1. Xem ngày mua xe tuổi Giáp Tuất 1994 trong năm 2041:

Sau đây là các thông tin về xem ngày mua xe tuổi Giáp Tuất, trong tháng 7 năm 2041 tuổi Giáp Tuất mua xe ngày nào tốt ( nếu bị sai năm sinh, xin mời kéo xuống dưới để nhập lại tuổi):

 

Kết quả về xem ngày tốt mua xe tuổi Giáp Tuất trong tháng 7 năm 2041 phù hợp với các nghi vấn sau đây:

  • Trong tháng 7/2041 tuổi Giáp Tuất nên mua xe ngày nào?

xem ngày tốt mua xe tháng 7 năm 2041 tuổi Giáp Tuất chọn ngày hợp tuổi 1994 để mua xe trong tháng 7/2041,  trong tháng 7/2041 nam, nữ tuổi 1994 mua xe ngày nào tốt, ngày nào xấu,...

  • xem ngày tốt mua xe máy theo tuổi 1994:

Tra tuổi Giáp Tuất mua xe máy tháng 7 năm 2041 có hợp không, gợi ý các ngày tốt mua xe máy tuổi 1994,...

  • xem ngày mua xe ô tô theo tuổi 1994:

 Trong tháng 7 tuổi Giáp Tuất mua xe ô tô ngày nào tốt, chọn ngày tốt lấy xe ô tô theo tuổi Giáp Tuất,...

  • Xem ngày lấy xe theo tuổi Giáp Tuất:

Xem ngày đẹp lấy xe ô tô trong tháng 7 năm 2041 tuổi 1994, sinh năm Giáp Tuất lấy xe máy ngày nào tốt nhất,...

 

Ngoài các thông tin được cung cấp về chọn ngày lấy xe tuổi Giáp Tuất phía dưới đây, Để tư vấn trực tuyến liên quan đến ngày mua xe tuổi Giáp Tuất tại các tháng/năm khác một cách chi tiết và cụ thể, xin mời để lại bình luận phía cuối bài, các chuyên viên tư vấn lĩnh vực "xem ngày" sẽ trả lời trong thời gian sớm nhất.

 

  1. Trong tháng 7/2041 tuổi Giáp Tuất (1994) mua/lấy xe máy ngày nào tốt:

 

 

 

1994

1994 (năm Giáp Tuất)

Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo

Hỏa

Sơn đầu Hỏa ( Lửa trên đỉnh núi)

Xem ngày mua xe theo tuổi tốt trong tháng 7 năm 2041

Thứ ba
2
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Bính Thân, Tháng: Ất Mùi, Năm: Tân Dậu (5/6/2041 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 2/7/2041

Thứ sáu
5
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Ất Mùi, Năm: Tân Dậu (8/6/2041 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 5/7/2041

Thứ hai
8
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Ất Mùi, Năm: Tân Dậu (11/6/2041 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 8/7/2041

Thứ ba
9
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Quý Mão, Tháng: Ất Mùi, Năm: Tân Dậu (12/6/2041 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 9/7/2041

Thứ năm
11
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Ất Mùi, Năm: Tân Dậu (14/6/2041 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 11/7/2041

Thứ tư
17
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Tân Hợi, Tháng: Ất Mùi, Năm: Tân Dậu (20/6/2041 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 17/7/2041

Thứ bảy
20
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Giáp Dần, Tháng: Ất Mùi, Năm: Tân Dậu (23/6/2041 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 20/7/2041

Chủ nhật
21
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Ất Mão, Tháng: Ất Mùi, Năm: Tân Dậu (24/6/2041 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 21/7/2041

Thứ ba
23
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Ất Mùi, Năm: Tân Dậu (26/6/2041 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 23/7/2041

Thứ sáu
26
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Canh Thân, Tháng: Ất Mùi, Năm: Tân Dậu (29/6/2041 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 26/7/2041

Chủ nhật
28
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Bính Thân, Năm: Tân Dậu (1/7/2041 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 28/7/2041

Thứ ba
30
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Giáp Tý, Tháng: Bính Thân, Năm: Tân Dậu (3/7/2041 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 30/7/2041

  • Thứ ba, ngày 2/7/2041

  • Ngày: Bính Thân, Tháng: Ất Mùi, Năm: Tân Dậu (5/6/2041 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ sáu, ngày 5/7/2041

  • Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Ất Mùi, Năm: Tân Dậu (8/6/2041 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 8/7/2041

  • Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Ất Mùi, Năm: Tân Dậu (11/6/2041 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ ba, ngày 9/7/2041

  • Ngày: Quý Mão, Tháng: Ất Mùi, Năm: Tân Dậu (12/6/2041 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ năm, ngày 11/7/2041

  • Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Ất Mùi, Năm: Tân Dậu (14/6/2041 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 17/7/2041

  • Ngày: Tân Hợi, Tháng: Ất Mùi, Năm: Tân Dậu (20/6/2041 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 20/7/2041

  • Ngày: Giáp Dần, Tháng: Ất Mùi, Năm: Tân Dậu (23/6/2041 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Chủ nhật, ngày 21/7/2041

  • Ngày: Ất Mão, Tháng: Ất Mùi, Năm: Tân Dậu (24/6/2041 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ ba, ngày 23/7/2041

  • Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Ất Mùi, Năm: Tân Dậu (26/6/2041 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 26/7/2041

  • Ngày: Canh Thân, Tháng: Ất Mùi, Năm: Tân Dậu (29/6/2041 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Chủ nhật, ngày 28/7/2041

  • Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Bính Thân, Năm: Tân Dậu (1/7/2041 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 30/7/2041

  • Ngày: Giáp Tý, Tháng: Bính Thân, Năm: Tân Dậu (3/7/2041 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)

Xem ngày mua xe theo tuổi xấu trong tháng 7 năm 2041

Thứ hai
1
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Ất Mùi, Tháng: Ất Mùi, Năm: Tân Dậu (4/6/2041 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 1/7/2041

Thứ tư
3
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Ất Mùi, Năm: Tân Dậu (6/6/2041 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 3/7/2041

Thứ năm
4
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Ất Mùi, Năm: Tân Dậu (7/6/2041 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 4/7/2041

Thứ bảy
6
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Canh Tý, Tháng: Ất Mùi, Năm: Tân Dậu (9/6/2041 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 6/7/2041

Chủ nhật
7
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Tân Sửu, Tháng: Ất Mùi, Năm: Tân Dậu (10/6/2041 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 7/7/2041

Thứ tư
10
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Ất Mùi, Năm: Tân Dậu (13/6/2041 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 10/7/2041

Thứ sáu
12
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Ất Mùi, Năm: Tân Dậu (15/6/2041 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 12/7/2041

Thứ bảy
13
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Ất Mùi, Năm: Tân Dậu (16/6/2041 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 13/7/2041

Chủ nhật
14
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Mậu Thân, Tháng: Ất Mùi, Năm: Tân Dậu (17/6/2041 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 14/7/2041

Thứ hai
15
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Ất Mùi, Năm: Tân Dậu (18/6/2041 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 15/7/2041

Thứ ba
16
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Canh Tuất, Tháng: Ất Mùi, Năm: Tân Dậu (19/6/2041 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 16/7/2041

Thứ năm
18
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Ất Mùi, Năm: Tân Dậu (21/6/2041 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 18/7/2041

Thứ sáu
19
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Quý Sửu, Tháng: Ất Mùi, Năm: Tân Dậu (22/6/2041 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 19/7/2041

Thứ hai
22
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Bính Thìn, Tháng: Ất Mùi, Năm: Tân Dậu (25/6/2041 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 22/7/2041

Thứ tư
24
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Ất Mùi, Năm: Tân Dậu (27/6/2041 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 24/7/2041

Thứ năm
25
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Ất Mùi, Năm: Tân Dậu (28/6/2041 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 25/7/2041

Thứ bảy
27
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Tân Dậu, Tháng: Ất Mùi, Năm: Tân Dậu (30/6/2041 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 27/7/2041

Thứ hai
29
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Quý Hợi, Tháng: Bính Thân, Năm: Tân Dậu (2/7/2041 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 29/7/2041

Thứ tư
31
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Ất Sửu, Tháng: Bính Thân, Năm: Tân Dậu (4/7/2041 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 31/7/2041

  • Thứ tư, ngày 3/7/2041

  • Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Ất Mùi, Năm: Tân Dậu (6/6/2041 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ năm, ngày 4/7/2041

  • Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Ất Mùi, Năm: Tân Dậu (7/6/2041 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 6/7/2041

  • Ngày: Canh Tý, Tháng: Ất Mùi, Năm: Tân Dậu (9/6/2041 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 7/7/2041

  • Ngày: Tân Sửu, Tháng: Ất Mùi, Năm: Tân Dậu (10/6/2041 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 10/7/2041

  • Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Ất Mùi, Năm: Tân Dậu (13/6/2041 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 12/7/2041

  • Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Ất Mùi, Năm: Tân Dậu (15/6/2041 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ bảy, ngày 13/7/2041

  • Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Ất Mùi, Năm: Tân Dậu (16/6/2041 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 14/7/2041

  • Ngày: Mậu Thân, Tháng: Ất Mùi, Năm: Tân Dậu (17/6/2041 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ hai, ngày 15/7/2041

  • Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Ất Mùi, Năm: Tân Dậu (18/6/2041 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ ba, ngày 16/7/2041

  • Ngày: Canh Tuất, Tháng: Ất Mùi, Năm: Tân Dậu (19/6/2041 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 18/7/2041

  • Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Ất Mùi, Năm: Tân Dậu (21/6/2041 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 19/7/2041

  • Ngày: Quý Sửu, Tháng: Ất Mùi, Năm: Tân Dậu (22/6/2041 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 22/7/2041

  • Ngày: Bính Thìn, Tháng: Ất Mùi, Năm: Tân Dậu (25/6/2041 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 24/7/2041

  • Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Ất Mùi, Năm: Tân Dậu (27/6/2041 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ năm, ngày 25/7/2041

  • Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Ất Mùi, Năm: Tân Dậu (28/6/2041 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 27/7/2041

  • Ngày: Tân Dậu, Tháng: Ất Mùi, Năm: Tân Dậu (30/6/2041 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ hai, ngày 29/7/2041

  • Ngày: Quý Hợi, Tháng: Bính Thân, Năm: Tân Dậu (2/7/2041 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 31/7/2041

  • Ngày: Ất Sửu, Tháng: Bính Thân, Năm: Tân Dậu (4/7/2041 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

BẢNG TRA NGÀY TỐT XẤU TRONG THÁNG 7/ 2041:

 

Ngày 1 tháng 7

 

 

Ngày 2 tháng 7

 

 

Ngày 3 tháng 7

 

 

Ngày 4 tháng 7

 

 

Ngày 5 tháng 7

 

 

Ngày 6 tháng 7

 

 

Ngày 7 tháng 7

 

 

Ngày 8 tháng 7

 

 

 

Ngày 9 tháng 7

 

 

 

Ngày 10 tháng 7

 

 

Ngày 11 tháng 7

 

 

Ngày 12 tháng 7

 

 

Ngày 13 tháng 7

 

 

Ngày 14 tháng 7

 

 

Ngày 15 tháng 7

 

 

Ngày 16 tháng 7

 

 

Ngày 17 tháng 7

 

 

Ngày 18 tháng 7

 

 

Ngày 19 tháng 7

 

 

Ngày 20 tháng 7

 

 

Ngày 21 tháng 7

 

 

Ngày 22 tháng 7

 

 

Ngày 23 tháng 7

 

 

Ngày 24 tháng 7

 

 

Ngày 25 tháng 7

 

 

Ngày 26 tháng 7

 

 

Ngày 27 tháng 7

 

 

Ngày 28 tháng 7

 

 

Ngày 29 tháng 7

 

 

Ngày 30 tháng 7

 

 

 

  1. Thông tin liên quan mua xe hợp tuổi Giáp Tuất:

Ngoài các thông tin về xem ngày tốt mua xe trong tháng 7 năm 2041 hợp tuổi Giáp Tuất, xin mời quý bạn đọc tham khảo thêm các thông tin liên quan tuổi 1994:

 

Trên đây là các thông tin về xem ngày tốt xấu mua xe tháng 7-2041 hợp tuổi Giáp Tuất. Các thông tin được cung cấp bởi website thuật xem tướng.

 

Contents[MỤC LỤC]

Xem ngày tốt xấu

Công việc

(Dương lịch)

 
ảnh zip
 
 
 
 
 
 
ảnh zip

Bình giải