1. Xem ngày mua xe tuổi Bính Ngọ 1966 trong năm 2045:

Sau đây là các thông tin về xem ngày mua xe tuổi Bính Ngọ, trong tháng 5 năm 2045 tuổi Bính Ngọ mua xe ngày nào tốt ( nếu bị sai năm sinh, xin mời kéo xuống dưới để nhập lại tuổi):

 

Kết quả về xem ngày tốt mua xe tuổi Bính Ngọ trong tháng 5 năm 2045 phù hợp với các nghi vấn sau đây:

  • Trong tháng 5/2045 tuổi Bính Ngọ nên mua xe ngày nào?

xem ngày tốt mua xe tháng 5 năm 2045 tuổi Bính Ngọ chọn ngày hợp tuổi 1966 để mua xe trong tháng 5/2045,  trong tháng 5/2045 nam, nữ tuổi 1966 mua xe ngày nào tốt, ngày nào xấu,...

  • xem ngày tốt mua xe máy theo tuổi 1966:

Tra tuổi Bính Ngọ mua xe máy tháng 5 năm 2045 có hợp không, gợi ý các ngày tốt mua xe máy tuổi 1966,...

  • xem ngày mua xe ô tô theo tuổi 1966:

 Trong tháng 5 tuổi Bính Ngọ mua xe ô tô ngày nào tốt, chọn ngày tốt lấy xe ô tô theo tuổi Bính Ngọ,...

  • Xem ngày lấy xe theo tuổi Bính Ngọ:

Xem ngày đẹp lấy xe ô tô trong tháng 5 năm 2045 tuổi 1966, sinh năm Bính Ngọ lấy xe máy ngày nào tốt nhất,...

 

Ngoài các thông tin được cung cấp về chọn ngày lấy xe tuổi Bính Ngọ phía dưới đây, Để tư vấn trực tuyến liên quan đến ngày mua xe tuổi Bính Ngọ tại các tháng/năm khác một cách chi tiết và cụ thể, xin mời để lại bình luận phía cuối bài, các chuyên viên tư vấn lĩnh vực "xem ngày" sẽ trả lời trong thời gian sớm nhất.

 

  1. Trong tháng 5/2045 tuổi Bính Ngọ (1966) mua/lấy xe máy ngày nào tốt:

 

 

 

1966

1966 (năm Bính Ngọ)

Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo

Thủy

Thiên hà Thủy ( Nước trên trời)

Xem ngày mua xe theo tuổi tốt trong tháng 5 năm 2045

Thứ ba
2
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Bính Thìn, Tháng: Canh Thìn, Năm: Ất Sửu (16/3/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 2/5/2045

Thứ tư
3
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Canh Thìn, Năm: Ất Sửu (17/3/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 3/5/2045

Thứ bảy
6
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Canh Thân, Tháng: Canh Thìn, Năm: Ất Sửu (20/3/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 6/5/2045

Chủ nhật
7
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Tân Dậu, Tháng: Canh Thìn, Năm: Ất Sửu (21/3/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 7/5/2045

Thứ sáu
12
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Bính Dần, Tháng: Canh Thìn, Năm: Ất Sửu (26/3/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 12/5/2045

Chủ nhật
14
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Canh Thìn, Năm: Ất Sửu (28/3/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 14/5/2045

Thứ hai
15
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Canh Thìn, Năm: Ất Sửu (29/3/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 15/5/2045

Thứ tư
17
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Tân Mùi, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Ất Sửu (1/4/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 17/5/2045

Thứ bảy
20
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Ất Sửu (4/4/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 20/5/2045

Chủ nhật
21
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Ất Hợi, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Ất Sửu (5/4/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 21/5/2045

Thứ ba
23
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Ất Sửu (7/4/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 23/5/2045

Thứ sáu
26
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Canh Thìn, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Ất Sửu (10/4/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 26/5/2045

Thứ hai
29
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Quý Mùi, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Ất Sửu (13/4/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 29/5/2045

  • Thứ ba, ngày 2/5/2045

  • Ngày: Bính Thìn, Tháng: Canh Thìn, Năm: Ất Sửu (16/3/2045 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 3/5/2045

  • Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Canh Thìn, Năm: Ất Sửu (17/3/2045 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 6/5/2045

  • Ngày: Canh Thân, Tháng: Canh Thìn, Năm: Ất Sửu (20/3/2045 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Chủ nhật, ngày 7/5/2045

  • Ngày: Tân Dậu, Tháng: Canh Thìn, Năm: Ất Sửu (21/3/2045 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 12/5/2045

  • Ngày: Bính Dần, Tháng: Canh Thìn, Năm: Ất Sửu (26/3/2045 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Chủ nhật, ngày 14/5/2045

  • Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Canh Thìn, Năm: Ất Sửu (28/3/2045 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 15/5/2045

  • Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Canh Thìn, Năm: Ất Sửu (29/3/2045 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 17/5/2045

  • Ngày: Tân Mùi, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Ất Sửu (1/4/2045 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 20/5/2045

  • Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Ất Sửu (4/4/2045 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 21/5/2045

  • Ngày: Ất Hợi, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Ất Sửu (5/4/2045 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 23/5/2045

  • Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Ất Sửu (7/4/2045 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 26/5/2045

  • Ngày: Canh Thìn, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Ất Sửu (10/4/2045 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 29/5/2045

  • Ngày: Quý Mùi, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Ất Sửu (13/4/2045 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

Xem ngày mua xe theo tuổi xấu trong tháng 5 năm 2045

Thứ hai
1
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Ất Mão, Tháng: Canh Thìn, Năm: Ất Sửu (15/3/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 1/5/2045

Thứ năm
4
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Canh Thìn, Năm: Ất Sửu (18/3/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 4/5/2045

Thứ sáu
5
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Canh Thìn, Năm: Ất Sửu (19/3/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 5/5/2045

Thứ hai
8
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Canh Thìn, Năm: Ất Sửu (22/3/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 8/5/2045

Thứ ba
9
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Quý Hợi, Tháng: Canh Thìn, Năm: Ất Sửu (23/3/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 9/5/2045

Thứ tư
10
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Giáp Tý, Tháng: Canh Thìn, Năm: Ất Sửu (24/3/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 10/5/2045

Thứ năm
11
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Ất Sửu, Tháng: Canh Thìn, Năm: Ất Sửu (25/3/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 11/5/2045

Thứ bảy
13
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Đinh Mão, Tháng: Canh Thìn, Năm: Ất Sửu (27/3/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 13/5/2045

Thứ ba
16
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Canh Thìn, Năm: Ất Sửu (30/3/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 16/5/2045

Thứ năm
18
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Ất Sửu (2/4/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 18/5/2045

Thứ sáu
19
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Quý Dậu, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Ất Sửu (3/4/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 19/5/2045

Thứ hai
22
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Bính Tý, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Ất Sửu (6/4/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 22/5/2045

Thứ tư
24
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Mậu Dần, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Ất Sửu (8/4/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 24/5/2045

Thứ năm
25
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Ất Sửu (9/4/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 25/5/2045

Thứ bảy
27
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Ất Sửu (11/4/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 27/5/2045

Chủ nhật
28
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Ất Sửu (12/4/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 28/5/2045

Thứ ba
30
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Giáp Thân, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Ất Sửu (14/4/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 30/5/2045

Thứ tư
31
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Ất Dậu, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Ất Sửu (15/4/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 31/5/2045

  • Thứ năm, ngày 4/5/2045

  • Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Canh Thìn, Năm: Ất Sửu (18/3/2045 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 5/5/2045

  • Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Canh Thìn, Năm: Ất Sửu (19/3/2045 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 8/5/2045

  • Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Canh Thìn, Năm: Ất Sửu (22/3/2045 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 9/5/2045

  • Ngày: Quý Hợi, Tháng: Canh Thìn, Năm: Ất Sửu (23/3/2045 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 10/5/2045

  • Ngày: Giáp Tý, Tháng: Canh Thìn, Năm: Ất Sửu (24/3/2045 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ năm, ngày 11/5/2045

  • Ngày: Ất Sửu, Tháng: Canh Thìn, Năm: Ất Sửu (25/3/2045 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 13/5/2045

  • Ngày: Đinh Mão, Tháng: Canh Thìn, Năm: Ất Sửu (27/3/2045 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ ba, ngày 16/5/2045

  • Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Canh Thìn, Năm: Ất Sửu (30/3/2045 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ năm, ngày 18/5/2045

  • Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Ất Sửu (2/4/2045 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ sáu, ngày 19/5/2045

  • Ngày: Quý Dậu, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Ất Sửu (3/4/2045 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ hai, ngày 22/5/2045

  • Ngày: Bính Tý, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Ất Sửu (6/4/2045 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 24/5/2045

  • Ngày: Mậu Dần, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Ất Sửu (8/4/2045 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ năm, ngày 25/5/2045

  • Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Ất Sửu (9/4/2045 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ bảy, ngày 27/5/2045

  • Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Ất Sửu (11/4/2045 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 28/5/2045

  • Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Ất Sửu (12/4/2045 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ ba, ngày 30/5/2045

  • Ngày: Giáp Thân, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Ất Sửu (14/4/2045 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ tư, ngày 31/5/2045

  • Ngày: Ất Dậu, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Ất Sửu (15/4/2045 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)

BẢNG TRA NGÀY TỐT XẤU TRONG THÁNG 5/ 2045:

 

Ngày 1 tháng 5

 

 

Ngày 2 tháng 5

 

 

Ngày 3 tháng 5

 

 

Ngày 4 tháng 5

 

 

Ngày 5 tháng 5

 

 

Ngày 6 tháng 5

 

 

Ngày 7 tháng 5

 

 

Ngày 8 tháng 5

 

 

 

Ngày 9 tháng 5

 

 

 

Ngày 10 tháng 5

 

 

Ngày 11 tháng 5

 

 

Ngày 12 tháng 5

 

 

Ngày 13 tháng 5

 

 

Ngày 14 tháng 5

 

 

Ngày 15 tháng 5

 

 

Ngày 16 tháng 5

 

 

Ngày 17 tháng 5

 

 

Ngày 18 tháng 5

 

 

Ngày 19 tháng 5

 

 

Ngày 20 tháng 5

 

 

Ngày 21 tháng 5

 

 

Ngày 22 tháng 5

 

 

Ngày 23 tháng 5

 

 

Ngày 24 tháng 5

 

 

Ngày 25 tháng 5

 

 

Ngày 26 tháng 5

 

 

Ngày 27 tháng 5

 

 

Ngày 28 tháng 5

 

 

Ngày 29 tháng 5

 

 

Ngày 30 tháng 5

 

 

 

  1. Thông tin liên quan mua xe hợp tuổi Bính Ngọ:

Ngoài các thông tin về xem ngày tốt mua xe trong tháng 5 năm 2045 hợp tuổi Bính Ngọ, xin mời quý bạn đọc tham khảo thêm các thông tin liên quan tuổi 1966:

 

Trên đây là các thông tin về xem ngày tốt xấu mua xe tháng 5-2045 hợp tuổi Bính Ngọ. Các thông tin được cung cấp bởi website thuật xem tướng.

 

Contents[MỤC LỤC]

Xem ngày tốt xấu

Công việc

(Dương lịch)

 
ảnh zip
 
 
 
 
 
    < !-- thêm menu các bài viết tử vi vào danh mục menu tử vi 2022-->
 
ảnh zip

Bình giải