1. Xem ngày mua xe tuổi Mậu Thân 1968 trong năm 2044:

Sau đây là các thông tin về xem ngày mua xe tuổi Mậu Thân, trong tháng 6 năm 2044 tuổi Mậu Thân mua xe ngày nào tốt ( nếu bị sai năm sinh, xin mời kéo xuống dưới để nhập lại tuổi):

 

Kết quả về xem ngày tốt mua xe tuổi Mậu Thân trong tháng 6 năm 2044 phù hợp với các nghi vấn sau đây:

  • Trong tháng 6/2044 tuổi Mậu Thân nên mua xe ngày nào?

xem ngày tốt mua xe tháng 6 năm 2044 tuổi Mậu Thân chọn ngày hợp tuổi 1968 để mua xe trong tháng 6/2044,  trong tháng 6/2044 nam, nữ tuổi 1968 mua xe ngày nào tốt, ngày nào xấu,...

  • xem ngày tốt mua xe máy theo tuổi 1968:

Tra tuổi Mậu Thân mua xe máy tháng 6 năm 2044 có hợp không, gợi ý các ngày tốt mua xe máy tuổi 1968,...

  • xem ngày mua xe ô tô theo tuổi 1968:

 Trong tháng 6 tuổi Mậu Thân mua xe ô tô ngày nào tốt, chọn ngày tốt lấy xe ô tô theo tuổi Mậu Thân,...

  • Xem ngày lấy xe theo tuổi Mậu Thân:

Xem ngày đẹp lấy xe ô tô trong tháng 6 năm 2044 tuổi 1968, sinh năm Mậu Thân lấy xe máy ngày nào tốt nhất,...

 

Ngoài các thông tin được cung cấp về chọn ngày lấy xe tuổi Mậu Thân phía dưới đây, Để tư vấn trực tuyến liên quan đến ngày mua xe tuổi Mậu Thân tại các tháng/năm khác một cách chi tiết và cụ thể, xin mời để lại bình luận phía cuối bài, các chuyên viên tư vấn lĩnh vực "xem ngày" sẽ trả lời trong thời gian sớm nhất.

 

  1. Trong tháng 6/2044 tuổi Mậu Thân (1968) mua/lấy xe máy ngày nào tốt:

 

 

 

1968

1968 (năm Mậu Thân)

Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo

Thổ

Đại dịch Thổ ( Ðất vườn rộng)

Xem ngày mua xe theo tuổi tốt trong tháng 6 năm 2044

Chủ nhật
5
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Ất Dậu, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Giáp Tý (10/5/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 5/6/2044

Thứ năm
9
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Giáp Tý (14/5/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 9/6/2044

Thứ bảy
11
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Tân Mão, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Giáp Tý (16/5/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 11/6/2044

Thứ ba
14
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Giáp Tý (19/5/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 14/6/2044

Thứ sáu
17
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Giáp Tý (22/5/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 17/6/2044

Thứ năm
23
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Quý Mão, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Giáp Tý (28/5/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 23/6/2044

Thứ bảy
25
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Tý (1/6/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 25/6/2044

  • Chủ nhật, ngày 5/6/2044

  • Ngày: Ất Dậu, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Giáp Tý (10/5/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ năm, ngày 9/6/2044

  • Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Giáp Tý (14/5/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 11/6/2044

  • Ngày: Tân Mão, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Giáp Tý (16/5/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ ba, ngày 14/6/2044

  • Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Giáp Tý (19/5/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 17/6/2044

  • Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Giáp Tý (22/5/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ năm, ngày 23/6/2044

  • Ngày: Quý Mão, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Giáp Tý (28/5/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ bảy, ngày 25/6/2044

  • Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Tý (1/6/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

Xem ngày mua xe theo tuổi xấu trong tháng 6 năm 2044

Thứ tư
1
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Giáp Tý (6/5/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 1/6/2044

Thứ năm
2
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Giáp Tý (7/5/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 2/6/2044

Thứ sáu
3
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Quý Mùi, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Giáp Tý (8/5/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 3/6/2044

Thứ bảy
4
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Giáp Thân, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Giáp Tý (9/5/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 4/6/2044

Thứ hai
6
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Bính Tuất, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Giáp Tý (11/5/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 6/6/2044

Thứ ba
7
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Giáp Tý (12/5/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 7/6/2044

Thứ tư
8
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Mậu Tý, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Giáp Tý (13/5/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 8/6/2044

Thứ sáu
10
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Canh Dần, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Giáp Tý (15/5/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 10/6/2044

Chủ nhật
12
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Giáp Tý (17/5/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 12/6/2044

Thứ hai
13
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Giáp Tý (18/5/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 13/6/2044

Thứ tư
15
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Ất Mùi, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Giáp Tý (20/5/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 15/6/2044

Thứ năm
16
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Bính Thân, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Giáp Tý (21/5/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 16/6/2044

Thứ bảy
18
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Giáp Tý (23/5/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 18/6/2044

Chủ nhật
19
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Giáp Tý (24/5/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 19/6/2044

Thứ hai
20
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Canh Tý, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Giáp Tý (25/5/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 20/6/2044

Thứ ba
21
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Tân Sửu, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Giáp Tý (26/5/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 21/6/2044

Thứ tư
22
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Giáp Tý (27/5/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 22/6/2044

Thứ sáu
24
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Giáp Tý (29/5/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 24/6/2044

Chủ nhật
26
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Tý (2/6/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 26/6/2044

Thứ hai
27
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Tý (3/6/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 27/6/2044

Thứ ba
28
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Mậu Thân, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Tý (4/6/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 28/6/2044

Thứ tư
29
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Tý (5/6/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 29/6/2044

Thứ năm
30
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Canh Tuất, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Tý (6/6/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 30/6/2044

  • Thứ năm, ngày 2/6/2044

  • Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Giáp Tý (7/5/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 3/6/2044

  • Ngày: Quý Mùi, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Giáp Tý (8/5/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 4/6/2044

  • Ngày: Giáp Thân, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Giáp Tý (9/5/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ hai, ngày 6/6/2044

  • Ngày: Bính Tuất, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Giáp Tý (11/5/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 7/6/2044

  • Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Giáp Tý (12/5/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 8/6/2044

  • Ngày: Mậu Tý, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Giáp Tý (13/5/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 10/6/2044

  • Ngày: Canh Dần, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Giáp Tý (15/5/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Chủ nhật, ngày 12/6/2044

  • Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Giáp Tý (17/5/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 13/6/2044

  • Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Giáp Tý (18/5/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 15/6/2044

  • Ngày: Ất Mùi, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Giáp Tý (20/5/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 16/6/2044

  • Ngày: Bính Thân, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Giáp Tý (21/5/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ bảy, ngày 18/6/2044

  • Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Giáp Tý (23/5/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 19/6/2044

  • Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Giáp Tý (24/5/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 20/6/2044

  • Ngày: Canh Tý, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Giáp Tý (25/5/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ ba, ngày 21/6/2044

  • Ngày: Tân Sửu, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Giáp Tý (26/5/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 22/6/2044

  • Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Giáp Tý (27/5/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ sáu, ngày 24/6/2044

  • Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Giáp Tý (29/5/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 26/6/2044

  • Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Tý (2/6/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ hai, ngày 27/6/2044

  • Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Tý (3/6/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 28/6/2044

  • Ngày: Mậu Thân, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Tý (4/6/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ tư, ngày 29/6/2044

  • Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Tý (5/6/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ năm, ngày 30/6/2044

  • Ngày: Canh Tuất, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Tý (6/6/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)

BẢNG TRA NGÀY TỐT XẤU TRONG THÁNG 6/ 2044:

 

Ngày 1 tháng 6

 

 

Ngày 2 tháng 6

 

 

Ngày 3 tháng 6

 

 

Ngày 4 tháng 6

 

 

Ngày 5 tháng 6

 

 

Ngày 6 tháng 6

 

 

Ngày 7 tháng 6

 

 

Ngày 8 tháng 6

 

 

 

Ngày 9 tháng 6

 

 

 

Ngày 10 tháng 6

 

 

Ngày 11 tháng 6

 

 

Ngày 12 tháng 6

 

 

Ngày 13 tháng 6

 

 

Ngày 14 tháng 6

 

 

Ngày 15 tháng 6

 

 

Ngày 16 tháng 6

 

 

Ngày 17 tháng 6

 

 

Ngày 18 tháng 6

 

 

Ngày 19 tháng 6

 

 

Ngày 20 tháng 6

 

 

Ngày 21 tháng 6

 

 

Ngày 22 tháng 6

 

 

Ngày 23 tháng 6

 

 

Ngày 24 tháng 6

 

 

Ngày 25 tháng 6

 

 

Ngày 26 tháng 6

 

 

Ngày 27 tháng 6

 

 

Ngày 28 tháng 6

 

 

Ngày 29 tháng 6

 

 

Ngày 30 tháng 6

 

 

 

  1. Thông tin liên quan mua xe hợp tuổi Mậu Thân:

Ngoài các thông tin về xem ngày tốt mua xe trong tháng 6 năm 2044 hợp tuổi Mậu Thân, xin mời quý bạn đọc tham khảo thêm các thông tin liên quan tuổi 1968:

 

Trên đây là các thông tin về xem ngày tốt xấu mua xe tháng 6-2044 hợp tuổi Mậu Thân. Các thông tin được cung cấp bởi website thuật xem tướng.

 

Contents[MỤC LỤC]

Xem ngày tốt xấu

Công việc

(Dương lịch)

 
ảnh zip
 
 
 
 
 
    < !-- thêm menu các bài viết tử vi vào danh mục menu tử vi 2022-->
 
ảnh zip

Bình giải