1. Xem ngày mua xe tuổi Ất Tỵ 1965 trong năm 2033:

Sau đây là các thông tin về xem ngày mua xe tuổi Ất Tỵ, trong tháng 8 năm 2033 tuổi Ất Tỵ mua xe ngày nào tốt ( nếu bị sai năm sinh, xin mời kéo xuống dưới để nhập lại tuổi):

 

Kết quả về xem ngày tốt mua xe tuổi Ất Tỵ trong tháng 8 năm 2033 phù hợp với các nghi vấn sau đây:

  • Trong tháng 8/2033 tuổi Ất Tỵ nên mua xe ngày nào?

xem ngày tốt mua xe tháng 8 năm 2033 tuổi Ất Tỵ chọn ngày hợp tuổi 1965 để mua xe trong tháng 8/2033,  trong tháng 8/2033 nam, nữ tuổi 1965 mua xe ngày nào tốt, ngày nào xấu,...

  • xem ngày tốt mua xe máy theo tuổi 1965:

Tra tuổi Ất Tỵ mua xe máy tháng 8 năm 2033 có hợp không, gợi ý các ngày tốt mua xe máy tuổi 1965,...

  • xem ngày mua xe ô tô theo tuổi 1965:

 Trong tháng 8 tuổi Ất Tỵ mua xe ô tô ngày nào tốt, chọn ngày tốt lấy xe ô tô theo tuổi Ất Tỵ,...

  • Xem ngày lấy xe theo tuổi Ất Tỵ:

Xem ngày đẹp lấy xe ô tô trong tháng 8 năm 2033 tuổi 1965, sinh năm Ất Tỵ lấy xe máy ngày nào tốt nhất,...

 

Ngoài các thông tin được cung cấp về chọn ngày lấy xe tuổi Ất Tỵ phía dưới đây, Để tư vấn trực tuyến liên quan đến ngày mua xe tuổi Ất Tỵ tại các tháng/năm khác một cách chi tiết và cụ thể, xin mời để lại bình luận phía cuối bài, các chuyên viên tư vấn lĩnh vực "xem ngày" sẽ trả lời trong thời gian sớm nhất.

 

  1. Trong tháng 8/2033 tuổi Ất Tỵ (1965) mua/lấy xe máy ngày nào tốt:

 

 

 

1965

1965 (năm Ất Tỵ)

Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo

Hỏa

Phú đăng Hỏa ( Lửa đèn )

Xem ngày mua xe theo tuổi tốt trong tháng 8 năm 2033

Thứ tư
3
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Bính Tuất, Tháng: Canh Thân, Năm: Quý Sửu (9/7/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 3/8/2033

Thứ sáu
5
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Mậu Tý, Tháng: Canh Thân, Năm: Quý Sửu (11/7/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 5/8/2033

Thứ ba
9
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Canh Thân, Năm: Quý Sửu (15/7/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 9/8/2033

Thứ tư
10
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Canh Thân, Năm: Quý Sửu (16/7/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 10/8/2033

Thứ sáu
12
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Ất Mùi, Tháng: Canh Thân, Năm: Quý Sửu (18/7/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 12/8/2033

Thứ hai
15
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Canh Thân, Năm: Quý Sửu (21/7/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 15/8/2033

Thứ tư
17
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Canh Tý, Tháng: Canh Thân, Năm: Quý Sửu (23/7/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 17/8/2033

Chủ nhật
21
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Canh Thân, Năm: Quý Sửu (27/7/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 21/8/2033

Thứ hai
22
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Canh Thân, Năm: Quý Sửu (28/7/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 22/8/2033

Thứ tư
24
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Canh Thân, Năm: Quý Sửu (30/7/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 24/8/2033

Thứ sáu
26
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Tân Dậu, Năm: Quý Sửu (2/8/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 26/8/2033

Thứ hai
29
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Tân Dậu, Năm: Quý Sửu (5/8/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 29/8/2033

Thứ tư
31
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Giáp Dần, Tháng: Tân Dậu, Năm: Quý Sửu (7/8/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 31/8/2033

  • Thứ tư, ngày 3/8/2033

  • Ngày: Bính Tuất, Tháng: Canh Thân, Năm: Quý Sửu (9/7/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 5/8/2033

  • Ngày: Mậu Tý, Tháng: Canh Thân, Năm: Quý Sửu (11/7/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ ba, ngày 9/8/2033

  • Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Canh Thân, Năm: Quý Sửu (15/7/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 10/8/2033

  • Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Canh Thân, Năm: Quý Sửu (16/7/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 12/8/2033

  • Ngày: Ất Mùi, Tháng: Canh Thân, Năm: Quý Sửu (18/7/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 15/8/2033

  • Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Canh Thân, Năm: Quý Sửu (21/7/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 17/8/2033

  • Ngày: Canh Tý, Tháng: Canh Thân, Năm: Quý Sửu (23/7/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 21/8/2033

  • Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Canh Thân, Năm: Quý Sửu (27/7/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 22/8/2033

  • Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Canh Thân, Năm: Quý Sửu (28/7/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 24/8/2033

  • Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Canh Thân, Năm: Quý Sửu (30/7/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 26/8/2033

  • Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Tân Dậu, Năm: Quý Sửu (2/8/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ hai, ngày 29/8/2033

  • Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Tân Dậu, Năm: Quý Sửu (5/8/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 31/8/2033

  • Ngày: Giáp Dần, Tháng: Tân Dậu, Năm: Quý Sửu (7/8/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)

Xem ngày mua xe theo tuổi xấu trong tháng 8 năm 2033

Thứ hai
1
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Giáp Thân, Tháng: Canh Thân, Năm: Quý Sửu (7/7/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 1/8/2033

Thứ ba
2
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Ất Dậu, Tháng: Canh Thân, Năm: Quý Sửu (8/7/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 2/8/2033

Thứ năm
4
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Canh Thân, Năm: Quý Sửu (10/7/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 4/8/2033

Thứ bảy
6
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Canh Thân, Năm: Quý Sửu (12/7/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 6/8/2033

Chủ nhật
7
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Canh Dần, Tháng: Canh Thân, Năm: Quý Sửu (13/7/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 7/8/2033

Thứ hai
8
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Tân Mão, Tháng: Canh Thân, Năm: Quý Sửu (14/7/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 8/8/2033

Thứ năm
11
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Canh Thân, Năm: Quý Sửu (17/7/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 11/8/2033

Thứ bảy
13
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Bính Thân, Tháng: Canh Thân, Năm: Quý Sửu (19/7/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 13/8/2033

Chủ nhật
14
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Canh Thân, Năm: Quý Sửu (20/7/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 14/8/2033

Thứ ba
16
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Canh Thân, Năm: Quý Sửu (22/7/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 16/8/2033

Thứ năm
18
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Tân Sửu, Tháng: Canh Thân, Năm: Quý Sửu (24/7/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 18/8/2033

Thứ sáu
19
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Canh Thân, Năm: Quý Sửu (25/7/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 19/8/2033

Thứ bảy
20
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Quý Mão, Tháng: Canh Thân, Năm: Quý Sửu (26/7/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 20/8/2033

Thứ ba
23
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Canh Thân, Năm: Quý Sửu (29/7/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 23/8/2033

Thứ năm
25
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Mậu Thân, Tháng: Tân Dậu, Năm: Quý Sửu (1/8/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 25/8/2033

Thứ bảy
27
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Canh Tuất, Tháng: Tân Dậu, Năm: Quý Sửu (3/8/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 27/8/2033

Chủ nhật
28
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Tân Hợi, Tháng: Tân Dậu, Năm: Quý Sửu (4/8/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 28/8/2033

Thứ ba
30
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Quý Sửu, Tháng: Tân Dậu, Năm: Quý Sửu (6/8/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 30/8/2033

  • Thứ ba, ngày 2/8/2033

  • Ngày: Ất Dậu, Tháng: Canh Thân, Năm: Quý Sửu (8/7/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ năm, ngày 4/8/2033

  • Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Canh Thân, Năm: Quý Sửu (10/7/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 6/8/2033

  • Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Canh Thân, Năm: Quý Sửu (12/7/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 7/8/2033

  • Ngày: Canh Dần, Tháng: Canh Thân, Năm: Quý Sửu (13/7/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ hai, ngày 8/8/2033

  • Ngày: Tân Mão, Tháng: Canh Thân, Năm: Quý Sửu (14/7/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ năm, ngày 11/8/2033

  • Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Canh Thân, Năm: Quý Sửu (17/7/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ bảy, ngày 13/8/2033

  • Ngày: Bính Thân, Tháng: Canh Thân, Năm: Quý Sửu (19/7/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Chủ nhật, ngày 14/8/2033

  • Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Canh Thân, Năm: Quý Sửu (20/7/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ ba, ngày 16/8/2033

  • Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Canh Thân, Năm: Quý Sửu (22/7/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 18/8/2033

  • Ngày: Tân Sửu, Tháng: Canh Thân, Năm: Quý Sửu (24/7/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 19/8/2033

  • Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Canh Thân, Năm: Quý Sửu (25/7/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ bảy, ngày 20/8/2033

  • Ngày: Quý Mão, Tháng: Canh Thân, Năm: Quý Sửu (26/7/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ ba, ngày 23/8/2033

  • Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Canh Thân, Năm: Quý Sửu (29/7/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ năm, ngày 25/8/2033

  • Ngày: Mậu Thân, Tháng: Tân Dậu, Năm: Quý Sửu (1/8/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ bảy, ngày 27/8/2033

  • Ngày: Canh Tuất, Tháng: Tân Dậu, Năm: Quý Sửu (3/8/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 28/8/2033

  • Ngày: Tân Hợi, Tháng: Tân Dậu, Năm: Quý Sửu (4/8/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 30/8/2033

  • Ngày: Quý Sửu, Tháng: Tân Dậu, Năm: Quý Sửu (6/8/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

BẢNG TRA NGÀY TỐT XẤU TRONG THÁNG 8/ 2033:

 

Ngày 1 tháng 8

 

 

Ngày 2 tháng 8

 

 

Ngày 3 tháng 8

 

 

Ngày 4 tháng 8

 

 

Ngày 5 tháng 8

 

 

Ngày 6 tháng 8

 

 

Ngày 7 tháng 8

 

 

Ngày 8 tháng 8

 

 

 

Ngày 9 tháng 8

 

 

 

Ngày 10 tháng 8

 

 

Ngày 11 tháng 8

 

 

Ngày 12 tháng 8

 

 

Ngày 13 tháng 8

 

 

Ngày 14 tháng 8

 

 

Ngày 15 tháng 8

 

 

Ngày 16 tháng 8

 

 

Ngày 17 tháng 8

 

 

Ngày 18 tháng 8

 

 

Ngày 19 tháng 8

 

 

Ngày 20 tháng 8

 

 

Ngày 21 tháng 8

 

 

Ngày 22 tháng 8

 

 

Ngày 23 tháng 8

 

 

Ngày 24 tháng 8

 

 

Ngày 25 tháng 8

 

 

Ngày 26 tháng 8

 

 

Ngày 27 tháng 8

 

 

Ngày 28 tháng 8

 

 

Ngày 29 tháng 8

 

 

Ngày 30 tháng 8

 

 

 

  1. Thông tin liên quan mua xe hợp tuổi Ất Tỵ:

Ngoài các thông tin về xem ngày tốt mua xe trong tháng 8 năm 2033 hợp tuổi Ất Tỵ, xin mời quý bạn đọc tham khảo thêm các thông tin liên quan tuổi 1965:

 

Trên đây là các thông tin về xem ngày tốt xấu mua xe tháng 8-2033 hợp tuổi Ất Tỵ. Các thông tin được cung cấp bởi website thuật xem tướng.

 

Contents[MỤC LỤC]

Xem ngày tốt xấu

Công việc

(Dương lịch)

 
ảnh zip
 
 
 
 
 
    < !-- thêm menu các bài viết tử vi vào danh mục menu tử vi 2022-->
 
ảnh zip

Bình giải