1. Xem ngày mua xe tuổi Giáp Thân 2004 trong năm 2044:

Sau đây là các thông tin về xem ngày mua xe tuổi Giáp Thân, trong tháng 8 năm 2044 tuổi Giáp Thân mua xe ngày nào tốt ( nếu bị sai năm sinh, xin mời kéo xuống dưới để nhập lại tuổi):

 

Kết quả về xem ngày tốt mua xe tuổi Giáp Thân trong tháng 8 năm 2044 phù hợp với các nghi vấn sau đây:

  • Trong tháng 8/2044 tuổi Giáp Thân nên mua xe ngày nào?

xem ngày tốt mua xe tháng 8 năm 2044 tuổi Giáp Thân chọn ngày hợp tuổi 2004 để mua xe trong tháng 8/2044,  trong tháng 8/2044 nam, nữ tuổi 2004 mua xe ngày nào tốt, ngày nào xấu,...

  • xem ngày tốt mua xe máy theo tuổi 2004:

Tra tuổi Giáp Thân mua xe máy tháng 8 năm 2044 có hợp không, gợi ý các ngày tốt mua xe máy tuổi 2004,...

  • xem ngày mua xe ô tô theo tuổi 2004:

 Trong tháng 8 tuổi Giáp Thân mua xe ô tô ngày nào tốt, chọn ngày tốt lấy xe ô tô theo tuổi Giáp Thân,...

  • Xem ngày lấy xe theo tuổi Giáp Thân:

Xem ngày đẹp lấy xe ô tô trong tháng 8 năm 2044 tuổi 2004, sinh năm Giáp Thân lấy xe máy ngày nào tốt nhất,...

 

Ngoài các thông tin được cung cấp về chọn ngày lấy xe tuổi Giáp Thân phía dưới đây, Để tư vấn trực tuyến liên quan đến ngày mua xe tuổi Giáp Thân tại các tháng/năm khác một cách chi tiết và cụ thể, xin mời để lại bình luận phía cuối bài, các chuyên viên tư vấn lĩnh vực "xem ngày" sẽ trả lời trong thời gian sớm nhất.

 

  1. Trong tháng 8/2044 tuổi Giáp Thân (2004) mua/lấy xe máy ngày nào tốt:

 

 

 

2004

2004 (năm Giáp Thân)

Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo

Thủy

Tuyền trung Thủy ( Nước trong khe)

Xem ngày mua xe theo tuổi tốt trong tháng 8 năm 2044

Thứ ba
2
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Quý Mùi, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Giáp Tý (9/7/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 2/8/2044

Thứ sáu
5
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Bính Tuất, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Giáp Tý (12/7/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 5/8/2044

Chủ nhật
7
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Mậu Tý, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Giáp Tý (14/7/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 7/8/2044

Thứ năm
11
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Giáp Tý (18/7/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 11/8/2044

Thứ sáu
12
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Giáp Tý (19/7/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 12/8/2044

Chủ nhật
14
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Ất Mùi, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Giáp Tý (21/7/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 14/8/2044

Thứ tư
17
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Giáp Tý (24/7/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 17/8/2044

Thứ sáu
19
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Canh Tý, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Giáp Tý (26/7/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 19/8/2044

Thứ ba
23
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Giáp Tý (1/7/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 23/8/2044

Thứ tư
24
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Giáp Tý (2/7/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 24/8/2044

Thứ sáu
26
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Giáp Tý (4/7/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 26/8/2044

Thứ hai
29
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Canh Tuất, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Giáp Tý (7/7/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 29/8/2044

Thứ tư
31
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Giáp Tý (9/7/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 31/8/2044

  • Thứ ba, ngày 2/8/2044

  • Ngày: Quý Mùi, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Giáp Tý (9/7/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 5/8/2044

  • Ngày: Bính Tuất, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Giáp Tý (12/7/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 7/8/2044

  • Ngày: Mậu Tý, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Giáp Tý (14/7/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ năm, ngày 11/8/2044

  • Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Giáp Tý (18/7/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 12/8/2044

  • Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Giáp Tý (19/7/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 14/8/2044

  • Ngày: Ất Mùi, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Giáp Tý (21/7/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 17/8/2044

  • Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Giáp Tý (24/7/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 19/8/2044

  • Ngày: Canh Tý, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Giáp Tý (26/7/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ ba, ngày 23/8/2044

  • Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Giáp Tý (1/7/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 24/8/2044

  • Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Giáp Tý (2/7/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 26/8/2044

  • Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Giáp Tý (4/7/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 29/8/2044

  • Ngày: Canh Tuất, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Giáp Tý (7/7/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 31/8/2044

  • Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Giáp Tý (9/7/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)

Xem ngày mua xe theo tuổi xấu trong tháng 8 năm 2044

Thứ hai
1
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Giáp Tý (8/7/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 1/8/2044

Thứ tư
3
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Giáp Thân, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Giáp Tý (10/7/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 3/8/2044

Thứ năm
4
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Ất Dậu, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Giáp Tý (11/7/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 4/8/2044

Thứ bảy
6
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Giáp Tý (13/7/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 6/8/2044

Thứ hai
8
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Giáp Tý (15/7/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 8/8/2044

Thứ ba
9
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Canh Dần, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Giáp Tý (16/7/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 9/8/2044

Thứ tư
10
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Tân Mão, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Giáp Tý (17/7/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 10/8/2044

Thứ bảy
13
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Giáp Tý (20/7/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 13/8/2044

Thứ hai
15
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Bính Thân, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Giáp Tý (22/7/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 15/8/2044

Thứ ba
16
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Giáp Tý (23/7/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 16/8/2044

Thứ năm
18
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Giáp Tý (25/7/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 18/8/2044

Thứ bảy
20
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Tân Sửu, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Giáp Tý (27/7/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 20/8/2044

Chủ nhật
21
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Giáp Tý (28/7/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 21/8/2044

Thứ hai
22
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Quý Mão, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Giáp Tý (29/7/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 22/8/2044

Thứ năm
25
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Giáp Tý (3/7/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 25/8/2044

Thứ bảy
27
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Mậu Thân, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Giáp Tý (5/7/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 27/8/2044

Chủ nhật
28
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Giáp Tý (6/7/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 28/8/2044

Thứ ba
30
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Tân Hợi, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Giáp Tý (8/7/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 30/8/2044

  • Thứ tư, ngày 3/8/2044

  • Ngày: Giáp Thân, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Giáp Tý (10/7/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ năm, ngày 4/8/2044

  • Ngày: Ất Dậu, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Giáp Tý (11/7/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ bảy, ngày 6/8/2044

  • Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Giáp Tý (13/7/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 8/8/2044

  • Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Giáp Tý (15/7/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 9/8/2044

  • Ngày: Canh Dần, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Giáp Tý (16/7/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ tư, ngày 10/8/2044

  • Ngày: Tân Mão, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Giáp Tý (17/7/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ bảy, ngày 13/8/2044

  • Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Giáp Tý (20/7/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ hai, ngày 15/8/2044

  • Ngày: Bính Thân, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Giáp Tý (22/7/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ ba, ngày 16/8/2044

  • Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Giáp Tý (23/7/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ năm, ngày 18/8/2044

  • Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Giáp Tý (25/7/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 20/8/2044

  • Ngày: Tân Sửu, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Giáp Tý (27/7/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 21/8/2044

  • Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Giáp Tý (28/7/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ hai, ngày 22/8/2044

  • Ngày: Quý Mão, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Giáp Tý (29/7/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ năm, ngày 25/8/2044

  • Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Giáp Tý (3/7/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ bảy, ngày 27/8/2044

  • Ngày: Mậu Thân, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Giáp Tý (5/7/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Chủ nhật, ngày 28/8/2044

  • Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Giáp Tý (6/7/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ ba, ngày 30/8/2044

  • Ngày: Tân Hợi, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Giáp Tý (8/7/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

BẢNG TRA NGÀY TỐT XẤU TRONG THÁNG 8/ 2044:

 

Ngày 1 tháng 8

 

 

Ngày 2 tháng 8

 

 

Ngày 3 tháng 8

 

 

Ngày 4 tháng 8

 

 

Ngày 5 tháng 8

 

 

Ngày 6 tháng 8

 

 

Ngày 7 tháng 8

 

 

Ngày 8 tháng 8

 

 

 

Ngày 9 tháng 8

 

 

 

Ngày 10 tháng 8

 

 

Ngày 11 tháng 8

 

 

Ngày 12 tháng 8

 

 

Ngày 13 tháng 8

 

 

Ngày 14 tháng 8

 

 

Ngày 15 tháng 8

 

 

Ngày 16 tháng 8

 

 

Ngày 17 tháng 8

 

 

Ngày 18 tháng 8

 

 

Ngày 19 tháng 8

 

 

Ngày 20 tháng 8

 

 

Ngày 21 tháng 8

 

 

Ngày 22 tháng 8

 

 

Ngày 23 tháng 8

 

 

Ngày 24 tháng 8

 

 

Ngày 25 tháng 8

 

 

Ngày 26 tháng 8

 

 

Ngày 27 tháng 8

 

 

Ngày 28 tháng 8

 

 

Ngày 29 tháng 8

 

 

Ngày 30 tháng 8

 

 

 

  1. Thông tin liên quan mua xe hợp tuổi Giáp Thân:

Ngoài các thông tin về xem ngày tốt mua xe trong tháng 8 năm 2044 hợp tuổi Giáp Thân, xin mời quý bạn đọc tham khảo thêm các thông tin liên quan tuổi 2004:

 

Trên đây là các thông tin về xem ngày tốt xấu mua xe tháng 8-2044 hợp tuổi Giáp Thân. Các thông tin được cung cấp bởi website thuật xem tướng.

 

Contents[MỤC LỤC]

Xem ngày tốt xấu

Công việc

(Dương lịch)

 
ảnh zip
 
 
 
 
 
    < !-- thêm menu các bài viết tử vi vào danh mục menu tử vi 2022-->
 
ảnh zip

Bình giải