1. Xem ngày mua xe tuổi Đinh Sửu 1997 trong năm 2046:

Sau đây là các thông tin về xem ngày mua xe tuổi Đinh Sửu, trong tháng 5 năm 2046 tuổi Đinh Sửu mua xe ngày nào tốt ( nếu bị sai năm sinh, xin mời kéo xuống dưới để nhập lại tuổi):

 

Kết quả về xem ngày tốt mua xe tuổi Đinh Sửu trong tháng 5 năm 2046 phù hợp với các nghi vấn sau đây:

  • Trong tháng 5/2046 tuổi Đinh Sửu nên mua xe ngày nào?

xem ngày tốt mua xe tháng 5 năm 2046 tuổi Đinh Sửu chọn ngày hợp tuổi 1997 để mua xe trong tháng 5/2046,  trong tháng 5/2046 nam, nữ tuổi 1997 mua xe ngày nào tốt, ngày nào xấu,...

  • xem ngày tốt mua xe máy theo tuổi 1997:

Tra tuổi Đinh Sửu mua xe máy tháng 5 năm 2046 có hợp không, gợi ý các ngày tốt mua xe máy tuổi 1997,...

  • xem ngày mua xe ô tô theo tuổi 1997:

 Trong tháng 5 tuổi Đinh Sửu mua xe ô tô ngày nào tốt, chọn ngày tốt lấy xe ô tô theo tuổi Đinh Sửu,...

  • Xem ngày lấy xe theo tuổi Đinh Sửu:

Xem ngày đẹp lấy xe ô tô trong tháng 5 năm 2046 tuổi 1997, sinh năm Đinh Sửu lấy xe máy ngày nào tốt nhất,...

 

Ngoài các thông tin được cung cấp về chọn ngày lấy xe tuổi Đinh Sửu phía dưới đây, Để tư vấn trực tuyến liên quan đến ngày mua xe tuổi Đinh Sửu tại các tháng/năm khác một cách chi tiết và cụ thể, xin mời để lại bình luận phía cuối bài, các chuyên viên tư vấn lĩnh vực "xem ngày" sẽ trả lời trong thời gian sớm nhất.

 

  1. Trong tháng 5/2046 tuổi Đinh Sửu (1997) mua/lấy xe máy ngày nào tốt:

 

 

 

1997

1997 (năm Đinh Sửu)

Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo

Thủy

Giản hạ Thủy ( Nước dưới lạch)

Xem ngày mua xe theo tuổi tốt trong tháng 5 năm 2046

Thứ ba
1
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Canh Thân, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Bính Dần (26/3/2046 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 1/5/2046

Thứ tư
2
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Tân Dậu, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Bính Dần (27/3/2046 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 2/5/2046

Chủ nhật
6
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Ất Sửu, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Bính Dần (1/4/2046 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 6/5/2046

Thứ tư
9
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Bính Dần (4/4/2046 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 9/5/2046

Thứ sáu
11
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Bính Dần (6/4/2046 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 11/5/2046

Thứ bảy
12
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Tân Mùi, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Bính Dần (7/4/2046 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 12/5/2046

Thứ ba
15
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Bính Dần (10/4/2046 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 15/5/2046

Thứ tư
16
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Ất Hợi, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Bính Dần (11/4/2046 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 16/5/2046

Thứ sáu
18
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Bính Dần (13/4/2046 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 18/5/2046

Thứ hai
21
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Canh Thìn, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Bính Dần (16/4/2046 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 21/5/2046

Thứ năm
24
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Quý Mùi, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Bính Dần (19/4/2046 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 24/5/2046

Chủ nhật
27
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Bính Tuất, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Bính Dần (22/4/2046 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 27/5/2046

Thứ hai
28
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Bính Dần (23/4/2046 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 28/5/2046

Thứ tư
30
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Bính Dần (25/4/2046 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 30/5/2046

  • Thứ ba, ngày 1/5/2046

  • Ngày: Canh Thân, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Bính Dần (26/3/2046 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ tư, ngày 2/5/2046

  • Ngày: Tân Dậu, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Bính Dần (27/3/2046 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 6/5/2046

  • Ngày: Ất Sửu, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Bính Dần (1/4/2046 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 9/5/2046

  • Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Bính Dần (4/4/2046 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 11/5/2046

  • Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Bính Dần (6/4/2046 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ bảy, ngày 12/5/2046

  • Ngày: Tân Mùi, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Bính Dần (7/4/2046 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 15/5/2046

  • Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Bính Dần (10/4/2046 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 16/5/2046

  • Ngày: Ất Hợi, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Bính Dần (11/4/2046 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 18/5/2046

  • Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Bính Dần (13/4/2046 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 21/5/2046

  • Ngày: Canh Thìn, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Bính Dần (16/4/2046 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 24/5/2046

  • Ngày: Quý Mùi, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Bính Dần (19/4/2046 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 27/5/2046

  • Ngày: Bính Tuất, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Bính Dần (22/4/2046 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 28/5/2046

  • Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Bính Dần (23/4/2046 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 30/5/2046

  • Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Bính Dần (25/4/2046 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

Xem ngày mua xe theo tuổi xấu trong tháng 5 năm 2046

Thứ năm
3
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Bính Dần (28/3/2046 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 3/5/2046

Thứ sáu
4
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Quý Hợi, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Bính Dần (29/3/2046 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 4/5/2046

Thứ bảy
5
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Giáp Tý, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Bính Dần (30/3/2046 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 5/5/2046

Thứ hai
7
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Bính Dần, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Bính Dần (2/4/2046 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 7/5/2046

Thứ ba
8
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Đinh Mão, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Bính Dần (3/4/2046 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 8/5/2046

Thứ năm
10
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Bính Dần (5/4/2046 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 10/5/2046

Chủ nhật
13
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Bính Dần (8/4/2046 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 13/5/2046

Thứ hai
14
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Quý Dậu, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Bính Dần (9/4/2046 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 14/5/2046

Thứ năm
17
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Bính Tý, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Bính Dần (12/4/2046 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 17/5/2046

Thứ bảy
19
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Mậu Dần, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Bính Dần (14/4/2046 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 19/5/2046

Chủ nhật
20
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Bính Dần (15/4/2046 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 20/5/2046

Thứ ba
22
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Bính Dần (17/4/2046 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 22/5/2046

Thứ tư
23
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Bính Dần (18/4/2046 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 23/5/2046

Thứ sáu
25
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Giáp Thân, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Bính Dần (20/4/2046 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 25/5/2046

Thứ bảy
26
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Ất Dậu, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Bính Dần (21/4/2046 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 26/5/2046

Thứ ba
29
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Mậu Tý, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Bính Dần (24/4/2046 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 29/5/2046

Thứ năm
31
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Canh Dần, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Bính Dần (26/4/2046 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 31/5/2046

  • Thứ sáu, ngày 4/5/2046

  • Ngày: Quý Hợi, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Bính Dần (29/3/2046 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 5/5/2046

  • Ngày: Giáp Tý, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Bính Dần (30/3/2046 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ hai, ngày 7/5/2046

  • Ngày: Bính Dần, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Bính Dần (2/4/2046 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ ba, ngày 8/5/2046

  • Ngày: Đinh Mão, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Bính Dần (3/4/2046 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ năm, ngày 10/5/2046

  • Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Bính Dần (5/4/2046 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 13/5/2046

  • Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Bính Dần (8/4/2046 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ hai, ngày 14/5/2046

  • Ngày: Quý Dậu, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Bính Dần (9/4/2046 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ năm, ngày 17/5/2046

  • Ngày: Bính Tý, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Bính Dần (12/4/2046 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ bảy, ngày 19/5/2046

  • Ngày: Mậu Dần, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Bính Dần (14/4/2046 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Chủ nhật, ngày 20/5/2046

  • Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Bính Dần (15/4/2046 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ ba, ngày 22/5/2046

  • Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Bính Dần (17/4/2046 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 23/5/2046

  • Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Bính Dần (18/4/2046 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 25/5/2046

  • Ngày: Giáp Thân, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Bính Dần (20/4/2046 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ bảy, ngày 26/5/2046

  • Ngày: Ất Dậu, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Bính Dần (21/4/2046 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ ba, ngày 29/5/2046

  • Ngày: Mậu Tý, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Bính Dần (24/4/2046 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ năm, ngày 31/5/2046

  • Ngày: Canh Dần, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Bính Dần (26/4/2046 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)

BẢNG TRA NGÀY TỐT XẤU TRONG THÁNG 5/ 2046:

 

Ngày 1 tháng 5

 

 

Ngày 2 tháng 5

 

 

Ngày 3 tháng 5

 

 

Ngày 4 tháng 5

 

 

Ngày 5 tháng 5

 

 

Ngày 6 tháng 5

 

 

Ngày 7 tháng 5

 

 

Ngày 8 tháng 5

 

 

 

Ngày 9 tháng 5

 

 

 

Ngày 10 tháng 5

 

 

Ngày 11 tháng 5

 

 

Ngày 12 tháng 5

 

 

Ngày 13 tháng 5

 

 

Ngày 14 tháng 5

 

 

Ngày 15 tháng 5

 

 

Ngày 16 tháng 5

 

 

Ngày 17 tháng 5

 

 

Ngày 18 tháng 5

 

 

Ngày 19 tháng 5

 

 

Ngày 20 tháng 5

 

 

Ngày 21 tháng 5

 

 

Ngày 22 tháng 5

 

 

Ngày 23 tháng 5

 

 

Ngày 24 tháng 5

 

 

Ngày 25 tháng 5

 

 

Ngày 26 tháng 5

 

 

Ngày 27 tháng 5

 

 

Ngày 28 tháng 5

 

 

Ngày 29 tháng 5

 

 

Ngày 30 tháng 5

 

 

 

  1. Thông tin liên quan mua xe hợp tuổi Đinh Sửu:

Ngoài các thông tin về xem ngày tốt mua xe trong tháng 5 năm 2046 hợp tuổi Đinh Sửu, xin mời quý bạn đọc tham khảo thêm các thông tin liên quan tuổi 1997:

 

Trên đây là các thông tin về xem ngày tốt xấu mua xe tháng 5-2046 hợp tuổi Đinh Sửu. Các thông tin được cung cấp bởi website thuật xem tướng.

 

Contents[MỤC LỤC]

Xem ngày tốt xấu

Công việc

(Dương lịch)

 
ảnh zip
 
 
 
 
 
    < !-- thêm menu các bài viết tử vi vào danh mục menu tử vi 2022-->
 
ảnh zip

Bình giải