1. Xem ngày mua xe tuổi Nhâm Tuất 1982 trong năm 2036:

Sau đây là các thông tin về xem ngày mua xe tuổi Nhâm Tuất, trong tháng 9 năm 2036 tuổi Nhâm Tuất mua xe ngày nào tốt ( nếu bị sai năm sinh, xin mời kéo xuống dưới để nhập lại tuổi):

 

Kết quả về xem ngày tốt mua xe tuổi Nhâm Tuất trong tháng 9 năm 2036 phù hợp với các nghi vấn sau đây:

  • Trong tháng 9/2036 tuổi Nhâm Tuất nên mua xe ngày nào?

xem ngày tốt mua xe tháng 9 năm 2036 tuổi Nhâm Tuất chọn ngày hợp tuổi 1982 để mua xe trong tháng 9/2036,  trong tháng 9/2036 nam, nữ tuổi 1982 mua xe ngày nào tốt, ngày nào xấu,...

  • xem ngày tốt mua xe máy theo tuổi 1982:

Tra tuổi Nhâm Tuất mua xe máy tháng 9 năm 2036 có hợp không, gợi ý các ngày tốt mua xe máy tuổi 1982,...

  • xem ngày mua xe ô tô theo tuổi 1982:

 Trong tháng 9 tuổi Nhâm Tuất mua xe ô tô ngày nào tốt, chọn ngày tốt lấy xe ô tô theo tuổi Nhâm Tuất,...

  • Xem ngày lấy xe theo tuổi Nhâm Tuất:

Xem ngày đẹp lấy xe ô tô trong tháng 9 năm 2036 tuổi 1982, sinh năm Nhâm Tuất lấy xe máy ngày nào tốt nhất,...

 

Ngoài các thông tin được cung cấp về chọn ngày lấy xe tuổi Nhâm Tuất phía dưới đây, Để tư vấn trực tuyến liên quan đến ngày mua xe tuổi Nhâm Tuất tại các tháng/năm khác một cách chi tiết và cụ thể, xin mời để lại bình luận phía cuối bài, các chuyên viên tư vấn lĩnh vực "xem ngày" sẽ trả lời trong thời gian sớm nhất.

 

  1. Trong tháng 9/2036 tuổi Nhâm Tuất (1982) mua/lấy xe máy ngày nào tốt:

 

 

 

1982

1982 (năm Nhâm Tuất)

Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo

Thủy

Đại hải Thủy ( Nước giữa biển)

Xem ngày mua xe theo tuổi tốt trong tháng 9 năm 2036

Thứ hai
1
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Tân Mùi, Tháng: Bính Thân, Năm: Bính Thìn (11/7/2036 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 1/9/2036

Thứ năm
4
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Bính Thân, Năm: Bính Thìn (14/7/2036 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 4/9/2036

Thứ bảy
6
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Bính Tý, Tháng: Bính Thân, Năm: Bính Thìn (16/7/2036 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 6/9/2036

Thứ tư
10
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Canh Thìn, Tháng: Bính Thân, Năm: Bính Thìn (20/7/2036 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 10/9/2036

Thứ năm
11
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Bính Thân, Năm: Bính Thìn (21/7/2036 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 11/9/2036

Thứ bảy
13
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Quý Mùi, Tháng: Bính Thân, Năm: Bính Thìn (23/7/2036 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 13/9/2036

Thứ ba
16
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Bính Tuất, Tháng: Bính Thân, Năm: Bính Thìn (26/7/2036 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 16/9/2036

Thứ năm
18
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Mậu Tý, Tháng: Bính Thân, Năm: Bính Thìn (28/7/2036 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 18/9/2036

Thứ bảy
20
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Canh Dần, Tháng: Đinh Dậu, Năm: Bính Thìn (1/8/2036 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 20/9/2036

Chủ nhật
21
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Tân Mão, Tháng: Đinh Dậu, Năm: Bính Thìn (2/8/2036 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 21/9/2036

Thứ tư
24
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Đinh Dậu, Năm: Bính Thìn (5/8/2036 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 24/9/2036

Thứ bảy
27
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Đinh Dậu, Năm: Bính Thìn (8/8/2036 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 27/9/2036

Thứ ba
30
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Canh Tý, Tháng: Đinh Dậu, Năm: Bính Thìn (11/8/2036 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 30/9/2036

  • Thứ hai, ngày 1/9/2036

  • Ngày: Tân Mùi, Tháng: Bính Thân, Năm: Bính Thìn (11/7/2036 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 4/9/2036

  • Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Bính Thân, Năm: Bính Thìn (14/7/2036 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 6/9/2036

  • Ngày: Bính Tý, Tháng: Bính Thân, Năm: Bính Thìn (16/7/2036 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 10/9/2036

  • Ngày: Canh Thìn, Tháng: Bính Thân, Năm: Bính Thìn (20/7/2036 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 11/9/2036

  • Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Bính Thân, Năm: Bính Thìn (21/7/2036 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 13/9/2036

  • Ngày: Quý Mùi, Tháng: Bính Thân, Năm: Bính Thìn (23/7/2036 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 16/9/2036

  • Ngày: Bính Tuất, Tháng: Bính Thân, Năm: Bính Thìn (26/7/2036 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 18/9/2036

  • Ngày: Mậu Tý, Tháng: Bính Thân, Năm: Bính Thìn (28/7/2036 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ bảy, ngày 20/9/2036

  • Ngày: Canh Dần, Tháng: Đinh Dậu, Năm: Bính Thìn (1/8/2036 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Chủ nhật, ngày 21/9/2036

  • Ngày: Tân Mão, Tháng: Đinh Dậu, Năm: Bính Thìn (2/8/2036 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 24/9/2036

  • Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Đinh Dậu, Năm: Bính Thìn (5/8/2036 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ bảy, ngày 27/9/2036

  • Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Đinh Dậu, Năm: Bính Thìn (8/8/2036 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ ba, ngày 30/9/2036

  • Ngày: Canh Tý, Tháng: Đinh Dậu, Năm: Bính Thìn (11/8/2036 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)

Xem ngày mua xe theo tuổi xấu trong tháng 9 năm 2036

Thứ ba
2
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Bính Thân, Năm: Bính Thìn (12/7/2036 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 2/9/2036

Thứ tư
3
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Quý Dậu, Tháng: Bính Thân, Năm: Bính Thìn (13/7/2036 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 3/9/2036

Thứ sáu
5
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Ất Hợi, Tháng: Bính Thân, Năm: Bính Thìn (15/7/2036 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 5/9/2036

Chủ nhật
7
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Bính Thân, Năm: Bính Thìn (17/7/2036 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 7/9/2036

Thứ hai
8
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Mậu Dần, Tháng: Bính Thân, Năm: Bính Thìn (18/7/2036 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 8/9/2036

Thứ ba
9
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Bính Thân, Năm: Bính Thìn (19/7/2036 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 9/9/2036

Thứ sáu
12
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Bính Thân, Năm: Bính Thìn (22/7/2036 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 12/9/2036

Chủ nhật
14
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Giáp Thân, Tháng: Bính Thân, Năm: Bính Thìn (24/7/2036 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 14/9/2036

Thứ hai
15
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Ất Dậu, Tháng: Bính Thân, Năm: Bính Thìn (25/7/2036 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 15/9/2036

Thứ tư
17
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Bính Thân, Năm: Bính Thìn (27/7/2036 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 17/9/2036

Thứ sáu
19
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Bính Thân, Năm: Bính Thìn (29/7/2036 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 19/9/2036

Thứ hai
22
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Đinh Dậu, Năm: Bính Thìn (3/8/2036 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 22/9/2036

Thứ ba
23
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Đinh Dậu, Năm: Bính Thìn (4/8/2036 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 23/9/2036

Thứ năm
25
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Ất Mùi, Tháng: Đinh Dậu, Năm: Bính Thìn (6/8/2036 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 25/9/2036

Thứ sáu
26
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Bính Thân, Tháng: Đinh Dậu, Năm: Bính Thìn (7/8/2036 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 26/9/2036

Chủ nhật
28
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Đinh Dậu, Năm: Bính Thìn (9/8/2036 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 28/9/2036

Thứ hai
29
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Đinh Dậu, Năm: Bính Thìn (10/8/2036 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 29/9/2036

  • Thứ tư, ngày 3/9/2036

  • Ngày: Quý Dậu, Tháng: Bính Thân, Năm: Bính Thìn (13/7/2036 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 5/9/2036

  • Ngày: Ất Hợi, Tháng: Bính Thân, Năm: Bính Thìn (15/7/2036 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 7/9/2036

  • Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Bính Thân, Năm: Bính Thìn (17/7/2036 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 8/9/2036

  • Ngày: Mậu Dần, Tháng: Bính Thân, Năm: Bính Thìn (18/7/2036 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ ba, ngày 9/9/2036

  • Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Bính Thân, Năm: Bính Thìn (19/7/2036 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 12/9/2036

  • Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Bính Thân, Năm: Bính Thìn (22/7/2036 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 14/9/2036

  • Ngày: Giáp Thân, Tháng: Bính Thân, Năm: Bính Thìn (24/7/2036 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ hai, ngày 15/9/2036

  • Ngày: Ất Dậu, Tháng: Bính Thân, Năm: Bính Thìn (25/7/2036 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 17/9/2036

  • Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Bính Thân, Năm: Bính Thìn (27/7/2036 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 19/9/2036

  • Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Bính Thân, Năm: Bính Thìn (29/7/2036 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 22/9/2036

  • Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Đinh Dậu, Năm: Bính Thìn (3/8/2036 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 23/9/2036

  • Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Đinh Dậu, Năm: Bính Thìn (4/8/2036 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 25/9/2036

  • Ngày: Ất Mùi, Tháng: Đinh Dậu, Năm: Bính Thìn (6/8/2036 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 26/9/2036

  • Ngày: Bính Thân, Tháng: Đinh Dậu, Năm: Bính Thìn (7/8/2036 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Chủ nhật, ngày 28/9/2036

  • Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Đinh Dậu, Năm: Bính Thìn (9/8/2036 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 29/9/2036

  • Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Đinh Dậu, Năm: Bính Thìn (10/8/2036 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

BẢNG TRA NGÀY TỐT XẤU TRONG THÁNG 9/ 2036:

 

Ngày 1 tháng 9

 

 

Ngày 2 tháng 9

 

 

Ngày 3 tháng 9

 

 

Ngày 4 tháng 9

 

 

Ngày 5 tháng 9

 

 

Ngày 6 tháng 9

 

 

Ngày 7 tháng 9

 

 

Ngày 8 tháng 9

 

 

 

Ngày 9 tháng 9

 

 

 

Ngày 10 tháng 9

 

 

Ngày 11 tháng 9

 

 

Ngày 12 tháng 9

 

 

Ngày 13 tháng 9

 

 

Ngày 14 tháng 9

 

 

Ngày 15 tháng 9

 

 

Ngày 16 tháng 9

 

 

Ngày 17 tháng 9

 

 

Ngày 18 tháng 9

 

 

Ngày 19 tháng 9

 

 

Ngày 20 tháng 9

 

 

Ngày 21 tháng 9

 

 

Ngày 22 tháng 9

 

 

Ngày 23 tháng 9

 

 

Ngày 24 tháng 9

 

 

Ngày 25 tháng 9

 

 

Ngày 26 tháng 9

 

 

Ngày 27 tháng 9

 

 

Ngày 28 tháng 9

 

 

Ngày 29 tháng 9

 

 

Ngày 30 tháng 9

 

 

 

  1. Thông tin liên quan mua xe hợp tuổi Nhâm Tuất:

Ngoài các thông tin về xem ngày tốt mua xe trong tháng 9 năm 2036 hợp tuổi Nhâm Tuất, xin mời quý bạn đọc tham khảo thêm các thông tin liên quan tuổi 1982:

 

Trên đây là các thông tin về xem ngày tốt xấu mua xe tháng 9-2036 hợp tuổi Nhâm Tuất. Các thông tin được cung cấp bởi website thuật xem tướng.

 

Contents[MỤC LỤC]

Xem ngày tốt xấu

Công việc

(Dương lịch)

 
ảnh zip
 
 
 
 
 
    < !-- thêm menu các bài viết tử vi vào danh mục menu tử vi 2022-->
 
ảnh zip

Bình giải