Năm: Canh Thân (18/8/2040 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ hai, ngày 24/9/2040

  • Ngày: Ất Mão, Tháng: Ất Dậu, Năm: Canh Thân (19/8/2040 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ năm, ngày 27/9/2040

  • Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Ất Dậu, Năm: Canh Thân (22/8/2040 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 30/9/2040

  • Ngày: Tân Dậu, Tháng: Ất Dậu, Năm: Canh Thân (25/8/2040 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)

Xem ngày mua xe theo tuổi xấu trong tháng 9 năm 2040

Thứ hai
3
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Giáp Thân, Năm: Canh Thân (27/7/2040 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 3/9/2040

Thứ tư
5
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Bính Thân, Tháng: Giáp Thân, Năm: Canh Thân (29/7/2040 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 5/9/2040

Thứ sáu
7
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Ất Dậu, Năm: Canh Thân (2/8/2040 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 7/9/2040

Thứ bảy
8
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Ất Dậu, Năm: Canh Thân (3/8/2040 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 8/9/2040

Thứ hai
10
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Tân Sửu, Tháng: Ất Dậu, Năm: Canh Thân (5/8/2040 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 10/9/2040

Thứ năm
13
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Ất Dậu, Năm: Canh Thân (8/8/2040 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 13/9/2040

Thứ sáu
14
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Ất Dậu, Năm: Canh Thân (9/8/2040 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 14/9/2040

Chủ nhật
16
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Ất Dậu, Năm: Canh Thân (11/8/2040 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 16/9/2040

Thứ hai
17
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Mậu Thân, Tháng: Ất Dậu, Năm: Canh Thân (12/8/2040 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 17/9/2040

Thứ tư
19
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Canh Tuất, Tháng: Ất Dậu, Năm: Canh Thân (14/8/2040 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 19/9/2040

Thứ năm
20
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Tân Hợi, Tháng: Ất Dậu, Năm: Canh Thân (15/8/2040 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 20/9/2040

Thứ bảy
22
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Quý Sửu, Tháng: Ất Dậu, Năm: Canh Thân (17/8/2040 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 22/9/2040

Thứ ba
25
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Bính Thìn, Tháng: Ất Dậu, Năm: Canh Thân (20/8/2040 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 25/9/2040

Thứ tư
26
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Ất Dậu, Năm: Canh Thân (21/8/2040 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 26/9/2040

Thứ sáu
28
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Ất Dậu, Năm: Canh Thân (23/8/2040 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 28/9/2040

Thứ bảy
29
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Canh Thân, Tháng: Ất Dậu, Năm: Canh Thân (24/8/2040 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 29/9/2040

  • Thứ tư, ngày 5/9/2040

  • Ngày: Bính Thân, Tháng: Giáp Thân, Năm: Canh Thân (29/7/2040 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ sáu, ngày 7/9/2040

  • Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Ất Dậu, Năm: Canh Thân (2/8/2040 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 8/9/2040

  • Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Ất Dậu, Năm: Canh Thân (3/8/2040 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 10/9/2040

  • Ngày: Tân Sửu, Tháng: Ất Dậu, Năm: Canh Thân (5/8/2040 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 13/9/2040

  • Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Ất Dậu, Năm: Canh Thân (8/8/2040 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 14/9/2040

  • Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Ất Dậu, Năm: Canh Thân (9/8/2040 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 16/9/2040

  • Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Ất Dậu, Năm: Canh Thân (11/8/2040 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 17/9/2040

  • Ngày: Mậu Thân, Tháng: Ất Dậu, Năm: Canh Thân (12/8/2040 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ tư, ngày 19/9/2040

  • Ngày: Canh Tuất, Tháng: Ất Dậu, Năm: Canh Thân (14/8/2040 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 20/9/2040

  • Ngày: Tân Hợi, Tháng: Ất Dậu, Năm: Canh Thân (15/8/2040 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 22/9/2040

  • Ngày: Quý Sửu, Tháng: Ất Dậu, Năm: Canh Thân (17/8/2040 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 25/9/2040

  • Ngày: Bính Thìn, Tháng: Ất Dậu, Năm: Canh Thân (20/8/2040 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 26/9/2040

  • Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Ất Dậu, Năm: Canh Thân (21/8/2040 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 28/9/2040

  • Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Ất Dậu, Năm: Canh Thân (23/8/2040 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 29/9/2040

  • Ngày: Canh Thân, Tháng: Ất Dậu, Năm: Canh Thân (24/8/2040 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)

BẢNG TRA NGÀY TỐT XẤU TRONG THÁNG 9/ 2040:

 

Ngày 1 tháng 9

 

 

Ngày 2 tháng 9

 

 

Ngày 3 tháng 9

 

 

Ngày 4 tháng 9

 

 

Ngày 5 tháng 9

 

 

Ngày 6 tháng 9

 

 

Ngày 7 tháng 9

 

 

Ngày 8 tháng 9

 

 

 

Ngày 9 tháng 9

 

 

 

Ngày 10 tháng 9

 

 

Ngày 11 tháng 9

 

 

Ngày 12 tháng 9

 

 

Ngày 13 tháng 9

 

 

Ngày 14 tháng 9

 

 

Ngày 15 tháng 9

 

 

Ngày 16 tháng 9

 

 

Ngày 17 tháng 9

 

 

Ngày 18 tháng 9

 

 

Ngày 19 tháng 9

 

 

Ngày 20 tháng 9

 

 

Ngày 21 tháng 9

 

 

Ngày 22 tháng 9

 

 

Ngày 23 tháng 9

 

 

Ngày 24 tháng 9

 

 

Ngày 25 tháng 9

 

 

Ngày 26 tháng 9

 

 

Ngày 27 tháng 9

 

 

Ngày 28 tháng 9

 

 

Ngày 29 tháng 9

 

 

Ngày 30 tháng 9

 

 

 

  1. Thông tin liên quan mua xe hợp tuổi Ất Sửu:

Ngoài các thông tin về xem ngày tốt mua xe trong tháng 9 năm 2040 hợp tuổi Ất Sửu, xin mời quý bạn đọc tham khảo thêm các thông tin liên quan tuổi 1985:

 

Trên đây là các thông tin về xem ngày tốt xấu mua xe tháng 9-2040 hợp tuổi Ất Sửu. Các thông tin được cung cấp bởi website thuật xem tướng.

 

Contents[MỤC LỤC]

Xem ngày tốt xấu

Công việc

(Dương lịch)

 
ảnh zip
 
 
 
 
 
    < !-- thêm menu các bài viết tử vi vào danh mục menu tử vi 2022-->
 
ảnh zip

Bình giải