1. Xem ngày mua xe tuổi Nhâm Ngọ 2002 trong năm 2029:

Sau đây là các thông tin về xem ngày mua xe tuổi Nhâm Ngọ, trong tháng 8 năm 2029 tuổi Nhâm Ngọ mua xe ngày nào tốt ( nếu bị sai năm sinh, xin mời kéo xuống dưới để nhập lại tuổi):

 

Kết quả về xem ngày tốt mua xe tuổi Nhâm Ngọ trong tháng 8 năm 2029 phù hợp với các nghi vấn sau đây:

  • Trong tháng 8/2029 tuổi Nhâm Ngọ nên mua xe ngày nào?

xem ngày tốt mua xe tháng 8 năm 2029 tuổi Nhâm Ngọ chọn ngày hợp tuổi 2002 để mua xe trong tháng 8/2029,  trong tháng 8/2029 nam, nữ tuổi 2002 mua xe ngày nào tốt, ngày nào xấu,...

  • xem ngày tốt mua xe máy theo tuổi 2002:

Tra tuổi Nhâm Ngọ mua xe máy tháng 8 năm 2029 có hợp không, gợi ý các ngày tốt mua xe máy tuổi 2002,...

  • xem ngày mua xe ô tô theo tuổi 2002:

 Trong tháng 8 tuổi Nhâm Ngọ mua xe ô tô ngày nào tốt, chọn ngày tốt lấy xe ô tô theo tuổi Nhâm Ngọ,...

  • Xem ngày lấy xe theo tuổi Nhâm Ngọ:

Xem ngày đẹp lấy xe ô tô trong tháng 8 năm 2029 tuổi 2002, sinh năm Nhâm Ngọ lấy xe máy ngày nào tốt nhất,...

 

Ngoài các thông tin được cung cấp về chọn ngày lấy xe tuổi Nhâm Ngọ phía dưới đây, Để tư vấn trực tuyến liên quan đến ngày mua xe tuổi Nhâm Ngọ tại các tháng/năm khác một cách chi tiết và cụ thể, xin mời để lại bình luận phía cuối bài, các chuyên viên tư vấn lĩnh vực "xem ngày" sẽ trả lời trong thời gian sớm nhất.

 

  1. Trong tháng 8/2029 tuổi Nhâm Ngọ (2002) mua/lấy xe máy ngày nào tốt:

 

 

 

2002

2002 (năm Nhâm Ngọ)

Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo

Mộc

Dương liễu Mộc ( Gỗ dương liễu)

Xem ngày mua xe theo tuổi tốt trong tháng 8 năm 2029

Thứ tư
1
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Quý Hợi, Tháng: Tân Mùi, Năm: Kỷ Dậu (22/6/2029 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 1/8/2029

Thứ bảy
4
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Bính Dần, Tháng: Tân Mùi, Năm: Kỷ Dậu (25/6/2029 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 4/8/2029

Thứ ba
7
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Tân Mùi, Năm: Kỷ Dậu (28/6/2029 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 7/8/2029

Chủ nhật
12
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Kỷ Dậu (3/7/2029 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 12/8/2029

Thứ ba
14
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Bính Tý, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Kỷ Dậu (5/7/2029 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 14/8/2029

Thứ bảy
18
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Canh Thìn, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Kỷ Dậu (9/7/2029 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 18/8/2029

Chủ nhật
19
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Kỷ Dậu (10/7/2029 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 19/8/2029

Thứ ba
21
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Quý Mùi, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Kỷ Dậu (12/7/2029 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 21/8/2029

Thứ sáu
24
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Bính Tuất, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Kỷ Dậu (15/7/2029 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 24/8/2029

Chủ nhật
26
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Mậu Tý, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Kỷ Dậu (17/7/2029 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 26/8/2029

Thứ năm
30
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Kỷ Dậu (21/7/2029 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 30/8/2029

Thứ sáu
31
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Kỷ Dậu (22/7/2029 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 31/8/2029

  • Thứ tư, ngày 1/8/2029

  • Ngày: Quý Hợi, Tháng: Tân Mùi, Năm: Kỷ Dậu (22/6/2029 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 4/8/2029

  • Ngày: Bính Dần, Tháng: Tân Mùi, Năm: Kỷ Dậu (25/6/2029 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ ba, ngày 7/8/2029

  • Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Tân Mùi, Năm: Kỷ Dậu (28/6/2029 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 12/8/2029

  • Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Kỷ Dậu (3/7/2029 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 14/8/2029

  • Ngày: Bính Tý, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Kỷ Dậu (5/7/2029 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ bảy, ngày 18/8/2029

  • Ngày: Canh Thìn, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Kỷ Dậu (9/7/2029 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 19/8/2029

  • Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Kỷ Dậu (10/7/2029 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 21/8/2029

  • Ngày: Quý Mùi, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Kỷ Dậu (12/7/2029 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 24/8/2029

  • Ngày: Bính Tuất, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Kỷ Dậu (15/7/2029 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 26/8/2029

  • Ngày: Mậu Tý, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Kỷ Dậu (17/7/2029 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ năm, ngày 30/8/2029

  • Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Kỷ Dậu (21/7/2029 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 31/8/2029

  • Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Kỷ Dậu (22/7/2029 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

Xem ngày mua xe theo tuổi xấu trong tháng 8 năm 2029

Thứ năm
2
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Giáp Tý, Tháng: Tân Mùi, Năm: Kỷ Dậu (23/6/2029 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 2/8/2029

Thứ sáu
3
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Ất Sửu, Tháng: Tân Mùi, Năm: Kỷ Dậu (24/6/2029 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 3/8/2029

Chủ nhật
5
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Đinh Mão, Tháng: Tân Mùi, Năm: Kỷ Dậu (26/6/2029 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 5/8/2029

Thứ hai
6
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Tân Mùi, Năm: Kỷ Dậu (27/6/2029 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 6/8/2029

Thứ tư
8
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Tân Mùi, Năm: Kỷ Dậu (29/6/2029 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 8/8/2029

Thứ năm
9
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Tân Mùi, Tháng: Tân Mùi, Năm: Kỷ Dậu (30/6/2029 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 9/8/2029

Thứ sáu
10
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Kỷ Dậu (1/7/2029 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 10/8/2029

Thứ bảy
11
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Quý Dậu, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Kỷ Dậu (2/7/2029 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 11/8/2029

Thứ hai
13
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Ất Hợi, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Kỷ Dậu (4/7/2029 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 13/8/2029

Thứ tư
15
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Kỷ Dậu (6/7/2029 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 15/8/2029

Thứ năm
16
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Mậu Dần, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Kỷ Dậu (7/7/2029 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 16/8/2029

Thứ sáu
17
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Kỷ Dậu (8/7/2029 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 17/8/2029

Thứ hai
20
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Kỷ Dậu (11/7/2029 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 20/8/2029

Thứ tư
22
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Giáp Thân, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Kỷ Dậu (13/7/2029 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 22/8/2029

Thứ năm
23
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Ất Dậu, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Kỷ Dậu (14/7/2029 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 23/8/2029

Thứ bảy
25
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Kỷ Dậu (16/7/2029 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 25/8/2029

Thứ hai
27
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Kỷ Dậu (18/7/2029 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 27/8/2029

Thứ ba
28
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Canh Dần, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Kỷ Dậu (19/7/2029 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 28/8/2029

Thứ tư
29
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Tân Mão, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Kỷ Dậu (20/7/2029 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 29/8/2029

  • Thứ sáu, ngày 3/8/2029

  • Ngày: Ất Sửu, Tháng: Tân Mùi, Năm: Kỷ Dậu (24/6/2029 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 5/8/2029

  • Ngày: Đinh Mão, Tháng: Tân Mùi, Năm: Kỷ Dậu (26/6/2029 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ hai, ngày 6/8/2029

  • Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Tân Mùi, Năm: Kỷ Dậu (27/6/2029 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 8/8/2029

  • Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Tân Mùi, Năm: Kỷ Dậu (29/6/2029 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ năm, ngày 9/8/2029

  • Ngày: Tân Mùi, Tháng: Tân Mùi, Năm: Kỷ Dậu (30/6/2029 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 10/8/2029

  • Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Kỷ Dậu (1/7/2029 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ bảy, ngày 11/8/2029

  • Ngày: Quý Dậu, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Kỷ Dậu (2/7/2029 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ hai, ngày 13/8/2029

  • Ngày: Ất Hợi, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Kỷ Dậu (4/7/2029 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 15/8/2029

  • Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Kỷ Dậu (6/7/2029 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 16/8/2029

  • Ngày: Mậu Dần, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Kỷ Dậu (7/7/2029 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ sáu, ngày 17/8/2029

  • Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Kỷ Dậu (8/7/2029 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ hai, ngày 20/8/2029

  • Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Kỷ Dậu (11/7/2029 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 22/8/2029

  • Ngày: Giáp Thân, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Kỷ Dậu (13/7/2029 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ năm, ngày 23/8/2029

  • Ngày: Ất Dậu, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Kỷ Dậu (14/7/2029 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ bảy, ngày 25/8/2029

  • Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Kỷ Dậu (16/7/2029 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 27/8/2029

  • Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Kỷ Dậu (18/7/2029 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 28/8/2029

  • Ngày: Canh Dần, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Kỷ Dậu (19/7/2029 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ tư, ngày 29/8/2029

  • Ngày: Tân Mão, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Kỷ Dậu (20/7/2029 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)

BẢNG TRA NGÀY TỐT XẤU TRONG THÁNG 8/ 2029:

 

Ngày 1 tháng 8

 

 

Ngày 2 tháng 8

 

 

Ngày 3 tháng 8

 

 

Ngày 4 tháng 8

 

 

Ngày 5 tháng 8

 

 

Ngày 6 tháng 8

 

 

Ngày 7 tháng 8

 

 

Ngày 8 tháng 8

 

 

 

Ngày 9 tháng 8

 

 

 

Ngày 10 tháng 8

 

 

Ngày 11 tháng 8

 

 

Ngày 12 tháng 8

 

 

Ngày 13 tháng 8

 

 

Ngày 14 tháng 8

 

 

Ngày 15 tháng 8

 

 

Ngày 16 tháng 8

 

 

Ngày 17 tháng 8

 

 

Ngày 18 tháng 8

 

 

Ngày 19 tháng 8

 

 

Ngày 20 tháng 8

 

 

Ngày 21 tháng 8

 

 

Ngày 22 tháng 8

 

 

Ngày 23 tháng 8

 

 

Ngày 24 tháng 8

 

 

Ngày 25 tháng 8

 

 

Ngày 26 tháng 8

 

 

Ngày 27 tháng 8

 

 

Ngày 28 tháng 8

 

 

Ngày 29 tháng 8

 

 

Ngày 30 tháng 8

 

 

 

  1. Thông tin liên quan mua xe hợp tuổi Nhâm Ngọ:

Ngoài các thông tin về xem ngày tốt mua xe trong tháng 8 năm 2029 hợp tuổi Nhâm Ngọ, xin mời quý bạn đọc tham khảo thêm các thông tin liên quan tuổi 2002:

 

Trên đây là các thông tin về xem ngày tốt xấu mua xe tháng 8-2029 hợp tuổi Nhâm Ngọ. Các thông tin được cung cấp bởi website thuật xem tướng.

 

Contents[MỤC LỤC]

Xem ngày tốt xấu

Công việc

(Dương lịch)

 
ảnh zip
 
 
 
 
 
    < !-- thêm menu các bài viết tử vi vào danh mục menu tử vi 2022-->
 
ảnh zip

Bình giải