1. Xem ngày mua xe tuổi Giáp Tý 1984 trong năm 2045:

Sau đây là các thông tin về xem ngày mua xe tuổi Giáp Tý, trong tháng 6 năm 2045 tuổi Giáp Tý mua xe ngày nào tốt ( nếu bị sai năm sinh, xin mời kéo xuống dưới để nhập lại tuổi):

 

Kết quả về xem ngày tốt mua xe tuổi Giáp Tý trong tháng 6 năm 2045 phù hợp với các nghi vấn sau đây:

  • Trong tháng 6/2045 tuổi Giáp Tý nên mua xe ngày nào?

xem ngày tốt mua xe tháng 6 năm 2045 tuổi Giáp Tý chọn ngày hợp tuổi 1984 để mua xe trong tháng 6/2045,  trong tháng 6/2045 nam, nữ tuổi 1984 mua xe ngày nào tốt, ngày nào xấu,...

  • xem ngày tốt mua xe máy theo tuổi 1984:

Tra tuổi Giáp Tý mua xe máy tháng 6 năm 2045 có hợp không, gợi ý các ngày tốt mua xe máy tuổi 1984,...

  • xem ngày mua xe ô tô theo tuổi 1984:

 Trong tháng 6 tuổi Giáp Tý mua xe ô tô ngày nào tốt, chọn ngày tốt lấy xe ô tô theo tuổi Giáp Tý,...

  • Xem ngày lấy xe theo tuổi Giáp Tý:

Xem ngày đẹp lấy xe ô tô trong tháng 6 năm 2045 tuổi 1984, sinh năm Giáp Tý lấy xe máy ngày nào tốt nhất,...

 

Ngoài các thông tin được cung cấp về chọn ngày lấy xe tuổi Giáp Tý phía dưới đây, Để tư vấn trực tuyến liên quan đến ngày mua xe tuổi Giáp Tý tại các tháng/năm khác một cách chi tiết và cụ thể, xin mời để lại bình luận phía cuối bài, các chuyên viên tư vấn lĩnh vực "xem ngày" sẽ trả lời trong thời gian sớm nhất.

 

  1. Trong tháng 6/2045 tuổi Giáp Tý (1984) mua/lấy xe máy ngày nào tốt:

 

 

 

1984

1984 (năm Giáp Tý)

Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo

( )

Xem ngày mua xe theo tuổi tốt trong tháng 6 năm 2045

Thứ năm
1
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Bính Tuất, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Ất Sửu (16/4/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 1/6/2045

Thứ sáu
2
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Ất Sửu (17/4/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 2/6/2045

Chủ nhật
4
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Ất Sửu (19/4/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 4/6/2045

Thứ tư
7
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Ất Sửu (22/4/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 7/6/2045

Thứ sáu
9
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Ất Sửu (24/4/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 9/6/2045

Thứ bảy
10
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Ất Mùi, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Ất Sửu (25/4/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 10/6/2045

Thứ ba
13
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Ất Sửu (28/4/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 13/6/2045

Thứ tư
14
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Ất Sửu (29/4/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 14/6/2045

Chủ nhật
18
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Quý Mão, Tháng: Nhâm Ngọ, Năm: Ất Sửu (4/5/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 18/6/2045

Thứ tư
21
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Nhâm Ngọ, Năm: Ất Sửu (7/5/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 21/6/2045

Thứ bảy
24
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Nhâm Ngọ, Năm: Ất Sửu (10/5/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 24/6/2045

Thứ tư
28
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Quý Sửu, Tháng: Nhâm Ngọ, Năm: Ất Sửu (14/5/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 28/6/2045

Thứ sáu
30
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Ất Mão, Tháng: Nhâm Ngọ, Năm: Ất Sửu (16/5/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 30/6/2045

  • Thứ năm, ngày 1/6/2045

  • Ngày: Bính Tuất, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Ất Sửu (16/4/2045 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 2/6/2045

  • Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Ất Sửu (17/4/2045 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 4/6/2045

  • Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Ất Sửu (19/4/2045 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 7/6/2045

  • Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Ất Sửu (22/4/2045 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 9/6/2045

  • Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Ất Sửu (24/4/2045 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ bảy, ngày 10/6/2045

  • Ngày: Ất Mùi, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Ất Sửu (25/4/2045 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 13/6/2045

  • Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Ất Sửu (28/4/2045 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 14/6/2045

  • Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Ất Sửu (29/4/2045 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 18/6/2045

  • Ngày: Quý Mão, Tháng: Nhâm Ngọ, Năm: Ất Sửu (4/5/2045 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 21/6/2045

  • Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Nhâm Ngọ, Năm: Ất Sửu (7/5/2045 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ bảy, ngày 24/6/2045

  • Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Nhâm Ngọ, Năm: Ất Sửu (10/5/2045 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 28/6/2045

  • Ngày: Quý Sửu, Tháng: Nhâm Ngọ, Năm: Ất Sửu (14/5/2045 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 30/6/2045

  • Ngày: Ất Mão, Tháng: Nhâm Ngọ, Năm: Ất Sửu (16/5/2045 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)

Xem ngày mua xe theo tuổi xấu trong tháng 6 năm 2045

Thứ bảy
3
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Mậu Tý, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Ất Sửu (18/4/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 3/6/2045

Thứ hai
5
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Canh Dần, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Ất Sửu (20/4/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 5/6/2045

Thứ ba
6
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Tân Mão, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Ất Sửu (21/4/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 6/6/2045

Thứ năm
8
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Ất Sửu (23/4/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 8/6/2045

Chủ nhật
11
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Bính Thân, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Ất Sửu (26/4/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 11/6/2045

Thứ hai
12
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Ất Sửu (27/4/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 12/6/2045

Thứ năm
15
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Canh Tý, Tháng: Nhâm Ngọ, Năm: Ất Sửu (1/5/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 15/6/2045

Thứ sáu
16
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Tân Sửu, Tháng: Nhâm Ngọ, Năm: Ất Sửu (2/5/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 16/6/2045

Thứ bảy
17
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Nhâm Ngọ, Năm: Ất Sửu (3/5/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 17/6/2045

Thứ hai
19
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Nhâm Ngọ, Năm: Ất Sửu (5/5/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 19/6/2045

Thứ ba
20
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Nhâm Ngọ, Năm: Ất Sửu (6/5/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 20/6/2045

Thứ năm
22
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Nhâm Ngọ, Năm: Ất Sửu (8/5/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 22/6/2045

Thứ sáu
23
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Mậu Thân, Tháng: Nhâm Ngọ, Năm: Ất Sửu (9/5/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 23/6/2045

Chủ nhật
25
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Canh Tuất, Tháng: Nhâm Ngọ, Năm: Ất Sửu (11/5/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 25/6/2045

Thứ hai
26
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Tân Hợi, Tháng: Nhâm Ngọ, Năm: Ất Sửu (12/5/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 26/6/2045

Thứ ba
27
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Nhâm Ngọ, Năm: Ất Sửu (13/5/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 27/6/2045

Thứ năm
29
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Giáp Dần, Tháng: Nhâm Ngọ, Năm: Ất Sửu (15/5/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 29/6/2045

  • Thứ hai, ngày 5/6/2045

  • Ngày: Canh Dần, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Ất Sửu (20/4/2045 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ ba, ngày 6/6/2045

  • Ngày: Tân Mão, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Ất Sửu (21/4/2045 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ năm, ngày 8/6/2045

  • Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Ất Sửu (23/4/2045 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 11/6/2045

  • Ngày: Bính Thân, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Ất Sửu (26/4/2045 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ hai, ngày 12/6/2045

  • Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Ất Sửu (27/4/2045 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ năm, ngày 15/6/2045

  • Ngày: Canh Tý, Tháng: Nhâm Ngọ, Năm: Ất Sửu (1/5/2045 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 16/6/2045

  • Ngày: Tân Sửu, Tháng: Nhâm Ngọ, Năm: Ất Sửu (2/5/2045 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 17/6/2045

  • Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Nhâm Ngọ, Năm: Ất Sửu (3/5/2045 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ hai, ngày 19/6/2045

  • Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Nhâm Ngọ, Năm: Ất Sửu (5/5/2045 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 20/6/2045

  • Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Nhâm Ngọ, Năm: Ất Sửu (6/5/2045 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 22/6/2045

  • Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Nhâm Ngọ, Năm: Ất Sửu (8/5/2045 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 23/6/2045

  • Ngày: Mậu Thân, Tháng: Nhâm Ngọ, Năm: Ất Sửu (9/5/2045 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Chủ nhật, ngày 25/6/2045

  • Ngày: Canh Tuất, Tháng: Nhâm Ngọ, Năm: Ất Sửu (11/5/2045 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 26/6/2045

  • Ngày: Tân Hợi, Tháng: Nhâm Ngọ, Năm: Ất Sửu (12/5/2045 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 27/6/2045

  • Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Nhâm Ngọ, Năm: Ất Sửu (13/5/2045 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ năm, ngày 29/6/2045

  • Ngày: Giáp Dần, Tháng: Nhâm Ngọ, Năm: Ất Sửu (15/5/2045 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)

BẢNG TRA NGÀY TỐT XẤU TRONG THÁNG 6/ 2045:

 

Ngày 1 tháng 6

 

 

Ngày 2 tháng 6

 

 

Ngày 3 tháng 6

 

 

Ngày 4 tháng 6

 

 

Ngày 5 tháng 6

 

 

Ngày 6 tháng 6

 

 

Ngày 7 tháng 6

 

 

Ngày 8 tháng 6

 

 

 

Ngày 9 tháng 6

 

 

 

Ngày 10 tháng 6

 

 

Ngày 11 tháng 6

 

 

Ngày 12 tháng 6

 

 

Ngày 13 tháng 6

 

 

Ngày 14 tháng 6

 

 

Ngày 15 tháng 6

 

 

Ngày 16 tháng 6

 

 

Ngày 17 tháng 6

 

 

Ngày 18 tháng 6

 

 

Ngày 19 tháng 6

 

 

Ngày 20 tháng 6

 

 

Ngày 21 tháng 6

 

 

Ngày 22 tháng 6

 

 

Ngày 23 tháng 6

 

 

Ngày 24 tháng 6

 

 

Ngày 25 tháng 6

 

 

Ngày 26 tháng 6

 

 

Ngày 27 tháng 6

 

 

Ngày 28 tháng 6

 

 

Ngày 29 tháng 6

 

 

Ngày 30 tháng 6

 

 

 

  1. Thông tin liên quan mua xe hợp tuổi Giáp Tý:

Ngoài các thông tin về xem ngày tốt mua xe trong tháng 6 năm 2045 hợp tuổi Giáp Tý, xin mời quý bạn đọc tham khảo thêm các thông tin liên quan tuổi 1984:

 

Trên đây là các thông tin về xem ngày tốt xấu mua xe tháng 6-2045 hợp tuổi Giáp Tý. Các thông tin được cung cấp bởi website thuật xem tướng.

 

Contents[MỤC LỤC]

Xem ngày tốt xấu

Công việc

(Dương lịch)

 
ảnh zip
 
 
 
 
 
    < !-- thêm menu các bài viết tử vi vào danh mục menu tử vi 2022-->
 
ảnh zip

Bình giải