1. Xem ngày mua xe tuổi Mậu Dần 1998 trong năm 2048:

Sau đây là các thông tin về xem ngày mua xe tuổi Mậu Dần, trong tháng 6 năm 2048 tuổi Mậu Dần mua xe ngày nào tốt ( nếu bị sai năm sinh, xin mời kéo xuống dưới để nhập lại tuổi):

 

Kết quả về xem ngày tốt mua xe tuổi Mậu Dần trong tháng 6 năm 2048 phù hợp với các nghi vấn sau đây:

  • Trong tháng 6/2048 tuổi Mậu Dần nên mua xe ngày nào?

xem ngày tốt mua xe tháng 6 năm 2048 tuổi Mậu Dần chọn ngày hợp tuổi 1998 để mua xe trong tháng 6/2048,  trong tháng 6/2048 nam, nữ tuổi 1998 mua xe ngày nào tốt, ngày nào xấu,...

  • xem ngày tốt mua xe máy theo tuổi 1998:

Tra tuổi Mậu Dần mua xe máy tháng 6 năm 2048 có hợp không, gợi ý các ngày tốt mua xe máy tuổi 1998,...

  • xem ngày mua xe ô tô theo tuổi 1998:

 Trong tháng 6 tuổi Mậu Dần mua xe ô tô ngày nào tốt, chọn ngày tốt lấy xe ô tô theo tuổi Mậu Dần,...

  • Xem ngày lấy xe theo tuổi Mậu Dần:

Xem ngày đẹp lấy xe ô tô trong tháng 6 năm 2048 tuổi 1998, sinh năm Mậu Dần lấy xe máy ngày nào tốt nhất,...

 

Ngoài các thông tin được cung cấp về chọn ngày lấy xe tuổi Mậu Dần phía dưới đây, Để tư vấn trực tuyến liên quan đến ngày mua xe tuổi Mậu Dần tại các tháng/năm khác một cách chi tiết và cụ thể, xin mời để lại bình luận phía cuối bài, các chuyên viên tư vấn lĩnh vực "xem ngày" sẽ trả lời trong thời gian sớm nhất.

 

  1. Trong tháng 6/2048 tuổi Mậu Dần (1998) mua/lấy xe máy ngày nào tốt:

 

 

 

1998

1998 (năm Mậu Dần)

Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo

Thổ

Thành đầu Thổ ( Ðất đầu thành)

Xem ngày mua xe theo tuổi tốt trong tháng 6 năm 2048

Thứ tư
3
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Mậu Thìn (22/4/2048 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 3/6/2048

Thứ sáu
5
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Mậu Thìn (24/4/2048 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 5/6/2048

Thứ bảy
6
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Mậu Thìn (25/4/2048 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 6/6/2048

Thứ ba
9
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Canh Tuất, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Mậu Thìn (28/4/2048 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 9/6/2048

Thứ tư
10
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Tân Hợi, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Mậu Thìn (29/4/2048 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 10/6/2048

Thứ sáu
12
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Quý Sửu, Tháng: Mậu Ngọ, Năm: Mậu Thìn (2/5/2048 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 12/6/2048

Chủ nhật
14
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Ất Mão, Tháng: Mậu Ngọ, Năm: Mậu Thìn (4/5/2048 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 14/6/2048

Thứ tư
17
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Mậu Ngọ, Năm: Mậu Thìn (7/5/2048 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 17/6/2048

Thứ bảy
20
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Tân Dậu, Tháng: Mậu Ngọ, Năm: Mậu Thìn (10/5/2048 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 20/6/2048

Thứ tư
24
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Ất Sửu, Tháng: Mậu Ngọ, Năm: Mậu Thìn (14/5/2048 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 24/6/2048

Thứ hai
29
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Mậu Ngọ, Năm: Mậu Thìn (19/5/2048 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 29/6/2048

  • Thứ tư, ngày 3/6/2048

  • Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Mậu Thìn (22/4/2048 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 5/6/2048

  • Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Mậu Thìn (24/4/2048 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ bảy, ngày 6/6/2048

  • Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Mậu Thìn (25/4/2048 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 9/6/2048

  • Ngày: Canh Tuất, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Mậu Thìn (28/4/2048 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 10/6/2048

  • Ngày: Tân Hợi, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Mậu Thìn (29/4/2048 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 12/6/2048

  • Ngày: Quý Sửu, Tháng: Mậu Ngọ, Năm: Mậu Thìn (2/5/2048 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 14/6/2048

  • Ngày: Ất Mão, Tháng: Mậu Ngọ, Năm: Mậu Thìn (4/5/2048 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 17/6/2048

  • Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Mậu Ngọ, Năm: Mậu Thìn (7/5/2048 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ bảy, ngày 20/6/2048

  • Ngày: Tân Dậu, Tháng: Mậu Ngọ, Năm: Mậu Thìn (10/5/2048 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 24/6/2048

  • Ngày: Ất Sửu, Tháng: Mậu Ngọ, Năm: Mậu Thìn (14/5/2048 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 29/6/2048

  • Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Mậu Ngọ, Năm: Mậu Thìn (19/5/2048 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)

Xem ngày mua xe theo tuổi xấu trong tháng 6 năm 2048

Thứ hai
1
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Mậu Thìn (20/4/2048 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 1/6/2048

Thứ ba
2
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Quý Mão, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Mậu Thìn (21/4/2048 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 2/6/2048

Thứ năm
4
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Mậu Thìn (23/4/2048 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 4/6/2048

Chủ nhật
7
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Mậu Thân, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Mậu Thìn (26/4/2048 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 7/6/2048

Thứ hai
8
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Mậu Thìn (27/4/2048 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 8/6/2048

Thứ năm
11
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Mậu Ngọ, Năm: Mậu Thìn (1/5/2048 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 11/6/2048

Thứ bảy
13
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Giáp Dần, Tháng: Mậu Ngọ, Năm: Mậu Thìn (3/5/2048 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 13/6/2048

Thứ hai
15
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Bính Thìn, Tháng: Mậu Ngọ, Năm: Mậu Thìn (5/5/2048 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 15/6/2048

Thứ ba
16
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Mậu Ngọ, Năm: Mậu Thìn (6/5/2048 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 16/6/2048

Thứ năm
18
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Mậu Ngọ, Năm: Mậu Thìn (8/5/2048 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 18/6/2048

Thứ sáu
19
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Canh Thân, Tháng: Mậu Ngọ, Năm: Mậu Thìn (9/5/2048 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 19/6/2048

Chủ nhật
21
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Mậu Ngọ, Năm: Mậu Thìn (11/5/2048 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 21/6/2048

Thứ hai
22
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Quý Hợi, Tháng: Mậu Ngọ, Năm: Mậu Thìn (12/5/2048 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 22/6/2048

Thứ ba
23
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Giáp Tý, Tháng: Mậu Ngọ, Năm: Mậu Thìn (13/5/2048 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 23/6/2048

Thứ năm
25
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Bính Dần, Tháng: Mậu Ngọ, Năm: Mậu Thìn (15/5/2048 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 25/6/2048

Thứ sáu
26
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Đinh Mão, Tháng: Mậu Ngọ, Năm: Mậu Thìn (16/5/2048 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 26/6/2048

Thứ bảy
27
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Mậu Ngọ, Năm: Mậu Thìn (17/5/2048 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 27/6/2048

Chủ nhật
28
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Mậu Ngọ, Năm: Mậu Thìn (18/5/2048 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 28/6/2048

Thứ ba
30
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Tân Mùi, Tháng: Mậu Ngọ, Năm: Mậu Thìn (20/5/2048 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 30/6/2048

  • Thứ ba, ngày 2/6/2048

  • Ngày: Quý Mão, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Mậu Thìn (21/4/2048 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ năm, ngày 4/6/2048

  • Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Mậu Thìn (23/4/2048 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 7/6/2048

  • Ngày: Mậu Thân, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Mậu Thìn (26/4/2048 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ hai, ngày 8/6/2048

  • Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Mậu Thìn (27/4/2048 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ năm, ngày 11/6/2048

  • Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Mậu Ngọ, Năm: Mậu Thìn (1/5/2048 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ bảy, ngày 13/6/2048

  • Ngày: Giáp Dần, Tháng: Mậu Ngọ, Năm: Mậu Thìn (3/5/2048 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ hai, ngày 15/6/2048

  • Ngày: Bính Thìn, Tháng: Mậu Ngọ, Năm: Mậu Thìn (5/5/2048 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 16/6/2048

  • Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Mậu Ngọ, Năm: Mậu Thìn (6/5/2048 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 18/6/2048

  • Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Mậu Ngọ, Năm: Mậu Thìn (8/5/2048 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 19/6/2048

  • Ngày: Canh Thân, Tháng: Mậu Ngọ, Năm: Mậu Thìn (9/5/2048 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Chủ nhật, ngày 21/6/2048

  • Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Mậu Ngọ, Năm: Mậu Thìn (11/5/2048 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 22/6/2048

  • Ngày: Quý Hợi, Tháng: Mậu Ngọ, Năm: Mậu Thìn (12/5/2048 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 23/6/2048

  • Ngày: Giáp Tý, Tháng: Mậu Ngọ, Năm: Mậu Thìn (13/5/2048 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ năm, ngày 25/6/2048

  • Ngày: Bính Dần, Tháng: Mậu Ngọ, Năm: Mậu Thìn (15/5/2048 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ sáu, ngày 26/6/2048

  • Ngày: Đinh Mão, Tháng: Mậu Ngọ, Năm: Mậu Thìn (16/5/2048 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ bảy, ngày 27/6/2048

  • Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Mậu Ngọ, Năm: Mậu Thìn (17/5/2048 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 28/6/2048

  • Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Mậu Ngọ, Năm: Mậu Thìn (18/5/2048 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 30/6/2048

  • Ngày: Tân Mùi, Tháng: Mậu Ngọ, Năm: Mậu Thìn (20/5/2048 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

BẢNG TRA NGÀY TỐT XẤU TRONG THÁNG 6/ 2048:

 

Ngày 1 tháng 6

 

 

Ngày 2 tháng 6

 

 

Ngày 3 tháng 6

 

 

Ngày 4 tháng 6

 

 

Ngày 5 tháng 6

 

 

Ngày 6 tháng 6

 

 

Ngày 7 tháng 6

 

 

Ngày 8 tháng 6

 

 

 

Ngày 9 tháng 6

 

 

 

Ngày 10 tháng 6

 

 

Ngày 11 tháng 6

 

 

Ngày 12 tháng 6

 

 

Ngày 13 tháng 6

 

 

Ngày 14 tháng 6

 

 

Ngày 15 tháng 6

 

 

Ngày 16 tháng 6

 

 

Ngày 17 tháng 6

 

 

Ngày 18 tháng 6

 

 

Ngày 19 tháng 6

 

 

Ngày 20 tháng 6

 

 

Ngày 21 tháng 6

 

 

Ngày 22 tháng 6

 

 

Ngày 23 tháng 6

 

 

Ngày 24 tháng 6

 

 

Ngày 25 tháng 6

 

 

Ngày 26 tháng 6

 

 

Ngày 27 tháng 6

 

 

Ngày 28 tháng 6

 

 

Ngày 29 tháng 6

 

 

Ngày 30 tháng 6

 

 

 

  1. Thông tin liên quan mua xe hợp tuổi Mậu Dần:

Ngoài các thông tin về xem ngày tốt mua xe trong tháng 6 năm 2048 hợp tuổi Mậu Dần, xin mời quý bạn đọc tham khảo thêm các thông tin liên quan tuổi 1998:

 

Trên đây là các thông tin về xem ngày tốt xấu mua xe tháng 6-2048 hợp tuổi Mậu Dần. Các thông tin được cung cấp bởi website thuật xem tướng.

 

Contents[MỤC LỤC]

Xem ngày tốt xấu

Công việc

(Dương lịch)

 
ảnh zip
 
 
 
 
 
    < !-- thêm menu các bài viết tử vi vào danh mục menu tử vi 2022-->
 
ảnh zip

Bình giải